1. Hướng dẫn cách làm bài dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh
Các trường hợp khi đoán được ý nghĩa câu:
Bước 1: Xác định nghĩa tổng quan của câu dựa trên các từ gợi ý.
Bước 2: Loại bỏ các phương án không phù hợp về ý nghĩa.
Bước 3: Chọn phương án tốt nhất dựa trên các tiêu chí ngữ pháp, văn phong, và sắc thái.
Ví dụ: Lựa chọn phương án (A, B, C, hoặc D) để tạo ra câu chính xác nhất từ những từ gợi ý có sẵn:
'happiness'/ 'family'/ 'life'
A. Gia đình tôi mang lại hạnh phúc trong cuộc sống của tôi.
B. Hạnh phúc đến từ gia đình trong cuộc sống.
C. Cuộc sống trong gia đình tôi mang lại hạnh phúc.
D. Gia đình tôi mang lại hạnh phúc trong cuộc sống.
Bước 1: Xác định ý nghĩa. Câu này truyền đạt thông điệp 'Hạnh phúc xuất phát từ gia đình trong cuộc sống.'
Bước 2: Loại bỏ các phương án không phù hợp về ý nghĩa. Phương án C không chính xác về cấu trúc và không truyền đạt đúng ý nghĩa mong muốn.
Bước 3: Lựa chọn phương án tốt nhất. Phương án D có cấu trúc câu chính xác, diễn đạt ý nghĩa rõ ràng, với văn phong tự nhiên và dễ hiểu.
Trường hợp không hiểu được ý nghĩa câu:
Bước 1: Đọc qua 4 phương án, loại bỏ những câu sai về ngữ pháp.
Bước 2: Loại bỏ các phương án không hợp lý về ý nghĩa.
Bước 3: Chọn phương án phù hợp nhất dựa trên các yếu tố như văn hóa, sắc thái cảm xúc…
Ví dụ: Lựa chọn phương án (A, B, C hoặc D) tương ứng với câu chính xác nhất được tạo thành từ các từ cho sẵn:
'saving'/ 'money'/ 'important'/ 'future'/ 'plan'
A. Việc tiết kiệm tiền là điều quan trọng cho các kế hoạch trong tương lai.
B. Tiết kiệm tiền là quan trọng cho các kế hoạch trong tương lai.
C. Tiết kiệm cho tiền là quan trọng trong các kế hoạch cho tương lai.
D. Đối với các kế hoạch trong tương lai, việc tiết kiệm tiền là rất quan trọng.
Bước 1: Loại bỏ các phương án sai ngữ pháp. Các câu B và C có lỗi về ngữ pháp do cấu trúc từ ngữ không hợp lý.
Bước 2: Loại bỏ các phương án không hợp lý về ý nghĩa. Câu D không diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và có vẻ không tự nhiên.
Bước 3: Lựa chọn phương án tốt nhất. Câu A truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và tự nhiên nhất: 'Tiết kiệm tiền là cần thiết cho các kế hoạch trong tương lai.'
2. Bài tập viết câu hoàn chỉnh từ từ gợi ý - Ôn thi Tiếng Anh lớp 10
Sử dụng các từ được cho để tạo thành những câu có ý nghĩa. Bạn có thể thêm hoặc thay đổi nếu cần thiết
