Key takeaways |
---|
Các khái niệm cần biết:
Các cách để luyện tập phương pháp Self-talk:
|
Khái niệm
Tính cách hướng nội và rào cản trong Self-talk
Người hướng nội, theo định nghĩa của nhà tâm lý học Carl Jung, là những người thường tập trung vào thế giới nội tâm và có xu hướng tìm kiếm sự yên tĩnh và không gian riêng để nạp năng lượng. Họ thường cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc độc lập và có xu hướng tránh xa những tình huống xã hội quá đông đúc hoặc gây căng thẳng. Mặc dù tính cách hướng nội có nhiều ưu điểm, như khả năng tập trung cao và tư duy sâu sắc, nhưng nó cũng đi kèm với một số thách thức nhất định trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói.
Một trong những rào cản chính mà người hướng nội gặp phải là sự e ngại và lo lắng khi phải thể hiện mình trước người khác. Theo nghiên cứu của Cain (2012), người hướng nội thường cảm thấy áp lực trong những tình huống xã hội, dẫn đến việc họ ít có cơ hội thực hành nói tiếng Anh một cách tự nhiên và thoải mái. Điều này khiến họ dễ rơi vào tình trạng thiếu tự tin và khó phát triển khả năng giao tiếp.
Khái niệm về Self-talk là gì?
Self-talk, hay còn gọi là tự thoại, là quá trình trong đó một người tự nói với chính mình, thường diễn ra trong đầu hoặc đôi khi thành tiếng. Tự thoại có thể bao gồm những lời động viên, nhắc nhở, hay thậm chí là tự đánh giá về bản thân. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, Self-talk thường được sử dụng như một phương pháp để người học luyện tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói.
Theo nghiên cứu của Hardy (2006), Self-talk là một công cụ tâm lý có thể ảnh hưởng tích cực đến quá trình thực hiện các nhiệm vụ, bao gồm cả nhiệm vụ liên quan đến ngôn ngữ. Ông cho rằng Self-talk giúp cải thiện sự tự tin, giảm bớt căng thẳng, và tạo ra một môi trường học tập an toàn, nơi người học có thể thử nghiệm và phát triển khả năng ngôn ngữ mà không sợ mắc lỗi hay bị phán xét. Hơn nữa, nghiên cứu của Morin (2011) đã chỉ ra rằng Self-talk có thể giúp củng cố trí nhớ và tăng cường sự lưu loát trong ngôn ngữ, nhờ vào việc lặp đi lặp lại các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong khi tự nói chuyện với bản thân.
Vì sao nên áp dụng phương pháp Self-talk?
Việc áp dụng phương pháp Self-talk trong luyện tập kỹ năng nói mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt là đối với những người học ngại giao tiếp hoặc có tính cách hướng nội. Trước tiên, Self-talk giúp người học có thể luyện tập bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu mà không cần đối tác giao tiếp. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người không có cơ hội tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc không có điều kiện tiếp xúc với người nói tiếng Anh bản ngữ.
Self-talk còn giúp giảm bớt căng thẳng và lo lắng trong việc nói trước đám đông. Theo nghiên cứu của Beck (2011), Self-talk có thể được sử dụng như một công cụ giảm căng thẳng, giúp người học kiểm soát được nỗi sợ hãi và cảm giác lo lắng trước khi phải tham gia vào một cuộc hội thoại thật sự. Beck cũng cho rằng Self-talk giúp cải thiện khả năng tự điều chỉnh (self-regulation) – một kỹ năng quan trọng trong việc học ngôn ngữ, khi người học có thể tự đánh giá và điều chỉnh lỗi sai của mình trong quá trình luyện tập.
Các phương pháp luyện tập với Self-talk
Luyện nói theo chủ đề cá nhân
Một trong những cách đơn giản nhất để thực hành Self-talk là tự luyện nói về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Người học có thể chọn một chủ đề như "Một ngày làm việc của tôi", "Sở thích của tôi", hoặc "Kỳ nghỉ yêu thích của tôi" và bắt đầu nói chuyện với chính mình về chủ đề đó. Mục tiêu là diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như 3-5 phút. Đây là cách tốt để luyện tập sự lưu loát và khả năng sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Đặt câu hỏi cho chính mình và tự trả lời
Phương pháp này giúp người học chuẩn bị cho phần thi nói trong IELTS, nơi thí sinh cần trả lời các câu hỏi từ giám khảo. Người học có thể tự đặt câu hỏi cho mình về một chủ đề nào đó, sau đó tự trả lời câu hỏi đó. Ví dụ, người học có thể tự hỏi "Bạn nghĩ gì về việc giáo dục trực tuyến?" và sau đó đưa ra câu trả lời chi tiết, nêu rõ quan điểm cá nhân và cung cấp các lý do để hỗ trợ quan điểm đó. Phương pháp này giúp người học luyện tập cách trả lời các câu hỏi phức tạp và cải thiện kỹ năng lập luận.
