
Sử dụng đại từ sai hoặc không rõ ràng là một trong những nguyên nhân khiến bài biết hoặc bài nói của tác giả khó hiểu và gây ra những hiểu lầm không đáng có ở người đọc hoặc người nghe. Đặc biệt, trong những văn bản chính thức và trang trọng, việc sử dụng chính xác đại từ sẽ giúp văn bản được rõ ràng và truyền tải được đúng ý tưởng của tác giả. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê những quy tắc và những lỗi sai mà người viết hoặc người nói cần tránh khi sử dụng đại từ sở hữu.
Key takeaways
1. Đại từ là những từ được dùng để thay thế cho danh từ.
2. Đại từ sở hữu từ chỉ sự sở hữu của danh từ đứng trước đó (tiền ngữ).
3. Một đại từ cần hòa hợp với tiền ngữ của nó về mặt số lượng (số ít hoặc số nhiều)
4. Với những tiền ngữ được nối với nhau bằng “either … or” hoặc “neither … nor”, đại từ phải hòa hợp tiền ngữ liền kề nó.
5. Hầu hết các đại từ không xác định là số ít (everyone, something) và phải đi với đại từ dạng số ít.
6. Một số đại từ không xác định là số nhiều (many, few) và đi với đại từ số nhiều.
7. Một số đại từ không xác định có thể là số ít hoặc số nhiều tùy vào danh từ hoặc đại từ mà nó thay thế.
8. Những tiền ngữ là danh từ chung (class, business, family) là số ít và phải đi với đại từ số ít.
9. Tránh thay đổi từ đối tượng số nhiều sang số ít và ngược lại trong một đoạn văn bản.
10. Tránh thay đổi ngôi (I, you, he, she, it) sang một ngôi khác trong cùng một một đoạn.
11. Tránh sử dụng ngôi thứ hai (you) trong hầu hết các văn bản học thuật vì nó mơ hồ.
12. Khi sửa những lỗi về đại từ cần sửa cả những lỗi liên quan như chia động từ.
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) là gì?
Người học có thể tìm hiểu thêm về đại từ qua bài viết sau https://Mytour.vn/dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi
Đại từ sở hữu cũng có tính chất như trên, chúng là những đại từ chỉ sự sở hữu của danh từ đứng trước đó.
| Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ sở hữu |
Số ít (Singular) | I | Me | My/ mine |
You | You | Your/ yours | |
He/ she/ it | Him/ her/ it | His/ her/ its | |
Số nhiều (Plural) | We | Us | Our/ ours |
you | You | Your/ yours | |
they | them | Their/ theirs |
Lưu ý: Thuật ngữ “Đại từ” trong bài viết này sẽ dùng để nói về “Đại từ sở hữu”.
Tiền ngữ (Antecedent)
Ví dụ:
Câu (Sentence) | Tiền ngữ (Antecedent) | Đại từ (Pronoun) |
The teacher is marking her students’ homework. | teacher | her |
Our school informed its students about new policies. | school | its |
Our neighbors are famous for their friendliness. | neighbors | their |
Một đại từ phải hòa hợp với tiền ngữ của nó về mặt số lượng. Nếu tiền ngữ là số ít (singular) thì bất kể đại từ nào thay thế cho tiền ngữ đó cũng phải ở dạng số ít. Tương tự, nếu tiền ngữ là số nhiều (plural) thì đại từ thay thế cho nó cũng phải ở dạng số nhiều.
Câu (Sentence) | Tiền ngữ (Antecedent) | Đại từ (Pronoun) |
My favorite fashion brand has raised its price. | Fashion brand (số ít) | Its (số ít) |
The girl is asking her mother to go outside. | Girl (số ít) | Her (số ít) |
The teammates were discussing their projects together. | Teammates (số nhiều) | Their (số nhiều) |
My friends and I are trying to finish our homework. | Friends (số nhiều) | Our (số nhiều) |
Lưu ý: Người học cần lưu ý tránh ngôn ngữ phân biệt giới tính. Chẳng hạn, việc sử dụng “he” để thay thế cho một cá nhân không xác định nào đó được xem như là phân biệt giới tính.
Ví dụ: A kid is playing with his toy in the garden.
Để tránh ngôn ngữ phân biệt giới tính khi thay thế cho một tiền ngữ không xác định số ít, người học có thể áp dụng những phương pháp sau:
1. Sử dụng “his or her”
A kid is playing with his or her toy in the garden.
2. Sử dụng “his/her”
A kid is playing with his/her toy in the garden.
3. Thay thế luân phiên “he and she”
A kid is playing with his toy in the garden. Another kid is playing with her doll in the garden.
4. Sử dụng mạo từ (Article) thay cho đại từ
A kid is playing with a toy in the garden.
5. Thay đổi tiền ngữ thành số nhiều
Some kids are playing with their toys in the garden.
Những quy tắc áp dụng cho việc sử dụng đại từ
Đảm bảo sử dụng đúng đại từ cho tiền ngữ
Những lỗi về sự hòa hợp đại từ xảy ra khi sử dụng sai đại từ. Lỗi phổ biến nhất là sử dụng đại từ số nhiều với tiền ngữ số ít.
Không chính xác | Chính xác |
Everyone should pay attention to their lessons. | Everyone should pay attention to his or her lessons. |
Trong trường hợp trên, “everyone” là một danh từ số ít. Vì thế, đại từ số nhiều “their” không phù hợp với danh từ mà nó thay thế. Người học cần nhớ rằng đại từ cần phải hòa hợp với danh từ mà nó thay thế về mặt số lượng (số ít hay số nhiều).
