Ở bài những bài viết trước, người viết đã giới thiệu về sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và một số nhóm từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, người viết tiếp tục giới thiệu đến bạn đọc cách phân biệt ba nhóm từ gần nghĩa quen thuộc.
Các nhóm từ đồng nghĩa dễ gây nhầm lẫn
Remind/Recall/Remember/Recollect
Đều mang nghĩa nhớ hoặc nhắc nhớ nhưng 4 từ “remind”, “recall”, “remember” và “recollect” vẫn có những sự khác biệt nhất định mà người đọc cần lưu ý.
Remind:
Động từ “remind” có 2 nghĩa. Với nghĩa thứ nhất, “remind” nhắc nhớ về một việc, đặc biệt là việc quan trọng họ phải làm.
Ví dụ 1: Remind somebody to do something
The stewardess reminds passengers to take all their personal belongings with them when they leave the plane. (Tiếp viên nhắc hành khách phải mang theo toàn bộ hành lý cá nhân khi rời máy bay)
Phân tích: Ở ví dụ này, người viết sử dụng cấu trúc “remind somebody + to verb” vì người tiếp viên nhắc hành khách nhớ phải làm một việc quan trọng trước khi xuống máy bay.
Ví dụ 2: Remind somebody that clause
Mrs Welland reminded her son that they still had several people to see. (Bà Welland nhắc cậu con trai rằng họ vẫn còn nhiều người phải gặp)
Phân tích: Bà Welland nhắc người con trai về việc họ phải làm: gặp gỡ thêm nhiều người.
Bên cạnh đó, “remind” còn mang nghĩa gợi nhớ ai đó về một người họ quen hoặc một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 1: Remind somebody of somebody/something
(Bài hát đó luôn gợi nhớ về thời gian tôi yêu một cô gái người Ý)
Something about Jane’s manner reminds me of an old teacher I used to have (Một điều gì đó trong hành động của cô ấy gợi tôi nhớ về một người giáo viên già tôi từng có)
Phân tích: Khác với các ví dụ 1 và 2 khi “remind” nhắc nhở một việc cần làm, ở ví dụ này, “remind” gợi nhớ về việc đã làm, hoặc một người mình biết. Việc yêu cô gái người Ý đã xảy ra trong quá khứ, và bài hát gợi người viết nhớ về quãng thời gian yêu đương đó. Tương tự, những hành động của Jane gợi người viết nhớ về người quen: một giáo viên già.
Recall:
“Remember” có thể mang nghĩa là nhớ, có ký ức về người, sự việc, nơi chốn,… trong quá khứ. Nếu “remind” là làm người nào đó nhớ (make somebody remember), thì “remember” là chủ động nhớ.
Ví dụ 1: Remember (somebody) doing something
I can still vividly remember my grandfather teaching me to play cards (Tôi vẫn nhớ như in ông tôi từng dạy tôi chơi bài)
Phân tích: Cấu trúc “remember + V-ing” diễn tả việc ông dạy chơi bài đã diễn ra trong quá khứ, và người viết chủ động nhớ việc đó (thay vì được gợi nhớ nếu sử dụng “remind”)
Ở nghĩa thứ hai, “remember” mang nghĩa có thể hình dung ra (bring back to your mind) thông tin,… mà mình biết
Ví dụ 2: I can remember people’s faces, but not their names. (Tôi có thể nhớ mặt mọi người, nhưng lại không nhớ tên của họ)
Phân tích: Ở ví dụ này, “remember” không chỉ việc đã làm trong quá khứ, mà chỉ khả năng hình dung lại những thông tin thường ngày có trong trí nhớ của mình.
Bên cạnh đó, “remember” còn mang nghĩa nhớ phải làm việc gì đó, đặc biệt biệt là việc quan trọng
Ví dụ 3: Remember to do something
I must remember to take all my personal belongings with me when I leave the plane. (Tôi phải nhớ mang theo toàn bộ hành lý cá nhân khi tôi rời máy bay)
Phân tích: “Remember” ở đây mang nghĩa không được quên làm một việc quan trọng. Nếu “remind” sẽ đi với cấu trúc “remind somebody to do something” thì sau “remember” không có “somebody”.