Thực hành thuyết trình một mình
Tự thuyết trình là một cách luyện tập Self-talk hiệu quả, đặc biệt khi người học cần cải thiện kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và có cấu trúc. Người học có thể chọn một chủ đề chuyên môn hoặc một vấn đề xã hội và chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn gọn về chủ đề đó. Sau khi chuẩn bị xong, họ có thể tự thuyết trình trước gương hoặc ghi âm lại để tự đánh giá. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nói mà còn giúp người học làm quen với việc trình bày ý tưởng một cách có tổ chức.
Rèn luyện kỹ năng phát âm
Self-talk cũng có thể được sử dụng để luyện tập phát âm, một trong những yếu tố quan trọng trong phần thi nói IELTS. Người học có thể tập trung vào các từ hoặc âm mà họ gặp khó khăn trong việc phát âm, và tự luyện phát âm chúng một cách chính xác. Ví dụ, người học có thể lặp đi lặp lại một từ khó hoặc thực hành các câu chứa các âm khó để cải thiện sự chính xác và rõ ràng trong phát âm.
Ghi âm và tự kiểm tra
Ghi âm và tự đánh giá là một phần quan trọng trong quá trình luyện tập với phương pháp Self-talk. Khi ghi âm lại các buổi luyện nói của mình, học viên có cơ hội nghe lại và nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu trong khả năng nói tiếng Anh. Quá trình tự đánh giá có thể được thực hiện dựa trên nhiều phương diện khác nhau, bao gồm sự lưu loát (fluency), phát âm (pronunciation), ngữ pháp (grammar), từ vựng (vocabulary), và khả năng diễn đạt ý tưởng (coherence).
Các lĩnh vực mà học viên có thể tự đánh giá
Sự lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence):
Tiêu chí đánh giá: Học viên có thể tự đánh giá dựa trên sự tự nhiên khi nói, khả năng duy trì cuộc trò chuyện mà không bị ngắt quãng hoặc lặp lại quá nhiều. Cần chú ý đến việc sử dụng các từ nối (linking words) và cách tổ chức ý tưởng sao cho dễ hiểu và mạch lạc.
Cách tự đánh giá: Học viên có thể lắng nghe đoạn ghi âm của mình và xác định các đoạn mà họ cảm thấy bị ngập ngừng, thiếu tự nhiên hoặc khó khăn trong việc nối các ý tưởng. Họ cũng có thể nhận ra liệu mình có bị lặp từ hoặc ngắt quãng không cần thiết hay không.
Phát âm (Pronunciation):
Tiêu chí đánh giá: Học viên có thể tự đánh giá khả năng phát âm các từ một cách rõ ràng và chính xác, chú ý đến âm điệu (intonation), trọng âm từ (word stress), và ngữ điệu (intonation).
Cách tự đánh giá: Nghe lại các đoạn hội thoại trong ghi âm và xác định những từ hoặc âm mà mình phát âm chưa đúng. Học viên cũng có thể so sánh phát âm của mình với các mẫu phát âm chuẩn thông qua từ điển hoặc các ứng dụng luyện phát âm.
Ngữ pháp (Grammar):
-
Tiêu chí đánh giá: Học viên cần đánh giá sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp, bao gồm cấu trúc câu, thì, và các dạng từ.
Cách tự đánh giá: Nghe lại bài nói và chú ý xem mình có sử dụng đúng thì (tenses), cấu trúc câu (sentence structure) và các yếu tố ngữ pháp khác không. Học viên có thể tìm các lỗi ngữ pháp phổ biến như việc sử dụng sai thì hiện tại đơn thay vì quá khứ đơn.
Từ vựng (Vocabulary):
Tiêu chí đánh giá: Học viên nên đánh giá việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh. Điều này bao gồm việc sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ và chọn từ phù hợp với từng tình huống.
Cách tự đánh giá: Khi nghe lại đoạn ghi âm, học viên nên lưu ý xem mình có lặp từ quá nhiều hay sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh không. Họ cũng có thể ghi lại những từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong các bài nói tiếp theo.
Đề xuất sử dụng Band Descriptor để tự đánh giá hiệu quả
Để hỗ trợ việc tự đánh giá, học viên có thể sử dụng "IELTS Speaking Band Descriptors" - một tài liệu cung cấp tiêu chí đánh giá chính thức từ ủy ban IELTS. Band descriptor giúp học viên có cái nhìn cụ thể hơn về những gì được yêu cầu ở các mức điểm khác nhau, đặc biệt là về tiêu chí "Fluency and Coherence".
