Schweers từng khẳng định rằng người học có thể tiếp nhận một ngôn ngữ thứ hai (L2) dựa trên sự ý thức về các đặc điểm giống và khác nhau giữa ngoại ngữ ấy và ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) (6). Điều này có thể được hiểu rằng những sự tương đồng ngôn ngữ sẽ mang đến những thuận lợi và những sự khác biệt sẽ gây ra những khó khăn nhất định đối với người học trong việc tiếp thu một ngôn ngữ mới. Bản thân tiếng Việt và tiếng Anh cũng không nằm trong ngoại lệ. Từ góc độ giảng dạy, tác giả nhận thấy một số lỗi sai thường gặp trong viết tiếng Anh của người Việt Nam bắt nguồn từ những sự chuyển đổi các yếu tố của tiếng Việt một cách không phù hợp. Bài viết này được thực hiện nhằm mục đích lý giải nguyên nhân của các lỗi sai thường gặp khi viết tiếng Anh, đồng thời giúp người học ý thức hơn về sự tương đồng - sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh, tận dụng điều này để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình. Quy mô của bài viết giới hạn ở phần cấu trúc ngữ pháp trong văn viết.
Key takeaways
I. Sự chuyển ngôn ngữ mẹ đẻ vào sự tiếp thu một ngoại ngữ hai diễn ra khi thói quen sử dụng tiếng mẹ đẻ có sự tác động đến cách ngôn ngữ thứ hai được hình thành. Một trong những sự chuyển đổi diễn ra ở mặt cú pháp học.
II. Những sự tương đồng trong cấu trúc câu giữa tiếng Việt và tiếng Anh tạo điều kiện thuận lợi cho viết câu
Một số cấu trúc tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh, xét trên thứ tự các thành phần câu, bao gồm:
Cách thành lập câu khẳng định với Chủ ngữ + động từ + tân ngữ
Vị trí trạng từ cách thức và động từ
Cách thành lập danh từ bằng giới từ
III. Những sự khác biệt trong cấu trúc câu giữa tiếng Việt và tiếng Anh là một trong những nguyên nhân của các lỗi sai ngữ pháp
Một số cấu trúc tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh bao gồm:
Vị trí danh từ và tính từ trong cụm danh từ
Cách sử dụng thì
Mệnh đề quan hệ
IV. Dựa trên sự tương đồng và khác biệt trong cấu trúc giữa các ngôn ngữ, người học có thể tận dụng sự tương đồng để giảm bớt khó khăn trong viết và nói ngôn ngữ thứ hai. Người dạy có thể tận dụng đặc điểm này để có những biện pháp hỗ trợ người học một cách phù hợp.
Tác động của việc chuyển ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 transfer)
Định nghĩa về việc chuyển ngôn ngữ
Định nghĩa tiếp chuyển ngôn ngữ mẹ đẻ được phát triển từ định nghĩa về sự tiếp chuyển, “tranfer”. Theo Sajavaara, trong lĩnh vực tâm lý học, sự tiếp chuyển chính là một dạng ảnh hưởng của kiến thức cũ lên một kiến thức mới (66). Về sau, định nghĩa này được áp dụng vào sự tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition). Những giá trị của định nghĩa vẫn được giữ nguyên thông qua thực tế tác động của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc lĩnh hội ngôn ngữ mới. Đây được gọi là sự chuyển đổi ngôn ngữ mẹ đẻ.
Như những hiện tượng khác, sự tiếp chuyển này bao gồm cả mặt tích cực lẫn tiêu cực (positive and negative transfer). Sự tiếp chuyển tích cực khơi nguồn từ những tương đồng giữa hai ngôn ngữ, giúp người học giảm bớt những khó khăn khi học ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, nhiều học giả, một trong số đó chính là Yan Hui cho rằng những phần lớn sự tiếp chuyển ngôn ngữ thường diễn ra tiêu cực do bởi những đặc trưng khác biệt giữa hai hệ thống ngôn ngữ (98). Sự tiếp chuyển tiêu cực này gây ra trở ngại cho người học và là nguồn gốc của những lỗi sai trong việc sử dụng ngôn ngữ mới.
