Sự nhận biết (tiếng Anh: cognition) là hành động hoặc quá trình tiếp thu kiến thức và sự hiểu biết thông qua tư duy, kinh nghiệm và giác quan, bao gồm các quy trình như nhận thức, chú ý, trí nhớ, đánh giá, ước lượng, lý luận, tính toán, giải quyết vấn đề, ra quyết định, hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Theo 'Từ điển Bách khoa Việt Nam', nhận thức là quá trình phản ánh biện chứng của thế giới khách quan trong ý thức con người, nhờ đó con người tư duy và tiến dần đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về khách thể. Theo quan điểm triết học Mác-Lênin, nhận thức được định nghĩa là quá trình phản ánh biện chứng hiện thực khách quan vào bộ óc con người, mang tính tích cực, năng động, sáng tạo, dựa trên thực tiễn.
Sự nhận biết của con người bao gồm cả ý thức và vô thức, cụ thể và trừu tượng, và mang tính trực giác. Quá trình nhận biết sử dụng tri thức có sẵn và tạo ra tri thức mới.
Các quy trình được phân tích dưới nhiều góc độ khác nhau trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, gây mê, thần kinh học, tâm thần học, tâm lý học, giáo dục, triết học, nhân loại học, sinh học, logic và khoa học máy tính. Trong tâm lý học và triết học, khái niệm về nhận biết liên quan chặt chẽ đến các khái niệm trừu tượng như trí óc và trí tuệ, bao gồm các chức năng tâm thần, các quá trình tâm trí và các trạng thái của các thực thể thông minh (như cá nhân, nhóm, tổ chức, máy tự động cao cấp và trí tuệ nhân tạo).
Cách sử dụng khái niệm này khác nhau trong từng ngành học. Ví dụ, trong tâm lý học và khoa học nhận thức, 'nhận biết' thường đề cập đến cách các chức năng tâm lý của một cá nhân xử lý thông tin. Nó cũng được sử dụng trong tâm lý học xã hội - ý thức xã hội, để giải thích về thái độ, phân loại và động lực nhóm. Trong tâm lý học nhận thức và kỹ thuật nhận thức, 'nhận biết' thường được coi là quá trình xử lý thông tin của người tham gia hoặc người điều hành hay của bộ não.
Các bước phát triển của nhận thức
Theo quan điểm tư duy biện chứng, quá trình nhận thức của con người diễn ra từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn. Con đường này được thực hiện qua các giai đoạn từ đơn giản đến phức tạp, từ thấp đến cao, từ cụ thể đến trừu tượng, từ hình thức bên ngoài đến bản chất bên trong, như sau:
- Nhận thức cảm tính (hay còn gọi là trực quan sinh động) là giai đoạn đầu tiên trong quá trình nhận thức, khi con người sử dụng các giác quan để tương tác với sự vật nhằm nắm bắt nó. Nhận thức cảm tính bao gồm các hình thức sau:
- Cảm giác: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh các thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp vào giác quan. Cảm giác là nền tảng của mọi sự hiểu biết, là kết quả của sự chuyển hóa năng lượng kích thích từ bên ngoài thành ý thức. Lenin viết: 'Cảm giác là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan'. Nếu chỉ dừng lại ở cảm giác, con người chỉ hiểu được thuộc tính cụ thể của sự vật, chưa đủ để nắm bắt bản chất. Do đó, nhận thức phải tiến lên hình thức cao hơn.
- Tri giác: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh toàn diện sự vật khi nó đang tác động trực tiếp vào giác quan. Tri giác là sự tổng hợp các cảm giác. So với cảm giác, tri giác là hình thức nhận thức phong phú hơn, chứa đựng cả những thuộc tính đặc trưng và không đặc trưng của sự vật. Trong tri giác, nhận thức yêu cầu phải phân biệt được đâu là thuộc tính đặc trưng và phải nhận thức sự vật ngay cả khi nó không còn tác động trực tiếp lên giác quan. Vì vậy, nhận thức phải tiến lên hình thức cao hơn.
