Ngâu | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids
|
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Meliaceae |
Chi (genus) | Aglaia |
Loài (species) | A. duperreana |
Danh pháp hai phần | |
Aglaia duperreana Pierre |
Ngâu hay Ngâu bản địa (danh pháp khoa học: Aglaia duperreana) là một loại cây bụi nhỏ thuộc chi Gội. Loài cây này có nguồn gốc từ Việt Nam và hiện nay đã phổ biến ở khắp khu vực Đông Nam Á. Ở Việt Nam, để phân biệt với ngâu ngoại nhập từ Trung Quốc, người ta thường gọi là Ngâu bản địa hoặc Ngâu Việt.
Đặc điểm sinh học
Cây có hình dạng bụi rậm, có thể đạt chiều cao lên đến 3,6 mét. Tán cây hình tròn và phân nhánh nhiều. Lá là dạng lá kép lông chim với từ 5-7 lá chét; lá chét có hình dạng trứng ngược với đầu tròn và đuôi nhọn hoặc nêm. Hoa nhỏ màu vàng, mọc thành chùm ở nách lá, tỏa hương thơm nhẹ nhàng.
Khác với ngâu Trung Quốc có lá nhọn, ngâu bản địa có lá tròn và cây phát triển thành bụi lớn hơn.
Đặc điểm sinh thái
Cây ngâu thích hợp với đất hơi ẩm, có thành phần từ sét đến cát pha, và yêu cầu dinh dưỡng đất ở mức trung bình. Nó ưa ánh sáng mặt trời trực tiếp nhưng cũng có thể sống trong bóng râm một phần.
Ứng dụng
Trong văn hóa Việt Nam, ngâu là một trong ba loài cây quan trọng trong nghệ thuật thưởng trà của người xưa. Hoa ngâu đôi khi được dùng để cúng hoặc làm hương thơm để ướp vào quần áo.
Cây ngâu là một phần không thể thiếu trong kiến trúc truyền thống của người Việt. Các ngôi nhà đơn giản thường trồng cây ngâu trước sân, và các công trình văn hóa như đình chùa cũng thường có sự hiện diện của cây này với hương thơm đặc trưng. Trong kiến trúc hiện đại ở Việt Nam và Đông Nam Á, cây ngâu được sử dụng rộng rãi trong thiết kế cảnh quan nhờ vào khả năng tạo hình đa dạng (tròn, vuông).
Trong y học cổ truyền phương Đông, cây ngâu được coi là một loại thuốc quý. Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có nghiên cứu khoa học nào xác minh điều này.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Những dẫn xuất Rocaglamide mới từ rễ của Aglaia duperreana