(Mytour) Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa có những điểm chung cơ bản và điểm khác biệt khiến nhiều người không hiểu rõ hoặc nhầm lẫn và cho rằng chúng giống nhau mà không biết về các quan điểm giáo lý và luật pháp khác nhau.
1. Điểm chung giữa Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa
Sự phân chia này không phải vì mâu thuẫn về tổ chức hay quyền lợi, mà là vì khác biệt về quan điểm về giáo lý và luật pháp.
Cả hai Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ Đức Phật Thích-ca Mâu-ni trong lịch sử, nhưng khác nhau trong thực hành giáo pháp và triết học. Hình tượng đặc trưng của Đại thừa là Bồ Tát với tình cảm từ bi (karuṇā). Bộ kinh quan trọng đầu tiên của Đại thừa là Bát-nhã-bát-nhã. Ở Việt Nam, một trong những trung tâm phát triển Phật giáo, cả hai trường phái Tiểu thừa và Đại thừa đều được phát triển. Với tư tưởng nhân văn, 'từ bi hỉ xả', sự công bằng giữa các sinh vật, khuyến khích con người làm điều tốt, tránh điều xấu... Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa đã nhanh chóng được lòng nhân dân, được quần chúng hưởng ứng và gắn bó với mỗi giai đoạn phát triển của đất nước và dân tộc.
Cả hai Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ Đức Phật Thích-ca Mâu-ni trong lịch sử, nhưng khác nhau trong thực hành giáo pháp và triết học. Hình tượng đặc trưng của Đại thừa là Bồ Tát với tình cảm từ bi (karuṇā). Bộ kinh quan trọng đầu tiên của Đại thừa là Bát-nhã-bát-nhã. Ở Việt Nam, một trong những trung tâm phát triển Phật giáo, cả hai trường phái Tiểu thừa và Đại thừa đều được phát triển. Với tư tưởng nhân văn, 'từ bi hỉ xả', sự công bằng giữa các sinh vật, khuyến khích con người làm điều tốt, tránh điều xấu... Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa đã nhanh chóng được lòng nhân dân, được quần chúng hưởng ứng và gắn bó với mỗi giai đoạn phát triển của đất nước và dân tộc.

2. Sự khác biệt giữa Tiểu thừa và Đại thừa
2.1. Phật giáo Tiểu thừa
Phái Tiểu thừa (Hayana) được truyền bá rộng rãi từ Sri Lanka đến Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam… Quá trình phát triển của phái Tiểu thừa cũng chia thành nhiều phái nhánh, như Thành Thực tông, Luật tông, Câu Xá tông…
+ Phái Tiểu thừa có nghĩa là 'con đường cứu vớt nhỏ' hoặc 'cỗ xe nhỏ'.
+ Theo phái Tiểu thừa, chỉ có Thích Ca là Phật duy nhất.
+ Chỉ những người xuất gia tu hành mới được cứu vớt. Phái này cho rằng người theo Tiểu thừa phải tự giác giác ngộ, giải thoát bản thân mình và không thể giải thoát cho người khác.
+ Theo phái Tiểu thừa, chỉ có Thích Ca là Phật duy nhất.
+ Chỉ những người xuất gia tu hành mới được cứu vớt. Phái này cho rằng người theo Tiểu thừa phải tự giác giác ngộ, giải thoát bản thân mình và không thể giải thoát cho người khác.
+ Tiểu thừa tin rằng sinh tử luân hồi và niết bàn là hai khái niệm khác biệt, chỉ khi con người thoát khỏi vòng luân hồi thì mới đạt Niết Bàn. Niết Bàn là cõi hư vô, nơi đã giác ngộ, không còn khổ đau. Phật Sakyamuni là người đầu tiên đạt tới Niết Bàn.
+ Bảo vệ sự tuân thủ chặt chẽ các giáo quy, tuân theo các nguyên lý của đạo Phật nguyên thủy.
Theo các môn đồ Tiểu thừa, phái này đại diện cho học thuyết thuần khiết và bắt nguồn từ những gì mà Đức Phật đã dạy. Các quan niệm của họ chủ yếu dựa trên các kinh sách ghi lại lời dạy của Đức Phật, tu hành theo các quy tắc kỷ luật dựa trên Luật tạng.