- Biểu tượng: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh hoàn chỉnh sự vật do hình dung lại khi sự vật không còn tác động trực tiếp vào giác quan. Biểu tượng chứa đựng cả yếu tố trực tiếp và gián tiếp, được hình thành nhờ sự phối hợp của các giác quan và yếu tố phân tích, tổng hợp. Vì vậy, biểu tượng phản ánh được những thuộc tính đặc trưng của sự vật.
- Giai đoạn này có các đặc điểm:
- Phản ánh trực tiếp đối tượng bằng giác quan.
- Phản ánh bề ngoài, bao gồm cả cái tất nhiên và ngẫu nhiên, bản chất và không bản chất. Giai đoạn này có thể xuất hiện trong tâm lý động vật.
- Hạn chế là chưa khẳng định được các mối liên hệ bản chất bên trong của sự vật. Để khắc phục, nhận thức phải tiến lên giai đoạn lý tính.
- Nhận thức lý tính (hay còn gọi là tư duy trừu tượng) là giai đoạn phản ánh gián tiếp, trừu tượng và khái quát sự vật, qua các hình thức như khái niệm, phán đoán, suy luận.
- Khái niệm: là hình thức cơ bản của tư duy trừu tượng, phản ánh đặc tính bản chất của sự vật. Khái niệm hình thành do sự khái quát, tổng hợp các đặc điểm của sự vật. Các khái niệm có tính khách quan và chủ quan, luôn vận động và phát triển, và là cơ sở để hình thành các phán đoán và tư duy khoa học.
- Phán đoán: là hình thức tư duy trừu tượng, liên kết các khái niệm để khẳng định hoặc phủ định một đặc điểm của đối tượng. Ví dụ: 'Dân tộc Việt Nam là một dân tộc anh hùng' là một phán đoán. Phán đoán chia làm ba loại: đơn nhất, đặc thù và phổ biến, phản ánh bao quát về đối tượng. Nếu chỉ dừng lại ở phán đoán, nhận thức chỉ mới biết mối liên hệ giữa cái đơn nhất và cái phổ biến, chưa biết mối quan hệ giữa cái đặc thù và cái phổ biến. Do đó, nhận thức lý tính phải tiến lên hình thức suy luận.
- Suy luận: là hình thức tư duy trừu tượng liên kết các phán đoán để rút ra một phán đoán kết luận, tìm ra tri thức mới. Ví dụ, liên kết phán đoán 'đồng dẫn điện' với 'đồng là kim loại' để rút ra tri thức mới 'mọi kim loại đều dẫn điện'. Tùy theo sự kết hợp phán đoán, có suy luận quy nạp hay diễn dịch. Trực giác lý tính cũng có chức năng phát hiện tri thức mới nhanh chóng và đúng đắn.
- Giai đoạn này có hai đặc điểm:
- Là quá trình nhận thức gián tiếp về sự vật, hiện tượng.
- Đi sâu vào bản chất của sự vật, hiện tượng.
- Nhận thức cảm tính và lý tính không tách rời nhau, luôn liên kết chặt chẽ. Không có nhận thức cảm tính thì không có nhận thức lý tính, ngược lại không có nhận thức lý tính thì không nhận thức được bản chất thật sự của sự vật.
- Nhận thức trở về thực tiễn, nơi tri thức được kiểm nghiệm đúng hay sai. Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý, là cơ sở, động lực và mục đích của nhận thức. Mục đích cuối cùng của nhận thức không chỉ để giải thích thế giới mà còn để cải tạo thế giới. Do đó, nhận thức ở giai đoạn này có chức năng định hướng thực tiễn.
Phân loại nhận thức
Theo chủ nghĩa duy vật của Marx và Lenin
Dựa vào mức độ thâm nhập vào bản chất của đối tượng
- Nhận thức kinh nghiệm là quá trình quan sát trực tiếp các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội hoặc qua các thí nghiệm khoa học. Tri thức kinh nghiệm được chia làm hai loại:
- Tri thức kinh nghiệm thông thường là những kiến thức thu thập từ quan sát hàng ngày về cuộc sống và sản xuất. Loại tri thức này rất đa dạng, giúp con người điều chỉnh các hoạt động hàng ngày dựa trên kinh nghiệm sống.
