Giới thiệu
Key takeaways |
---|
|
Tầm quan trọng của việc học từ vựng
Ý nghĩa của việc học từ vựng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Từ vựng là nền tảng của ngôn ngữ. Không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng, mà còn giúp hiểu rõ nghĩa của ngữ cảnh.
Từ vựng phong phú giúp học sinh có khả năng giao tiếp, viết lách, và đọc hiểu tốt hơn.
Đối với học sinh, việc học từ vựng không chỉ giúp trong việc tiếp xúc với ngôn ngữ mà còn giúp phát triển tư duy phân tích và tưởng tượng.
Thách thức mà học sinh đối mặt khi học từ vựng theo cách truyền thống.
Học thuộc lòng: Việc học từ vựng thông qua việc nhớ nghĩa của từ mà không hiểu ngữ cảnh sử dụng thường dẫn đến việc quên lãng nhanh chóng.
Thiếu sự hứng thú: Học từ vựng thông qua danh sách hoặc flashcards có thể trở nên mệt mỏi và chán chường.
Không liên quan đến thực tế: Học sinh thường gặp khó khăn trong việc áp dụng các từ vựng đã học vào ngữ cảnh thực tế, khiến việc học trở nên ít hiệu quả.
Hiểu rõ về Contextualized Learning
Định nghĩa và nguồn gốc của CTL
Contextualized Learning, còn được gọi là học theo môi trường hoặc học dựa vào ngữ cảnh, là một phương pháp giáo dục mà ở đó việc học và áp dụng kiến thức diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc thực tế. Thay vì chỉ học lý thuyết, học sinh thông qua CTL được trải nghiệm, thực hành và áp dụng những kiến thức của mình trong một bối cảnh thực tế hoặc mô phỏng.
CTL khuyến khích việc áp dụng kiến thức trực tiếp vào tình huống thực tế, giúp học sinh liên hệ kiến thức với cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sử dụng các ví dụ, tình huống, và trải nghiệm từ thế giới xung quanh, CTL giúp học sinh hiểu rõ hơn và nhớ lâu hơn. CTL không chỉ giới hạn ở việc truyền đạt kiến thức mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy, phân tích và giải quyết vấn đề.
Ví dụ về việc áp dụng phương pháp Contextualized Learning trong việc học từ vựng chỉ sở thích có thể là khi học sinh quan tâm đến nấu ăn. Thay vì chỉ đơn thuần học từ vựng liên quan đến nguyên liệu và kỹ thuật nấu nướng, phương pháp CTL sẽ khuyến khích học sinh tham gia vào việc nấu ăn thực tế và sử dụng các từ vựng đó trong quá trình nấu ăn. Học sinh có thể học từ vựng về các loại thực phẩm, công cụ nấu nướng, hoặc các kỹ thuật nấu ăn cụ thể. Họ có thể sử dụng từ vựng đó khi tham gia vào việc chuẩn bị bữa ăn hoặc khi tham gia vào các lớp học nấu ăn. Điều này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ vựng và làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
CTL không chỉ xuất phát từ một lý thuyết giáo dục cụ thể mà còn là kết quả của nhiều nghiên cứu về cách con người học tốt nhất. Các nhà nghiên cứu như John Dewey và Lev Vygotsky đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thông qua kinh nghiệm và tương tác với môi trường.
CTL được xem như một phản ứng đối với phương pháp giáo dục truyền thống, nơi mà học sinh thường chỉ nhận kiến thức một cách bị động. Thay vào đó, CTL khuyến khích học sinh tham gia tích cực, sử dụng kiến thức trong ngữ cảnh thực tế, giúp họ hiểu biết sâu hơn và áp dụng kiến thức một cách linh hoạt.
CTL đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, nhưng ý tưởng về việc học trong ngữ cảnh thực tế đã tồn tại từ lâu. Ví dụ, phương pháp giáo dục dựa trên dự án (Project-Based Learning) cũng đều áp dụng nguyên tắc tương tự.
Việc kết hợp kiến thức và kỹ năng với bối cảnh thực tế đã giúp CTL trở thành một trong những phương pháp giáo dục được ưa chuộng và được áp dụng rộng rãi ở nhiều cấp độ giáo dục khác nhau trên toàn cầu.
