(Mytour.com) Lễ dạm ngõ theo phong tục ở ba miền đất nước mang những đặc điểm riêng biệt mà bạn cần tìm hiểu để tránh hiểu lầm hoặc nhầm lẫn, đặc biệt là khi trong gia đình có người chuẩn bị kết hôn.
1. Ý nghĩa của lễ dạm ngõ là gì?
Lễ dạm ngõ (hay còn gọi là lễ xem mặt, lễ chạm ngõ) là một nghi thức chính thức nhằm củng cố mối quan hệ hôn nhân giữa hai gia đình.
Trước đây, nghi lễ cưới hỏi của người Việt gồm tới 6 bước (Nạp thái, vấn danh, nạp cát, nạp tệ (hay nạp trưng), thỉnh kỳ, thân nghinh) nhưng hiện nay đã rút gọn còn 3 bước quan trọng. Lễ dạm ngõ được coi là bước khởi đầu cho mối quan hệ của hai gia đình, đưa mối tình yêu thành mối quan hệ nghiêm túc, hướng tới việc xây dựng gia đình trong tương lai.
Trước đây, nghi lễ cưới hỏi của người Việt gồm tới 6 bước (Nạp thái, vấn danh, nạp cát, nạp tệ (hay nạp trưng), thỉnh kỳ, thân nghinh) nhưng hiện nay đã rút gọn còn 3 bước quan trọng. Lễ dạm ngõ được coi là bước khởi đầu cho mối quan hệ của hai gia đình, đưa mối tình yêu thành mối quan hệ nghiêm túc, hướng tới việc xây dựng gia đình trong tương lai.
Ngày nay, lễ dạm ngõ đơn giản chỉ là buổi gặp gỡ thân mật giữa hai gia đình. Nhà trai tới thăm nhà gái để chính thức khởi đầu quá trình tìm hiểu giữa nam và nữ trước khi quyết định hôn nhân.
Trong buổi lễ này, không cần phải có sự hẹn trước của người mối (bao gồm cả trường hợp được xem xét thông qua việc sắp xếp), không cần phải có những lễ vật phức tạp, nhưng nhà trai cần thông báo trước về ngày giờ và số lượng người tham dự.
Trong buổi lễ này, không cần phải có sự hẹn trước của người mối (bao gồm cả trường hợp được xem xét thông qua việc sắp xếp), không cần phải có những lễ vật phức tạp, nhưng nhà trai cần thông báo trước về ngày giờ và số lượng người tham dự.
Quảng cáo

3.1 Miền Bắc
Lễ dạm ngõ miền Bắc, hay còn gọi là chạm ngõ, diễn ra đơn giản và trang trọng, đồng thời giữ nguyên những nét truyền thống đặc sắc.
Lễ dạm ngõ vẫn là một trong 3 nghi lễ quan trọng của việc kết hôn: dạm ngõ – đám hỏi – rước dâu.
Chuẩn bị cho lễ dạm ngõ miền Bắc, cần phải có cơi trầu cau phủ vải đỏ như tráp đám cưới, cùng với các lễ vật khác như trà, rượu, trái cây bọc giấy kính đỏ.
Đặc biệt, số lượng lễ vật phải là số lẻ như 3, 6, 7, 9 và phải xếp theo số chẵn, là bội số của 2. Theo quan niệm dân gian, hạnh phúc chỉ đến khi đôi bên hoàn hảo.
Đặc biệt, số lượng lễ vật phải là số lẻ như 3, 6, 7, 9 và phải xếp theo số chẵn, là bội số của 2. Theo quan niệm dân gian, hạnh phúc chỉ đến khi đôi bên hoàn hảo.
Thời gian: Không có quy định cụ thể, hai gia đình sắp xếp thời gian linh hoạt. Mặc dù không cần phải chú trọng vào việc chọn ngày giờ như đám hỏi hay lễ cưới, nhưng nhiều gia đình vẫn quan tâm đến điều này. Thường là nhà trai sẽ đến nhà gái, sau đó thông báo lại ngày giờ cụ thể.
Đối tượng tham dự: Lễ dạm ngõ miền Bắc không yêu cầu đông người. Bản chất là vấn đề gia đình nên tham dự chủ yếu là bố mẹ và vài người thân thiết. Mỗi bên chỉ cần khoảng 6 - 7 người là đủ.
Trang phục không cần phải quá trang trọng, đặc biệt là trong mùa đông. Chỉ cần lựa chọn trang phục lịch sự là đủ.
Lễ dạm ngõ miền Bắc thường kéo dài trong khoảng 30 - 40 phút. Buổi lễ thường diễn ra theo trình tự: Trước tiên, đúng giờ hẹn, nhà trai mang theo lễ vật đến nhà gái. Người đại diện gia đình sẽ thảo luận về việc kết hôn chính thức cho đôi trẻ.
Sau đó, nhà gái tiếp nhận lễ vật và trò chuyện với nhà trai. Nếu đồng ý, bố mẹ của cô dâu sẽ dẫn đôi trẻ lên thắp hương ông bà tổ tiên. Cuối cùng, hai gia đình sẽ thống nhất các thủ tục còn lại cho cuộc hôn nhân sắp tới.
3.2 Miền Trung
Lễ dạm ngõ miền Trung, còn gọi là lễ đi nói, có thể được chuẩn bị phức tạp hoặc đơn giản tùy thuộc vào gia đình. Xem thêm: Thủ tục dạm ngõ cơ bản để có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc
Lễ vật đơn giản, thường chỉ bao gồm khay trầu cau và một chai rượu lễ bọc giấy đỏ. Làm quà cho nhà gái, thường là các loại bánh đặc sản địa phương như bánh Hồng, món bánh truyền thống luôn có trong lễ cưới của người Bình Định, Phú Yên.
Thời gian tổ chức lễ dạm ngõ không bị gò bó, thường là hai gia đình thỏa thuận về thời gian thuận tiện, thường vào cuối tuần.
Đại diện của nhà trai bao gồm cha mẹ của chú rể, người đại diện gia đình (một người lớn trong gia đình, dòng họ có uy tín và được kính trọng), cùng những người thân thiết. Đối với những gia đình ít người hoặc có hoàn cảnh đặc biệt, chỉ cần một người lớn có uy tín trong gia đình đi cùng chú rể đến nhà gái là đủ.
Đại diện của nhà trai bao gồm cha mẹ của chú rể, người đại diện gia đình (một người lớn trong gia đình, dòng họ có uy tín và được kính trọng), cùng những người thân thiết. Đối với những gia đình ít người hoặc có hoàn cảnh đặc biệt, chỉ cần một người lớn có uy tín trong gia đình đi cùng chú rể đến nhà gái là đủ.
Thông thường, thủ tục lễ dạm ngõ ở miền Trung chỉ đơn giản với sự tham gia của cha mẹ của chú rể và chính chú rể tương lai khi sang nhà gái để đề nghị cưới. Gia đình nhà trai sẽ xin phép nhà gái để thắp nhang trên bàn thờ tổ tiên, nhận sự chứng nhận từ tổ tiên nhà gái. Sau đó, hai bên cha mẹ đặt vấn đề cưới hỏi và xác định ngày cưới.
3.3 Miền Nam
Lễ dạm ngõ miền Nam, hay còn được gọi là đám nói, lễ đi nói, là dịp chính thức cho hai phụ huynh của hai nhà gặp nhau để thảo luận về việc kết hôn cho con cái của họ.
Lễ dạm ngõ cũng là cơ hội để cha mẹ của chú rể thể hiện sự chấp nhận và tôn trọng đối với cô gái mà con trai yêu, mong muốn xin cô về làm dâu. Tôn trọng giá trị 'danh chính ngôn thuận' trong văn hóa Việt Nam, lễ dạm ngõ cũng là việc công nhận mối quan hệ của hai bên từ hai gia đình.
Lễ dạm ngõ cũng là cơ hội để cha mẹ của chú rể thể hiện sự chấp nhận và tôn trọng đối với cô gái mà con trai yêu, mong muốn xin cô về làm dâu. Tôn trọng giá trị 'danh chính ngôn thuận' trong văn hóa Việt Nam, lễ dạm ngõ cũng là việc công nhận mối quan hệ của hai bên từ hai gia đình.
Lễ vật không phức tạp, chỉ cần cặp rượu, trà được gói giấy kính đỏ trang trọng, mâm trái cây và khay trầu cau. Nếu chi tiết hơn, có thể có trầu cánh phượng. Đối với những gia đình thoải mái, không cầu kỳ về lễ vật, chỉ cần có khay trầu cau và chai rượu đã được coi là đủ. Do đó, lễ dạm ngõ miền Nam còn được gọi là lễ bỏ rượu.
Thành phần tham dự gồm cha mẹ của hai bên và một số họ hàng, những người có uy tín trong dòng họ cùng đôi trẻ. Đây là buổi gặp gỡ chính thức giữa hai gia đình, nên phần chính của buổi lễ là sự trò chuyện và thảo luận về việc kết hôn cho các con.
Đại diện của nhà trai sẽ phát biểu lý do đến nhà gái, xin phép tổ chức lễ cưới cho hai đứa trẻ. Nhà trai trao lễ vật, nhà gái tiếp nhận và sắp xếp lễ vật trên bàn thờ gia tiên và cho phép đôi trẻ thắp nhang để xin sự chứng kiến và cho phép của tổ tiên.
Đại diện của nhà trai sẽ phát biểu lý do đến nhà gái, xin phép tổ chức lễ cưới cho hai đứa trẻ. Nhà trai trao lễ vật, nhà gái tiếp nhận và sắp xếp lễ vật trên bàn thờ gia tiên và cho phép đôi trẻ thắp nhang để xin sự chứng kiến và cho phép của tổ tiên.
(Tổng hợp)