
Mông Cổ, quốc gia nằm ở trung tâm châu Á, giữa lãnh thổ của Nga về phía bắc và Trung Quốc về phía nam. Với địa hình núi cao và cao nguyên, đây là một trong những quốc gia độ cao lớn nhất thế giới, với mức trung bình là 1.580 feet (1.580 mét). Mông Cổ cách biển Hoàng Hải 435 dặm (700 km) về phía đông. Đất đai khô cằn, chỉ nhận được khoảng 4 inch (10 cm) mưa mỗi năm. Khu vực phía nam của Mông Cổ thường xuyên phải đối mặt với sa mạc Gobi, một trong những sa mạc lạnh nhất trên Trái đất với diện tích khoảng 500.000 dặm vuông.
Sự chia cắt và tách biệt giữa Nội Mông và Mông Cổ ngoại việc đơn thuần là một đường ranh giới địa lý, còn là hồi ức lịch sử. Nhìn sâu vào quá khứ, khoảng 60 năm trước, sau hơn 200 năm chịu sự thống trị của nhà Thanh, các Khans và lãnh tụ khu vực Mông Cổ bắt đầu đấu tranh để độc lập. Điều này dẫn đến cuộc xung đột nội bộ và phân chia đất đai. Những nhà cách mạng Mông Cổ đã kêu gọi sự giúp đỡ từ Nga trong cuộc chiến chống lại nhà Thanh, thành công trong việc giải phóng phần Bắc Mông Cổ, hay còn gọi là Ngoại Mông ngày nay. Tuy nhiên, trong hiệp ước giữa Nga, Mông Cổ và Trung Quốc, Trung Quốc quyết định giữ lại Nội Mông. Điều này không có gì ngạc nhiên, vì vùng đất Nội Mông chứa đựng nhiều than, khoáng sản và tài nguyên dưới lòng đất.
Địa hình của Mông Cổ đặc trưng bởi những ngọn núi cao và cao nguyên trùng điệp. Với độ cao trung bình khoảng 1.580 feet (1.580 mét), quốc gia này nằm giữa lãnh thổ của Nga về phía bắc và Trung Quốc về phía nam. Đặc biệt, khu vực miền nam Mông Cổ thường xuyên phải đối mặt với thử thách của sa mạc Gobi, một trong những sa mạc lạnh nhất thế giới với diện tích lên đến 500.000 dặm vuông. Với khí hậu khô hanh và chỉ nhận được khoảng 4 inch (10 cm) mưa mỗi năm, Mông Cổ là một quốc gia khắc nghiệt nhưng đầy hấp dẫn.
Lịch sử Mông Cổ là một câu chuyện về sự đấu tranh và tìm kiếm tự do. Sau hơn 200 năm chịu sự kiểm soát của nhà Thanh, lãnh tụ và những người lãnh đạo khu vực Mông Cổ bắt đầu nỗ lực để giành độc lập. Chấp nhận cuộc chiến nội bộ, những nhà cách mạng Mông Cổ đã kêu gọi sự hỗ trợ từ Nga, dẫn đến việc giải phóng Bắc Mông Cổ, hay còn gọi là Ngoại Mông ngày nay. Tuy nhiên, trong hiệp ước giữa Nga, Mông Cổ và Trung Quốc, Trung Quốc đã từ chối chấp nhận việc Nội Mông tự do. Điều này có lẽ không ngạc nhiên, vì Nội Mông có nhiều nguồn tài nguyên quý báu như than và khoáng sản. Từ đó, Nội và Ngoại Mông bị tách biệt, và Ngoại Mông trở thành quốc gia độc lập được thế giới công nhận với tên gọi Mông Cổ.
Địa hình của Mông Cổ đa dạng, với dãy núi mở rộng ở phía bắc và tây, cùng với sa mạc Gobi ở phía nam. Bên cạnh đó, phía bắc của Mông Cổ liền kề với rừng Taiga.

