Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2, tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) chiếm 25% điểm số. Một bài viết được đánh giá cao, ngoài việc cần sử dụng nhiều và đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề, còn cần sử dụng một cách chính xác và linh hoạt những collocations trong IELTS Writing. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc các Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Cities (Cuộc sống thành phố) trong IELTS Writing Task 2 và cách áp dụng cụ thể với các ví dụ đi kèm.
IELTS Writing Task 2 chủ đề Thành phố
Dạng đề 2-part question: People living in large cities today face many problems in their everyday life. What are these problems? Should governments encourage people to move to smaller regional towns?
Dạng đề Discuss both views: Some people think that living in big cities is becoming more difficult. Others believe that it is getting easier. Discuss both views and give your own opinion.
Dạng đề Opinion: It is important for all towns and cities to have large public places like squares and parks. To what extent do you agree or disagree?
Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc một vài Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Cities thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết của mình. Hầu hết các collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “English Collocation in Use Intermediate” và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
Từ vựng cho IELTS Writing Task 2: Sự kết hợp từ vựng chủ đề Thành phố
Các cụm từ kết hợp chủ đề Thành phố theo dạng tính từ + danh từ (adjective + noun)
Public transport đáng tin cậy
Định nghĩa: Tính từ “reliable” có nghĩa là đáng trông cậy, có thể tin tưởng vào. “Public transport” diễn tả hệ thống giao thông công cộng của một khu vực được vận hành bởi chính phủ hoặc các công ty (ví dụ như xe buýt, xe lửa, …). “Reliable public transport” sử dụng để nói tốt về một hệ thống giao thông công cộng, rằng nó đúng giờ, nhanh chóng, tiện lợi, …
Ví dụ: There is a desperate need for reliable public transport in the city as many people do not have enough money to purchase their own private vehicle (Rất cần phương tiện giao thông công cộng đáng tin cậy trong thành phố vì nhiều người không có đủ tiền để mua phương tiện cá nhân của riêng minh).
Các cửa hàng cao cấp
Định nghĩa: Tính từ “upmarket” dung để chỉ 1 vật gì đó được thiết kế hoặc sử dụng bởi những người thuộc tầng lớp cao của xã hội hoặc những người có rất nhiều tiền. “Upmarket shops” chỉ các cửa hàng bán các vật dụng xa xỉ, chỉ phù hợp với tầng lớp thượng lưu, người giàu.
Ví dụ: The only place that upmarket shops can be found are big cities. These stores have attracted many customers, including both the locals and tourists (Nơi duy nhất mà các cửa hàng hạng sang có thể được tìm thấy là các thành phố lớn. Những cửa hàng này đã thu hút rất nhiều khách hàng, bao gồm cả người dân địa phương và khách du lịch).
Quán cà phê vỉa hè
Định nghĩa: Danh từ “pavement” (có cách viết khác là “sidewalk”) sử dụng để chỉ vỉa hè dành cho người đi bộ. “Pavement cafés” hoặc “sidewalk cafés” sử dụng để chỉ các quán cà phê bán ở trên lòng lề đường.
Ví dụ: Pavement cafes are one of the most popular tourist destinations in Saigon. Many foreigners feel excited to simultaneously drink coffee and watch the daily life of local people (Những quán cà phê vỉa hè là một trong những địa điểm du lịch hút khách ở Sài Gòn. Nhiều người nước ngoài cảm thấy thích thú khi vừa uống cà phê vừa ngắm nhìn cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương).
Avenue có hàng cây bóng mát
Định nghĩa: Tính từ “tree-lined” thường được sử dụng để mô tả các con đường có cây ở dọc 2 bên đường. “Tree-lined avenues” nói về các đại lộ được trồng cây dọc ở 2 bên.
Ví dụ: As people drive into the city, the tree-lined avenues of the residential areas are soon replaced by the high-rise flats of the inner city (Khi mọi người chạy xe vào thành phố, những con đường rợp bóng cây của các khu dân cư sẽ sớm bị thay thế bởi những căn hộ cao tầng của khu nội thành).
Bầu không khí thoải mái
Định nghĩa: Tính từ “relaxed” có nghĩa là thoải mái, yên tĩnh và thư giản. “Relaxed atmosphere” chỉ đến bầu không khí thoải mái, thư giản.
Ví dụ: Creating a relaxed atmosphere regardless of where you live is definitely a priority (Tạo một bầu không khí thoải mái bất kể bạn sống ở đâu chắc chắn là một ưu tiên hàng đầu).
Những con phố đông đúc
Định nghĩa: Tính từ “crowded” dùng để miêu tả một nơi có rất nhiều người, thường là mang ý nghĩa tiêu cực. “Crowded streest” chỉ các con đường lúc nào cũng đông phương tiện và bận rộn.