Retrieve:
“Recollect” mang nghĩa nhớ về một điều gì đó diễn ra trong quá khứ, đặc biệt là khi phải cố gắng để nhớ ra. “Recollect” gần nghĩa với nghĩa thứ nhất của “remember”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và không dùng để diễn tả nhớ về một người nào đó.
Ví dụ 1: Recollect (somebody/something) doing something
I recollect him saying that it was dangerous (Tôi nhớ anh ấy nói rằng việc đó nguy hiểm)
Phân tích: “Recollect” diễn tả người viết nhớ về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Ở ví dụ này, “remember” có thể dùng thay thế cho “recollect” nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn:
I remember him saying that it was dangerous
Ví dụ 2: Recollect something
(Cô ấy không thể nhớ được nội dung chi tiết của bức thư)
Phân tích: Ở ví dụ này, “recollect” thể hiện cố gắng nhớ lại nội dung bức thư nhưng không thể. Nếu dùng “remember” thay “recollect”, ví dụ sẽ có sự thay đổi nhất định trong sắc thái:
She could no longer remember the details of the letter.
Cô ấy không nhớ nội dung chi tiết nữa. “Remember” không thể hiện sự cố gắng nhớ lại như “recollect”.
Reminisce:
“Recall” mang nghĩa nhớ về một điều gì đó diễn ra trong quá khứ, và thường đi kèm việc miêu tả lại những gì mình nhớ.
Ví dụ 1: He recalled (that) he had sent the letter over a month ago. (Anh ấy nhớ lại là anh ấy đã gửi bức thư hơn 1 tháng trước)
Phân tích: Trong ví dụ này, “recall” diễn tả anh ấy nhớ lại (và có thể bao gồm việc kể lại) một việc làm trong quá khứ của anh ấy. Có thể thay thế “recall” bằng “remember” hoặc “recollect”. Khi đó, anh ấy chỉ đơn thuần nhớ lại việc làm chứ không kể ra.
He remembered (that) he had sent the letter over a month ago.
He recollected (that) he had sent the letter over a month ago.
Tóm lại, “remember”, “recall”, “recollect” là các từ gần nghĩa, mang nghĩa nhớ về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. “Recollect” mang sắc thái trang trọng hơn, và thường thể hiện việc cố gắng, nỗ lực để nhớ ra. “Recall’ thường bao gồm việc nhớ lại và kể lại việc đó. Bên cạnh đó, “remember” còn có những nghĩa khác: nhớ cần phải làm việc gì đó, nhớ một người nào đó hoặc có thể hình dung ra một thông tin mà mình biết. Trong khi đó, “remind” lại mang nghĩa nhắc người khác nhớ (make somebody remember) việc họ phải làm, hoặc việc họ đã làm trong quá khứ hoặc người họ đã biết.
Nhóm từ gần nghĩa mistake/error/fault
Đều được dịch sang tiếng Việt là lỗi, lỗi lầm, tuy nhiên, “mistake”, “error” và “fault” không phải các từ đồng nghĩa hoàn toàn.
Fault
Danh từ chỉ hành động, quyết định hay ý kiến không chính xác, hoặc đem lại kết quả không mong muốn.
Ví dụ 1: I’ve discovered a few mistakes in your calculations (Tôi đã phát hiện ra một số lỗi sai trong tính toán của bạn)
Phân tích: “Mistake” được sử dụng để chỉ những điểm không chính xác trong tính toán.
Ví dụ 2: It would be a mistake to ignore his opinion (Sẽ là một sai lầm nếu bỏ qua ý kiến của anh ấy)
Phân tích: Ở ví dụ này, người viết sử dụng “mistake” vì việc phớt lờ ý kiến của anh ấy là hành động gây ra kết quả không mong muốn
Một số kết hợp ngữ (collocation) với “mistake”:
Spelling/typographical/grammatical mistake (lỗi đánh vần/đánh máy/ngữ pháp)
Make a mistake (gây ra lỗi)
Correct a mistake (khắc phục lỗi)
Realize your mistake (nhận ra lỗi)
Admit your mistake (nhận lỗi)
“Error”
Danh từ chỉ hành động, quyết định hay ý kiến không chính xác, hoặc đem lại kết quả không mong muốn nhưng mang sắc thái trang trọng. “Error” phần lớn được sử dụng khi nói đến những vấn đề liên quan đến máy tính hoặc trong những cách diễn đạt cố định (fixed expressions). Trong Tiếng Anh thường ngày, “mistake” được sử dụng thông dụng hơn.
