Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical mang ý nghĩa gì? Những từ này khác nhau như thế nào? Cùng Mytour tìm hiểu câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
I. Electronic có nghĩa là gì?
Trước khi phân tích sự khác biệt giữa Electronic, Electricity, Electric và Electrical, hãy cùng Mytour khám phá khái niệm về Electronic trước nhé!
1. Định nghĩa
Electronic có cách phát âm /iˌlekˈtrɑː.nɪk/, là một tính từ, mang ý nghĩa: liên quan đến điện tử, hoặc máy tính. Ví dụ:
- They design integrated circuits and other electronic components. (Họ thiết kế các mạch tích hợp và các linh kiện điện tử khác.)
- Even with a load of electronic gadgetry, John still needs some musical ability to write a successful song. (Ngay cả khi có rất nhiều thiết bị điện tử, John vẫn cần có khả năng âm nhạc để viết một bài hát thành công.)
2. Những từ/cụm từ thường đi với Electronic
Từ/cụm từ đi kèm với Electronic | Ý nghĩa | Ví dụ |
electronic games/ gadgets/ goods | trò chơi/ thiết bị/ hàng hóa điện tử | He spends his free time playing electronic games. (Anh ấy dành thời gian rảnh để chơi các trò chơi điện tử.) |
electronic components | linh kiện điện tử | The engineer carefully selected the electronic components for the new device. (Kỹ sư đã cẩn thận lựa chọn các linh kiện điện tử cho thiết bị mới.) |
electronic device/ equipment/ product | thiết bị/ sản phẩm điện tử | She always carries an electronic device to stay connected on the go. (Cô ấy luôn mang theo một thiết bị điện tử để duy trì kết nối khi di chuyển.) |
electronic catalog/ database | danh mục/ cơ sở dữ liệu điện tử | The library's electronic catalog makes it easy to find books online. (Danh mục điện tử của thư viện giúp tìm sách trực tuyến dễ dàng.) |
electronic data/ records | dữ liệu/ hồ sơ điện tử | The company uses electronic data to analyze customer behavior. (Công ty sử dụng dữ liệu điện tử để phân tích hành vi của khách hàng.) |
electronic access/ billing | truy cập/ thanh toán điện tử | Employees are provided with electronic access to secure areas. (Nhân viên được cung cấp quyền truy cập điện tử vào các khu vực an toàn.) |
electronic media/ publishing | truyền thông/ xuất bản điện tử | Electronic media has transformed the way we consume news and entertainment. (Truyền thông điện tử đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ tin tức và giải trí.) |
electronic communication | Giao tiếp điện tử | Email is a common form of electronic communication in the workplace. (Email là hình thức giao tiếp điện tử phổ biến tại nơi làm việc.) |
electronic payment/ cash system | hệ thống thanh toán điện tử/ tiền mặt | Many people prefer using an electronic payment system for online purchases. (Nhiều người thích sử dụng hệ thống thanh toán điện tử cho các giao dịch mua sắm trực tuyến.) |
II. Electricity là gì?
Để phân tích sự khác biệt giữa Electronic, Electricity, Electric và Electrical một cách chi tiết, hãy cùng Mytour tìm hiểu thông tin về Electricity nhé!
1. Định nghĩa
Electricity được phát âm là /ɪˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/, là một danh từ, có nghĩa là: điện. Ví dụ:
- The electricity has been turned off. (Điện đã bị tắt.)
- I pay my electricity bill every month. (Tôi thanh toán tiền điện hàng tháng.)