Phần lớn địa hình Mông Cổ là thảo nguyên, chiếm khoảng 20% diện tích toàn quốc. Những đồng cỏ mênh mông là một phần của thảo nguyên rộng lớn, kéo dài từ Đông Âu đến Mãn Châu. Nội Mông, mặc dù có sa mạc Gobi và thảo nguyên, lại khác biệt với sự xa cách với rừng Taiga, tạo nên khung cảnh thiên nhiên độc đáo.
Sự khác biệt văn hóa giữa Nội Mông và Ngoại Mông được thể hiện qua thời gian. Văn hóa của Mông Cổ, đã tồn tại từ lâu trong lịch sử, không dễ dàng bị lãng quên. Ngôn ngữ chính của người Mông Cổ là giong Khalkh, với khoảng 40 giọng khác nhau. Trong khi đó, ở Nội Mông, tiếng Trung là ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong giáo dục. Tuy nhiên, người Mông Cổ ở đây vẫn giữ biết tiếng Mông Cổ, mặc dù ngôn ngữ và giọng đôi khi bị ảnh hưởng bởi tiếng Trung. Chữ viết Mông Cổ đã trải qua nhiều biến đổi, từ Cyrillic thành chữ cái Latin và sau đó trở lại. Ngày nay, chữ viết Mông Cổ là văn tự chính thức thứ hai, thể hiện sự duy trì truyền thống và lịch sử.
Trang phục của người Mông Cổ là một phần quan trọng của bức tranh văn hóa. Khám phá lịch sử, trước năm 1930, Mông Cổ đã sử dụng chữ cái Latin và sau đó chuyển sang Cyrillic do ảnh hưởng của Liên Xô. Ngày nay, chính phủ đã chuyển đổi chữ viết Mông Cổ trở lại làm văn tự chính thức thứ hai, nhằm bảo tồn truyền thống và lịch sử. Trang phục truyền thống của họ là biểu tượng của sự duyên dáng và đậm chất văn hóa.

Trang phục truyền thống của người Nội và Ngoại Mông trước đây thường được gọi là 'deel' và giống nhau hoàn toàn. Tuy nhiên, sau một thời gian cải tiến và hiện đại hóa, 'deel' đã mất đi sự phổ biến và chỉ được sử dụng trong những dịp lễ quốc gia như Tsagaan và Naadam.
Giới trẻ Mông Cổ có sự ưa thích đặc biệt đối với trang phục truyền thống, nhưng với một chút hiện đại hóa. Tuy nhiên, đa số cả người Nội và Ngoại Mông vẫn ưa chuộng phong cách phương Tây trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Văn hóa du mục độc đáo
Mông Cổ, quê hương của những người du mục, duy trì văn hóa này đến tận ngày nay. Theo thông tin từ Reuters, ước tính khoảng 30% dân số Mông Cổ là những người du mục. Họ sống sót trên những thảo nguyên rộng lớn bằng cách chăn nuôi gia súc và di chuyển đến những vùng đất có điều kiện tự nhiên thuận lợi. Con số này đặc biệt lớn vì một nửa dân số Mông Cổ tập trung chủ yếu ở thủ đô Ulaanbaatar.

Lối sống du mục là nét đặc trưng văn hóa độc đáo của nhân dân Mông Cổ.
Sống trong hơn 250 ngày nắng mỗi năm, cư dân Mông Cổ tự hào gọi đất nước của họ là thiên đường của bầu trời xanh.
Với khu vực tự trị Nội Mông Cổ, người Hán chiếm 83,6% tổng dân số, trong khi người Mông Cổ chỉ chiếm 14,8%. Sự chênh lệch về số lượng giữa người Mông và người Hán đã tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Quốc tại đây. Những lều trại, những ngôi nhà yurk được xây dựng để phục vụ cho mục đích du lịch. Người Mông Cổ sống tại Nội Mông lớn phần đã bỏ qua lối sống du mục và chuyển sang những công việc ổn định, từ từ hòa nhập vào văn hóa của người Hán. Một số cư dân địa phương khu vực Nội Mông cho biết do sự khai thác quá mức từ các đồn điền, họ không được phép chăn nuôi nữa. Người dân địa phương buộc phải thay đổi lối sống sang nông nghiệp, trong khi ở Ngoại Mông, hay chính là Mông Cổ, lối sống du mục chăn nuôi vẫn được duy trì cho đến ngày nay. Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Nội Mông và Mông Cổ, hai quốc gia độc lập với nền văn hóa và chính trị riêng biệt.
Tác giả: Phạm Hà