Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng giới từ In, On, At trong tiếng Anh là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Trong số đó, In, On, At là những giới từ quan trọng. Để giúp bạn phân biệt rõ ràng và nắm vững cách sử dụng của chúng, Mytour mang đến bài viết chi tiết cùng bài tập để bạn củng cố kiến thức ngay sau đây.
I - Sử dụng giới từ chỉ thời gian In, On, At
1. Giới từ In
- Dùng để chỉ khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thập kỷ, thế kỷ: trong tháng Tám/ vào năm 2020/ trong những năm 1990/ trong (cả) mùa hè/ trong thế kỷ 20/ vào thời kỳ Trung cổ.
Ví dụ: Vào mùa hè, mọi người thích đi biển (In the summer, people like to go to the beach).
Hay Tòa nhà này được xây vào thế kỷ 18 (This building was constructed in the 18th century).
- Sử dụng cho một kỳ nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày (trừ vào ban đêm, vào buổi trưa): vào buổi sáng/ chiều/ tối, trong kỳ nghỉ Phục sinh/ trong học kỳ hè.
Ví dụ: Hầu hết sinh viên tìm việc làm tạm thời trong kỳ nghỉ hè (Most students look for temporary jobs in the summer holidays).
Hay Tôi có một buổi học lúc 3 giờ chiều (I have a class at 3 o'clock in the afternoon).
- Sử dụng để chỉ thời gian mất để hoàn thành một công việc hoặc trong tương lai.
Ví dụ. Tôi đã giải câu đố này trong 5 phút (I solved this puzzle in 5 minutes).
Hay Rạp chiếu phim sẽ khai trương trong vòng hai tuần nữa (The movie theater will open in two weeks) = sau hai tuần nữa.
- Kịp lúc, đúng giờ: In time
Ví dụ: Bạn có về nhà kịp bữa tối không? (Will you be home in time for the dinner?)
Hay Nếu bạn muốn đến đúng giờ cho buổi hòa nhạc, bạn sẽ phải nhanh lên (If you want to be in time for the concert, you will have to hurry).
2. Giới từ On
- Sử dụng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm: vào Chủ nhật/ vào ngày 29 tháng 6/ vào ngày 30 tháng 6 năm 2020.
Ví dụ: Tôi có một cuộc hẹn vào thứ 3 (I have an appointment on Tuesday).
Hay Sinh nhật của tôi là vào ngày 23 tháng 8 (My birthday is on 23rd August).
- Sử dụng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể: Vào ngày Giáng sinh/ vào năm mới/ vào ngày Thứ Hai sau Lễ Phục Sinh, vào buổi sáng Chủ nhật/ vào buổi chiều Thứ Sáu, vào ngày sinh nhật của tôi.
Ví dụ: Bạn có thường đi chơi vào tối thứ 7 không? (Do you usually go out on Saturday evening?)
Hay Bạn thường làm gì vào ngày Giáng Sinh? (What do you usually do on Christmas Day?).
- Đúng giờ: Đúng giờ
Ví dụ: Hoa không bao giờ đúng giờ. Cô ấy luôn trễ (Hoa is never on time. She's always late).
3. Giới từ Tại
- Sử dụng để chỉ thời điểm: at 5 o'clock/ at night/ at midnight/ at noon/ at lunch time/ at sunset/ at sunrise/ at dawn.
Ví dụ: Họ đã đến lúc 2 giờ 45 phút (They arrived at 2.45).
Hay Tôi không thích đi chơi vào ban đêm (I don't like going out at night).
- Dùng để nói về những kỳ nghỉ (toàn bộ những ngày trong kỳ nghỉ): at the weekend/ at weekends/ at Christmas/ at New Year/ at Easter.
Ví dụ: Thường thì chúng tôi tặng lì xì vào dịp Tết (We often give lucky money at New Year).
Hay Bạn thường làm gì vào cuối tuần? (What do you often do at the weekend?).
- Sử dụng trong các cụm từ chỉ thời gian: at the moment/ at present/ at the same time/ at that time/ at first.
Ví dụ: Tôi đang bận lúc này (I'm busy at the moment).
Hay Tôi nghe nhạc và làm việc cùng một lúc (I listen to music and work at the same time).
***Mẹo: Có một bài thơ dễ nhớ để phân biệt giới từ In, On, At trong tiếng Anh:
'IN' năm, 'IN' tháng, 'IN' mùa
Sáng, chiều, và tối thì vừa ba 'IN'
Đổi giờ lấy 'AT' làm tin
Tính ngày, tính thứ phải tìm đến 'ON'
Chính trưa, đêm tối hỏi dồn
Xin thưa 'AT' đúng hoàn toàn cả hai
Còn như ngày tháng thêm dài
Thì 'ON' đặt trước không sai chỗ nào'.
II - Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn In, On, At
1. Giới từ In
- In được sử dụng để chỉ vị trí trong không gian: in the room/ in the park...
Ví dụ: Đội ngũ Mytour đang ở trong phòng họp ngay bây giờ (Mytour team is in the meeting room now).
- In được dùng trước tên làng, thành phố, quốc gia: in Vietnam, in Hanoi..
Ví dụ: Mytour là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về công nghệ tại Việt Nam (Mytour is one of the leading websites providing technical information in Vietnam).
Hay Mytour có trụ sở tại Hà Nội (Mytour is based in Hanoi).
- In được sử dụng với các phương tiện đi lại bằng xe hơi hoặc xe taxi: in a car/ in a taxi.
Ví dụ: Mai đến bằng một chiếc xe hơi (Mai arrived in a car).
- In được sử dụng để chỉ hướng: in the North/ West/ South/ East.
Ví dụ: Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây (The sun rises in the East and sets in the West).
- In được dùng trong các cụm từ chỉ vị trí: In the middle of, in the back of/ in the front of something...
Ví dụ: Khi Linh gọi điện thoại, tôi đang nấu bữa tối giữa chừng (When Linh called, I was in the middle of making dinner).
2. Giới từ On
- On được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt: on the table/ carpet/ wall/ ceiling/ screen/ door/ map...
Ví dụ: Có một cuốn sách ở trên bàn (There is a book on the table).
- On được dùng để chỉ nơi trốn hoặc số tầng (nhà): on the platform/ railway/ island/ farm/ beach, on the ground, on the 1st/ 2nd/ 3rd floor.
Ví dụ: Văn phòng của Mytour đặt tại tầng 23 của toà nhà này (Mytour's office is located on the 23rd floor of this building).
- On được sử dụng với các phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ ôtô và taxi): on a bus/ train/ plane/ ship/ motorbike/ bicycle/ horse.
Ví dụ: Ngày mai tôi sẽ đến bến xe bus sớm để đảm bảo có chỗ ngồi trên xe (I am going to the bus stop early tomorrow to make sure I have a seat on the bus) > phương tiện công cộng.
Hay An vượt qua tôi trên chiếc xe đạp của mình (An passed me on his bicycle) > phương tiện cá nhân.
- On được sử dụng trong một số cụm từ chỉ vị trí: on the left/ right, on the front/ back (of a letter...), on sb's left/ right.
Ví dụ: Kết quả tìm kiếm xuất hiện ở phía bên phải của màn hình (The results of the search appear on the right side of the screen).
3. Giới từ At
- At được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi làm việc hoặc học tập: ở nhà, ở trạm/ sân bay/ văn phòng...
Ví dụ: Tôi bắt đầu làm việc tại Mytour vào tháng 10 năm ngoái (I started working at Mytour in October last year).
- At được sử dụng để chỉ một vị trí: ở đầu/ ở cuối (của một trang...), ở phía trước/ ở phía sau (của một tòa nhà...), ở đầu/ ở cuối (của một cuộc họp...).
Ví dụ: Văn phòng của Mytour nằm ở cuối hành lang (Mytour's office is at the end of the corridor).
- At được sử dụng để chỉ số nhà, văn phòng, cửa hàng hay địa chỉ của ai đó: ở văn phòng của bác sĩ, ở nhà của Hoa, ở số 285 đường Nguyễn Trãi.
Ví dụ: Thường thì chúng tôi gặp nhau tại số 285 đường Nguyễn Trãi (We usually meet at 285 Nguyen Trai Street).
- At được sử dụng trước địa chỉ email.
Ví dụ: Email cho tôi tại [email protected] (Email me at [email protected]).
- At được sử dụng để chỉ những sự kiện, bữa tiệc: tại buổi tiệc, tại cuộc họp, tại buổi hòa nhạc, tại trận đấu, tại bài giảng.
Ví dụ: Tối qua, tôi gặp Thanh tại bữa tiệc (I met Thanh at the party last night).
Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng In, On, At như giới từ chỉ nơi chốn, bạn có thể tham khảo bài viết Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, In, On, At, In Front of, Behind' trên trang web của Mytour. Bài viết chứa nhiều ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng, cùng với phần bài tập để củng cố kiến thức.
III - Bài tập áp dụng
Học bài phải đi kèm với việc thực hành, vì vậy sau khi đã nắm vững lý thuyết, bạn hãy thử sức với một số bài tập áp dụng sau đây:
* Bài tập 1: Điền đúng giới từ chỉ thời gian in, on, at vào mỗi câu sau:
1. Mozart sinh ra ở Salzburg.....1756.
2. Tôi không gặp Kate trong vài ngày. Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy là..... thứ ba.
3. Giá điện đang tăng..... mùa hè.
4. Tôi đã được mời đến đám cưới..... ngày 14 tháng 7.
5. Nhanh lên! Chúng ta phải đi.... 5 phút nữa.
6. Tôi bận bịu bây giờ nhưng sẽ ở với bạn..... lúc nào đó.
7. Thông thường có nhiều bữa tiệc..... đêm Giao thừa.
8. Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp..... cuối tuần.
9. ..... Tối thứ bảy, tôi đi ngủ..... 10 giờ.
10. Mary và Henry luôn đi ăn tối mừng..... kỷ niệm ngày cưới của họ.
Hãy so sánh với đáp án để xem bạn làm đúng bao nhiêu câu nhé.
Đáp án: 1 - in, 2 - on, 3 - in, 4 - in, 5 - at, 6 - at, 7 - at, 8 - on, 9 - on, 10 - on.
* Bài tập 2: Điền giới từ chỉ thời gian và nơi chốn in, on, at vào các câu trong bài tập sau đây:
1. Natasha hiện đang sống..... 32 The Avenue.
2. Tôi có thể không ở nhà..... sáng thứ sáu nhưng tôi có thể sẽ ở đó..... buổi chiều.
3. Điều này có thể nguy hiểm khi trẻ em chơi..... đường phố.
4. Đó là một cuốn sách khá ngắn và dễ đọc. Tôi đọc nó..... một ngày.
5. Henry nay 63 tuổi. Anh ấy sẽ nghỉ hưu từ công việc của mình..... hai năm nữa.
Đáp án: 1 - at, 2 - on - in, 3 - in/on, 4 - in, 5 - in.
Như vậy, 3 giới từ In On At được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và việc nắm rõ cách sử dụng chúng là rất cần thiết. Để dùng những giới từ này chuẩn và chính xác trong từng ngữ cảnh, cách tốt nhất là ghi nhớ, luyện tập và áp dụng thường xuyên.
Bạn cũng có thể đọc thêm về cách sử dụng dấu chấm hỏi đúng cách trong tiếng Anh để áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn nhé!