Đây là nội dung ngữ pháp tiếng Trung mà rất nhiều bạn cảm thấy hứng thú. Bài viết ngày hôm nay, cùng Mytour khám phá chủ đề này nhé.
1. Cách sử dụng 好 rất tốt (Hǎo rất tốt)
Về chữ 的, nó luôn thể hiện sắc thái xác nhận và khẳng định rằng “không vấn đề gì”, “tôi làm được”. Do đó, 好 rất tốt được sử dụng để phản hồi ý kiến một cách hoàn toàn đồng ý, tin tưởng đối phương.
Ví dụ:
小王: Đây là một cuốn tạp chí của thầy, bạn nên đọc kỹ, đừng làm hỏng nó (Zhè gè zázhì shì lǎoshī, nǐ yīnggāi zǐxì yuèdú, bùyào dǎpò tā)
小林: Được (Hǎo de)
2. Cách sử dụng 好 啊 (Hǎo a)
啊 là một từ nối cuối câu thể hiện tính tích cực. Nó cũng biểu thị sự đồng ý mạnh mẽ với đề xuất, ý kiến của người khác. Vì vậy, khi bạn muốn đồng ý một cách tích cực, hãy sử dụng cụm từ 好 啊 (Hǎo a) này.
小王: 这 个 周 末, 我们 可以一起去看电影吗? (Zhège zhōumò, wǒmen kěyǐ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma): Cuối tuần này, chúng ta có thể cùng nhau đi xem phim được không?
我: 好的
3. 好吧的用法 (Hǎo ba)
好吧 (Hǎo ba)也是在中文交流中比较常见的一种表达同意的方式。不过,好吧 (Hǎo ba)带有一些不太满意、有些勉强和不完全舒适的语气。
这在建议或要求中很典型。
Ví dụ:
爸爸: 作业做完了吗? 只有做完才能听音乐。
我: 好吧,我现在去做。Vâng ạ, con làm ngay đây.
4. 好 嘛 的使用方式 (Hǎo ma)
如果 好 啊 表达出完全愉快的同意和兴奋,那么 好 嘛 则带有一丝勉强的同意态度。字词 嘛 表达的是一种顺从、轻松和可爱的同意情绪。
Ví dụ:
我: 爸爸, 周末我打算和朋友一起去旅游。
爸爸: 好啊
5. 使用 好 啦 的方法 (Hǎo la)
好啦 (Hǎo la) 也表示同意,但带有一种不情愿的口气。
Ví dụ:
好了, 别哭了, 又不是什么大不了的事情 (Hǎo le, bié kū le, yòu bú shì shénme dà bù liǎo de shì): Được rồi, đừng khóc nữa, cũng không có chuyện gì lớn lao lắm.
Vậy chúng ta vừa học xong về cách sử dụng từ ngữ tiếng Trung để diễn đạt sự đồng ý, sự tán thành với các cụm từ phổ biến như 好 的, 好 啊, 好 嘛, 好 吧 và 好 啦 kèm theo các sắc thái biểu hiện cảm xúc rất khác nhau phải không? Đừng quên áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các bạn tiếp tục giao tiếp tiếng Trung tốt hơn mỗi ngày.