- Tri thức kinh nghiệm khoa học là kiến thức thu được từ các thí nghiệm khoa học, quan trọng vì là cơ sở hình thành nhận thức khoa học và lý luận.
- Hai loại tri thức này có mối liên hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau tạo nên tính đa dạng và phong phú của nhận thức kinh nghiệm.
- Nhận thức lý luận là quá trình nhận thức gián tiếp, trừu tượng và khái quát về bản chất và quy luật của sự vật, hiện tượng. Nhận thức lý luận dựa trên nhận thức kinh nghiệm nhưng có tính trừu tượng và khái quát cao hơn, chỉ tập trung phản ánh bản chất quy luật của sự vật, hiện tượng, từ đó thể hiện chân lý một cách sâu sắc, chính xác và có hệ thống hơn.
Nhận thức kinh nghiệm và nhận thức lý luận là hai giai đoạn khác nhau trong quá trình nhận thức, có quan hệ biện chứng với nhau. Nhận thức kinh nghiệm là cơ sở của nhận thức lý luận, cung cấp tư liệu phong phú và cụ thể. Nhờ sự gắn kết với thực tiễn, nó kiểm tra, sửa chữa và bổ sung cho lý luận, cung cấp tư liệu để tổng kết thành lý luận. Ngược lại, lý luận, mặc dù dựa trên kinh nghiệm, không xuất hiện tự phát từ kinh nghiệm. Do tính độc lập tương đối, lý luận có thể đi trước kinh nghiệm, hướng dẫn và lựa chọn kinh nghiệm hợp lý để phục vụ thực tiễn, từ đó nâng tri thức kinh nghiệm từ cụ thể, đơn lẻ trở thành khái quát và phổ biến.
Theo học thuyết của chủ nghĩa Marx-Lenin, việc nắm bắt bản chất, chức năng của từng loại nhận thức cũng như mối quan hệ biện chứng giữa chúng có vai trò quan trọng trong việc đấu tranh loại bỏ kinh nghiệm chủ nghĩa và giáo điều.
Dựa trên tính tự phát hoặc tự giác trong việc thâm nhập vào bản chất của sự vật
- Nhận thức thông thường (hay nhận thức tiền khoa học) là loại nhận thức hình thành tự phát từ các hoạt động hàng ngày của con người, phản ánh sự vật và hiện tượng với tất cả các đặc điểm chi tiết, cụ thể và các sắc thái khác nhau. Do đó, nhận thức thông thường rất phong phú và gắn liền với những quan niệm thực tế hàng ngày, thường chi phối hoạt động của con người trong xã hội. Tuy nhiên, nó chỉ dừng lại ở bề mặt, ngẫu nhiên và không thể tự nó chuyển hóa thành nhận thức khoa học.
- Nhận thức khoa học là loại nhận thức hình thành tự giác và gián tiếp từ việc phản ánh các đặc điểm bản chất và mối quan hệ tất yếu của sự vật. Nhận thức khoa học có tính khách quan, trừu tượng, khái quát, hệ thống, căn cứ và chân thực, sử dụng các phương pháp nghiên cứu hệ thống và ngôn ngữ khoa học để diễn đạt sâu sắc bản chất và quy luật của đối tượng. Nhờ vậy, nó ngày càng có vai trò quan trọng trong hoạt động thực tiễn, đặc biệt trong thời đại khoa học và công nghệ.
Hai loại nhận thức này có mối quan hệ biện chứng với nhau. Nhận thức thông thường có trước và là nền tảng để xây dựng nội dung khoa học. Ngược lại, khi đạt tới trình độ khoa học, nó lại ảnh hưởng đến nhận thức thông thường, làm cho nhận thức thông thường phát triển và gia tăng tính khoa học trong quá trình nhận thức thế giới của con người.