Bài tập 1
1. Nếu không có/ mưa lớn/ ,/ chúng tôi/ đã đi/ cắm trại/ trên núi/ ./
_________________________________________________
2. phỏng vấn/ thừa nhận/ không có kiến thức/ chương trình máy tính/ ./
_________________________________________________
3. Cuối cùng/ chúng tôi/ đã thành công/ thuyết phục/ bố/ cho phép/ chúng tôi/ đi/ buổi hòa nhạc.
_________________________________________________
4. Ba trăm/ học sinh/ tham gia/ cuộc thi bơi lội/ năm ngoái.
_________________________________________________
5. Chỉ khi/ anh ấy/ thực hiện/ nhiều nghiên cứu/ anh ấy/ mới bắt đầu/ viết/ cuốn sách.
_________________________________________________
6. Khi/ anh ấy/ bắt đầu/ họ chỉ là/ một công ty nhỏ/ chỉ tuyển dụng/ mười người.
_________________________________________________
7. Kể từ đó/ họ/ đã mở rộng/ và/ trở thành/ nhà tuyển dụng lớn nhất/ trong khu vực.
_________________________________________________
8. Hiện tại/ do/ doanh số giảm/ và họ/ triển khai/ tự động hóa,/ công việc của anh ấy/ không còn/ tồn tại nữa.
_________________________________________________
9. Anh ấy/ nhận/ tiền trợ cấp thôi việc/ nhưng/ anh ấy/ nhớ/ công việc/ vì/ anh ấy/ thích/ sự đồng hành của đồng nghiệp.
_________________________________________________
10. Chúng tôi/ có thêm thời gian bên nhau/ nhưng/ anh ấy/ đã/ bắt đầu/ cảm thấy chán/ khi không làm gì./
_________________________________________________
Đáp án:
1. Nếu không có cơn mưa to, chúng tôi đã có thể đi cắm trại trên núi.
2. Cuộc phỏng vấn thừa nhận có kiến thức về lập trình máy tính.
3. Cuối cùng, chúng tôi đã thuyết phục được bố cho phép chúng tôi đi dự buổi hòa nhạc.
4. Ba trăm học sinh đã tham gia cuộc thi bơi lội năm ngoái.
5. Chỉ sau khi đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu, anh ấy mới bắt đầu viết cuốn sách.
6. Khi bắt đầu, họ chỉ là một công ty nhỏ với mười nhân viên.
7. Kể từ đó, họ đã mở rộng và trở thành nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực.
8. Hiện tại, do doanh số giảm và việc áp dụng tự động hóa, công việc của anh ấy không còn tồn tại nữa.
9. Anh ấy nhận được tiền trợ cấp thôi việc nhưng cảm thấy nhớ công việc vì rất thích được ở bên các đồng nghiệp.
10. Chúng tôi có thêm thời gian bên nhau, nhưng anh ấy đã bắt đầu cảm thấy chán nản vì không có việc gì làm.
Bài tập 2
1. Bạn không có nghĩa vụ phải chấp nhận lời đề nghị của họ.
_________________________________________________
2. Người Anh là người đầu tiên đưa khoai tây và thuốc lá đến Sir Walter Raleigh.
3. Nếu không nhờ sự thông thạo ngôn ngữ địa phương của ông, chúng tôi có thể đã bị bỏ tù.
4. Sức khỏe kém của Martin không ngăn cản anh ấy tận hưởng cuộc sống.
5. Tôi không ngạc nhiên khi nghe Karen thay đổi công việc.
Đáp án:1. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận đề nghị của họ.
2. Người Anh là người đầu tiên đưa khoai tây và thuốc lá đến Sir Walter Raleigh.
3. Nếu không nhờ sự thông thạo ngôn ngữ địa phương của ông, chúng tôi có thể đã bị bỏ tù.
4. Sức khỏe kém của Martin không ngăn cản anh ấy tận hưởng cuộc sống.
5. Tôi không ngạc nhiên khi nghe Karen thay đổi công việc.
Bài tập 3:
1. Vai trò của cha mẹ trong cuộc sống của trẻ em là rất quan trọng.
2. Cần thiết phải học tiếng Anh để giao tiếp với người từ các quốc gia khác.
3. Ngày nay, trẻ em dành rất nhiều thời gian xem TV.
4. Việc có một lối sống lành mạnh rất quan trọng để giữ dáng và sức khỏe tốt.
5. Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả để có sức khỏe tốt.
6. Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
7. Ngủ đủ giấc là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
8. Quản lý căng thẳng hiệu quả là quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.
9. Chăm sóc sức khỏe tinh thần quan trọng không kém gì sức khỏe thể chất.
10. Thái độ tích cực góp phần vào hạnh phúc và sự khỏe mạnh tổng thể.
Bài tập 4:
1. Tôi đã từng đi bộ đến trường mỗi ngày.
2. Cô ấy thường mặc đồng phục đến trường.
3. Anh trai tôi không bao giờ ăn rau vào bữa tối.
4. Có nhiều cây trên phố.
5. Trẻ em thích chơi ở công viên.
6. Mẹ tôi thường đọc sách vào buổi tối.
7. Cô ấy đã mua một chiếc áo sơ mi trắng có hoa đỏ ở cửa hàng tuần trước.
8. Chúng ta cần bao nhiêu nước cho món này?
9. Ở Việt Nam có hai mùa. Vào mùa hè thường có nhiều mưa.
10. Lan sống gần trường, vì vậy cô ấy thường đi bộ đến trường.
11. Trường mới của tôi có hơn 30 giáo viên và họ đều thân thiện.
12. Cô ấy thích toán học, nhưng không thích tiếng Anh.
Bài tập 6:
1. Anh ấy luôn làm bài tập vào buổi tối.
2. Họ thường chơi bóng đá vào cuối tuần.
3. Cô ấy đôi khi đi mua sắm với bạn bè.
4. Bố mẹ tôi thường nấu bữa tối ở nhà.
5. Tôi không bao giờ xem TV vào buổi sáng.
6. Chúng tôi thường đi dã ngoại vào mùa hè.
7. Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vào bữa trưa.
8. Họ luôn đi bộ đến trường vào buổi sáng.
9. Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.
10. Chúng tôi đôi khi thăm ông bà vào Chủ nhật.