Theo các môn đồ Tiểu thừa, phái này đại diện cho học thuyết thuần khiết và bắt nguồn từ những gì mà Đức Phật đã dạy. Các quan niệm của họ chủ yếu dựa trên các kinh sách ghi lại lời dạy của Đức Phật, tu hành theo các quy tắc kỷ luật dựa trên Luật tạng.

2.2. Phật giáo Đại thừa
Phái Đại thừa (Mahayana) có nghĩa là “con đường cứu vớt lớn”, “cỗ xe lớn” được coi là phong trào cải cách tôn giáo.
Phật giáo Đại thừa đã lan rộng đến nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước châu Á. Từ Ấn Độ, nó đã lan khắp Tây Tạng, sau đó tiếp tục sang Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam... Trong quá trình đó, phái Đại thừa đã chia thành nhiều chi phái, như Pháp tương tông, Tam luận tông, Hoa nghiêm tông, Mật tông, Tịnh độ tông, Thiền tông.
+ Giáo lý của Đại thừa mang nhiều yếu tố mới so với đạo Phật nguyên thủy.
+ Họ cho rằng không chỉ những người xuất gia tu hành mà cả phật tử đều có thể cứu vớt.
Phật giáo Đại thừa đã lan rộng đến nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước châu Á. Từ Ấn Độ, nó đã lan khắp Tây Tạng, sau đó tiếp tục sang Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam... Trong quá trình đó, phái Đại thừa đã chia thành nhiều chi phái, như Pháp tương tông, Tam luận tông, Hoa nghiêm tông, Mật tông, Tịnh độ tông, Thiền tông.
+ Giáo lý của Đại thừa mang nhiều yếu tố mới so với đạo Phật nguyên thủy.
+ Họ cho rằng không chỉ những người xuất gia tu hành mà cả phật tử đều có thể cứu vớt.
Do đó, người theo đạo Phật Đại thừa không chỉ giải thoát và giác ngộ cho bản thân mà còn có thể giúp đỡ nhiều người khác giải thoát và giác ngộ. Đại thừa khẳng định mỗi người đều có thể đạt Niết Bàn chỉ bằng nỗ lực cá nhân, đồng thời hướng đến giải thoát cho nhiều người.
+ Theo Đại thừa, họ tin rằng sinh tử luân hồi và Niết Bàn không phải là hai phạm trù khác biệt; ngay trong quá trình sinh tử cũng có thể đạt được Niết Bàn. Đối với Đại thừa, Niết Bàn là nơi hạnh phúc tột đỉnh, là thế giới của các vị Phật, tương tự như Thiên đường của các tôn giáo khác.
+ Phái Đại thừa không chỉ công nhận Thích Ca là Phật mà còn tôn kính nhiều vị Phật khác như Phật A Di Đà, Phật Di Lặc, Phật Đại Dược Sư... Đối với Đại thừa, ai cũng có thể thành Phật và thực tế đã có nhiều người đạt tới Phật Thích Ca như Văn Thù Bồ Tát, Quan Âm Bồ Tát, Phổ Hiền Bồ Tát...
Với quan niệm đó, các chùa theo Phái Đại thừa thường thờ nhiều tượng Phật.
Bồ Tát là đối tượng được tôn thờ. Bồ Tát là những người đã hoàn thiện bằng tu luyện và đã sẵn sàng đạt Niết Bàn nhưng tự nguyện ở lại thế gian để cứu độ chúng sinh. Trong số những vị ấy, Quan Âm Bồ Tát được tôn kính nhất.
Bồ Tát là đối tượng được tôn thờ. Bồ Tát là những người đã hoàn thiện bằng tu luyện và đã sẵn sàng đạt Niết Bàn nhưng tự nguyện ở lại thế gian để cứu độ chúng sinh. Trong số những vị ấy, Quan Âm Bồ Tát được tôn kính nhất.

3. Hiểu thế nào cho đúng về Tiểu thừa và Đại thừa
Thời kỳ Phật giáo Nguyên Thủy cho đến thời kỳ Bộ phái (sau Đức Phật 400 năm) chưa có thuật ngữ Đại thừa hay Tiểu thừa. Phật pháp là một và thuần nhất. Sự khác biệt chỉ đến từ đối tượng nghe pháp khác nhau, dẫn đến nội dung và phạm vi pháp môn khác nhau thôi.