Sự chuyển tiếp về cú pháp (syntax)
Sự tiếp chuyển có thế diễn ra ở nhiều khía cạnh ngôn ngữ, một trong số đó liên quan đến các cấu trúc câu. Đối với người Việt học tiếng Anh, những cấu trúc câu thường gặp liên quan đến sự tiếp chuyển này bao gồm trật tự từ, cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, mệnh đề quan hệ.
Sự tương đồng giữa hai hệ thống ngôn ngữ xét trên phương diện cấu trúc giúp người học tiếng Anh có thể viết câu dễ dàng và ít lỗi sai dựa trên ý tưởng tiếng Việt của mình. Tuy nhiên, sự khác nhau trong các cấu trúc giữa hai ngôn ngữ lại gây ra những trở ngại. Phần lớn các lỗi sai thường gặp khi viết tiếng Anh về cấu trúc thường bắt nguồn từ việc áp dụng thói quen sử dụng tiếng Việt vào việc hình thành câu văn tiếng Anh, khiến phần nội dung tiếng Anh chứa những lỗi sai ngữ pháp.
Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong ngữ pháp
Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + tân ngữ
Cấu trúc câu khẳng định với cách thành lập Chủ ngữ + động từ + tân ngữ là cấu trúc đúng ngữ pháp trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong diễn đạt nội dung.
Ví dụ, nội dung tiếng Việt “Tôi thích trẻ con” sẽ được chuyển thành tiếng Anh với cấu trúc tương đương “I love children”, với vị trí của chủ ngữ (“tôi”- “I”), động từ (“thích”- “like”) và tân ngữ (“trẻ con”- “children”) được giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Một số ví dụ đối chiếu khác liên quan đến cấu trúc này:
Có thể nhận thấy, dù cách thành lập chủ ngữ, động từ, tân ngữ có thể không giống nhau giữa hai hệ thống ngôn ngữ, trình tự cơ bản của một câu khẳng đinh, Chủ ngữ+ động từ+ tân ngữ vẫn được giữa nguyên.
Thứ tự của động từ và trạng từ chỉ cách thức
Như đã biết, động từ thường được bổ nghĩa bởi một trạng từ mô tả cách thức của hành động. Cả trong tiếng Việt lẫn tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức đều có thể đứng trước hoặc sau động từ.
Ví dụ, trong tiếng Việt, nội dung “Cô ấy rời đi (một cách) vội vã” cũng có thể được diễn đạt thành “Cô ấy vội vã rời đi”. Tương tự, trong tiếng Anh, cả “She left hurrily” lẫn “She hurrily left” đều được xem là đúng ngữ pháp.
Một số ví dụ khác với sự xuất hiện của tân ngữ sau động từ trong khi vị trí giữa động từ và trạng từ cách thức đều không thay đổi trong cả hai ngôn ngữ.
Phương thức tạo danh từ bằng giới từ
Cụm danh từ có thể được thành lập theo nhiều cách khác nhau, một trong những cách thành lập danh từ tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh chính là sự liên kết các yếu tố danh từ bằng các giới từ.
Ví dụ, “Mục đích của buổi họp” trong tiếng Việt được diễn đạt thành “The purpose of the meeting” trong tiếng Anh với trình tự thông tin không thay đổi (do nội dung phần này nhấn mạnh vào sự tương đồng trong trình tự thông tin, các cụm danh từ tiếng Anh khả thi khác không được đề cập ở đây)
Các ví dụ khác:
Nhận xét
Ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai là hai hệ thống tách biệt; tuy nhiên, về cơ bản, chúng chia sẻ một số nguyên tắc phổ quát chung, với những kỹ năng, kiến thức và khái niệm được phát triển trong ngôn ngữ mẹ đẻ được chuyển sang ngôn ngữ hai (Yan Hui 98). Có thể thấy sự giống nhau trong trình tự xắp xếp thông tin giữa tiếng Việt và tiếng Anh tạo điều kiện thuận lợi để người Việt học tiếng Anh có thể chuyển một nội dung từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách dễ dàng, trên cơ sở tận dụng đặc điểm ngôn ngữ mẹ đẻ.
