Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về IELTS
Fluency and Coherence
Lexical Resource
Grammar Range and Accuracy
Pronunciation
Để hiểu rõ hơn tổng quan cả 4 tiêu chí, người học có thể xem bài viết: IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí Tài nguyên Từ vựng - Từ vựng
Thí sinh cần biết cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc từ gần nghĩa để mô tả ý tưởng một cách đa dạng. Thay đổi cách diễn đạt sẽ giúp tránh việc bài nói trở nên nhàm chán và dễ dàng thu hút sự chú ý của người nghe. Hơn nữa, việc sử dụng các phương pháp diễn đạt khác nhau cũng giúp bổ sung thêm chiều sâu và phong phú cho bài nói của bạn.
Để đạt được mức điểm 7.0+ trong kỹ năng nói IELTS, thí sinh cần luyện tập và thực hành nhiều để trở nên thành thạo trong việc biến đổi câu trả lời một cách tự nhiên và linh hoạt. Bằng cách này, bạn sẽ có khả năng thích ứng linh hoạt với các câu hỏi và tạo ra những bài nói đa dạng và hấp dẫn, giúp bạn đạt được mục tiêu điểm số mong muốn trong bài kiểm tra IELTS.
Đặc biệt, với điểm số trên 7.0, giám khảo sẽ yêu cầu bạn sử dụng các thành ngữ, tục ngữ của tiếng Anh (idiomatic vocabulary), các từ vựng ít phổ biến hơn (less common words) hoặc các nhóm từ có ý nghĩa (collocation). Ngoài ra, theo kinh nghiệm của nhiều thí sinh IELTS đã đạt được điểm cao trong phần thi Nói, một thí sinh có khả năng đạt điểm 7.0 hoặc cao hơn phải diễn đạt phần thi của mình về nhiều chủ đề được đề cập trong câu hỏi, trong khi một thí sinh có điểm 6.0 chỉ cần có đủ vốn từ để bàn luận ở nhiều chủ đề.
Sự khác biệt giữa band 6.0 và band 8.0 của IELTS Speaking
Do you like reading book?
Band 6.0 answer | Band 8.0 answer |
---|---|
"Yes, I like reading books, but it's really my favorite activity. I usually read books when I have spare time, but I'm not a big reader or anything like that. I like reading novels or magazines, nothing too heavy or academic. It's just a way for me to relax after a long day. | "Absolutely, reading books is one of my greatest passions. I find solace and enrichment in the world of literature. From fiction to non-fiction, I devour books of all genres, always seeking to broaden my horizons and deepen my understanding of the world. There's something magical about getting lost in the pages of a book, immersing oneself in the lives and adventures of characters, or delving into the profound insights of brilliant minds. Reading is not just a hobby for me; it's a lifelong journey of discovery and enlightenment." |
Phân tích câu trả lời:
Dù câu trả lời không có sự khác biệt lớn về độ dài của bài nói, nhưng người học có thể thấy rõ sự khác biệt ở cả 2 câu trả lời ở phần từ vựng được sử dụng.
Trong bài nói ở mức điểm 6.0, sự lặp lại từ vựng là một vấn đề phổ biến. Cụ thể, từ "books", "like", và "read" được sử dụng một cách lặp đi lặp lại, không tạo ra sự đa dạng hoặc sâu sắc trong bài nói. Các từ vựng khác cũng có xu hướng ở mức độ cơ bản, không cung cấp đủ chi tiết hoặc sắc thái để mô tả ý kiến hoặc trải nghiệm của người nói.
Trong khi đó, câu trả lời ở mức điểm 8.0 thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng. Người nói không chỉ tránh sự lặp lại mà còn thể hiện sự sâu sắc và đa dạng trong cách diễn đạt. Việc sử dụng các từ vựng ít phổ biến hơn không chỉ làm cho bài nói trở nên phong phú hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết chuyên sâu và sự sẵn lòng để sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt để truyền đạt ý kiến.
Phân tích từ vựng:
1. Relax ( band 6.0) – Find solace and enrichment (band 8.0)
Band 6.0: Từ "relax" được sử dụng để diễn đạt việc đọc sách là một cách để giải tỏa căng thẳng hoặc thư giãn.
Band 8.0: Thay vì chỉ nói đơn giản là "relax," câu trả lời ở mức điểm 8.0 sử dụng "find solace and enrichment," biểu thị sự sâu sắc hơn về cách đọc sách mang lại sự an ủi và bổ sung cho cuộc sống.
2. Read ( band 6.0) – Devour (band 8.0)
Band 6.0: Từ "read" được sử dụng một cách thông thường, chỉ việc tiêu thụ nội dung sách mà không có sự nhấn mạnh đặc biệt.
