Yamaha đã ra mắt NVX 155 thế hệ II trong năm 2021 và hiện đã có mặt tại các đại lý Yamaha trên toàn quốc. Tuy nhiên, thú vị là Yamaha vẫn tiếp tục bán cả hai phiên bản song song, gây ra sự hoài nghi về sự khác biệt giữa chúng. Vậy thì giữa hai phiên bản này, điều gì làm cho chúng khác biệt? Và nên chọn xe nào?
Hãy cùng tìm hiểu và tìm ra câu trả lời.
1. So sánh sự khác biệt giữa Yamaha NVX 155 thế hệ II và thế hệ I
NVX 155 VVA thế hệ II được cập nhật để phản ánh xu hướng hiện đại hơn của người sử dụng. Dưới đây là những điểm khác biệt giữa hai phiên bản.
1.1 Sự khác biệt về đèn pha giữa NVX 155 VVA thế hệ II và thế hệ I
Điểm khác biệt rõ nhất giữa NVX 155 thế hệ II và thế hệ I là ở cụm đèn pha. Cụm đèn pha của NVX 155 thế hệ II tích hợp đèn định vị, tạo ra dải sáng dài ở phía trước. Kích thước đèn pha được mở rộng, tạo góc chiếu sáng lớn hơn, phù hợp với việc di chuyển vào ban đêm.
So với thiết kế đèn pha của thế hệ trước, mặt nạ trước của NVX 155 thế hệ II đẹp và hiện đại hơn nhiều.
1.2 Đồng hồ trên NVX 155 thế hệ II tích hợp Y-Connect
Mặc dù vẫn sử dụng cụm đồng hồ LCD màu, nhưng NVX 155 thế hệ II có khả năng kết nối với smartphone qua bluetooth. Người sử dụng có thể sử dụng ứng dụng Y-Connect để kiểm soát xe hiệu quả hơn.
Thông báo từ smartphone cũng có thể được hiển thị trên màn hình đồng hồ của NVX 155 VVA.
1.3 Hiệu suất động cơ của NVX 155 VVA thế hệ II
Mặc dù vẫn sử dụng động cơ Blue Core 155cc, nhưng NVX 155 thế hệ II được cải tiến với van biến thiên VVA, giúp tăng công suất. Cụ thể, NVX 155 VVA thế hệ II đạt công suất tối đa 15.4 mã lực ở 8000 vòng/phút, so với 15 mã lực của thế hệ trước. Mô-men xoắn cực đại của NVX 155 VVA thế hệ II là 13.9 Nm ở 6250 vòng/phút, cao hơn so với 13.8 Nm của thế hệ trước.
Tính đến từng dải vòng tua, NVX 155 VVA thế hệ II cũng có hiệu suất tốt hơn, mang lại trải nghiệm lái tốt hơn cho người dùng. Mức tiêu thụ nhiên liệu của NVX 155 VVA thế hệ II cũng được cải thiện với chỉ 2.19 lít xăng cho 100km đường hỗn hợp, so với 2.23 lít của thế hệ trước. Dung tích bình xăng của NVX 155 thế hệ II cũng tăng thêm 0.9 lít lên 5.5 lít, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc di chuyển, đặc biệt trên các hành trình dài.
1.4 Giá cả của NVX 155 VVA thế hệ II
Mặc dù có nhiều cải tiến, giá bán của NVX 155 VVA thế hệ II chỉ chênh lệch khoảng 1 triệu đồng so với phiên bản cũ. Ví dụ:
– Giá của NVX 155 thế hệ II phiên bản tiêu chuẩn là 53 triệu đồng, so với 52.24 triệu đồng của thế hệ I.
– Giá NVX 155 phiên bản tiêu chuẩn của thế hệ II là 53 triệu đồng, trong khi thế hệ I chỉ 52.24 triệu đồng.
– NVX 155 phiên bản giới hạn của thế hệ II có giá 54 triệu đồng, trong khi phiên bản thế hệ I là 52.74 triệu đồng.
Tổng quan về NVX 155 VVA thế hệ II cho thấy nhiều cải tiến so với thế hệ I, bao gồm các tính năng như chìa khóa thông minh Smartkey, hệ thống ABS, và cổng sạc... tất cả tạo ra một dòng xe ga hiện đại, đáp ứng nhu cầu của người dùng một cách xuất sắc.
2. Chọn Yamaha NVX 155 VVA thế hệ II hay thế hệ I?
Sau những phân tích trên, bạn sẽ dễ dàng quyết định giữa NVX 155 VVA thế hệ II và thế hệ I như sau:
- Nếu bạn muốn trải nghiệm những công nghệ tiên tiến nhất trên xe máy, đặc biệt là khả năng kết nối smartphone, hãy chọn NVX 155 VVA thế hệ II.
- Thế hệ I vẫn là sự lựa chọn ổn định cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mua xe, vì thế hệ II chủ yếu khác biệt ở khả năng kết nối smartphone, các cải tiến khác không đáng kể.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.