Giác ngộ (zh. 覺悟, sa., pi. bodhi) là thuật ngữ được dịch từ từ bodhi (bồ-đề) trong tiếng Phạn, biểu thị trạng thái của sự thức tỉnh trong Phật giáo.
Ý nghĩa của bodhi và khái niệm Phật
Phật giáo thời kỳ đầu
Hệ thống Thượng tọa bộ
Đại thừa
Một trong những cách hiểu của bodhi là sự nhận thức đột ngột về tính Không (sa. śūnyatā), trong đó, bản thân tính Không và toàn bộ vũ trụ đều là Không. Chỉ khi có nhận thức đó, con người mới hiểu được bản chất của mọi hiện tượng. Tính Không ở đây không phải là sự trống rỗng thông thường mà là một bản chất vô hạn không thể đo lường bằng suy nghĩ hay cảm giác, vượt ngoài đối lập có-không. Tính Không này không phải là một đối tượng để một chủ thể tiếp cận vì chính chủ thể cũng thuộc về nó. Do đó, giác ngộ là một trải nghiệm cá nhân không thể diễn tả được. Con người chỉ đạt được giác ngộ khi họ nhận thức hoàn toàn (toàn giác), hiểu biết rõ ràng về bản ngã và thế giới xung quanh, và nhận thức tận cùng bản chất của vạn vật, từ đó không còn bám víu hay nghi ngờ và đạt đến một cấp độ nhận thức gọi là giác ngộ. Trong triết học phương Tây, giác ngộ được dịch là khai sáng (enlightenment) vì nó tương tự như việc sử dụng trí tuệ để nhận thức đúng đắn thế giới.
Phật Thích Ca Mâu Ni đã nói với đạo sĩ Brahmàyu:
'Những điều cần biết, Ta đã biết rõ.
Những điều cần từ bỏ, Ta đã từ bỏ.
Những điều cần tu luyện, Ta đã hoàn thành.
Vì vậy, thưa đạo sĩ, Ta là Phật'
- Trích từ Trung bộ kinh, kinh Brahmàyu
Dù bản chất của tính Không là đồng nhất, nhưng có nhiều mức độ giác ngộ khác nhau. Nếu coi giác ngộ như việc phá vỡ một bức tường, thì có những mức giác ngộ như chỉ mở một khe hẹp và giác ngộ như Phật Thích Ca là phá vỡ hoàn toàn bức tường. Sự khác biệt giữa các mức giác ngộ rất lớn, thể hiện qua độ rõ ràng và chính xác mà thiền giả đạt được. Theo kinh nghiệm của những người giác ngộ, thế giới của giác ngộ không khác với thế giới hiện tượng của chúng ta, tất cả đều là một, Hiện tượng-Tính Không, Tương đối-Tuyệt đối. Kinh nghiệm về sự thống nhất này chính là sự trải nghiệm về bản chất tuyệt đối. Trong Bát-nhã ba-la-mật-đa tâm kinh (sa. mahāprajñāpāramitā-hṛdaya-sūtra) có câu 'sắc tức là không, không tức là sắc', nghĩa là không tồn tại hai thế giới khác biệt. Nhờ vào sự giác ngộ sâu sắc, hành giả có thể từ bỏ cái Ngã. Trong Thiền tông, khi cái ngã đã chết ('đại tử'), thì 'đời sống' thực sự bắt đầu, đó là một cuộc sống tự do và an lạc. Vị Phật được công nhận hoàn toàn trong số các Phật tử chính là Thích Ca Mâu Ni, người đã khởi xướng giáo lý, vì vậy đạo Phật cũng được gọi là 'đạo giác ngộ'.
Mặc dù thần thông, Tất-địa (sa. siddhi) là dấu hiệu của sự tiến triển trong tu tập, nhưng Phật khuyên không nên sử dụng hoặc xem trọng chúng khi theo đuổi Đạo, vì chúng vẫn thuộc về thế giới hữu vi, chưa phải là biểu hiện của cái tuyệt đối, của chân như.