Khi nhắc đến ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới - Tiếng Anh, đối với người học không phải người bản ngữ, chắc hẳn không một ai chưa từng biết đến sự khác nhau ở nhiều phương diện giữa các nước sử dụng tiếng Anh, mà tiêu biểu phải đặc biệt kể đến hai dòng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong thực tế, nhiều người biết đến từ vựng được viết dưới dạng chính tả Anh-Anh, khi tiếp xúc với từ vựng đó được viết theo kiểu chính tả phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ sẽ dễ bị bối rối, nhầm lẫn và ngược lại.
Chính vì tính thực tiễn của vấn đề này, ở Phần 1 của bài viết, tác giả sẽ tập trung vào sự khác nhau trong Quy ước sử dụng ngôn ngữ (Language use conventions), từ đó đưa ra một số đặc điểm khác nhau phổ biến trong chính tả giữa hai dòng Anh-Anh và Anh Mỹ, kết hợp với ví dụ cụ thể để giúp người đọc có có cái nhìn toàn diện hơn sau khi đọc bài viết này.
Key takeaways |
---|
3 điểm lớn khi phân tích sự khác biệt giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh:
|
Có rất nhiều yếu tố khác biệt khi mổ sẻ các quy ước sử dụng ngôn ngữ giữa tiếng Anh - Mỹ và Anh - Anh, trong đó nổi bật là điểm khác nhau trong các dạng chính tả của từ, cấu trúc ngữ pháp hoặc quy ước viết ngày, quy ước cho các cụm từ viết tắt hay quy ước sử dụng dấu câu.
Quy ước viết tắt trong bài
Thuật ngữ | Kí hiệu viết tắt được sử dụng |
---|---|
British English | BE |
American English | AE |
Những khác biệt trong quy ước sử dụng ngôn ngữ giữa BE và AE
Viết ngày theo cách
Khi viết ngày, tháng, năm trong BE, theo quy ước:
Phần ngày (date) sẽ được viết dưới dạng một số.
Phần tháng (month) được viết rõ ở dạng một từ.
Phần năm (year) được đặt ở cuối.
Khác với BE, người Mỹ quy ước:
Viết tháng (Month) trước, Ngày (Date) sau.
Dấu phẩy cũng được sử dụng phổ biến trong AE khi viết.
Để hình dung cụ thể hơn về những quy ước này, quan sát ví dụ:
Ngày 06 tháng 12 năm 2003 sẽ được viết:
Theo BE: 06 December 2003.
Theo AE: December 06th 2003 hoặc December 06, 2003.
“o” hoặc “ou”
Chúng ta có thể nhận ra, một số từ được dùng phổ biến dưới hai dạng chính tả gần tương tự nhau, gồm các từ như: humor - humour, color - colour hay behavior - behaviour.
Trong các từ này, những từ có chứa “ou” là dạng chính tả phổ biến của BE, còn những từ chỉ chứa “o” thay vì “ou” là quy ước chính tả phổ biến của những từ thuộc AE.
“z” hoặc “s”
Tương tự như trường hợp trên, ta cũng dễ dàng bắt gặp những cặp từ quen thuộc tồn tại dưới hai dạng chính tả gần tương tự nhau và có được dùng tương đương nhau, không có sự khác biệt về nghĩa, điển hình như recognize - recognise hay globalization - globalisation.
Sự khác nhau duy nhất của những cặp từ này nằm ở chỗ, những từ chứa chữ cái “s” được viết theo dạng chính tả phổ biến của tiếng BE, bên cạnh đó người Mỹ lại ưu tiên việc dùng chữ cái “z”.
Tuy nhiên, cần chú ý những từ luôn kết thúc bằng hậu tố “ise” dù trong BE hay AE:
Arise: (v) xuất hiện, nảy sinh
Advise: (v) khuyên bảo
Demise: (n) sự tan rã
Devise: (n) nghĩ ra, sáng chế ra
Exercise: (n) bài tập
Revise: (v) ôn tập
Surprise: (n) sự ngạc nhiên
Premise: (n) giả thi
….
“l” hoặc “ll”
Trong BE, một chữ cái “l” được sử dụng phổ biến trong một số từ như travel hay counseled. Tương đương với đó, AE thường sử dụng hai chữ cái “ll” trong những từ này, ví dụ như travelling hoặc conselled.