Danh từ Tiểu thừa nên hiểu là Thượng tọa bộ và Thuyết nhất thiết hữu bộ. Ngày nay chỉ còn 2 hệ Tiểu thừa này còn tồn tại trên thế giới.
Trong thời gian gần đây, có xu hướng tránh sử dụng thuật ngữ 'Tiểu thừa' vì từ này thường được sử dụng một cách thiếu hiểu biết về căn bản của Đạo Phật và mang tính miệt thị. Do đó, các thuật ngữ Phật giáo Bắc Tông và Phật giáo Nam Tông đã được sử dụng rộng rãi như là sự thay thế.
Giáo lý được chia thành hai truyền thống theo địa lý, phương pháp truyền bá, được biết đến như là Phật giáo Bắc Tông và Phật giáo Nam Tông.
Phật giáo Bắc Tông tập trung vào việc phát triển lời dạy của Phật, trong khi Phật giáo Nam Tông theo khuynh hướng bảo thủ (giữ nguyên giá trị) lời dạy của Đức Phật và các vị Thánh Tăng như trong 5 bộ Kinh Nikāya.
Phật giáo Bắc Tông tập trung vào việc phát triển lời dạy của Phật, trong khi Phật giáo Nam Tông theo khuynh hướng bảo thủ (giữ nguyên giá trị) lời dạy của Đức Phật và các vị Thánh Tăng như trong 5 bộ Kinh Nikāya.
Truyền thống Bắc Tông và Nam Tông có những khác biệt, tuy nhiên, những khác biệt này không phải là cơ bản. Ngược lại, những điểm tương đồng lại là rất cơ bản như sau:
+ Cả hai đều coi Đức Phật Thích Ca là Đạo sư chính.
+ Cả hai đều thừa nhận và tu hành giáo lý Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Duyên khởi...; đều chấp nhận pháp ấn Khổ, Không, Vô ngã; đều tán thành con đường tu hành: Giới-Định-Tuệ.
Tóm lại, Kinh tạng Nguyên Thủy hiện nay có 5 bộ, ghi lại những lời dạy nguyên thủy nhất của Đức Phật và các Thánh. Kinh tạng này gắn kết chặt chẽ với tâm lý con người và sinh hoạt xã hội Ấn Độ. Đây là cơ sở giáo lý mà chúng ta dựa vào cho mọi nghiên cứu và thực hành.
Không nên phê bình Tiểu Thừa là yếu kém, vì qua hơn 400 năm truyền bá và hơn 2000 năm lưu truyền, giáo lý đã không tránh khỏi sự thay đổi do sự can thiệp của con người. Mặc dù vậy, Đạo Phật vẫn giữ vững Tứ diệu đế là chân lý tối thượng và Tam pháp ấn là ba chân lý không thể bàn cãi: 'Các pháp tồn tại là Khổ, Vô Thường, Vô Ngã' và pháp vô vi là Vô Ngã. Người học Phật cần phải xét lỗi mọi lời dạy xem có phù hợp với Tứ diệu đế và Tam pháp ấn hay không? Nếu không thì cần cẩn thận trước những tư tưởng khác.
MiMo (Tổng hợp)
Không nên phê bình Tiểu Thừa là yếu kém, vì qua hơn 400 năm truyền bá và hơn 2000 năm lưu truyền, giáo lý đã không tránh khỏi sự thay đổi do sự can thiệp của con người. Mặc dù vậy, Đạo Phật vẫn giữ vững Tứ diệu đế là chân lý tối thượng và Tam pháp ấn là ba chân lý không thể bàn cãi: 'Các pháp tồn tại là Khổ, Vô Thường, Vô Ngã' và pháp vô vi là Vô Ngã. Người học Phật cần phải xét lỗi mọi lời dạy xem có phù hợp với Tứ diệu đế và Tam pháp ấn hay không? Nếu không thì cần cẩn thận trước những tư tưởng khác.
MiMo (Tổng hợp)