Band 8.0: Từ "devour" mang ý nghĩa của việc đọc một cách say mê, ganh đua, và chăm chỉ. Nó biểu thị sự sâu sắc và mức độ đam mê cao hơn trong việc tiếp cận với sách.
3. Like ( band 6.0) – Devour (band 8.0)
Band 6.0: Từ "like" được sử dụng một cách tổng quát để diễn đạt sở thích đọc sách một cách nhẹ nhàng và không đặt nặng vấn đề.
Band 8.0: Cụm từ "my greatest passion" thể hiện mức độ đam mê cao nhất của người nói đối với việc đọc sách, đồng thời thể hiện sự cam kết và tâm huyết sâu sắc với hoạt động này.
Các loại từ vựng và cách sử dụng tiêu biểu
Để đạt được điểm cao trong IELTS Speaking, người học cần biết các loại hình từ vựng và cách diễn đạt tiêu biểu sau:
1. Idioms( Thành ngữ): Sử dụng các thành ngữ và biểu hiện màu sắc và sâu sắc cho bài nói. Người học nên học các thành ngữ liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, mối quan hệ, công việc và các tình huống hàng ngày.
Ví dụ: "Bite the bullet" (Chịu đựng khó khăn).
Phân tích: Thành ngữ này có ý nghĩa là đương đầu với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn một cách kiên nhẫn.
Giải thích: Khi sử dụng thành ngữ như "bite the bullet," người nói có thể diễn đạt việc vượt qua khó khăn một cách mạnh mẽ và quyết định.
2. Phrasal verbs: Thường được sử dụng trong tiếng Anh nói và có thể truyền đạt các ý nghĩa tinh tế. Người học nên làm quen với các cụm động từ liên quan đến giao tiếp hàng ngày và các chủ đề cụ thể được kiểm tra trong bài thi IELTS.
Ví dụ: "Come across" (tình cờ gặp).
Phân tích: Phrasal verb này có nghĩa là gặp một cách tình cờ hoặc không ngờ đến.
Giải thích: Khi diễn đạt về một trải nghiệm cá nhân hoặc một câu chuyện, việc sử dụng phrasal verb như "come across" giúp tạo ra một cảm giác tự nhiên và phong phú hơn.
3. Synonyms and Antonyms: Người học nên thực hành thay thế các từ thông thường bằng từ đồng nghĩa và sử dụng các từ trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng tương phản một cách hiệu quả.
Ví dụ: "Happy" (Synonym: joyful, Antonym: sad).
Phân tích: Các từ đồng nghĩa là các từ có ý nghĩa tương tự, trong khi các từ trái nghĩa là các từ có ý nghĩa ngược lại.
Giải thích: Sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp mở rộng phạm vi từ vựng và tạo ra sự đa dạng trong bài nói.
4. Advanced vocabulary: Mở rộng vốn từ vựng ngoài các từ cơ bản để bao gồm các thuật ngữ nâng cao liên quan đến học thuật, khoa học, văn hóa và kỹ thuật. Điều này thể hiện sự rộng lượng kiến thức và sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ: "Ubiquitous" (Phổ biến).
Phân tích: Từ vựng này diễn đạt ý nghĩa rộng rãi hoặc tồn tại ở mọi nơi.
Giải thích: Việc sử dụng từ vựng nâng cao như "ubiquitous" thể hiện sự sâu sắc trong vốn từ vựng và phong phú hóa bài nói.
5. Collocations (cụm từ đi chung với nhau): Học các cụm từ mà thường đi kèm với nhau để cải thiện sự trôi chảy và tự nhiên trong giao tiếp. Người học nên tập trung vào việc học các cụm từ phù hợp với các chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS.
Ví dụ: "Make a decision" (Đưa ra quyết định).
Phân tích: Collocations là các cụm từ thường đi kèm với nhau, tạo ra một ý nghĩa mới khi được sử dụng cùng nhau.
Giải thích: Sử dụng các collocations giúp bài nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn trong giao tiếp hàng ngày.
6. Culture: Kết hợp các tham chiếu văn hóa và câu chuyện có thể làm cho bài nói thú vị và dễ liên kết với người nghe. Người học nên quen thuộc với các tham chiếu văn hóa từ các quốc gia nói tiếng Anh và sử dụng chúng một cách sáng tạo.
Ví dụ: "A piece of cake" (Đơn giản, dễ dàng).
Phân tích: Tham chiếu văn hóa là các biểu ngữ hoặc thành ngữ phổ biến trong một văn hóa nhất định.
Giải thích: Sử dụng các tham chiếu văn hóa giúp bài nói trở nên phong phú và thú vị hơn, và tạo điểm nhấn văn hóa trong giao tiếp.