Tại sao CTL đặc biệt hiệu quả đối với học sinh trong việc học từ vựng
1. Xây dựng một liên kết giữa từ vựng và bối cảnh thực tế
CTL giúp từ vựng tiếng Anh trở nên sống động và dễ nhớ hơn. Khi học một từ mới trong một tình huống thực tế, học sinh có thể nhớ và sử dụng từ đó một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Khi học từ "umbrella" trong bối cảnh của một ngày mưa ở Hà Nội, học sinh không chỉ biết nghĩa là "cái ô", mà còn có trải nghiệm thực tế về việc mua, mở và sử dụng "umbrella" để tránh mưa.
2. Tăng cường sự hứng thú và tương tác
CTL giúp học sinh tiếp xúc và tương tác trực tiếp với từ vựng tiếng Anh thông qua các hoạt động và tình huống thực tế, tăng cường sự hứng thú trong việc học.
Ví dụ: Học sinh được giao nhiệm vụ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bằng tiếng Anh. Trong quá trình đó, họ phải học và sử dụng từ vựng về thực phẩm, trang trí, và các hoạt động giải trí. Ví dụ, họ sẽ học các từ như "cake", "balloon", "invitation", và "games".
3. Kích thích tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề
Khi áp dụng từ vựng tiếng Anh vào bối cảnh thực tế, CTL yêu cầu học sinh không chỉ ghi nhớ mà còn sử dụng từ vựng một cách sáng tạo và linh hoạt.
Ví dụ: Giả sử học sinh đang học từ vựng "environment" (môi trường) thông qua một bài báo về biến đổi khí hậu. Khi đọc về tình trạng biến đổi khí hậu trên thế giới, học sinh có thể bắt đầu suy nghĩ về những nguyên nhân của vấn đề này, tác động của nó đối với môi trường và cuộc sống con người, cũng như những giải pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực
Cách thực hiện CTL trong việc học từ vựng theo sở thích cho học sinh
1. Tự khám phá sở thích và xác định hướng học tập
Học sinh cần dành thời gian để suy ngẫm và nhận diện rõ ràng về những gì họ thực sự mê mẩn và hứng thú. Có thể viết danh sách các sở thích và chủ đề liên quan để định hình hướng học tập của bản thân.
2. Kết nối sở thích với ngữ cảnh sử dụng từ vựng
Dựa trên sở thích cá nhân, học sinh nên tìm hiểu và tập trung vào các tài nguyên, chẳng hạn như sách, bài báo, podcast, hoặc video tiếng Anh, liên quan đến chủ đề yêu thích của họ. Việc này không chỉ mở rộng vốn từ, mà còn giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ: Học sinh có sở thích về nhiếp ảnh có thể theo dõi các kênh video tiếng Anh về nhiếp ảnh để học từ vựng mới như "aperture", "shutter speed", "focus", và "composition".
3. Tham gia tích cực và tự tạo hoạt động thực hành
Học sinh nên tự mình tạo ra các tình huống thực tế hoặc tham gia vào các cộng đồng, câu lạc bộ, hoặc diễn đàn trực tuyến nơi họ có thể thực hành và sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên và thú vị.
Ví dụ: Một học sinh yêu thích âm nhạc có thể tạo blog cá nhân bằng tiếng Anh để viết về các concert, album, hoặc nghệ sĩ yêu thích, sử dụng và thực hành từ vựng như "rhythm", "genre", "live performance", và "artist".
4. Mở rộng vốn từ thông qua các nguồn khác nhau
Ngoài các tài liệu chính thống, học sinh nên khám phá các nguồn học tập đa dạng, từ ứng dụng học tiếng Anh trên di động đến các trò chơi từ vựng, nhóm thảo luận trực tuyến, và các sự kiện hoặc workshop liên quan đến sở thích của họ.
5. Tự đánh giá và thu thập phản hồi
Tự kiểm tra và đánh giá quá trình học tập là quan trọng. Học sinh có thể tự tạo ra các bài kiểm tra từ vựng, xin phản hồi từ bạn bè hoặc thành viên trong cộng đồng học tập để nắm bắt được mức độ hiểu biết và những khu vực cần cải thiện.
Bằng cách tự định hình quá trình học một cách chủ động và ý thức, học sinh không chỉ cải thiện vốn từ vựng của mình mà còn phát triển kỹ năng tự học và tự kiểm tra, điều tạo tiền đề cho thành công trong học tập và sự nghiệp sau này.
Ví dụ về từ vựng chỉ sở thích và các tình huống áp dụng
Từ vựng liên quan đến sở thích về thể thao
Sport (Thể thao): Hoạt động vận động và thi đấu.
Athlete (Vận động viên): Người tham gia vào các môn thể thao chuyên nghiệp.
