Sự hình thành vốn là quá trình gia tăng trữ lượng vốn thực tế trong nền kinh tế trong một giai đoạn kế toán. Nói cách khác, đây là việc tạo ra các yếu tố giúp sản xuất nhiều hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế vĩ mô. Thuật ngữ tích lũy vốn cũng có ý nghĩa tương tự và được sử dụng thay thế trong bài viết này. Hãy cùng Mytour để hiểu rõ hơn về Sự hình thành vốn (Capital Formation) là gì? Tầm quan trọng của hình thành vốn trong bài viết ngày hôm nay nhé.
Sự hình thành vốn (Capital Formation) là gì?
Hình thành vốn là khái niệm trong kinh tế vĩ mô, có nghĩa là xây dựng nhiều tài sản hữu hình hơn để sản xuất hàng hóa và tạo thu nhập. Đầu tư vào các tài sản mới làm phần tăng trưởng kinh tế trong tương lai, là bước cần thiết hướng tới sự thịnh vượng kinh tế của quốc gia.
Vốn là yếu tố quan trọng nhất của sản xuất, đặc biệt trong nền kinh tế đang phát triển. Hình thành vốn được định nghĩa là một phần của sản lượng và nhập khẩu của một quốc gia không được tiêu thụ hoặc xuất khẩu trong kỳ kế toán mà được dành để bổ sung vào kho hàng hóa vốn của quốc gia đó. Mục tiêu chính của tích lũy vốn là nâng cao thu nhập chung của một quốc gia và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, từ đó nâng cao sức khỏe tài chính quốc gia. Tích lũy vốn kích thích các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, dẫn đến tăng sản lượng và sự thịnh vượng kinh tế trong nước. Việc hình thành vốn cũng cần thiết để thay thế các tài sản cũ và lỗi thời nhằm duy trì mức sản xuất bền vững, nếu không sản lượng của đất nước có thể giảm.
Giải thích về sự hình thành vốn (Capital Formation)
Hình thành vốn là việc bổ sung ròng vào các hàng hóa vật chất của một quốc gia trong một kỳ kế toán nhằm sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong tương lai. Nhà kinh tế Simon Smith Kuznets đã đưa ra khái niệm này. Ông là một nhà kinh tế học Mỹ tiên phong trong việc định nghĩa hình thành vốn từ những năm 1930 và 1940 và đã đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1971. Từ những năm 1950, hầu hết các quốc gia đã sử dụng khái niệm này để đánh giá dòng vốn. Việc hình thành vốn là một phần thiết yếu để đánh giá tình hình tài chính thực của một quốc gia và xác định tốc độ tăng trưởng GDP, tức là Tổng sản phẩm quốc nội.
Ý nghĩa của việc hình thành vốn là xã hội không sử dụng toàn bộ sản xuất của mình cho nhu cầu tiêu dùng ngay lập tức, mà hướng một phần vào việc tạo ra các hàng hóa vốn như công cụ, máy móc, phương tiện vận chuyển cơ sở hạ tầng, nhà máy và thiết bị, tất cả các loại vốn thực tế này giúp tăng hiệu quả sản xuất.
Trong kinh tế học, vốn là các yếu tố sản xuất được sử dụng để tạo ra hàng hóa. Một quốc gia sử dụng vốn cùng với lao động để sản xuất hàng hóa. Tích lũy vốn diễn ra khi lượng vốn này gia tăng. Sự tích lũy vốn càng lớn, tổng thu nhập quốc gia càng tăng nhanh. Khi trữ lượng vốn tăng, năng lực sản xuất cũng tăng. Điều này có nghĩa là nền kinh tế có thể sản xuất ra nhiều hơn, từ đó thu nhập quốc dân tăng lên.
Theo các nhà kinh tế, tích lũy vốn là trọng tâm của sự thịnh vượng của bất kỳ nền kinh tế nào. Nó đại diện cho khả năng tiết kiệm và đầu tư của các hộ gia đình hoặc thặng dư của chính phủ, dùng để tạo ra nguồn vốn thực cho tương lai. Việc tiết chế tiêu dùng hiện tại để đầu tư vào vốn mới, cùng với việc tăng thu nhập hộ gia đình, người tiết kiệm có thể đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu. Do đó, các quốc gia sẽ báo cáo thặng dư tiền mặt nếu tiết kiệm tăng. Với nhiều vốn hơn, doanh nghiệp và quốc gia sản xuất nhiều hơn, làm tăng thu nhập quốc dân. Tuy nhiên, nếu một quốc gia không thay thế được thiết bị vốn cũ, sản xuất có thể giảm.
Đôi khi, tích lũy vốn được gọi là tổng hình thành vốn nội địa cho nền kinh tế cụ thể khi có sự gia tăng ròng về tài sản vật chất của một quốc gia do sự ứng biến của tiết kiệm từ hộ gia đình, nhà nước và công cộng. Các nguồn tích lũy vốn trong nước bao gồm thuế của chính phủ, vay mượn, tiết kiệm tự nguyện và tài trợ thâm hụt. Bên cạnh việc hình thành vốn vật chất, tích lũy vốn còn xem xét đến việc hình thành vốn con người.