Sự nhận thức về điểm tương đồng này được xem là cần thiết đối với người học tiếng Anh ở giai đoạn đầu, khi mà kiến thức về các cấu trúc câu trong tiếng Anh còn hạn chế. Sự giống nhau trong trình tự thông tin cho phép người học có được sự tự tin trong diễn đạt nội dung cho mục đích nói và viết. Như Upton có nói, người học ngôn ngữ mới sẽ thường dựa vào tiếng mẹ đẻ để giúp họ giải quyết những vấn đề phát sinh với việc dùng từ và viết câu (484).
Tuy nhiên, ở khía cạnh tương đồng này với trình tự thông tin được xem là yếu tố quan trọng trong hai ngôn ngữ, sự chính xác và hoàn chỉnh trong việc sử dụng tiếng Việt được xem là nền tảng để có thể viết và nói tiếng Anh một cách đúng ngữ pháp.
Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong cú pháp câu
Thứ tự của danh từ và tính từ trong cụm danh từ
Đây là sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh cơ bản nhất mà bất cứ người Việt học tiếng Anh nào cũng có thể dễ dàng nhận ra. Cụ thể, trong tiếng Việt tính từ đứng sau danh từ để mô tả danh từ, trong khi đó thứ tự ngược lại được quan sát trong tiếng Anh.
Ví dụ, cụm danh từ “người nổi tiếng” (danh từ + tính từ) trong tiếng Việt sẽ được diễn đạt thành “famous people” (tính từ+ danh từ) trong tiếng Anh.
Cách sử dụng thì cho động từ
Thì (tense) trực tiếp tác động lên động từ để diễn đạt yếu tố thời gian cho hành động, sự việc.
Ở khía cạnh này, giữa tiếng Việt và tiếng Anh không có sự khác biệt về trình tự các thành tố cấu tạo nên thì (trợ từ, động từ), tuy nhiên cách thành lập thì có những sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh rõ rệt.
Cụ thể, trong tiếng Việt yếu tố thời gian được diễn đạt tương đối đơn giản, thông qua “đã”, “đang” và “sẽ” để chỉ quá khứ, hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, yếu tố thời gian quá khứ, hiện tại và tương lai được chia nhỏ thành 12 thì khác nhau với những hình thức động từ riêng biệt.
Ví dụ:
Trên thực tế, không phải tất cả 12 thì tiếng Anh nêu trên đều được sử dụng một cách phổ biến để diễn đạt nội dung trong tiếng Anh, vì chỉ khoảng một nửa trong số đó thường được dùng rộng rãi trong viết và nói. Tuy nhiên, phần thì tiếng Anh vẫn gây ra khá nhiều khó khăn cho người Việt để nói và viết một cách đúng ngữ pháp, vì:
Hình thức động từ trong tiếng Anh có sự thay đổi tùy theo chủ ngữ. Trong tiếng Việt, động từ được sử dụng như nhau cho tất cả chủ ngữ.
Ví dụ:
Ví dụ:
Hình thức phủ định của động từ có sự xuất hiện của các trợ động từ, phân chia theo chủ ngữ. Trong tiếng Việt, hình thức phủ định được thành lập bằng cách sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như nhau cho tất cả chủ ngữ.
Ví dụ:
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để làm rõ danh từ đứng trước nó bằng việc cung cấp thêm thông tin về đối tượng người, sự vật, sự việc. Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được thành lập một cách rất hệ thống với những nguyên tắc nhất định đối với loại đại từ quan hệ (who, which, that, where, when, why) và những ràng buộc liên quan, cấu trúc mệnh đề quan hệ (đại từ quan hệ là chủ ngữ hay tân ngữ), sự giới hạn và không giới hạn, và cả các hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ.
Trong tiếng Việt, khái niệm mệnh đề quan hệ hầu như không tồn tại và tiếng Việt cũng không có lớp từ tiếng liên quan đến đại từ quan hệ (Nguyễn 33). Các thông tin chi tiết làm rõ danh từ thường đứng kế nhau trong một chuỗi và thường không theo những nguyên tắc thành lập.