Team (Đội): Nhóm người chơi cùng nhau trong một môn thể thao.
Match (Trận đấu): Cuộc thi giữa hai đội hoặc hai vận động viên.
Score (Điểm số): Điểm được ghi trong một trận đấu.
Championship (Giải vô địch): Giải đấu quan trọng nhất trong một môn thể thao.
Training (Huấn luyện): Quá trình rèn luyện và chuẩn bị cho việc thi đấu.
Fan (Người hâm mộ): Người yêu thích và ủng hộ một đội thể thao hoặc vận động viên.
Coach (Huấn luyện viên): Người đào tạo và hướng dẫn các vận động viên.
Competition (Cạnh tranh): Sự thi đấu hoặc tranh đua trong môn thể thao.
Cách học viên tiếng Anh có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống thực của họ thông qua:
Tham gia các sự kiện thể thao cộng đồng:
Áp dụng: Học viên có thể tham gia vào các sự kiện thể thao cộng đồng như giải chạy, giải bóng đá mini, hoặc giải quần vợt tự do.
Ví dụ: Họ tham gia một giải bóng đá mini tại Hà Nội. Khi tham gia trận đấu, họ sử dụng từ vựng như "team" để nói về đội của họ, "match" để mô tả trận đấu, và "score" để thể hiện điểm số.
Xem các trận đấu thể thao trực tiếp hoặc tại các quán thể thao:
Áp dụng: Học viên có thể xem các trận đấu thể thao yêu thích trực tiếp tại sân vận động hoặc tại các quán thể thao.
Ví dụ: Họ đi xem một trận đấu bóng đá tại sân vận động ở TP.HCM. Khi thảo luận về trận đấu sau đó, họ sử dụng từ vựng như "athlete" để nói về các vận động viên, "championship" để mô tả cuộc thi, và "fan" để đề cập đến các người hâm mộ khác.
Tham gia các buổi tập thể dục hoặc luyện tập thể thao:
Áp dụng: Học viên tham gia các lớp tập thể dục, luyện tập thể thao như yoga, bóng rổ, hoặc đấu võ.
Ví dụ: Họ tham gia lớp yoga. Trong lớp học, họ có thể sử dụng từ vựng như "training" để nói về quá trình huấn luyện, "coach" để đề cập đến người hướng dẫn, và "competition" để thảo luận về sự cạnh tranh trong thể thao.
Viết về thể thao:
Áp dụng: Học viên có thể viết bài luận, blog, hoặc bài viết về các sự kiện thể thao, vận động viên yêu thích, hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Họ viết một bài viết trên blog cá nhân về cuộc thi bơi lội mà họ đã tham gia. Trong bài viết, họ sử dụng từ vựng như "swimming competition" để nói về cuộc thi, "athlete" để mô tả vận động viên, và "coach's advice" để thể hiện lời khuyên từ huấn luyện viên.
Từ vựng liên quan đến sở thích về du lịch
Travel (Du lịch): Hoạt động đi lại để khám phá các địa điểm mới.
Tourist (Du khách): Người tham quan và khám phá các điểm đến khác nhau.
Destination (Điểm đến): Địa điểm hoặc thành phố mà người ta đến thăm.
Adventure (Phiêu lưu): Một trải nghiệm thú vị và mạo hiểm khi đi du lịch.
Explore (Khám phá): Hành động tìm hiểu và khám phá địa điểm mới.
Itinerary (Lịch trình): Kế hoạch chi tiết cho chuyến du lịch, bao gồm các điểm dừng chân.
Sightseeing (Tham quan): Hoạt động ngắm cảnh và tham quan các địa điểm nổi tiếng.
Culture (Văn hóa): Những giá trị, tập tục và nghệ thuật của một quốc gia hoặc dân tộc.
Adventure sports (Thể thao mạo hiểm): Hoạt động thể thao mạo hiểm như leo núi, lướt sóng, hay bơi biển.
Souvenir (Quà lưu niệm): Vật phẩm nhỏ mua về để kỷ niệm chuyến du lịch.
Cách học viên tiếng Anh có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống thực của họ thông qua:
1: Tham gia các tour du lịch:
Áp dụng: Học viên có thể tham gia các tour du lịch cùng với hướng dẫn viên hoặc tự túc.
Ví dụ: Họ tham gia một tour du lịch để khám phá các điểm đến ở Hạ Long Bay. Trong chuyến đi, họ sử dụng từ vựng như "itinerary" để biết về lịch trình chuyến đi, "sightseeing" để nói về hoạt động tham quan và "souvenir" để mua những vật phẩm lưu niệm.