Tích lũy vốn cũng làm tăng tỷ lệ vốn trên lao động. Sản xuất tăng lên khi các quốc gia có tích lũy vốn cao hơn có năng suất lao động cao hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng của nền kinh tế thông qua nâng cao sản lượng. Ngoài ra, nó cũng tạo ra nhu cầu hiệu quả khi thu nhập bình quân đầu người tăng lên, từ đó tăng sức mua.
Các thành phần hình thành vốn
Có hai thành phần tích lũy vốn: hình thành vốn tổng (GCF) và hình thành vốn ròng (NCF). Tích lũy vốn tổng là tổng đầu tư của một nền kinh tế, bao gồm đầu tư ròng và đầu tư thay thế. Đây là sự tích lũy vốn trước khi trừ chi phí khấu hao. Trong khi đó, tích lũy vốn ròng chỉ là sự gia tăng đầu tư ròng, được tính bằng cách loại bỏ giá trị khấu hao từ tổng đầu tư. Khái niệm tổng vốn cố định hình thành (GFCF) cũng được giới thiệu ở đây.
Hình thành vốn là quá trình gia tăng trữ lượng vốn trong nền kinh tế. Vốn bao gồm nhiều loại tài sản như nhà máy, máy móc, công nghệ, được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Các hình thức vốn có thể được đưa vào hình thành vốn bao gồm:
Vốn vật chất: Đây là các tài sản vật chất được sử dụng trong quá trình sản xuất như nhà máy, máy móc và thiết bị.
Vốn con người: Là tổng hợp các kỹ năng, kiến thức và trình độ học vấn của người lao động.
Vốn xã hội: Bao gồm các mạng lưới và chuẩn mực xã hội giúp tạo điều kiện cho sự hợp tác và phối hợp trong cộng đồng.
Vốn tài chính: Là tiền và các tài sản tài chính khác được sử dụng để đầu tư vào nền kinh tế.
Vốn tự nhiên: Gồm các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nước và khoáng sản được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Có nhiều phương pháp để đánh giá sự hình thành vốn. Một trong số đó là xem tỷ lệ hình thành vốn cố định (GFCF) so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP). GFCF đo lường giá trị của các tài sản cố định mới mà các doanh nghiệp mua, như nhà máy và máy móc, và được sử dụng như một chỉ số cho đầu tư vào nền kinh tế.
Ví dụ: nếu một quốc gia có GFCF là 20% và GDP là 1 nghìn tỷ USD, điều này có nghĩa là quốc gia đó đang đầu tư 200 tỷ USD vào các tài sản cố định mới mỗi năm. Điều này là một dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế, bởi vì nó cho thấy các doanh nghiệp tin tưởng vào tương lai và sẵn sàng đầu tư vào vốn mới.
Quá trình hình thành vốn
Hình thành vốn là quá trình tích lũy các tài sản vốn mới như máy móc, nhà máy, hệ thống giao thông, nguyên liệu thô, điện và các dự án tiện ích cho các lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ trong tương lai nhằm hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế. Dưới đây là ba giai đoạn của quá trình tích lũy vốn:
Thứ nhất, tăng trưởng về lượng tiết kiệm thực tế.
Thứ hai, thu hút tiết kiệm qua các cơ quan tài chính và các tổ chức tín dụng.
Thứ ba, đầu tư vào việc tiết kiệm.
Do đó, việc hình thành vốn không chỉ là việc tiết kiệm nhiều hơn mà còn là việc sử dụng số tiền tiết kiệm đó để thúc đẩy sản xuất. Sự hình thành vốn còn diễn ra thông qua việc phát hành chứng khoán mới, thường xảy ra trên thị trường chính. Trong ngữ cảnh này, 'chứng khoán' mà chúng ta thường nói đến là cổ phiếu và trái phiếu.
Bước 1: Tạo ra các khoản tiết kiệm.
Việc tiết kiệm thường được thực hiện bởi các cá nhân hoặc các hộ gia đình. Tiết kiệm là phần thu nhập không được chi tiêu cho hàng hóa tiêu dùng. Vì vậy, nếu tổng thu nhập không thay đổi, tiết kiệm nhiều hơn đồng nghĩa với việc tiêu dùng ít hơn. Nói cách khác, để tiết kiệm nhiều hơn, người dân phải tự nguyện giảm mức tiêu dùng của mình. Nếu người dân giảm tiêu dùng, số tài nguyên được sử dụng cho sản xuất hàng tiêu dùng sẽ được giải phóng. Vì thế, lao động, tài nguyên tự nhiên, vật liệu, v.v. sẽ được dành cho việc sản xuất hàng hóa vốn.
Mức độ tiết kiệm của một quốc gia phụ thuộc vào khả năng và ý chí tiết kiệm của dân số. Khả năng tiết kiệm của một nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập trung bình và phân phối thu nhập quốc dân. Khi thu nhập càng cao, số tiền tiết kiệm càng lớn.
