Key takeaways |
---|
|
Hiện tại và quá khứ là hai thời điểm quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta thường diễn đạt những thói quen và hành động lặp đi lặp lại trong hai thời điểm này bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Trong ngôn ngữ Anh, các động từ khuyết thiếu như may, should, would... thường được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Vì vậy, để đạt được thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh và vượt qua các bài kiểm tra ngữ pháp, người học cần nắm vững kiến thức về những động từ này. Trong quá trình học, có thể xảy ra sự nhầm lẫn giữa một số động từ khuyết thiếu có nghĩa tương đồng. Để giúp người học hiểu rõ hơn về cách iễn đạt thói quen trong hiện tại và quá khứ, tác giả sẽ cung cấp các giải thích phân biệt cho từng từ và bài tập đi kèm.
Giới thiệu về vai trò của các từ khuyết thiếu trong ngôn ngữ Anh
Sự phổ biến của will và would trong việc diễn đạt thói quen
Would, trong khi đó, thường được sử dụng để diễn tả thói quen trong quá khứ, tức là những hành động chúng ta thường làm trong quá khứ.
Các phương thức diễn đạt thói quen hiện tại
Từ “will” theo thông thường sẽ được dùng để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, khi áp dụng với nghĩa ở hiện tại, người học có thể sử dụng từ “will” để diễn tả thói quen ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ 1: “What! The government has increased the tax on fruit again! But they’ve just cut the tax on candy! That’s crazy!”
“Yeah, I know. They’ll do that.”
Dịch:
"Cái gì! Chính phủ lại tăng thuế trái cây! Nhưng họ vừa cắt giảm thuế kẹo! Thật điên rồ!"
"Vâng, tôi biết. Họ sẽ làm điều đó.”
Ở đây, người dùng sử dụng từ “will” vừa có tầng nghĩa là sự việc này sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới, đồng thời nhấn mạnh rằng sự việc này thường xuyên xảy ra.
Ví dụ 2:
The flying mouse will often travel over 2000 miles in order to give birth in the cool climates of the north.
Dịch: Chuột bay thường sẽ di chuyển hơn 2000 dặm để sinh con ở vùng khí hậu mát mẻ của phương bắc.
Với ví dụ này, từ “Will” được sử dụng để thể hiện hành đồng thường xuyên xảy ra, là bản năng của một loài động vật.
Ví dụ 3:
He will occasionally eat fast food when he's too busy to cook.
Dịch: Anh ấy thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh khi quá bận để nấu ăn
Ví dụ trên cũng diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra ở thời điểm hiện tại.
Vì vậy, để diễn tả thói quen, học viên có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc từ “will”.
Sử dụng động từ thường
Present continuous + always
S + keep + V_ing
S + will keep + V_ing
Với ba cách diễn đạt trên, người đọc có thể sử dụng để diễn tả sự khó chịu mà thường xuyên lặp lại ở hiện tại.
Để hiểu hơn về cách sử dụng, người đọc có thể tham khảo các ví dụ sau:
Ví dụ 1:
Context: Amy and Jake share an apartment, and Jake is not very considerate about keeping it tidy.
Example: Jake is always leaving dirty dishes in the sink, and it's starting to annoy Amy.
Dịch:
Bối cảnh: Amy và Jake ở chung một căn hộ, và Jake không quan tâm lắm đến việc giữ cho nó ngăn nắp.
Ví dụ: Jake luôn để bát đĩa bẩn trong bồn rửa và điều đó bắt đầu khiến Amy khó chịu.
Ví dụ 2:
Context: The office printer keeps jamming, causing delays in everyone's work.
Example: The printer keeps jamming, and it's driving us crazy.
Dịch:
Bối cảnh: Máy in văn phòng liên tục bị kẹt giấy, gây nên chậm trễ công việc của mọi người.
Ví dụ: Máy in liên tục bị kẹt và điều đó khiến chúng tôi phát điên.
Ví dụ 3:
Context: Jane's colleague assured her they would stop interrupting her during presentations, but they haven't stopped.
Example: Her colleague will keep interrupting, and it's making Jane quite annoyed.
Dịch:
Bối cảnh: Đồng nghiệp của Jane đảm bảo với cô ấy rằng họ sẽ ngừng ngắt lời cô ấy trong khi thuyết trình, nhưng họ vẫn chưa dừng lại.
Ví dụ: Đồng nghiệp của cô ấy liên tục ngắt lời và điều đó khiến Jane khá khó chịu.
Các ưu điểm của việc sử dụng từ “will” để miêu tả thói quen hiện tại
Rõ ràng và dễ hiểu: Sử dụng "will" để diễn tả thói quen hiện tại giúp diễn đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu. Người nghe hoặc người đọc có thể dễ dàng nhận ra rằng hành động đó là một thói quen hiện tại của người nói.
Đảm bảo tính liên tục: Sử dụng "will" để diễn tả thói quen hiện tại cho thấy hành động đó xảy ra thường xuyên hoặc đều đặn. Nó tạo ra sự ổn định và tính liên tục trong việc miêu tả thói quen của người nói.
Tính linh hoạt: Sử dụng "will" cho thói quen hiện tại cho phép sự linh hoạt trong việc thay đổi thói quen theo nhu cầu hoặc tình huống cụ thể. Người nói có thể thay đổi hoặc điều chỉnh thói quen của mình một cách dễ dàng.
Sự đánh giá tích cực: Sử dụng "will" để diễn tả thói quen hiện tại thường mang ý nghĩa tích cực và khẳng định. Nó cho thấy người nói có ý chí và định hướng tích cực trong việc duy trì và thực hiện thói quen.
