cau-truc-a-lot-of
Cấu trúc A lot of
I. Cấu trúc A bunch of là gì?
Cấu trúc A lot of là gì? A lot of là cụm từ dùng để chỉ số lượng nhiều/rất nhiều của sự vật, nó đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- There were a lot of people at the concert last night. (Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc tối qua.)
- The student had a lot of homework to complete over the weekend. (Học sinh có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành vào cuối tuần.)
- Sarah has been practicing diligently, and now she can play a lot of different songs on her guitar with ease. (Sarah đã luyện tập chăm chỉ và giờ đây cô ấy có thể chơi rất nhiều bài hát khác nhau trên cây đàn guitar của mình một cách dễ dàng.)
II. Cách sử dụng cấu trúc A lot of
Cấu trúc A lot of thường được áp dụng để diễn đạt một lượng đáng kể của một cái gì đó. Sau cấu trúc A lot of bao gồm: danh từ không đếm được (không đếm được) và danh từ có thể đếm được (có thể đếm được) số nhiều.
- Cách dùng đối với Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được). Ví dụ:
- There is a lot of water in the bottle, so we don't need to refill it just yet. (Có rất nhiều nước trong chai, nên chúng ta không cần phải đổ lại lúc này.)
- The chef used a lot of sugar to sweeten the dessert. (Đầu bếp đã sử dụng rất nhiều đường để làm ngọt món tráng miệng.)
- Cách dùng đối với Countable Nouns in Plural (Danh từ đếm được số nhiều):
- There are a lot of books on the shelf waiting to be read. (Có rất nhiều sách trên giá sách đang chờ để đọc.)
- The supermarket has a lot of fresh fruits and vegetables for sale. (Siêu thị có rất nhiều hoa quả và rau củ tươi để bán.)
III. Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of
Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin quan trọng để có thể phân biệt được các từ/cụm đồng nghĩa với cấu trúc A lot of.
1. Phân biệt A lot of - Lots of
Phân biệt | A lot of | Lots of |
Giống nhau | Cả hai cụm từ A lot of và Lots of đều có nghĩa là rất nhiều hoặc nhiều cái gì đó. Ví dụ:
| |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
2. Phân biệt A lot of - Allot
Phân biệt | A lot of | Allot |
Giống nhau | A lot of - Allot không có điểm chung. | |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
3. Phân biệt Nhiều - Đầy đủ
Phân biệt | A lot of | Plenty of |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc A lot of và Plenty of đều mang ý nghĩa nhiều cái gì đó. | |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
4. Phân biệt các cấu trúc của “Lot”
Có chung “Lot”, nhưng các cấu trúc dưới đây lại mang ý nghĩa - cách diễn đạt hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá sự khác biệt này ngay dưới đây nhé!
Từ | Ý nghĩa - Cách cùng | Ví dụ |
A lot of/Lots of | Cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều". Cả A lot of và Lots of đều được sử dụng để mô tả một lượng lớn không xác định của một danh từ đếm được hoặc không đếm được. Chúng có thể đi sau một danh từ hoặc một động từ. |
|
A lot | A lot có ý nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều". Nó thường được sử dụng làm phó từ để mô tả mức độ, lượng hoặc tần suất của một hành động hoặc tình huống. |
|
The lot | The lot thường được sử dụng để chỉ tất cả các thành phần, phần tử hoặc mục trong một nhóm cụ thể. The lot thường được sử dụng khi muốn nói đến tất cả mọi thứ trong một nhóm, không bỏ qua bất kỳ mục nào. |
|
IV. Các cụm từ có thể thay thế Nhiều
Dưới đây là những cấu trúc có cách dùng tương đương với Nhiều. Hãy cùng Mytour đi khám phá sâu hơn về cách sử dụng qua các ví dụ tham khảo nhé!
1. Cấu trúc Nhiều
Cấu trúc Nhiều được dùng để mô tả một lượng lớn của một vật, một sự kiện hoặc một đặc điểm, tương tự với cấu trúc A lot of. Tuy nhiên, cách sử dụng 'many' và 'much' khác nhau và phụ thuộc vào danh từ mà chúng đi kèm.
