Mỗi năm, Intel không ngừng đổi mới, đưa ra những sản phẩm xuất sắc để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng trong thời kỳ hiện đại. Các thế hệ CPU Intel không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn mang đến hàng loạt công nghệ tiên tiến. Sự kiện ra mắt hàng năm chứng minh rằng Intel là đối tác mạnh mẽ trong lĩnh vực xử lý máy tính. Hôm nay, Mytour sẽ tổng hợp thông tin về toàn bộ các thế hệ CPU Intel từ quá khứ đến nay (3-12-2018).
I. Nahalem (Thế Hệ Đầu Tiên)
Nahalem là bước tiến đầu tiên của Intel Core I, thay thế cho dòng Core Duo/Core 2 Duo lâu dài. Với kiến trúc 45nm, Nahalem đã đem lại sự đổi mới và một số mẫu 32nm, tuy ít phổ biến do giá cao. Đây là thế hệ đầu tiên sử dụng Turbo Boost và Hyper Threading để tăng hiệu suất xử lý. Nahalem đã tạo ra cách mạng trong thị trường CPU với sức mạnh vượt trội ngay từ khi ra mắt.
II. Sandy Bridge (Thế Hệ Thứ Hai)
Tiếp nối thành công của Nehalem, Sandy Bridge được đưa ra sản xuất với kiến trúc 32nm. Điều đặc biệt là Intel trang bị GPU tích hợp Intel HD Graphic 3000, sản xuất trên tiến trình 32nm thay vì 45nm như trước đây. Điều này giúp Sandy Bridge không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tiết kiệm năng lượng, vì CPU và GPU chia sẻ bộ nhớ đệm Cache.
Tính năng Turbo Boost 2.0 nâng cao hiệu suất. Sandy Bridge còn hỗ trợ công nghệ Intel Quick Sync Video, giúp giải mã video một cách dễ dàng.
Trong thế hệ thứ hai, Intel tiếp tục đổi mới nhanh chóng, liên tục cải tiến công nghệ và tiến trình để đưa CPU Intel lên tầm cao mới.
III. Ivy Bridge (Thế Hệ Thứ Ba)
Giống như Sandy Bridge, nhưng Ivy Bridge được sản xuất trên tiến trình 22nm với công nghệ bóng bán dẫn 3D Tri-Gate, giảm kích thước và tăng số lượng bóng bán dẫn. Đây cũng là thế hệ đầu tiên hỗ trợ chuẩn USB 3.0 và GPU tích hợp nâng cấp lên HD Graphics 4000 hỗ trợ DirectX 11.
Đồ hoạ GPU đã được cải tiến đáng kể, với GPU mới là Intel HD 2500 hoặc HD 4000 (so với Intel HD 2000 hoặc HD 3000 trên Sandy Bridge). Intel HD 4000 có khả năng xử lý video 4K và tăng gấp đôi hiệu suất đồ hoạ 3D so với thế hệ trước. Card đồ hoạ Intel HD 4000 hỗ trợ Microsoft DirectX11, OpenGL 3.1 và OpenCL 1.1.
IV. Haswell (Thế Hệ Thứ Tư)
CPU Intel Haswell là dòng vi xử lý chủ yếu dành cho laptop lai và tablet (2 trong 1) cũng như Ultrabook. Intel đã tích hợp công nghệ tiên tiến vào Haswell, giúp tiết kiệm điện năng hơn, mặc dù nhiệt độ của nó cao hơn thế hệ trước. Điều này giúp giảm độ dày của các thiết bị mà vẫn duy trì hiệu suất trong quá trình sử dụng. Theo Intel, Haswell có thời gian chờ tăng 20 lần so với Sandy Bridge. Chip đồ họa cũng là điểm mạnh của thế hệ này, với Series Intel HD Graphic 4000 và thêm Series mạnh mẽ Iris/Iris Pro cho các phiên bản cao cấp.