Band 4:
Đặc điểm: Người nói thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự lưu loát, thường xuyên ngập ngừng và lặp lại, không sử dụng được nhiều từ nối một cách tự nhiên.
Cách tự đánh giá: Nếu học viên nhận thấy mình thường xuyên ngập ngừng, lặp lại hoặc không thể duy trì cuộc hội thoại một cách mạch lạc, họ có thể đang ở mức Band 4. Trong trường hợp này, họ cần tập trung luyện tập để giảm bớt các khoảng ngắt quãng và tăng cường khả năng sử dụng từ nối.
Band 5:
Đặc điểm: Người nói có thể duy trì cuộc hội thoại nhưng vẫn còn một số ngập ngừng và đôi khi không mạch lạc, từ nối được sử dụng nhưng chưa thực sự linh hoạt.
Cách tự đánh giá: Học viên nên chú ý xem liệu họ có thể duy trì cuộc trò chuyện một cách liên tục không, nhưng vẫn còn các khoảng dừng hoặc ngập ngừng. Nếu đúng, họ có thể đang ở Band 5 và cần thực hành thêm để nói trôi chảy hơn.
Band 6:
Đặc điểm: Người nói thường xuyên duy trì được sự lưu loát với một vài ngập ngừng không thường xuyên, sử dụng từ nối khá tự nhiên và linh hoạt.
Cách tự đánh giá: Nếu học viên có thể nói tương đối liên tục với các từ nối được sử dụng tự nhiên, nhưng thỉnh thoảng vẫn có những khoảng dừng không đáng kể, họ có thể đạt mức Band 6. Học viên nên tập trung vào việc cải thiện sự tự nhiên trong lời nói và giảm bớt các ngập ngừng.
Band 7+:
Đặc điểm: Người nói có thể duy trì sự lưu loát một cách ổn định và tự nhiên, hiếm khi có các ngập ngừng không cần thiết, sử dụng từ nối và cụm từ liên kết một cách linh hoạt và tự nhiên. Người nói có thể mở rộng ý tưởng và thể hiện sự phức tạp trong cách diễn đạt mà vẫn giữ được mạch lạc.
Cách tự đánh giá: Học viên ở mức Band 7+ nên tự đánh giá xem liệu họ có thể duy trì một cuộc trò chuyện dài mà không có sự ngắt quãng đáng chú ý, sử dụng từ nối một cách tự nhiên và chính xác. Họ cũng cần xem xét khả năng mở rộng và phát triển ý tưởng, bao gồm việc sử dụng các cụm từ và cấu trúc câu phức tạp mà vẫn đảm bảo được sự rõ ràng và mạch lạc.
Đối với những học viên ở mức này, việc cải thiện có thể liên quan đến việc luyện tập thêm các chủ đề phức tạp, thử thách bản thân với những tình huống giao tiếp đa dạng và tìm cách làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình.
Áp dụng phương pháp Self-talk cho toàn bộ bài thi IELTS Speaking
Các bước thực hiện Self-talk hiệu quả
Chọn câu hỏi phù hợp: Bắt đầu với các câu hỏi đơn giản trong Part 1 để khởi động, sau đó chuyển sang câu hỏi yêu cầu cấu trúc rõ ràng hơn trong Part 2, và cuối cùng là câu hỏi đòi hỏi lập luận phức tạp trong Part 3.
Chuẩn bị từ vựng và mẫu câu: Liệt kê trước các từ vựng cần thiết và mẫu câu phù hợp để sử dụng khi trả lời. Điều này giúp người học tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi.
Thực hiện Self-talk: Tự nói một cách lưu loát và logic. Người học có thể nói trước gương hoặc ghi âm lại để tự đánh giá và điều chỉnh.
Ví dụ áp dụng Self-talk trong Part 3 của IELTS Speaking:
Chủ đề: Impact of Technology on Education (Tác động của công nghệ đến giáo dục.)
Gợi ý từ vựng:
To revolutionize (cách mạng hóa)
Digital literacy (kiến thức số)
E-learning platforms (nền tảng học trực tuyến)
Socioeconomic disparity (chênh lệch kinh tế xã hội)
Digital divide (khoảng cách số)
Blended learning (học tập kết hợp)
Remote learning (học từ xa)
Mẫu câu:
"Technology has changed the way education is delivered by..." (Công nghệ đã thay đổi cách giáo dục được cung cấp bằng cách...)
"A major benefit/problem of this is..." (Một lợi ích/vấn đề chính của điều này là...)
"In some developing countries..." (Ở một số quốc gia đang phát triển...)
"However, there are challenges like..." (Tuy nhiên, có những thách thức như...)
"In the future, I think that..." (Trong tương lai, tôi nghĩ rằng...)