2. Kết hợp từ với Electricity
Collocation với Electricity | Ý nghĩa | Ví dụ |
amount of electricity | Lượng điện | The amount of electricity used in the factory has increased this year. (Lượng điện sử dụng trong nhà máy đã tăng lên trong năm nay.) |
atmospheric electricity | Điện khí quyển | Atmospheric electricity can be observed during thunderstorms. (Điện khí quyển có thể được quan sát thấy trong các cơn bão.) |
availability of electricity | Khả năng cung cấp điện | The availability of electricity in rural areas has improved. (Việc cung cấp điện ở các khu vực nông thôn đã được cải thiện.)) |
conductor of electricity | Chất dẫn điện | Copper is a good conductor of electricity. (Đồng là một chất dẫn điện tốt.) |
electricity bill | Hóa đơn tiền điện | Our electricity bill was very high last month. (Hóa đơn tiền điện tháng trước của chúng tôi rất cao.) |
electricity consumption | Sự tiêu thụ điện | Reducing electricity consumption is important for the environment. (Giảm tiêu thụ điện là quan trọng đối với môi trường.) |
electricity customer | Khách hàng sử dụng điện | The company offers discounts to loyal electricity customers. (Công ty cung cấp chương trình giảm giá cho các khách hàng sử dụng điện trung thành.) |
electricity generation | Sản xuất điện | Electricity generation from renewable sources is increasing. (Việc sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo đang tăng lên.) |
electricity grid | Lưới điện | The electricity grid is crucial for distributing power across the country. (Lưới điện đóng vai trò rất quan trọng cho việc phân phối điện trên khắp cả nước.) |
electricity provider | Nhà cung cấp điện |
Our electricity provider offers several plans to choose from. (Nhà cung cấp điện của chúng tôi đưa ra nhiều gói dịch vụ để lựa chọn.) |
electricity rate | Giá điện | The government announced a decrease in the electricity rate. (Chính phủ đã công bố giảm giá điện.) |
electricity sector | Ngành điện | The electricity sector is undergoing major reforms. (Ngành điện đang trải qua những cải cách lớn.) |
electricity usage | Sự tiêu thụ điện | Our household electricity usage has decreased since we installed solar panels. (Sự tiêu thụ điện của gia đình chúng tôi đã giảm kể từ khi chúng tôi lắp đặt các tấm pin mặt trời.) |
excess electricity | Điện dư thừa | The solar panels generate excess electricity that is sold back to the grid. (Các tấm pin mặt trời tạo ra lượngđiện dư thừa được bán lại cho lưới điện.) |
XEM CÁC COLLOCATION VỚI ELECTRICITY TRÊN CAMBRIDGE DICTIONARY!
III. Electric là gì?
Khám phá nghĩa của Electric cùng Mytour trước khi phân biệt với Electronic, Electricity và Electrical!
1. Định nghĩa
Electric với phiên âm /ɪˈlek.trɪk/, là một tính từ, có nghĩa là: sử dụng điện, liên quan đến điện. Ví dụ:
- Our electric bill for May was $215. (Hóa đơn tiền điện tháng 5 của chúng tôi là 215 đô.)
- Loose electric wires were dangling from the wall. (Dây điện lỏng lẻo treo lủng lẳng trên tường.)
2. Các từ và cụm từ liên quan đến Electric
Từ/cụm từ đi kèm với Electric | Ý nghĩa | Ví dụ |
electric chair | Ghế điện (dụng cụ tử hình) | The electric chair was historically used as a method of execution. (Ghế điện đã được sử dụng trong lịch sử như một phương pháp thi hành án tử hình.) |
electric fence | Hàng rào điện | The farmer installed an electric fence to keep the livestock safe. (Người nông dân đã lắp đặt một hàng rào điện để bảo vệ gia súc.) |
electric blue | Màu xanh điện (màu xanh sáng) | She wore a dress in electric blue for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh sáng trong bữa tiệc.) |
electric eel | Cá chình điện | The electric eel can produce a powerful electric shock to stun its prey. (Cá chình điện có thể tạo ra một cú sốc điện mạnh mẽ để làm tê liệt con mồi của nó.) |
electric field | Từ trường điện | The electric field around a charged object can affect nearby objects. (Từ trường điện xung quanh một vật thể có điện tích có thể ảnh hưởng đến các vật thể gần đó.) |
electric motor | Động cơ điện | The electric motor in the car runs quietly. (Động cơ điện trong xe hơi hoạt động êm ái.) |