Xét ví dụ sau:
Describe a gift that someone gave you |
|
Well, I'd like to talk about a very special gift that I received from my grandmother on my 18th birthday, and that's a beautiful wristwatch. Now, this wasn't just any ordinary watch; it held immense sentimental value (collocation) for me.
Firstly, receiving this watch was like "music to my ears (idiomatic expression)" as my grandmother had carefully chosen it herself. It was a classic timepiece, elegant yet understated, and it immediately became a treasured possession (synonym) of mine. I remember "counting down the days (idiomatic expression)" until my birthday when my grandmother surprised me with the watch. She knew how much I loved vintage items, and this watch was a perfect fit for my style. It was like she "hit the nail on the head (idiomatic expression)" with her choice.
Furthermore, the watch was not just a timepiece but a symbol of responsibility (advanced vocabulary) and adulthood (advanced vocabulary). It served as a reminder of the importance of time management (collocation) and punctuality (synonym), qualities that my grandmother always emphasized. More importantly, the watch became an integral part (collocation) of my daily life. I would "glance at (phrasal verb)" my wrist countless times a day, not just to check the time but also to feel connected to my grandmother's love and wisdom.
Moreover, whenever I wore the watch, it sparked conversations (synonym) with friends and family about the value of meaningful gifts (synonym) and the significance of family bonds (collocation). It was like a "conversation starter (idiomatic expression)" wherever I went.
In conclusion, this watch was more than just a gift; it was a symbol of love, responsibility, and cherished memories. It reminded me of the precious moments spent with my grandmother and the timeless wisdom she imparted to me
Phân tích từ vựng:
1. Sentimental value (idiomatic expression)
Phân tích: Thành ngữ này chỉ đến giá trị tinh thần hoặc cảm xúc đặc biệt mà một đối tượng mang lại cho người khác.
Giải thích: Trong câu trả lời, "sentimental value" diễn đạt ý nghĩa của sự kỷ niệm và tình cảm mà chiếc đồng hồ mang lại cho người nói.
2. Music to my ears (idiomatic expression)
Phân tích: Thành ngữ này chỉ đến điều gì đó mà người nói rất vui mừng hoặc hạnh phúc khi nghe.
Giải thích: Trong ngữ cảnh của bài nói, việc nhận được món quà đã làm cho người nói rất vui mừng và hạnh phúc, giống như "music to my ears".
3. Treasured posseion (synonym)
Phân tích: Từ "treasured" có nghĩa là rất quý trọng hoặc được trân trọng, trong khi "possession" chỉ đến một đồ vật mà bạn sở hữu.
Giải thích: Trong trường hợp này, "treasured possession" mô tả sự quý trọng đặc biệt mà chiếc đồng hồ mang lại cho người nói.
4. Counting down the days ( idiomatic expression)
Phân tích: Thành ngữ này ám chỉ việc đếm ngược thời gian cho đến một sự kiện quan trọng hoặc mong đợi.
Giải thích: Trong bối cảnh của câu chuyện, việc đếm ngược thời gian cho đến ngày sinh nhật đã thể hiện sự mong đợi và hứng thú của người nói.
5. Hit the nail on the head ( idiomatic expression)
Phân tích: Thành ngữ này diễn đạt ý nghĩa là nói đúng vấn đề hoặc làm đúng điều gì đó.
Giải thích: Trong ngữ cảnh của câu chuyện, việc chọn chiếc đồng hồ phù hợp với sở thích của người nói là một quyết định chính xác và phù hợp.
6. Responsibility (advanced vocabulary)
Phân tích: Từ vựng "responsibility" chỉ đến trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một người cần phải đảm nhận.
Giải thích: Trong bài nói, việc sở hữu chiếc đồng hồ không chỉ đơn thuần là một vật dụng, mà còn là biểu tượng của trách nhiệm và sự chín chắn.
7. Adulthood (advanced vocabulary)
Phân tích: Từ vựng "adulthood" chỉ đến giai đoạn hoặc trạng thái của việc trưởng thành hoặc trở thành người trưởng thành.
Giải thích: Trong ngữ cảnh của bài nói, chiếc đồng hồ cũng đại diện cho sự trưởng thành và nhận thức về việc tiếp nhận trách nhiệm.
8. Efficient Time Management (collocation)
Analysis: This collocation refers to effective time management and organization of activities within a certain period.
Explanation: In the speech, owning a watch reminds the speaker of the importance of time management and adjusting their schedule accordingly.
Danh sách các loại từ vựng phổ biến
Idiomatic Expressions (Thành ngữ): | Phrasal Verbs (Cụm Động từ) |
---|---|
|
|
Collocations | Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao) |
|
|
Additional References: