Bên cạnh vấn đề thiếu từ vựng, người học ở trình độ mới bắt đầu thường gặp khó khăn trong việc đọc hiểu một câu văn dài. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng tới khả năng nắm bắt được nội dung chính của cả đoạn văn và khiến người học nhanh nản khi dù đã tra hết từ vựng nhưng vẫn không thể hiểu được nội dung chính của câu. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới người học kỹ thuật Chunking trong IELTS và cách áp dụng để đọc hiểu được một câu văn dài trong một đoạn văn.
Khái niệm về kỹ thuật Chunking trong IELTS
Chunk là một đơn vị khác biệt về ngữ nghĩa và cấu trúc do người viết tạo nên. Việc áp dụng kỹ thuật chunking trong IELTS chính là việc phân tách một câu thành những thành phần cú pháp nhỏ hơn dựa vào các đặc điểm ngữ pháp. Từ đó, người học không bị choáng ngợp bởi một câu văn quá dài, người học có thể bắt đầu hiểu những cụm từ nhỏ trước, sau đó ráp các nội dung vào để hiểu được thông điệp chính của cả câu.
Rất nhiều nghiên cứu khác nhau đã được tiến hành để chứng minh hiệu quả của phương pháp này trong việc tăng khả năng đọc hiểu của người học. Một trong số đó là Mirawati (2011) trong nghiên cứu có tên “Using Context Clues to Improve the Students’ reading comprehension” (Tạm dịch: Sử dụng đầu mối dựa vào ngữ cảnh để cải thiện khả năng đọc hiểu của học sinh) đã chỉ ra rằng việc sử dụng đầu mối dựa vào ngữ cảnh (đây là một trong những phần của Chunking strategies) trong việc học đọc có thể cải thiện thực sự khả năng đọc hiểu của người học. Những đầu mối này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp học sinh nắm bắt được ngữ nghĩa của từ, cụm từ, câu và cả đoạn văn. Bên cạnh đó, học thuyết của Casteel cũng chỉ ra rằng việc chia tách các cụm từ có liên quan tới nhau ra giúp cải thiện khả năng đọc hiểu của nhiều người đọc, và phương pháp này hữu hiệu nhất với nhóm học sinh có khả năng đọc hiểu thấp, hay chính là những người học tiếng Anh ở trình độ mới bắt đầu.
Sử dụng kỹ thuật Chunking trong IELTS Reading
Trong cấu trúc trên, subject là chủ ngữ của câu (hay chủ thể thực hiện hành động); verb là động từ của câu; object là tân ngữ của câu và subordinate clause là mệnh đề bổ ngữ cho câu. Trong bốn thành phần trên, chủ ngữ và động từ là hai thành phần bắt buộc phải có. Tân ngữ và mệnh đề bổ ngữ là hai thành phần có thể có hoặc không. Ngoài ra, người học cần lưu ý về mặt cấu trúc ngữ pháp, mỗi mệnh đề chỉ cần một chủ ngữ và một động từ. Nếu người viết muốn bao gồm nhiều hơn một chủ ngữ và động từ, người viết cần sử dụng liên từ để nối các chủ ngữ và động từ ở các mệnh đề khác nhau lại với nhau.
Một số liên từ phổ biến:
Liên từ đẳng lập
And
Or
But
So
Liên từ phụ thuộc
While
When
Although/ though
Because/ since/ because of/ due to/
After/ before
Until
So that
As well as/ along with
Ngoài ra, để bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc tân ngữ trong câu, người viết có thể áp dụng mệnh đề quan hệ.
Các đại từ và trạng từ quan hệ:
Who
Which
That
Where
When
Why
Về mệnh đề bổ ngữ, để nhận diện được các thành phần bổ ngữ của câu, bên cạnh các giới từ chỉ thời gian, địa điểm, người học cần chú ý tới một số giới từ đứng trước các cụm danh từ khác. Ngoài ra, người viết cũng có thể sử dụng các liên từ phụ thuộc phía trên để tạo lập thêm các mệnh đề cho câu.