electric power | Năng lượng điện | Electric power is essential for modern technology and infrastructure. (Năng lượng điện là thiết yếu cho công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại.) |
electric razor | Máy cạo râu điện | He prefers using an electric razor for a quick and easy shave. (Anh ấy thích sử dụng máy cạo râu điện để cạo râu nhanh chóng và dễ dàng.) |
electric shock | Cú sốc điện | Be careful when handling electrical appliances to avoid an electric shock. (Hãy cẩn thận khi xử lý thiết bị điện để tránh bị sốc điện.) |
Diesel-electric | Diesel-điện (loại động cơ kết hợp giữa diesel và điện) | The diesel-electric train offers both power and efficiency. (Xe lửa diesel-điện cung cấp cả sức mạnh và độ hiệu quả.) |
electric blanket | Chăn điện | The electric blanket kept us warm during the cold winter nights. (Chăn điện đã giữ ấm cho chúng tôi trong những đêm đông lạnh.) |
electric charge | Điện tích | The electric charge of the battery powers the device. (Điện tích của pin cung cấp năng lượng cho thiết bị.) |
electric circuit | Mạch điện | The electrician repaired the broken electric circuit in the house. (Thợ điện đã sửa chữa mạch điện bị hỏng trong ngôi nhà.) |
electric current | Dòng điện | The electric current flows through the wires to power the light bulbs. (Dòng điện chạy qua các dây dẫn để cung cấp năng lượng cho bóng đèn.) |
electric heater | Lò sưởi điện | We use an electric heater to warm up the room during winter. (Chúng tôi sử dụng lò sưởi điện để làm ấm phòng trong mùa đông.) |
IV. Định nghĩa về Electrical
Để phân biệt Electronic, Electricity, Electric và Electrical, hãy cùng Mytour tìm hiểu ý nghĩa của Electrical trước tiên!
1. Định nghĩa
Electrical với phiên âm /iˈlek.trɪ.kəl/, là tính từ, có nghĩa là: liên quan đến điện. Ví dụ:
- There is a 45% discount on all electrical goods until the end of the week. (Giảm giá 45% cho tất cả các mặt hàng điện cho đến cuối tuần.)
- An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash. (Nguồn điện tăng lên bất ngờ khiến máy tính bị treo.)
2. Các từ/cụm từ liên quan đến Electrical
Collocation với Electrical | Ý nghĩa | Ví dụ |
electrical storm | Bão điện | The electrical storm caused power outages across the city. (Cơn bão điện đã gây ra tình trạng mất điện trên toàn thành phố.) |
electrical engineer | Kỹ sư điện | She works as an electrical engineer at a technology company. (Công việc của cô ấy là một kỹ sư điện tại một công ty công nghệ.) |
electrical network | Mạng lưới điện | The electrical network distributes power to homes and businesses. (Mạng lưới điện phân phối điện đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.) |
electrical outlet | Ổ cắm điện | Make sure to plug the charger into a working electrical outlet. (Hãy chắc chắn cắm sạc vào một ổ cắm điện đang hoạt động.) |
electrical conductor | Chất dẫn điện | Gold is an excellent electrical conductor. (Vàng là một chất dẫn điện tuyệt vời.) |
electrical engineering | Kỹ thuật điện | He decided to major in electrical engineering at university. (Anh ấy quyết định học chuyên ngành kỹ thuật điện tại trường đại học.) |
electrical impedance | Trở kháng điện | Electrical impedance is a crucial factor in designing circuits. (Trở kháng điện là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế mạch điện.) |
electrical insulator | Chất cách điện | Rubber is commonly used as an electrical insulator. (Cao su thường được sử dụng làm chất cách điện.) |
electrical resistance | Điện trở | The electrical resistance of a material determines how much it resists the flow of electric current. (Điện trở của một vật liệu quyết định mức độ cản trở dòng điện của nó.) |
V. Electronics là gì?
Khám phá định nghĩa về Electronics với Mytour trước khi chúng ta tìm hiểu sự khác biệt giữa Electronic, Electricity, Electric và Electrical nhé!
1. Định nghĩa
Electronics với phiên âm /iˌlekˈtrɑː.nɪks/, là danh từ, mang nghĩa: ngành điện tử. Ví dụ:
- In the electronics industry, 3000 jobs are being lost. (Trong ngành điện tử, có 3000 người đang bị thất nghiệp.)
- The electronics division was split off into a freestanding company. (Bộ phận điện tử được tách ra thành một công ty độc lập.)