2: Viết về chuyến đi trên blog cá nhân:
Áp dụng: Học viên có thể viết về chuyến du lịch của họ trên blog cá nhân hoặc các trang web du lịch.
Ví dụ: Họ viết bài viết về chuyến đi khám phá miền Trung Việt Nam. Trong bài viết, họ sử dụng từ vựng như "destination" để nói về các điểm đến, "culture" để mô tả văn hóa địa phương, và "adventure" để diễn đạt về những trải nghiệm mạo hiểm.
3: Tham gia các hoạt động khám phá địa phương:
Áp dụng: Học viên tham gia vào các hoạt động khám phá địa phương như tham quan di tích lịch sử, thử nghiệm đặc sản địa phương hoặc tham gia vào các sự kiện văn hóa.
Ví dụ: Họ tham quan một di tích lịch sử ở Huế. Khi họ trò chuyện với hướng dẫn viên và người dân địa phương, họ sử dụng từ vựng như "history" để nói về lịch sử địa phương, "explore" để mô tả việc khám phá, và "culture" để thảo luận về văn hóa của khu vực.
Từ vựng liên quan đến sở thích đọc sách
Genre (Thể loại): Chỉ các thể loại sách (như: Fiction, non-fiction, mystery, romance, science fiction, fantasy, biography, self-help, historical fiction, vv.)
Author (Tác giả): Người viết sách.
Novel (Tiểu thuyết): Sách dài chứa câu chuyện tưởng tượng.
Read (Đọc): Hành động đọc sách.
Bookstore (Hiệu sách): Cửa hàng bán sách.
Library (Thư viện): Nơi lưu trữ và cho mượn sách.
Literary club (Câu lạc bộ văn học): Nhóm người yêu thích đọc sách.
Bestseller (Sách bán chạy nhất): Sách bán chạy và được nhiều người mua.
Plot (Cốt truyện): Nội dung chính của câu chuyện.
Page-turner (Sách cuốn hút): Sách khiến bạn muốn đọc liên tục.
Cách học viên tiếng Anh có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống thực của họ thông qua:
Tham gia các câu lạc bộ đọc sách:
Áp dụng: Học viên có thể tham gia vào một câu lạc bộ đọc sách trong cộng đồng hoặc tại trường học.
Ví dụ: Học viên tham gia vào một câu lạc bộ đọc sách tại một thư viện ở Hà Nội. Họ thường xuyên gặp gỡ với các độc giả khác và thảo luận về các cuốn sách mà họ đã đọc. Khi tham gia cuộc thảo luận, họ sử dụng từ vựng như "genre" để nói về thể loại của cuốn sách, "plot" để mô tả cốt truyện, và "character development" để bàn luận về sự phát triển của nhân vật.
Thăm hiệu sách và thư viện:
Áp dụng: Học viên thường xuyên thăm hiệu sách và thư viện để tìm sách mới và nâng cao kỹ năng đọc và từ vựng.
Ví dụ: Học viên đến một hiệu sách ở Hồ Chí Minh để mua một cuốn tiểu thuyết mới. Khi họ xem xét sách, họ sử dụng từ vựng như "author" để biết tác giả, "bestseller" để tìm sách bán chạy, và "bookstore" để đánh giá nơi họ mua sách.
Tham gia sự kiện văn học và thư viện:
Áp dụng: Học viên tham gia vào các sự kiện văn học như hội sách, buổi đọc thơ, hoặc triển lãm văn học.
Ví dụ: Học viên tham dự một sự kiện hội sách ở HCM. Tại đây, họ gặp gỡ các tác giả và tham gia vào các buổi thảo luận về sách. Họ sử dụng từ vựng như "literary club" để nói về câu lạc bộ văn học, "plot" để thảo luận về cốt truyện của các cuốn sách, và "author signing" để mô tả việc tác giả ký tặng sách.
Thực hiện viết hàng ngày:
Áp dụng: Học viên thường xuyên viết nhật ký hoặc blog cá nhân về sách mình đọc và suy nghĩ về chúng.
Ví dụ: Học viên viết một blog về cuốn tiểu thuyết mà họ vừa đọc. Trong bài viết, họ sử dụng từ vựng như "novel" để nói về cuốn sách, "character" để mô tả nhân vật trong truyện, và "page-turner" để diễn đạt sự cuốn hút của cốt truyện.
Các từ liên quan đến sở thích âm nhạc
Genre (Thể loại nhạc) như Pop, rock, hip-hop, classical, jazz, blues, country, electronic, folk, R&B, etc.