Ví dụ 1: I’ve discovered a few errors in your calculations (Tôi đã phát hiện ra một số lỗi sai trong tính toán của bạn)
Phân tích: Tương tự như khi sử dụng “mistake”, “error” chỉ những điểm sai trong tính toán, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ 2: We got an error message saying the password was incorrect. (Chúng ta nhận được một thông báo lỗi báo rằng mật khẩu sai)
Phân tích: “Error message” là một thuật ngữ liên quan đến máy tính, diễn tả một thông báo về lỗi nào đó trên máy tính. “Mistake” không thể thay thế “error” trong trường hợp này:
We got a mistake message saying the password was incorrect.
Một số kết hợp ngữ với “error”:
Spelling/typographical/grammatical error (lỗi đánh vần/đánh máy/ngữ pháp)
Make an error (gây ra lỗi)
Have/contain an error (chứa lỗi)
Realize your error (nhận ra lỗi)
Correct an error (chữa lỗi)
Defect
Danh từ chỉ trách nhiệm cho một sai lầm, một điều tồi tệ đã xảy ra
Ví dụ 1: He believes that the product’s poor image is partly the fault of the press (Anh ấy tin rằng hình ảnh xấu của sản phẩm là do một phần lỗi của báo chí)
Ví dụ 2: Be somebody’s fault (that)
It’s your fault that we’re late (Đó là lỗi của bạn khi chúng ta đến muộn)
Ví dụ 3: Be somebody’s fault for (doing) something
It’s my fault for not making your new job clearer (Là lỗi của tôi khi không giải thích công việc mới của bạn rõ ràng hơn)
Phân tích: Dù được dịch là “lỗi”, “fault” thực chất là trách nhiệm cho những việc không mong muốn: hình ảnh xấu của sản phẩm, đến muộn, giải thích công việc chưa đủ rõ ràng
Bên cạnh đó, “fault” còn mang nghĩa một khuyết điểm, điểm yếu trong tính cách một người nào đó.
Ví dụ 4: He may have many faults, but dishonesty is not one of them (Anh ấy có thể có nhiều khuyết điểm, nhưng thiếu trung thực không phải một trong số đó)
“Fault” còn có nghĩa thứ 3, chỉ một điều sai, bị hỏng hoặc chưa hoàn hảo trong máy móc, quy trình, thiết kế,… khiến máy móc,… không còn hoạt động tốt. Nếu “mistake” hay “error” nhấn mạnh hành động, quyết định sai do con người thì “fault” diễn tả điểm sai trong chính vật thể.
Ví dụ 5: The fire was caused by an electrical fault. (Hoả hoạn bị gây ra bởi lỗi về điện)
Phân tích: Trong ví dụ này, “fault” chỉ lỗi hỏng trong điện khiến nó không còn hoạt động đúng, gây ra hoả hoạn
Tóm lại, “error” và “mistake” mang nghĩa gần giống nhau, chỉ việc làm, ý kiến sai lầm, mang lại kết quả không mong muốn. “Error” mang sắc thái trang trọng hơn. “Mistake” được dùng rộng rãi hơn. “Fault” chỉ trách nhiệm cho một sai lầm hay một sự việc không mong muốn. Ngoài ra, “fault’ còn có nghĩa khuyết điểm trong tính cách con người, hoặc điểm yếu, phần bị hỏng trong sự vật như máy móc, thiết bị,…
Nhóm từ gần nghĩa Human being/ Man/ Mankind/ Humanity/ People/ Persons
“Human”
Danh từ dùng để chỉ toàn bộ con người, đặc biệt được dùng khi phân biệt con người với tự nhiên. Ở nghĩa này, “man” là danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng từ “man” thể hiện sự bất bình đẳng giới. Vì vậy, nên thay thế “man” bởi những từ khác như “human beings”.
Ví dụ 1: Man first emerged in Africa (Con người đầu tiên xuất hiện ở Châu Phi)Human beings first appeared in Africa.
Phân tích: Ví dụ kể về sự xuất hiện lần đầu tiên của con người nói chung. Vì vậy, sử dụng “man” là hợp lý.
