1. Sự hợp nhất các thì trong tiếng Anh là gì?
Việc hòa hợp các thì trong tiếng Anh đòi hỏi việc sử dụng hơn một động từ trong câu. Điều quan trọng là đảm bảo sự phối hợp hòa hợp giữa các thì trong câu. Khi các động từ trong cùng một câu miêu tả các hoạt động hoặc trạng thái xảy ra cùng nhau hoặc gần nhau, việc chia các động từ theo cùng một thì là cần thiết.
Ví dụ:
- She opened the bottle, fold the canned and threw into the garbage (Cô mở chai, gấp hộp và ném vào thùng rác) -> Trong trường hợp này tất cả các động từ có trong câu đều được chia ở thì quá khứ. Mặt khác, trong một số trường hợp một câu có thể diễn tả các hành động xảy ra vào các thời điểm khác nhau, khi đó thì các động từ trong câu rất có thể được chia ở các thì khác nhau.
- Ta có thể lấy một ví dụ như sau: They got there when it was raining (Họ đến đó khi trời đang mưa).
2. Các trường hợp sự hòa hợp các thì trong tiếng Anh
2.1. Đồng bộ các thì của các động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ
Trường hợp 1: Chia mệnh đề chính theo hiện tại đơn, mệnh đề phụ có thể chia theo các thì sau đây:
Hiện tại đơn | He says he often walks to the football club (Anh ấy nói rằng anh ấy thường đi bộ đến câu lạc bộ bóng đá). |
Hiện tại tiếp diễn | She says she is listening to music at the moment (Cô ấy nói rằng cô ấy đang nghe nhạc vào lúc này). |
Hiện tại hoàn thành | She says she has lived in Thai Nguyen since 2013 (Cô ấy nói rằng cô ấy đã sống ở Thái Nguyên từ năm 2013). |
Tương lai đơn | She says she will go to Da Lat tomorrow (Cô ấy nói cô ấy sẽ đi Đà Lạt vào ngày mai). |
Quá khứ đơn | She says she met my boyfriend last night (Cô ấy nói rằng cô ấy đã gặp bạn trai của tôi đêm qua). |
Trường hợp 2: Chia mệnh đề chính theo quá khứ đơn, mệnh đề phụ có thể chia theo các thì sau đây:
Quá khứ đơn | Hoang said he went to the park last Monday (Hoàng cho biết anh ấy đã đi đến công viên vào thứ Hai tuần trước). |
Quá khứ tiếp diễn | She said she was reading a book at 10 p.m last Friday (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đọc sách lúc 10 giờ tối thứ Sáu tuần trước). |
Quá khứ hoàn thành | Nam said he had visited his grandparents before he went to school (Nam cho biết anh ấy đã đến thăm ông bà của mình trước khi anh ấy đi học). |
Would + V – inf | He said he would go to the Collecting club tomorrow (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến câu lạc bộ sưu tập vào ngày mai). |
Was/were going to + V-Inf | My friend decided he was going to visit his parents that night (Bạn tôi quyết định tối hôm đó anh ấy sẽ về thăm bố mẹ). |
2.2. Sự đồng điệu thì giữa các câu đối lập
Tiếp theo, chúng ta hãy khám phá sự phối hợp thì trong các câu đẳng lập. Câu ghép đẳng lập thường gồm hai mệnh đề đứng độc lập với nhau, điều này cũng đồng nghĩa với việc các động từ có thể tồn tại độc lập với nhau.
Ví dụ:
- I like Doctor Strange in the multiverse but I won’t watch it (Tôi thích Doctor Strange trong đa vũ trụ nhưng tôi sẽ không xem nó).
Lưu ý: Khi sử dụng sự hòa hợp các thì trong các câu đằng lập các bạn có thể dựa vào từ ngữ để có thể chia thì của mệnh đề. Bạn có thể áp dụng với một số từ vựng sau đây:
- Now (hiện nay, bây giờ): chia ở thì hiện tại.
- Last year/ last night…(năm trước, tối hôm trước…): chia ở thì quá khứ.