Ví dụ: Thanks to the introduction of the new metro system, in the more crowded streets, traffic movement has been freer, and congestion and delay have been reduced (Nhờ sự ra đời của hệ thống tàu điện ngầm mới, trên các tuyến phố đông đúc hơn, giao thông di chuyển được thông thoáng hơn, giảm thiểu tình trạng ùn tắc và chậm trễ).
Nhịp sống hối hả của cuộc sống
Định nghĩa: Tính từ “hectic” dùng để diễn tả sự bận rộn và có rất nhiều hoạt động phải làm trong thời gian ngắn. “Pace of life” có nghĩa là tốc độ của cuộc sống. “Hectic pace of life” dùng để chỉ nhịp sống hối hả, bận rộn của người dân thành thị.
Ví dụ: With the rustic charm and tranquil environment, many rural areas have become a haven for people tired of the hectic pace of city life (Với vẻ đẹp mộc mạc và khung cảnh yên bình, nhiều vùng nông thôn đã trở thành nơi trú ẩn của những người mệt mỏi với nhịp sống hối hả của thành phố).
Đường phố ùn tắc
Định nghĩa: Tính từ “congested” có nghĩa là rất đông đúc, tắc nghẽn. “Congested roads” dùng để diễn tả những con đường bị tắc nghẽn vì kẹt xe (do có quá nhiều phương tiện giao thông tham gia cùng lúc)
Ví dụ: Congested roads can be seen as an example of the tragedy of the commons. Because roads in most places are free at the point of usage, there is little financial incentive for drivers not to over-use them (Những con đường tắc nghẽn có thể được coi là một ví dụ về thảm kịch của những người dân. Vì đường ở hầu hết các nơi đều miễn phí tại thời điểm sử dụng, nên có rất ít động lực tài chính để người lái xe không sử dụng quá mức).
Vùng đô thị hoang tàn
Định nghĩa: Tính từ “urban” có nghĩa là liên quan đến thành phố. Danh từ “wasteland” là các khu đất bị bỏ hoang, ở trong điều kiện xấu và không được sử dụng cho bất kì một mục đích gì.
Ví dụ: Some researchers are trying to demonstrate that urban wasteland can be used as suitable habitats for a range of grassland species (Một số nhà nghiên cứu đang cố gắng chứng minh rằng đất hoang đô thị có thể được sử dụng làm môi trường sống thích hợp cho một loạt các loài đồng cỏ).
Khu vực nghèo đói
Định nghĩa: Tính từ “deprived” chỉ sự thiếu thốn về thức ăn, giáo dục hoặc tất cả các thứ cần thiết để làm cho cuộc sống được hạnh phúc và thoải mái. “Deprived areas” chỉ các khu vực thiếu thốn về các tiện nghi cơ bản và cần thiết (ví dụ như trường học, bệnh viện,…)
Ví dụ: People who live in the most deprived areas of the city, who have already suffered from a wide range of social problems, are around twice as likely to die after contracting covid-19 (Những người sống ở những khu vực thiếu thốn nhất của thành phố, vốn đã phải chịu nhiều vấn đề xã hội, có nguy cơ tử sau khi bị dính covid-19).
Âm thanh rền rĩ không ngừng
Định nghĩa: Tính từ “incessant” có nghĩa là không bao giờ dừng lại (mang ý nghĩa tiêu cực). Danh từ “roar” trong trường hợp này có nghĩa là tiếng ồn liên tục đến từ tiếng máy móc vận hành. Cụm từ “incessant roar” dùng để diễn tả tiếng ồn liên tục đến từ giao thông ở các thành phố lớn.
Ví dụ: Noise pollution is a serious problem in cities. The incessant roar of trucks and buses makes the city center an extremely noisy place (Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố. Tiếng gầm rú không ngừng của xe tải và xe buýt khiến trung tâm thành phố trở thành một nơi cực kỳ ồn ào).
Khu vực cấm
Định nghĩa: Cụm danh từ “no-go areas” sử dụng để chỉ các khu vực, đặc biệt là ở trong thành phố hoặc thị trấn, nơi mà rất nguy hiểm để đi tới, thường là bởi vì có một nhóm người sử dụng vũ khí để ngăn chặn lực lượng chức năng và người dân đi vào.
Ví dụ: When traveling to a city, tourists must pay attention to any no-go areas to avoid getting into trouble (Khi đến thành phố du lịch, du khách phải chú ý đến những khu vực nguy hiểm để tránh gặp rắc rối).
Trung tâm sầm uất
Định nghĩa: Tính từ “bustling” chỉ sự đông đúc, liên tục hoạt động theo một cách bận rộn. “Bustling center” chỉ trung tâm của thành phố, nơi thường đông người và liên tục diễn ra các hoạt động khác nhau.