Khích lệ và động viên: Khi sử dụng "will" để diễn đạt thói quen hiện tại, người nói cũng đang khích lệ và động viên chính mình hoặc người khác để tiếp tục thực hiện thói quen đó.
Cách biểu đạt thói quen trong quá khứ
Sử dụng từ khuyết thiếu “would”
Tương tự với cách dùng của từ ‘will’, từ would cũng được sử dụng để diễn đạt thói quen trong quá khứ:
Ví dụ 1:
When I was a child, I would play soccer with my friends every afternoon. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè vào mỗi buổi chiều.)
Ví dụ trên chỉ ra rằng người dùng đã sử dụng từ “would” để diễn tả hành động đá bóng thường xuyên xảy ra khi còn nhỏ (thời điểm trong quá khứ).
Ví dụ 2:
He would walk his dog in the park every evening. (Anh ta thường đi dạo cùng chó ở công viên vào mỗi buổi tối.)
Ví dụ trên tuy không chỉ rõ thời điểm diễn ra sự việc, nhưng việc sử dụng từ “would” cùng với cụm từ chỉ mức độ “every evening” đã cho học viên thấy đây là hành động thường xuyên diễn ra trong quá khứ
Ví dụ 3:
When my father was still healthy, we would often go hiking in the mountains during the summer. (Chúng tôi thường xuyên đi leo núi vào mùa hè.)
Vì vậy, để diễn đạt thói quen trong quá khứ, người học có thể áp dụng ngữ pháp với từ “Would”.
Sử dụng cụm từ “used to”
S + used to + V
Học viên có thể dùng used to để nói về cả thói quen, hành động hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:
Ví dụ 1:
Example: Lisa used to train intensively for hours every day. She practiced various dance styles, including ballet and contemporary, with sheer determination and passion. As she grew older, her professional dance career eventually slowed down, and now she enjoys teaching students.
Dịch:
Lisa đã từng luyện tập cường độ cao hàng giờ mỗi ngày. Cô đã luyện tập nhiều phong cách khiêu vũ khác nhau, bao gồm múa ba lê và đương đại, với quyết tâm và niềm đam mê tuyệt đối. Khi cô ấy lớn lên, sự nghiệp khiêu vũ chuyên nghiệp của cô ấy dần chậm lại, và giờ cô ấy thích dạy học sinh.
Ví dụ 2:
Before smartphones and social media, people used to send letters to keep in touch. They would put pen to paper, sharing stories, thoughts, and feelings with loved ones who lived far away.
Dịch:
Trước khi có điện thoại thông minh và mạng xã hội, mọi người thường gửi thư để giữ liên lạc. Họ sẽ đặt bút viết, chia sẻ những câu chuyện, suy nghĩ và cảm xúc với những người thân yêu ở xa.
=> Ở ví dụ 1 và 2, cụm từ “used to” được dùng để diễn tả hành động thường xuyên diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại.
Ví dụ 3:
I didn’t use to ride my bike during the summer. It was too hot
Dịch: Tôi đã không sử dụng để đi xe đạp của tôi trong suốt mùa hè. Thời tiết quá nóng.
=> Ở ví dụ này, '‘used to’ được sử dụng để diễn tả trạng thái trong quá khứ.
Các sai lầm phổ biến khi áp dụng dạng ngữ pháp này
Với từ “Will”
Tuy từ “Will” có thể dùng để diễn đạt thói quen, điều này không có nghĩa là từ “will” có thể thay thế hoàn toàn thì hiện tại đơn, bởi nó không thể được sử dụng để miêu tả trạng thái.
Ví dụ:
Người học có thể nói “Kevin’s from New York”
Tuy nhiên, người học không thể nói “Kevin will be from New York”
hoặc
Người học có thể sử dụng “He would get angry very quickly”.
tuy nhiên không thể nói He would be angry very quickly.
Vì vậy, khi sử dụng từ “will', học viên cần lưu ý về cách dùng cũng như mục đích sử dụng của câu cho phù hợp.
Với từ “Would”:
Tuy nhiên, có một số trường hợp dễ nhầm lẫn trong việc sử dụng từ “would” mà người đọc cần cân nhắc. Ví dụ:
“He used to like Metallica. But he prefers Enya now.”
tuy nhiên, không thể nói
“He would like Metallica. But he prefers Enya now.”Lưu ý rằng "would" được sử dụng để diễn tả thói quen quá khứ khi một hành động được lặp lại trong quá khứ nhưng không còn diễn ra trong hiện tại.
Bài tập thực hành
On Sunday mornings I _ get up and go for a run.
A. wouldB. willC. keep
Before I got a car I _ wait on bus stops for hours.
A. wouldB. willC. tend to
My mum _ always bakes a cake if we are visiting.
A. wouldB. willC. keeps
She _ employ attractive young men.
A. wouldB. willC. keeps
My father _ always brings us presents if he was away for a long.
A. isB. wouldC. will
When I was a child I ____ like peanuts.
A. did not use to
B. would not
Why is Jennie slapping at the door? I know she is arguing with her husband, but they___ their neighbors.
A. are always annoying
B. will annoy
C. would annoy
Đáp án:
B
A
B
C
B
A
A
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Clark, Gabriel. “Do You Know How to Use “Will”? Are You Sure?” Clark and Miller, 28 Feb. 2018, www.clarkandmiller.com/how-to-use-will/. Accessed 7 June 2023.
“Describing Habits | Learn English.” Www.ecenglish.com, www.ecenglish.com/learnenglish/lessons/describing-habits. Accessed 7 June 2023.