Musician (Nhạc sĩ): Người sáng tác và biểu diễn nhạc.
Concert (Buổi hòa nhạc): Sự kiện âm nhạc trực tiếp.
Lyrics (Lời bài hát): Phần lời của bài hát.
Instrument (Nhạc cụ): Các công cụ âm nhạc như guitar, piano, violin, drums, etc.
Melody (Đoạn nhạc nền): Dãy nốt âm nhạc tạo thành bản nhạc.
Beat (Nhịp điệu): Nhịp điệu và nhịp đập trong âm nhạc.
Album (Album nhạc): Tập hợp các bài hát được phát hành cùng nhau.
Conductor (Người chỉ huy dàn nhạc): Người dẫn dắt dàn nhạc trong buổi hòa nhạc.
Fanbase (Người hâm mộ): Những người yêu thích và ủng hộ một nghệ sĩ hoặc ban nhạc.
Cách học viên tiếng Anh có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống thực của họ thông qua:
Tham gia các buổi hòa nhạc và sự kiện âm nhạc:
Áp dụng: Học viên có thể tham gia vào các buổi hòa nhạc, festival âm nhạc, hoặc các sự kiện âm nhạc tại thành phố.
Ví dụ: Họ tham gia một buổi hòa nhạc rock ở Hồ Chí Minh. Khi thảo luận về buổi diễn sau đó, họ sử dụng từ vựng như "genre" để nói về thể loại âm nhạc, "musician" để đề cập đến nghệ sĩ biểu diễn, và "concert" để mô tả sự kiện.
Thực hành chơi nhạc hoặc hát karaoke:
Áp dụng: Học viên tham gia vào việc chơi các nhạc cụ hoặc hát karaoke để thực hành và cải thiện kỹ năng âm nhạc.
Ví dụ: Họ học cách chơi guitar tại một trung tâm âm nhạc ở Hà Nội. Trong quá trình học, họ sử dụng từ vựng như "instrument" để nói về nhạc cụ, "melody" để mô tả đoạn nhạc nền, và "beat" để thảo luận về nhịp điệu.
Xem các buổi biểu diễn âm nhạc trực tuyến hoặc tại các quán bar và nhà hát nhỏ:
Áp dụng: Học viên có thể xem các buổi biểu diễn âm nhạc trực tuyến hoặc tham gia vào các buổi diễn tại các quán bar và nhà hát nhỏ.
Ví dụ: Họ xem một buổi biểu diễn nhạc jazz tại một quán bar ở TP.HCM. Khi bàn luận về buổi biểu diễn, họ sử dụng từ vựng như "musician" để nói về nhạc sĩ biểu diễn, "jazz genre" để mô tả thể loại âm nhạc, và "performance" để thể hiện buổi biểu diễn.
Tham gia các cuộc thi âm nhạc hoặc tự sáng tác âm nhạc:
Áp dụng: Học viên tham gia vào các cuộc thi âm nhạc hoặc tự sáng tác âm nhạc để phát triển tài năng âm nhạc của họ.
Ví dụ: Họ tham gia cuộc thi hát tự sáng tác tại trường học ở Hà Nội. Khi họ biểu diễn bản nhạc của mình, họ sử dụng từ như 'lyrics' để nói về lời bài hát, 'performance' để mô tả buổi biểu diễn của họ, và 'musician' để đề cập đến bản nhạc mà họ đã sáng tác.
Tóm tắt
Contextual learning: linking learning to the real world. (2023, May 25). THE Campus Learn, Share, Connect. https://www.timeshighereducation.com/campus/contextual-learning-linking-learning-real-world
Key Theories of Lev Vygotsky and John Dewey: Implications for Academic Advising Theory. (n.d.). https://nacada.ksu.edu/Resources/Academic-Advising-Today/View-Articles/Key-Theories-of-Lev-Vygotsky-and-John-Dewey-Implications-for-Academic-Advising-Theory.aspx
Kurt, S. (2021, February 17). Situated Learning Theory - Educational Technology. Educational Technology. https://educationaltechnology.net/situated-learning-theory/
Llego, M. A. (2022, September 1). How to contextualize curriculum for improved academic achievement. TeacherPH. https://www.teacherph.com/contextualize-curriculum/
LMBLiteracy. (2019, November 10). Vocabulary in Context: How to Teach it and Why it Works - LMB Literacy. LMB Literacy. https://lmbliteracy.com/2018/11/27/five-tips-for-teaching-vocabulary-in-context/