Sau khi nắm được những kiến thức cơ bản nói trên, người học có thể áp dụng chunking vào trong việc đọc từng câu trong một đoạn văn bản. Để áp dụng tốt, người học có thể tiến hành theo các bước sau:
Bước 1: Xác định 4 thành phần chính của câu, bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ (nếu có) và mệnh đề bổ ngữ (nếu có).
Bước 2: Phân tích 4 thành phần chính phía trên thành những cụm từ nhỏ hơn, bao gồm cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ hoặc cụm trạng từ (nếu có).
Bước 3: Đọc hiểu từng cụm từ được phân tách ở bước 2.
Bước 4: Ráp nghĩa của các cụm từ vào để hiểu nghĩa của cả câu.
Dưới đây, tác giả sẽ phân tích một ví dụ được trích từ sách Cambridge 14.
Ví dụ: Outdoor play is curtailed by perceptions of risk to do with traffic, as well as parents’ increased wish to protect their children from being the victims of crime, and by the emphasis on “earlier is better” which is leading to greater competition in academic learning and schools.
Bước 1: Xác định 4 thành phần chính của câu
Chủ ngữ: outdoor play
Động từ: is curtailed
Tân ngữ: by perceptions of risk to do with traffic, as well as parents’ increased wish to protect their children from being the victims of crime, and by the emphasis on “earlier is better” which is leading to greater competition in academic learning and schools.
Bước 2: Phân tích 4 thành phần chính phía trên thành những cụm từ nhỏ hơn, bao gồm cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ hoặc cụm trạng từ.
Thành phần chủ ngữ và động từ chỉ bao gồm những từ riêng lẻ, vì vậy người học không cần phân tách nhỏ hơn. Tuy nhiên, phần tân ngữ bao gồm rất nhiều cụm danh từ có thể gây ra khó hiểu. Ở đây người học có thể phân tách nhỏ hơn dựa vào những liên từ được nhắc tới ở phía trên, bao gồm “as well as”, “and
Cụm danh từ số 1: perceptions of risk to do with trafficPhân tích cụm danh từ số 1 nhỏ hơn: trong cụm danh từ này, perceptions of risk là danh từ chính, to do with traffic là cụm động từ chỉ mục đích, giúp bổ sung nghĩa cho danh từ chính phía trước.
Cụm danh từ số 2: parents’ increased wish to protect their children from being the victims of crimePhân tích cụm danh từ số 2 nhỏ hơn: trong cụm danh từ này, parents’ increased wish là danh từ chính, to protect their children from being the victims of crime là cụm động từ chỉ mục đích, giúp bổ sung nghĩa cho danh từ chính phía trước.
Cụm danh từ số 3: the emphasis on “earlier is better” which is leading to greater competition in academic learning and schoolsPhân tích cụm danh từ số 3 nhỏ hơn: trong cụm danh từ này, the emphasis on “earlier is better” là danh từ chính, từ “which is leading to greater competition in academic learning and schools” là mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ chính phía trước.
Bước 3: Đọc hiểu từng cụm từ được phân tách ở bước 2.
hoạt động ngoại khóa: outdoor activities
đã bị hạn chế: is curtailed
quan điểm về nguy cơ: perceptions of risk
liên quan đến giao thông: to do with traffic
mong muốn gia tăng của các bậc phụ huynh: parents’ increased wish
để bảo vệ con cái khỏi việc trở thành nạn nhân của tội phạm: to protect their children from being the victims of crime
sự nhấn mạnh vào “càng sớm càng tốt”: the emphasis on “earlier is better”
dẫn đến sự cạnh tranh lớn hơn trong việc học hành và trường học: which is leading to greater competition in academic learning and schools
Bước 4: Sắp xếp lại ý nghĩa của các cụm từ để hiểu nghĩa của cả câu.
Hoạt động chơi ngoài trời đang bị hạn chế bởi sự nhận thức về rủi ro liên quan đến giao thông, cùng với mong muốn gia tăng của các bậc phụ huynh để bảo vệ con cái khỏi việc trở thành nạn nhân của tội phạm cũng như sự nhấn mạnh vào khái niệm “càng sớm càng tốt” dẫn đến sự cạnh tranh lớn hơn trong việc học hành và trường học.