Tuy nhiên, cần chú ý thêm rằng:
Đối với BE, một số từ có kết thúc bằng hai chữ cái “ll” thường có xu hướng biến “ll” thành “l” khi được thêm bất kì hậu tố nào.
Ví dụ:
skill -> skillfulness
Trong khi đó, cũng với những trường hợp tương tự như trên, phần “ll” vẫn được giữ nguyên khi thêm hậu tố trong AE.
Ví dụ:
Skill -> Skillfulness
“re” hoặc “er”
Các từ center, meter hay theater được sử dụng trong BE, trong khi đó các từ tương ứng như centre, metre hay theatre là dạng chính tả phổ biến thuộc AE.
“eable” hoặc “able”
Đối với các từ kết thúc bằng chữ cái “e” câm, khi cần thêm hậu tố để tạo tính từ, đối với BE, các từ sẽ giữ nguyên chữ cái “e” và vẫn thêm hậu tố như bình thường.
Ví dụ:
Age -> Ageing
Tuy nhiên, đối với AE, các từ này sẽ thường bị bỏ đi chữ cái “e” câm trước khi thêm hậu tố.
Ví dụ:
Age -> Aging
“ce” hoặc “se”
Đối với BE, những từ mà vừa tồn tại dưới dạng động từ, vừa mang nghĩa danh từ, nếu kết thúc bằng “ce” thì cũng thường được viết thành đuôi “se” mà nghĩa không thay đổi
Ví dụ:
devise/ device: (n), (v)
license/ license: (n), (v)
Tuy nhiên, đối với AE, các từ này luôn được viết với đuôi “se” bất kể ở dạng danh hay động từ. Bên cạnh đó, những danh từ kết thúc bằng đuôi “ce” trong BE cũng được biến thành đuôi “se” trong AE.
Ví dụ:
Defence (BE) -> Defense (AE)
Hậu tố chỉ hướng “ward(s)”
Các từ trong BE thường dùng hậu tố “wards”, trong khi đó AE lại ưu tiên dùng “ward”.
Ví dụ:
Forwards (BE) vs Forward (AE)
Towards (BE) vs Toward (AE)
Dấu chấm (Full stops) trong các kí hiệu viết tắt
Đối với AE, chúng ta sử dụng những kí hiệu viết tắt như “Mr.”, “Mrs.”, trong khi BE có xu hướng bỏ dấu chấm trong những kí hiệu này “Mr”, “Mrs”...
Dấu gạch nối (Hyphens)
Đối với các từ có chứa tiền tố (prefixes), tiếng BE thường có xu hướng dùng dấu gạch nối để đánh dấu giữa tiền tố và từ ban đầu.
Ví dụ:
Pre-appointment: (noun) - sự bổ nhiệm trước
Re-election: (noun) - sự tái bầu cử
Up-country: (adjective) nằm trong nội địa, xa bờ biển
Trong khi đó, cách dùng dấu gạch nối này thường không được dùng phổ biến trong AE
Ví dụ:
Preadmission: (noun) sự nhận vào trước
Recollect: (verb) nhớ lại, hồi tưởng lại
Upcoming: (adjective) sắp tới, sắp diễn ra
Hướng dẫn ứng dụng
Tuy nhiên, cần lưu ý đặc biệt rằng, các bài viết yêu cầu sử dụng văn phong học thuật, đặc biệt là trong các trường Đại học, Cao đẳng thường yêu cầu người thực hiện bài viết sử dụng chính xác, theo một Quy ước ngôn ngữ cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc, khi thực hiện các bài viết mang tính học thuật hoặc sử dụng trong môi trường Đại học, công sở, kinh doanh,… người viết cần có sự thống nhất, chỉ sử dụng AE hoặc BE cố định từ đầu đến cuối bài.
Bài tập áp dụng
organize - organise | flavour - flavor | ameba - amoeba |
pretense - pretence | fueling - fuelling | judgment - judgement |
license - licence | skillful - skilful | prioritise - prioritize |
dialog - dialogue | enroll - enrol | litre - liter |
Giải đáp
British English (BE) | American English (AE) |
---|---|
organise | organize |
flavour | flavor |
ameba | amoeba |
pretense | pretence |
fuelling | fueling |
licence | license |
skilful | skillful |
prioritise | prioritize |
judgement | judgment |
dialogue | dialog |
enroll | enrol |
litre | liter |
Tóm tắt
Enago - Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ
Wikipedia - So sánh tiếng Anh Anh và Mỹ
Từ điển của Cambridge Learner
Từ điển của Oxford Learner