2. Các từ/cụm từ liên quan đến Electronics
Từ/cụm từ đi kèmvới Electronics | Ý nghĩa | Ví dụ |
advanced electronics | Điện tử tiên tiến | The research lab focuses on developing advanced electronics for aerospace applications. (Phòng thí nghiệm nghiên cứu tập trung vào việc phát triển điện tử tiên tiến cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.) |
electronics engineer | Kỹ sư điện tử | As an electronics engineer, she designs circuits for various devices. (Là một kỹ sư điện tử, cô ấy thiết kế các mạch điện cho nhiều thiết bị khác nhau.) |
electronics firm | Công ty điện tử | The electronics firm has been at the forefront of innovation in consumer gadgets. (Công ty điện tử đã tiên phong trong việc đổi mới các thiết bị tiêu dùng.) |
electronics industry | Ngành công nghiệp điện tử | The electronics industry is rapidly evolving with new technological advancements. (Ngành công nghiệp điện tử đang phát triển nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ mới.) |
electronics manufacturer | Nhà sản xuất điện tử | The electronics manufacturer announced a new line of high-definition televisions. (Nhà sản xuất điện tử đã công bố một dòng tivi độ nét cao mới.) |
electronics store | Cửa hàng điện tử | I went to the electronics store to buy a new laptop. (Tôi đã đến cửa hàng điện tử để mua một chiếc laptop mới.) |
electronics technician | Kỹ thuật viên điện tử | The electronics technician repaired the faulty circuit board. (Kỹ thuật viên điện tử đã sửa chữa bảng mạch bị hỏng.) |
modern electronics | Điện tử hiện đại | Modern electronics have transformed how we communicate and entertain ourselves. (Điện tử hiện đại đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và giải trí.) |
molecular electronics | Điện tử phân tử | Researchers in molecular electronics are exploring how molecules can be used in electronic devices. (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điện tử phân tử đang khám phá cách các phân tử có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử.) |
sophisticated electronics | Điện tử tinh vi | The new smartphone features sophisticated electronics that enhance its performance. (Chiếc điện thoại thông minh mới có các thiết bị điện tử tinh vi giúp cải thiện hiệu suất của nó.) |
VI. Phân biệt giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical
Khám phá sự khác biệt giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical cùng Mytour ngay bên dưới!
Khái niệm | Ví dụ | |
Electrical | Nói về máy móc, thiết bị hoặc hệ thống chung sử dụng hoặc sản xuất điện (Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn) | John is waiting for a shipment of electrical equipment. (John đang chờ chuyến hàng thiết bị điện.) |
Electric |
| John recommends I get an electric toothbrush. (John khuyên tôi nên mua bàn chải đánh răng điện.) |
Electricity | Điện - một dạng năng lượng. | John has turned off the electricity supply before leaving the class. (John đã tắt nguồn điện trước khi rời khỏi lớp học.) |
Electronic |
| John has turned off the fan, TV and other electronic devices before going out. (John đã tắt quạt, tivi và các thiết bị điện tử khác trước khi ra ngoài.) |
Electronics | Môn học/ ngành học nghiên cứu về Điện. | John has a degree in electronics. (John có bằng cử nhân về ngành điện tử.) |
VII. Bài tập phân biệt giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical
Thực hiện bài tập dưới đây cùng Mytour để nắm rõ hơn sự khác biệt giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical nhé!
1. Bài tập: Chèn “Electronics, Electronic, Electricity, Electric, Electrical” vào chỗ trống phù hợp
- The _____ (electric/electrical) heater stopped working during the storm.
- Anna studied _____ (electronics/electricity) in college and now works as an engineer.
- Our new car is _____ (electric/electrical) and runs without gasoline.
- _____ (Electricity/Electronic) is essential for operating most modern devices.
- We need to call an _____ (electrical/electronic) technician to fix the wiring.
- The store has a wide range of _____ (electronics/electrical) gadgets.
- The _____ (electric/electronics) bill was unusually high this month.
- The _____ (electric/electronics) circuit needs to be repaired.
- _____ (Electronics/Electrical) is a branch of engineering that deals with the study of electronic devices.
- The _____ (electric/electronics) field around the conductor is very strong.
2. Giải đáp
|
|
Mytour đã cung cấp cho bạn các khái niệm và sự khác biệt giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!