Ví dụ: Despite its spirituality, the town is also a bustling centre of trade, wooing visitors with indigenous handicrafts, silverware and hand-woven scarves made from yak’s wool (Mặc dù tính tâm linh của nó, thị trấn cũng là một trung tâm thương mại nhộn nhịp, thu hút du khách với hàng thủ công mỹ nghệ bản địa, đồ bạc và khăn choàng dệt tay làm từ len của yak).
Tái sinh đô thị
Định nghĩa: Danh từ “regeneration” chỉ quá trình tái tạo, phát triển một khu vực, tòa nhà,… để cho khu vực, tòa nhà đó có thể phát triển mạnh mẽ lần nữa. “Urban regeneration” có nghĩa là sự tái tạo đô thị, xây dựng lại thành phố cho phát triển, hiện đại hơn.
Ví dụ: Urban regeneration is a comprehensive and integrated vision and action which leads to the resolution of urban problems (Tái tạo đô thị là một tầm nhìn và hành động toàn diện, tổng hợp dẫn đến giải quyết các vấn đề đô thị).
Cuộc sống đô thị
Định nghĩa: Danh từ “living” trong trường hợp này có nghĩa là lối, phong cách sống. “Urban living” chỉ lối sống của người thành thị.
Ví dụ: In the heart of Saigon, people can enjoy high-quality urban living, with reliable public transport and shops and restaurants whose long opening hours will suit their busy lifestyles (Ở trung tâm Sài Gòn, mọi người có thể tận hưởng cuộc sống đô thị chất lượng cao, với phương tiện giao thông công cộng đáng tin cậy và các cửa hàng, nhà hàng có giờ mở cửa kéo dài sẽ phù hợp với lối sống bận rộn của họ).
Nơi lý tưởng để sống
Định nghĩa: Tính từ “desirable” dùng để miêu tả 1 thứ người viết muốn làm hoặc có vì nó xứng đáng, có giá trị. “A desirable place to live” là một nơi đáng để sinh sống (ví nó có nhiều tiện ích làm hài lòng người viết).
Ví dụ: The purpose of the plan is that the inner city will soon resemble the leafy suburbs as an attractive and desirable place to live (Mục đích của kế hoạch là khu vực nội thành sẽ sớm giống với vùng ngoại ô đầy cây lá như một nơi hấp dẫn và đáng sống).
Nhà ở dân dụ
Định nghĩa: Tính từ “residential” chỉ một khu vực hoặc thị trấn, nơi mà phù hợp để sinh sống, có nhà của người dân thay vì nhà máy hay văn phòng. Danh từ “dwelling” là cách viết formal hơn của từ “house”, có nghĩa là căn nhà. Như vậy, “residential dwellings” chỉ các căn nhà sử dụng để sinh sống.
Ví dụ: It is believed that an increase in the number of residential dwellings in the city centre will ease the problem of congested roads and night-time crime (Người ta tin rằng sự gia tăng số lượng nhà ở cho dân cư ở vùng trung tâm thành phố sẽ giảm bớt vấn đề tắc nghẽn đường xá và tội phạm vào ban đêm).
Căn hộ chung cư cao tầng
Định nghĩa: Tính từ “high-rise” sử dụng để miêu tả các tòa nhà rất cao và có rất nhiều tầng. “High-rise flats” hoặc “high-rise aparments” chỉ những căn hộ chung cư cao tầng.
Ví dụ: Building more high-rise flats means that there is more affordable housing, which helps stabilize the housing price in big cities (Việc xây dựng thêm nhiều căn hộ cao tầng đồng nghĩa với việc có nhiều nhà ở giá rẻ hơn, giúp ổn định giá nhà ở tại các thành phố lớn).
Khu vực công nghiệp
Định nghĩa: Tính từ “industrial” có nghĩa là liên quan đến công nghiệp. “Industrial zones” chỉ các khu vực với mục đích sản xuất công nghiệp (có rất nhiều nhà máy, xí nghiệp, …)
Ví dụ: The new industrial zones will be able to accommodate the rising investment demand across the country (Các khu công nghiệp mới sẽ đáp ứng nhu cầu đầu tư ngày càng tăng trên cả nước).
Nhà/căn hộ xuống cấp
Định nghĩa: Tính từ “run-down” được sử dụng để chỉ các tòa nhà hoặc khu vực ở tình trạng hư hỏng nặng, rất xấu.
Ví dụ: Before the renovation, it was a run-down area of empty warehouses, railroad yards, and factories (Trước khi được cải tạo, nó là một khu vực hoang tàn của các nhà kho, bãi đường sắt và nhà máy).
