
Do đây là một tác phẩm có dung lượng lớn, Omega+ đã chỉ lựa chọn dịch trọn vẹn những chương quan trọng nhất và rút gọn những phần không quan trọng về mặt văn học, với sự hỗ trợ của dịch giả Phan Duy Tiếp.
Tác giả Tư Mã Thiên (145 TCN - 86 TCN), tên tự là Tử Trường. Ông sống những năm thơ ấu tại Long Môn, làm ruộng, chăn cừu, kết bạn với những nông dân bình thường và nghiên cứu những quyển sách lịch sử cổ xưa. Ở tuổi mười, ông đã học Tả truyện, Quốc ngữ, Thế bản và thuộc lòng hầu hết các bài văn nổi tiếng của thời đại. Khi tròn hai mươi tuổi, ông bắt đầu hành trình du lịch để trực tiếp chứng kiến những địa điểm mà sau này ông sẽ viết về trong sử sách. Đến năm 108 TCN, ông thay cha làm thái sử lệnh, sau đó bị buộc tội “xem thường hoàng đế” và bị tước quyền. Sau đó, ông giữ chức vụ trung thư lệnh và qua đời ở tuổi 60.
Trong tác phẩm lịch sử tuyệt vời này - Sử Ký, Tư Mã Thiên đã tạo ra một kho tài liệu quý giá, chính xác và có giá trị tổng hợp cao, ghi chép các quy tắc, sự kiện chính trị, kinh tế và văn hóa của toàn bộ dân tộc Trung Quốc. Tác phẩm này có tổng cộng 52 vạn chữ, chia thành 130 thiên, gồm năm phần: Bản kỷ, biểu, thư, thế gia, liệt truyện.
Trong đó, mục đích của phần “Bản kỷ” là ghi chép những sự kiện của những người, những quốc gia có ảnh hưởng lớn đến thế giới. Ngay từ đây, trong cách sắp xếp của ông cũng chứa đựng những điều mà thế hệ sau không thể ngờ tới. Qua đó, tác phẩm cung cấp cái nhìn tổng quan về mỗi thời đại, sau đó đi sâu vào từng sự kiện và nhân vật.
Sau đó, để so sánh các sự kiện hoặc dựa vào niên đại, hoặc dựa vào mối quan hệ đồng thời giữa các quốc gia, Tư Mã Thiên sáng tạo mười “biểu” về những công trình khoa học quý giá, ghi chú về năm, tháng, biến cố, giúp các nhà sử học hiểu về vị trí của mỗi sự kiện và mối quan hệ của nó về thời gian và không gian với các sự kiện khác, đặc biệt là trong một đất nước rộng lớn và phân mảnh như Trung Quốc cổ.
Lịch sử của một quốc gia chủ yếu là lịch sử của các thể chế của nó. Tư Mã Thiên nhận thấy điều này nên viết tám “thư” để phản ánh tám mặt của xã hội Trung Quốc thời kỳ đó. Trong đó, tác giả mô tả sự biến đổi, đóng góp của lễ nghi, âm nhạc, luật pháp, kinh tế, thiên văn,... qua các giai đoạn lịch sử. Điều đáng kinh ngạc là ông hiểu biết chính xác về mọi lĩnh vực và luôn có nhận định tổng quát rất sâu sắc. Thiên Phong thiện thư, nói về những mê tín, cúng tế, của vua chúa với một lời nhận xét châm biếm đầy sắc bén. Thiên Hà cừ thư, miêu tả về hệ thống sông ngòi ở Trung Quốc. Thiên Bình chuẩn thư, tập trung vào mặt kinh tế. Những phần này được viết vô cùng chính xác, đến mức thế hệ sau thường dựa vào để sửa chữa những sai sót trong các tài liệu cổ, về các thể chế xã hội.
Phần “thế gia” gồm 30 thiên, chủ yếu đề cập đến lịch sử của các chư hầu, như Tề, Lỗ, Triệu, Sở...; những người quan trọng trong quý tộc như thái hậu, các nhà lãnh đạo được phong tước như Chu Công, Thiệu Công, và những người có đóng góp lớn như Trương Lương, Trần Bình... Điều đáng chú ý nhất là tác giả đã ghi nhận hai người thường dân không có đất đai. Đó là Khổng Tử, một biểu tượng quan trọng trong lịch sử tư tưởng Trung Quốc, và Trần Thiệp, người dân bản địa dẫn đầu cuộc nổi dậy nông dân đầu tiên của dân tộc Hán.
Phần cuối “liệt truyện” có 70 thiên bao gồm nhiều nhân vật và sự kiện đa dạng. Tư Mã Thiên là người đầu tiên đưa vào lịch sử Trung Quốc thông tin về các quốc gia ngoại vi (Nam Việt, Đông Việt, Triều Tiên, Tây Di, Đại Uyển, Hung Nô) một cách súc tích và khoa học. Ông nhấn mạnh vai trò quan trọng của những người bình thường, không có vị thế nhưng lại có ảnh hưởng sâu rộng đối với dân tộc.
Đối với người yêu văn học Trung Quốc, tác phẩm này mang đến một cảm giác đặc biệt. Ở đây, có sự đa dạng của văn hóa Nam Hoa, sự gian nan của Hàn Phi Tử, sự tráng lệ của Tả truyện, sự nghiêm túc của Xuân Thu. Điều đặc biệt mà các tác phẩm trước đây không có (ngoại trừ Kinh Thi) là ý thức bám chặt vào thực tế, không rời xa cuộc sống. Có thể nói, “Sử Ký” chính là Tư Mã Thiên, và ông sống với những tư tưởng lớn.
Tác giả Phan Ngọc bày tỏ nhận định về cuốn sách như sau: “Có thể nói, Tư Mã Thiên là sử gia đầu tiên trên thế giới viết về lịch sử của một quốc gia. Trước đó, ở Trung Quốc chỉ có các tác phẩm viết về lịch sử của một quốc gia hoặc kể về một số sự kiện quan trọng như Xuân Thu thượng thư. Còn ở ngoài Trung Quốc, chỉ có các tác phẩm như Lịch sử của Hêrôđôt (484 TCN‑425 TCN), Lịch sử chiến tranh ở Pélpôônne của Thuxiđit (460 TCN‑395 TCN) trong văn học Hy Lạp hay Chiến tranh ở Gôlơ của Xêđa trong văn học La Mã, chẳng qua chỉ tập trung vào một trận đánh hoặc một chiến dịch. Quyển Lịch sử La Mã của Titut Livut (59 TCN-17 SCN) sau Sử ký viết về toàn bộ lịch sử của một thành phố, nhưng đó chỉ là lịch sử của một thành phố. Sử ký khác biệt, nó là lịch sử của toàn bộ dân tộc Trung Quốc kéo dài qua ba ngàn năm từ Hoàng Đế đến Vũ Đế và bao gồm một lãnh thổ rộng lớn. Với ý thức rõ ràng về sự thống nhất và tiếp tục của lịch sử, tác giả đã chia thành hai phần chính là biểu và bản kỷ, và một phần về thế gia đề cập đến các điểm chính trong lịch sử của các quốc gia. Không những vậy, ông còn là người đầu tiên đề cập đến các dân tộc được gọi là “mọi rợ” mà không có sự khinh miệt. Ông cũng là người đầu tiên viết một tác phẩm tổng quát bao gồm mọi khía cạnh của xã hội. Ông lưu ý đến tất cả, đọc tất cả, hiểu tất cả kiến thức của thời đại.”