Các quốc gia có thu nhập cao thường có tỷ lệ tiết kiệm cao hơn. Đây là lý do tại sao tỷ lệ tiết kiệm ở Mỹ và các nước Tây Âu cao hơn nhiều so với các nước kém phát triển và nghèo như các nước Châu Phi. Ngoài khả năng tiết kiệm, tổng số tiền tiết kiệm còn phụ thuộc vào ý chí tiết kiệm của mỗi cá nhân, gia đình và quốc gia.
Mọi người tiết kiệm để dành cho tuổi già và những trường hợp khẩn cấp bất ngờ. Một số người có ý định tiết kiệm một khoản tiền lớn để khởi nghiệp kinh doanh mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh hiện tại.
Ngoài ra, cần nhớ rằng tiết kiệm có thể là tự nguyện hoặc bắt buộc. Tiết kiệm tự nguyện là các khoản tiết kiệm mà người dân tự nguyện thực hiện. Như đã giải thích ở trên, tiết kiệm tự nguyện phụ thuộc vào khả năng và ý chí tiết kiệm của người dân. Ngược lại, tiết kiệm bắt buộc là các khoản tiết kiệm bị chính phủ thuế.
Việc tiết kiệm không chỉ được thực hiện bởi các hộ gia đình mà còn bởi các doanh nghiệp và chính phủ. Các doanh nghiệp tiết kiệm khi giữ lại một phần lợi nhuận dưới dạng lợi nhuận chưa phân phối thay vì phân phối toàn bộ. Họ sau đó tái đầu tư lợi nhuận chưa phân phối này vào vốn thực tế.
Nguồn tiết kiệm thứ ba là từ phía chính phủ. Tiết kiệm của chính phủ được hình thành từ thu thuế và lợi nhuận từ các hoạt động công cộng. Khoản tiết kiệm này tăng lên đồng nghĩa với việc chính phủ có thêm nguồn vốn để xây dựng các cơ sở hạ tầng mới như nhà máy, máy móc, hệ thống đường xá, v.v. hoặc để cho các doanh nghiệp tư nhân vay vốn để đầu tư vào hàng hóa vốn.
Bước 2: Huy động tiết kiệm
Tuy nhiên, việc tiết kiệm tiền chỉ là một phần của vấn đề. Thực tế, nếu tiền tiết kiệm được giữ lại dưới dạng dư thừa (chẳng hạn trong két sắt của gia đình) hoặc để mua các tài sản không mang lại lợi nhuận như vàng và đồ trang sức, thì đó là lý do tại sao mức độ tiết kiệm trong xã hội giảm xuống dưới mức tiềm năng. Do đó, việc tạo ra tiết kiệm là điều kiện cần nhưng chưa đủ để hình thành vốn.
Bước tiếp theo trong quá trình hình thành vốn là tiền tiết kiệm của hộ gia đình cần được huy động và chuyển giao cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu đầu tư. Trong thị trường vốn, vốn được cung cấp bởi các nhà đầu tư cá nhân (những người mua chứng khoán hoặc cổ phiếu do công ty phát hành), ngân hàng, quỹ đầu tư tín thác, công ty bảo hiểm, tập đoàn tài chính, chính phủ, v.v.
Để thúc đẩy quá trình hình thành vốn, việc phát triển thị trường vốn là vô cùng quan trọng. Một thị trường vốn phát triển sẽ đảm bảo rằng tiền tiết kiệm của xã hội được huy động và chuyển giao cho các doanh nghiệp hoặc những người kinh doanh có nhu cầu.
Bước 3: Đầu tư tiết kiệm là bước cần thiết để tích lũy vốn.
Để tiết kiệm có thể biến thành vốn, cần có sự đầu tư hiệu quả. Để thúc đẩy đầu tư tiết kiệm, cần nhiều doanh nghiệp năng động và sẵn sàng chấp nhận rủi ro và khó khăn trong sản xuất.
Một doanh nghiệp hiệu quả luôn sẵn sàng đầu tư để sản xuất hàng hóa vốn. Tóm lại, tiết kiệm và đầu tư đều rất quan trọng cho việc tích lũy vốn. Việc khuyến khích đầu tư phụ thuộc vào hiệu quả cận biên của vốn và lãi suất.
Trong hai yếu tố quyết định sự khuyến khích đầu tư là hiệu quả cận biên của vốn và lãi suất, yếu tố đầu tiên có tầm quan trọng hơn. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hình thành vốn qua việc mở rộng doanh nghiệp công và cải thiện cơ sở hạ tầng để khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
Ba bước trên đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy vốn và tăng trữ lượng vốn của nền kinh tế. Sự hình thành vốn đóng góp quan trọng vào tăng trưởng GDP của mỗi quốc gia.
Trên đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ kinh tế 'Sự hình thành vốn' (Capital Formation). Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức kinh tế thú vị cho bạn đọc trên trang Mytour. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật những bài viết mới và thú vị khác nhé.