Chất lượng không khí kém
Định nghĩa: Cụm từ này dùng để chỉ chất lượng không khí xấu, bị ô nhiễm nặng nề, điều rất thường bắt gặp khi sống ở thành phố.
Ví dụ: Fears about poor air quality reached a peak during the hot summer, when many cyclists in cities wore face masks to protect themselves from smog (Nỗi lo sợ về chất lượng không khí kém lên đến đỉnh điểm vào mùa hè nóng nực, khi nhiều người đi xe đạp ở các thành phố đeo khẩu trang để bảo vệ mình khỏi khói bụi).
Chi phí sinh sống cao
Định nghĩa: Danh từ “living costs” hoặc “cost of living” chỉ tiền sinh hoạt ở một nơi nào đó cho các nhu cầu cơ bản như đồ ăn, nhà cửa hoặc quần áo. Tiền sinh hoạt này thường sẽ cao hơn ở thành phố so với các khu vực khác.
Ví dụ: It is sometimes a must for people to have multiple jobs. The high cost of living in the city has forced many people to take second jobs (Đôi khi mọi người phải có nhiều công việc. Chi phí sinh hoạt tăng cao trong thành phố đã buộc nhiều người phải làm công việc thứ hai).
Kế hoạch trồng cây
Định nghĩa: Danh từ “scheme” có nghĩa là kế hoạch hoặc chương trình làm một điều gì đó. “Tree-planting scheme” nói về kế hoạch trồng cây trong một khu vực nào đó.
Ví dụ: In order to maximize the effectiveness of the plan, key features should include the restoration of derelict buildings and a tree-planting scheme (Để tối đa hóa hiệu quả của kế hoạch, các đặc điểm chính cần bao gồm việc khôi phục các tòa nhà vô chủ và kế hoạch trồng cây).
Một số cụm từ kết hợp khác về chủ đề thành phố
Đầy rác
Định nghĩa: Động từ “strew” (thường được sử dụng ở dạng bị động) có nghĩa là bao phủ lên bề mặt với một vật gì đó. Danh từ “litter” ở đây có nghĩa là rác thải (ví dụ như chai, lọ, giấy…) mà người ta xả ở những nơi công cộng. “Strewn with litter” chỉ sự được bao phủ bởi rác.
Ví dụ: London’s parks left strewn with litter after thousands flock to green spaces during heatwave (Các công viên ở London vứt lại đầy rác sau khi hàng nghìn người đổ về không gian xanh trong đợt nắng nông)
Lưu lượng giao thông
Định nghĩa: Cụm từ “volume of traffic” chỉ số lượng giao thông (lượng phương tiện tham gia giao thông)
Ví dụ: Investing in the road infrastructure is one of the solutions to traffic congestion. New roads should be built to cope with the increased volume of traffic (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ là một trong những giải pháp chống ùn tắc giao thông. Các tuyến đường mới nên được xây dựng để đối phó với lưu lượng giao thông ngày càng tăng).
Khu bảo tồn
Định nghĩa: Danh từ “conservation” trong trường hợp này có nghĩa là sự bảo tồn các khu nhà cổ vì chúng có giá trị về mặt lịch sử và nghệ thuật. “Conservation area” chỉ các khu vực được bảo tồn như trên.
Ví dụ: Hoi An is a conservation area and it has a lot of quaint old buildings dating back to the town’s foundation in the 1700s (Hội An là một khu vực bảo tồn và nơi đây có rất nhiều tòa nhà cổ kính có từ khi hình thành thành phố vào những năm 1700).
Trung tâm thành phố
Định nghĩa: Danh từ “inner city” dùng để chỉ khu vực nội thành của 1 thành phố nơi mà có nhiều người sống. Tuy nhiên, danh từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ nơi có nhiều người nghèo sống và có rất ít công việc làm cũng như nhà cửa xập xệ.
Ví dụ: The question we should be asking is how businesses based in urban centers and nearby job opportunities for urban areas can thrive and expand (Câu hỏi chúng ta nên đặt ra là làm thế nào các doanh nghiệp có trụ sở tại trung tâm thành phố và cơ hội việc làm lân cận cho các khu vực thành thị có thể phát triển và mở rộng).
Chú ý: Người viết cần phân biệt danh từ này với tính từ của nó là “inner-city” (chỉ thêm dấu gạch nối). Khi sử dụng từ này ở dạng tính từ (có nghĩa là liên quan đến khu vực nội đô nhiều vấn đề này), người viết cần kèm theo 1 danh từ nữa.
Ví dụ: Many urban areas have struggled with decline and decay (Nhiều khu vực thành thị đã phải vật lộn với sự suy tàn và mục nát).