Cách thực hiện phương pháp Self-talk
Câu hỏi: "How has technology impacted the quality of education in both developed and developing countries?" (Công nghệ đã ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển như thế nào?)
Tự trả lời:
Mở đầu: "Technology has changed education around the world. In developed countries, education is improved by giving students more information and tools through online platforms."
Lợi ích ở nước phát triển: "For example, in the US and the UK, blended learning is common. Students use online resources and traditional classes, which helps them learn at their own pace and improve digital skills."
Thách thức ở nước đang phát triển: "But in developing countries, it’s more complicated. While online education can reach remote areas, the digital divide means many students can’t access it, making educational inequality worse."
Ví dụ cụ thể: "For example, in some parts of Africa, mobile technology helps reach students in remote areas, but the lack of infrastructure means the education quality isn’t as good as in cities."
Kết luận: "In the long term, I think technology can improve education everywhere, but we need to close the digital divide to make sure all students benefit."
Mục đích của việc sử dụng Self-talk:
Cấu trúc rõ ràng: Học cách tổ chức ý tưởng theo một trình tự hợp lý: mở đầu, thảo luận lợi ích và thách thức, đưa ra ví dụ cụ thể, và kết luận.
Từ vựng chính xác: Sử dụng các từ và cụm từ chuyên môn để trả lời câu hỏi một cách tự tin.
Phát triển lập luận: Luyện tập phát triển các lập luận rõ ràng và có chiều sâu để trả lời các câu hỏi phức tạp trong Part 3.
Bằng cách áp dụng Self-talk một cách có hệ thống như vậy, người học có thể cải thiện kỹ năng nói của mình, từ việc trả lời các câu hỏi đơn giản đến các câu hỏi phức tạp trong IELTS Speaking.
Các ứng dụng hỗ trợ luyện tập với Self-talk
Ứng dụng Pimsleur
Pimsleur là một ứng dụng học ngôn ngữ nổi tiếng, cung cấp các bài học nghe và nói giúp người học cải thiện khả năng phát âm và lưu loát. Ứng dụng này khuyến khích người học lặp lại các câu mẫu và thực hành tự nói theo các tình huống giao tiếp thực tế, giúp cải thiện kỹ năng phản xạ và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
ELSA Speak
ELSA Speak là một ứng dụng luyện phát âm chuyên sâu, giúp người học cải thiện sự chính xác trong việc phát âm tiếng Anh. Ứng dụng này sử dụng công nghệ AI để đánh giá và cung cấp phản hồi chi tiết về cách phát âm của người học, giúp họ nhận biết và sửa chữa các lỗi phát âm.
Ứng dụng HelloTalk
HelloTalk là một ứng dụng kết nối người học ngôn ngữ trên toàn thế giới, cho phép họ thực hành ngôn ngữ với người bản ngữ. Mặc dù đây không phải là một ứng dụng dành riêng cho Self-talk, nhưng nó cung cấp một môi trường giao tiếp an toàn, nơi người học có thể luyện tập kỹ năng nói và nhận phản hồi từ người khác.
Ghi âm âm thanh
Voice Recorder là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích cho việc ghi âm các buổi Self-talk. Người học có thể sử dụng ứng dụng này để ghi lại giọng nói của mình khi thực hành nói, sau đó nghe lại để tự đánh giá và cải thiện. Việc ghi âm và nghe lại giúp người học nhận ra những điểm cần cải thiện và theo dõi sự tiến bộ của mình theo thời gian.
Những hạn chế khi áp dụng phương pháp Self-talk
Thứ hai, việc luyện tập bằng phương pháp Self-talk có thể trở nên đơn điệu nếu người học không thay đổi chủ đề hoặc cách tiếp cận. Khi luyện tập một mình, người học có thể cảm thấy thiếu động lực hoặc cảm thấy quá dễ dàng, dẫn đến việc không đạt được hiệu quả như mong muốn.
Tổng quan
Tài liệu tham khảo
Beck, A. T. (2011). Cognitive Therapy and the Emotional Disorders. Penguin Books.
Dweck, C. S. (2008). Mindset: The New Psychology of Success. Random House.
Hardy, J. (2006). Speaking Clearly: The Critical Role of Self-Talk in Performance. Journal of Applied Sport Psychology, 18(1), 70-84.
Morin, A. (2011). Self-Recognition, Theory of Mind, and Self-Talk. Consciousness and Cognition, 20(1), 185-192.
Zhang, Y. (2009). The role of personality in Second language acquisition. Asian Social Science, 4(5). https://doi.org/10.5539/ass.v4n5p58
Dörnyei, Z. (2005). The Psychology of the Language Learner: Individual Differences in Second Language Acquisition, 5(4).
Cain, S. (2012). Quiet: The Power of Introverts in a World That Can't Stop Talking. Crown Publishing Group.