V. Broadwell (Thế Hệ Thứ Năm)
Broadwell là thế hệ CPU tiếp theo của Intel, không phải thay thế hoàn toàn Haswell, mà chỉ cải tiến tiến trình sản xuất xuống 14nm để tiết kiệm 30% điện năng. Điểm đặc biệt trên Broadwell là khả năng giải mã video Intel Quick Sync hỗ trợ mã hóa và giải mã VP8, cùng với GPU mới bao gồm các Series Intel HD Garphics 5000 và Iris 6100, Iris Pro 6200/6300P.
Ngoài ra, trong thế hệ Broadwell, Intel giới thiệu dòng CPU mới là Intel Core M với thiết kế SoC (giống trên bộ xử lý smartphone), dành cho các thiết bị nhỏ như máy tính bảng hoặc Ultrabook siêu mảnh nhẹ, với TDB khoảng 3.0W => 4.2W vẫn duy trì hiệu suất ấn tượng.
VI. Skylake (Thế Hệ Thứ Sáu)
CPU Intel Skylake tiếp tục phát triển trên tiến trình 14nm và sử dụng Socket LGA1151 mới, không tương thích với mainboard LGA1150 của Haswell và Broadwell. Điểm đặc biệt của Skylake là hỗ trợ chuẩn RAM DDR4, và hỗ trợ xuất hình ảnh HDMI 2.0 (4K 60Hz).
Điều đặc biệt, đây là phiên bản đầu tiên hỗ trợ cổng kết nối mới ThunderBolt 3, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Kết hợp với dock đồ họa rời, Skylake có khả năng xử lý tác vụ đồ họa nặng, chơi game và hỗ trợ công nghệ thực tế ảo (VR) đang phát triển mạnh mẽ.
VII. Kabylake (Thế Hệ Thứ Bảy)
Đứa con tiếp theo của Intel để thay thế Skylake chính là Kabylake. Trong thế hệ thứ bảy này, tiến trình sản xuất được nâng cấp lên 14nm+, giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Kabylake tập trung hỗ trợ xử lý hình ảnh với độ phân giải 4K trở lên và video 360°.
Kabylake đặc biệt chú trọng vào hiệu suất xử lý đồ họa để đáp ứng nhu cầu của game thủ. Kết hợp với 4 cổng ThunderBolt 3, người dùng sẽ trải nghiệm hình ảnh sống động và chân thực từ các tựa game hàng đầu, đặc biệt là trải nghiệm game thực tế ảo.
VIII. Coffeelake (Thế Hệ Thứ Tám)
Thế hệ thứ 8 là một bước tiến đột phá của Intel, nâng cấp đáng kể hầu hết sản phẩm. Core i3 8th được nâng cấp lên 4 nhân/4 luồng, ngang với Core i5 7th ở phân khúc cao cấp. Cả Core i5 và Core i7 cũng được thêm 2 nhân thực. Coffeelake mang đến nhiều trải nghiệm mới và Intel kỳ vọng sự nâng cấp này đủ mạnh để đối đầu với đối thủ cạnh tranh, AMD Ryzen.
IX. Coffee Lake Refresh (Thế Hệ Thứ Chín)
Gần đây, Intel đã công bố thế hệ thứ 9, mặc dù chưa tiết lộ tên gọi chính thức. Thế hệ này thực tế chỉ là bản nâng cấp của thế hệ thứ 8, với việc tăng xung nhịp để cải thiện hiệu suất. Các mô hình hỗ trợ ép xung đã được giới thiệu trước, bao gồm I9-9900K, I7-9700K, I5-9600K,...
Những CPU không hỗ trợ ép xung có thể sẽ phải đợi thêm một thời gian. Intel tự tin khẳng định: 'CPU Core I9-9900K là CPU chơi game tốt nhất trên thế giới hiện nay!' Trên thị trường vi xử lý, Intel ngày càng củng cố vị thế và danh tiếng của mình.