Mankind/humankind:
Loài người, toàn bộ con người nói chung, thường được dùng để nói về lịch sử và sự phát triển của con người. “Mankind” và “humankind” là danh từ không đếm được. Nhiều người không dùng “mankind” vì cho rằng từ này thể hiện bất bình đẳng giới.
Ví dụ 1: Travelling into space was a great advance for mankind (Bay vào không gian là một bước tiến lớn của loài người)
Ví dụ 2: The greatest threat to humankind is poverty (Thách thức lớn nhất của loài người là nghèo đói)
Phân tích: “Mankind” và “humankind” đều chỉ loài người nói chung trong tiến trình phát triển của loài người.
Human/human being:
Một người (a person) (phân biệt với loại động vật khác hay máy móc). “Human” và “human being” là danh từ đếm được.
Ví dụ 1: It was thought that the disease could not be passed to human beings (Đã từng có ý kiến rằng căn bệnh này không thể lây sang người)
Phân tích: “Human beings” thể hiện con người nói chung. Căn bệnh không thể lây sang loài người (có thể lây ở những loài khác). Ở ví dụ này, “man” có thể thay thế “human beings”.
It was thought that the disease could not be passed to man.
Ví dụ 2: The book mentions the colonization of Europe by modern humans (Quyển sách nhắc đến sự đô hộ Châu u bởi người hiện đại)
Phân tích: Tương tự, “man” có thể thay thế “humans” trong ví dụ này:
The book mentions the colonization of Europe by modern
Humanity:
Con người nói chung, thường được dùng khi nói về quyền con người, hoặc những khổ đau, chịu đựng,… của con người. “Humanity” là danh từ không đếm được.
Ví dụ 1: We want a clean healthy environment for all humanity (Chúng tôi muốn một môi trường sạch sẽ cho toàn bộ mọi người)
Phân tích: “Humanity” chỉ con người nói chung, “clean healthy environment” là vấn đề về quyền con người.
Community:
People có thể chỉ toàn bộ loài người (all human beings) hoặc một nhóm người trong hoàn cảnh cụ thể. People là danh từ số nhiều, đi với động từ số nhiều.
Ví dụ 1: People will always need food, so the food industry will never disappear (Con người luôn cần thức ăn, vì vậy ngành công nghiệp thức ăn sẽ không bao giờ biến mất)
Phân tích: Ở ví dụ này, “people” mang nghĩa toàn bộ con người.
Ví dụ 2: People started coming into the hall at five-thirty, almost an hour before the start of the meeting. (Mọi người bắt đầu vào hội tường lúc 5h30, gần 1 tiếng trước khi cuộc họp bắt đầu)
Phân tích: Trong trường hợp này, “people” không chỉ toàn bộ loài người mà chỉ một nhóm người cụ thể: những người tham gia cuộc họp.
Individuals:
Person là danh từ số nhiều của person (người, cá thể) nhưng mang nghĩa rất trang trọng, và chỉ thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến pháp lý, pháp luật.
Ví dụ: Any person or persons found in possession of illegal substances will be prosecuted. (Bất kỳ ai sở hữu chất cấm sẽ bị khởi tố)
Phân tích: Ví dụ dùng “individuals” vì nhắc đến tình huống liên quan đến luật pháp, và mang sắc thái nghiêm trang.
Tóm lại, “man”, “mankind”, “humankind” và “humanity” đều được sử dụng để chỉ toàn bộ con người và là danh từ không đếm được. “Man” thường chỉ tất cả con người như một nhóm, phân biệt với các loài động vật khác hoặc người máy. “Mankind” và “humankind” thường được sử dụng trong các ví dụ nói về sự phát triển, lịch sử của loài người. “Humanity” thường được sử dụng để nói về các vấn đề nhân đạo của con người. “Man” và “mankind” được hạn chế sử dụng vì bị cho là phân biệt giới. “Human” và “human being” là một người (a person), và là danh từ đếm được. “People” là danh từ số nhiều, mang 2 nghĩa: toàn bộ loài người hoặc một nhóm người cụ thể. “Persons” cũng là danh từ số nhiều của “person”, chỉ nhiều người, nhưng mang sắc thái rất trang trọng và được sử dụng trong quy định, pháp luật,...