Ví dụ:
Ý kiến phản hồi
Theo Grabe & Kaplan, kiến thức về ngôn ngữ mẹ đẻ có sự ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc diễn ngôn của ngôn ngữ thứ hai (272). Xét về cú pháp học, điều này xảy ra khi người học ngôn ngữ hai có xu hướng chuyển những đặc điểm tiếng mẹ đẻ vào cách thành lập các cấu trúc câu trong ngoại ngữ hai và gây ra các vấn đề về ngữ pháp.
Đối với các điểm ngữ pháp nêu trên, thói quen sử dụng tiếng Việt sẽ khiến người Việt học tiếng Anh gặp phải các vấn đề về cấu trúc ngữ pháp như:
Thành lập cụm danh từ tiếng Anh với vị trí danh từ và tính từ không chính xác, ví dụ: neighbors friendly (những người hàng xóm thân thiện)
Quên chia động từ trong các thì tiếng Anh, ví dụ: she wash her clothes by hand (cô ấy giặt đồ bằng tay), hoặc sử dụng thì tiếng Anh một cách lúng túng, ví dụ: he was go to class late (anh ấy đã đến lớp muộn), hoặc dùng hình thức phủ định không chính xác, ví dụ: They not register the course (họ không đăng ký khóa học)
Quên dùng mệnh đề quan hệ khi muốn làm rõ danh từ, ví dụ: people play sports usually look healthy (những người chơi thể thao thường trông khỏe mạnh)
Do đó, có thể nói, sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ vào việc tiếp thu một ngoại ngữ hai chính là một trong những nguyên nhân giải thích các các lỗi sai thường gặp khi viết tiếng Anh nói chung, và lỗi sai liên quan đến cấu trúc ngữ pháp nói riêng.
Mở rộng phạm vi vấn đề
Góc nhìn của người học tiếng Anh
Từ việc phân tích sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh, người học tiếng Anh cần hiểu rõ những ưu điểm và có cái nhìn đúng đắn về khả năng ngoại ngữ của mình. Thứ nhất, ở những cấp độ cơ bản, khi viết câu tiếng Anh với sự sắp xếp thông tin hợp lý vẫn còn là một thách thức, người học có thể sử dụng trình tự hình thành nội dung tiếng Việt để diễn đạt nội dung tiếng Anh, ít nhất là với những cấu trúc câu được đề cập trong bài viết. Yan Hui cũng khẳng định rằng ngôn ngữ mẹ đẻ là một công cụ hữu ích để giúp người học phát triển ngôn ngữ thứ hai ở nhiều khía cạnh (99). Điều này sẽ giúp giảm áp lực và khó khăn trong quá trình làm việc với ngữ pháp để nói và viết câu cơ bản.
Thứ hai, người học tiếng Anh cũng cần nhận ra rằng quá trình chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Anh luôn xảy ra thường xuyên và có thể dẫn đến những lỗi phổ biến khi viết tiếng Anh về ngữ pháp. Vì vậy, việc xác định nguồn gốc cụ thể của vấn đề, hiểu rõ sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh, và khắc phục chúng là điều cần thiết để nâng cao khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
Góc nhìn của người giảng dạy tiếng Anh
Việc người học áp dụng đặc điểm của tiếng Việt vào việc học tiếng Anh là hiện tượng tự nhiên, không thể tránh khỏi ở những giai đoạn ban đầu của việc học ngoại ngữ. Do đó, người dạy tiếng Anh cần có sự kiên nhẫn đối với những người mới bắt đầu học ngoại ngữ hoặc đang ở trình độ tiếng Anh cơ bản. Ở các cấp độ tiếng Anh cao hơn, khi năng lực ngoại ngữ của người học đã được cải thiện, người dạy cần khuyến khích việc suy nghĩ bằng tiếng Anh khi viết và nói, giúp người học dần dần thoát khỏi sự phụ thuộc vào tiếng Việt. Bất kỳ lúc nào, việc đưa ra nhận xét cụ thể và chính xác về khả năng sử dụng tiếng Anh của người học luôn là điều cần thiết.