- Next month/ next year … (tháng sau/ năm sau…): chia ở thì tương lai.
- yesterday (hôm qua): chia ở thì quá khứ
- every day/ every year…(mỗi ngày/ mỗi năm…): chia ở thì hiện tại.
3. Sự hài hòa thì trong câu có mệnh đề chỉ thời gian
Cuối cùng chúng ta sẽ tìm hiểu về sự phối hợp thì trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:
3.1. Trong mệnh đề có WHEN
Diễn ra một hành động nào đó xảy ra nối tiếp nhau | WHEN+S+V (quá khứ đơn), S+V (quá khứ đơn) WHEN+S+V (hiện tại đơn), S+V (tương lai đơn) |
Diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra thì có hành động khác xen vào | WHEN+S+V (quá khứ tiếp diễn), S+V (quá khứ đơn) WHEN+S+V (hiện tại đơn), S+V (tương lai tiếp diễn) |
Diễn tả một hành động nào đó xảy ra xong rồi mới tới hành động khác | WHEN+S+V (quá khứ đơn), S+V (quá khứ hoàn thành) WHEN+S+V (hiện tại đơn), S+V (tương lai hoàn thành) |
3.2. Trong mệnh đề có BY + THỜI ĐIỂM
By + trạng từ của quá khứ | Động từ trong câu sẽ được chia chia thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ: I had worked for the company for 10 years by the end of last month (Tính đến cuối tháng trước, tôi đã làm việc cho công ty được 10 năm). |
By + trạng từ của tương lai | Động từ trong câu sẽ được chia tương lai hoàn thành. í dụ: I will have worked for the company for 10 years by the end of next month (Tôi sẽ làm việc cho công ty được 10 năm vào cuối tháng tới). |
3.3. Trong mệnh đề có AT + GIỜ/ AT THIS TIME
Đối với sự phối hợp thì trong mệnh đề có AT, chúng ta có công thức:
At + giờ; At this time + thời gian trong quá khứ – Chia thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
- At 5p.m yesterday, we were learning English at school (Lúc 5 giờ chiều hôm qua, chúng tôi đang học tiếng Anh ở trường).
- At 5p.m yesterday, we will be learning English at school (Lúc 5 giờ chiều hôm qua, chúng tôi sẽ học tiếng Anh ở trường).
3.4. Trong mệnh đề có SINCE
Đối với sự phối hợp thì trong mệnh đề chứa SINCE, chúng ta có công thức:
S+ V (hiện tại hoàn thành) + since + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- My friend hasn’t seen her old friends since she left school (Bạn tôi đã không gặp lại những người bạn cũ của cô ấy kể từ khi cô ấy ra trường).
3.5. Trong mệnh đề có UNTIL/ AS SOON AS
S + V (tương lai đơn) + UNTIL AS SOON AS + S + V (hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành) | Ví dụ:I will wait until you comeback (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn trở lại). |
V/ (nguyên dạng)/ DON’T + V’(nguyên dạng) + UNTIL/AS SOON AS + S + V (HTĐ/ HTHT) | Ví dụ:Wait here until I come back (Đợi ở đây cho đến khi tôi trở lại). |
3.6. Trong mệnh đề có By the time
By the time + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) | Ví dụ: By the time you went to cinema, the film had already started (Khi bạn đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu). |
By the time + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành) | Ví dụ: By the time he returns, I will have bought a new book (Khi anh ấy trở lại, tôi sẽ mua một cuốn sách mới). |
3.7. Trong mệnh đề có The first, last time
This is the first, second, thirt,… time + S + V (hiện tại hoàn thành) | Ví dụ: This is the first I have ever met such a handsome boy (Đây là lần đầu tiên tôi gặp một cậu bé đẹp trai như vậy.). |
The last time + S + Ved (quá khứ đơn) + was + khoảng thời gian | Ví dụ: The last time I talked with you about the matter was last week (Lần cuối cùng tôi nói chuyện với bạn về vấn đề này là vào tuần trước). |