Từ | Ý nghĩa - Cách cùng | Ví dụ |
Many | Many được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), tức là danh từ có thể được đếm riêng lẻ, như "books" (sách), "students" (học sinh), "dogs" (chó),... Cấu trúc: many + danh từ đếm được |
|
Much | Much được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), tức là danh từ không thể được đếm riêng lẻ, như "water" (nước), "money" (tiền), "time" (thời gian),... Cấu trúc: much + danh từ không đếm được |
|
2. Cấu trúc A considerable amount of/A substantial amount of
Cấu trúc A considerable amount of/A substantial amount of được dùng để chỉ một lượng lớn, đáng kể của một vật hay khái niệm cụ thể, gần giống với cấu trúc A lot of. Cả hai cụm từ đều có nghĩa tương tự và thường được sử dụng để thể hiện số lượng lớn mà không xác định chính xác con số hoặc tỷ lệ.
Từ | Ý nghĩa - Cách cùng | Ví dụ |
A large amount of | Sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được. Được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc hơn. Thường đi kèm với các từ như "money," "time," "effort," "resources," v.v |
|
A great deal of | Cũng được sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết. Thường đi kèm với các từ như "effort," "attention," "interest," "knowledge," v.v. |
|
3. Cấu trúc A certain number of/The number of
Cặp cấu trúc cuối cùng đồng nghĩa với cấu trúc A lot of là A certain number of/The number of. Hãy cùng Mytour tìm hiểu xem cấu trúc, cách dùng và các ví dụ tham khảo của nó nhé!
Từ | Ý nghĩa - Cách cùng | Ví dụ |
A number of | A number of được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào một lượng đáng kể hoặc không nhất định của một vật, sự việc hoặc người. Nó thể hiện một số lượng không nhỏ, không phải là một số lượng ít hoặc chưa đủ. |
|
The number of | The number of được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào số lượng chính xác của một vật, sự việc hoặc người. Nó thể hiện một con số cụ thể. |
|
V. Một số từ/cụm từ chứa Nhiều
Dưới đây sẽ là một số từ/cụm từ chứa Nhiều mà Mytour sưu tầm được, các bạn có thể tham khảo và bỏ túi những idioms hay nhé!
Idioms | Ý nghĩa |
Make much/a lot of someone | Đối xử tốt với ai đó. |
The best of a bad bunch/lot | Méo mó có hơn không/Thằng chột làm vua xứ mù. |
Have a lot of time for someone | Thích ai đó và muốn dành nhiều thời gian cho họ. |
There's a lot of it about | Điều được nhắc đến rất phổ biến. |
Tick all/a lot of the boxes | Hoàn thành tất cả các yêu cầu/Đáp ứng đủ mọi yếu tố. |
Take a lot out of someone, take it out of someone | Làm cho ai đó mệt mỏi. |
Think highly, well, a lot, etc. of someone | Ngưỡng mộ, đánh giá cao, tôn trọng ai đó. |
VI. Bài tập luyện tập cấu trúc Nhiều & Đáp án
Bài tập: Điền các từ sau vào ô trống thích hợp:
Many, A number of, Much, A large amount of, A great deal of, A lot of, Lots of, Plenty of, Allot, The number of. |
-
- There were _______ people at the concert last night.
- She didn't eat _______ for breakfast.
- The company invested _______ money in new technology.
- He has _______ experience in the field of medicine.
- _______ students participated in the science fair.
- _______ students in the class is twenty-five.
- We have _______ work to do before the deadline.
- There are _______ books on the shelf.
- There is _______ food for everyone at the party.
- The teacher will _______ thirty minutes for the quiz.
Đáp án:
-
- many / a lot of / lots of / plenty of / a large amount of
- much
- a large amount of / a great deal of
- a great deal of a lot of / plenty of / much
- A number of / many / a lot of / lots of / many
- The number of
- a lot of / lots of / plenty of / a great deal of
- lots of/a number of / a lot of / plenty of / many
- plenty of
- allot
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc Nhiều trên đây có thể giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó. Nếu các bạn muốn Mytour chia sẻ thêm kiến thức hoặc bất cứ tài liệu tiếng Anh nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! Mytour sẽ lên bài trong thời gian sớm nhất!