Không chính xác | Chính xác |
A student left their books at home. | A student left his or her books at home. |
Trong trường hợp trên, “student” là một danh từ số ít và “their” là một đại từ số nhiều. Vì thế, cần sử dụng “his or her” là đại từ số ít và tránh được lỗi phân biệt giới tính.
Tiền ngữ kết hợp (Compound Antecedents)
1. Đối với những tiền ngữ ghép được nối với nhau bằng “and” và chúng là số nhiều.
Ví dụ:
Câu (Sentence) | Tiền ngữ (Compound Antecedent) | Đại từ (Pronoun) |
Tom and Meg decided to visit their relatives. | Tom and Meg | their |
2. Đối với những tiền ngữ được nối với nhau bằng “either…or” hoặc “neither…or”, đại từ phải hòa hợp với tiền ngữ đứng gần nó nhất.
Không chính xác | Chính xác |
Neither my brother nor his friends could find his way home last night. | Neither my brother nor his friends could find their way home last night. |
Neither my friends nor my brother could find their way home last night. | Neither my friends nor my brother could find his way home last night. |
Đại từ không xác định được sử dụng làm tiền ngữ (Indefinite Pronouns as Antecedents)
Đại từ không xác định dùng để chỉ những danh từ không xác định. Bản thân chúng cũng có thể đóng vai trò là tiền ngữ cho đại từ nhân xưng.
1. Hầu hết các đại từ không xác định là số ít, nhưng cũng có một số là số nhiều. Người học phải chú ý đến sự hòa hợp giữa các tiền ngữ của đại từ không xác định và đại từ thay thế chúng. Một số đại từ không xác định có thể là: another, anybody, both, each, many, none, nothing, some, somebody, something, …
Không chính xác | Chính xác |
Someone is reading their book here. | Someone is reading his or her book here. |
Some believe in his or her religion. | Some believe in their religion. |
2. Một số đại từ không xác định có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều (none, some, all, any, most) tùy thuộc vào danh từ hoặc đại từ mà chúng đề cập đến.
Ví dụ:
None of the information lost its value.
Trong trường hợp trên, “information” là một danh từ số ít và khi đi với “none” sẽ tạo nên một cụm danh từ số ít. Vì thế đại từ thay thế cho nó sẽ là “its”.
None of my friends love playing with their brothers.
Trong trường hợp trên, “friends” là một danh từ số nhiều và khi đi với “none” sẽ tạo nên một cụm danh từ số nhiều. Vì thế đại từ thay thế cho nó sẽ là “their”.
Danh từ tập thể được sử dụng làm tiền ngữ (Collective Nouns as Antecedents)
Hầu hết các danh từ chung - những từ dùng để chỉ một tổng thể (như một nhóm đối tượng) – ở dạng số ít. Khi chúng đóng vai trò là tiền ngữ, chúng phải được thay thế bằng đại từ số ít.
Không chính xác | Chính xác |
The team is encouraged by their leader. | The team is encouraged by its leader. |
A business has expanded their operations to the West. | A business has expanded its operations to the West. |
Sự phù hợp của đại từ trong một đoạn văn
Tránh biến đổi từ số ít sang số nhiều và ngược lại
Ngoài việc phải đảm bảo sự hòa hợp của đại từ trong một câu, người học cần chú ý phải đảm bảo sự hòa hợp đó được liền mạch xuyên suốt một đoạn văn. Để làm được điều đó, người học không được chuyển đổi từ những đối tượng số ít thành những đối tượng số nhiều hoặc ngược lại trong một đoạn văn bản.
Không chính xác | Chính xác |
A teacher can be strict sometimes. She act like that to maintain their class's discipline. | A teacher can be strict sometimes. She acts like that to maintain her class's discipline. |
Teachers can be strict sometimes. They act like that to maintain their class's discipline. |
Tránh thay đổi ngôi của đối tượng
Ngoài ra, đại từ còn được phân loại thành các ngôi như: ngôi thứ nhất (I, me, we), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba ( he she it, they). Người học cần chú ý không chuyển đổi từ ngôi này sang ngôi khác trong cùng một câu hoặc một đoạn văn bản.
Không chính xác | Chính xác |
I love playing sports in the park because you can enjoy the fresh air while you play. | I love playing sports in the park because I can enjoy the fresh air while I play. |
Tránh sử dụng đại từ ở ngôi thứ hai
Trong khi viết bài, đặc biệt là khi viết những bài học thuật, người học cần chú ý hạn chế sử dụng đại từ ở ngôi thứ hai mặc dù nó khá hữu ích trong việc đưa ra hướng đãn hoặc thu hút sự chú ý của người đọc. Điều này là bởi vì đại từ ngôi thứ hai khi sử dụng trong văn bản học thuật thường được xem là mơ hồ và nên được hạn chế.
Không chính xác | Chính xác |
You should avoid using the second-person pronoun in your academic essay. | Writers should avoid using the second-person pronoun in their academic essay. |
A writer should avoid using the second-person pronoun in his or her academic essay. |
Ở trường hợp trên, sử dụng đại từ “you” sẽ rất mơ hồ. Người viết nên thay đổi thành đối tượng cụ thể để câu văn được rõ ràng hơn.
Lưu ý: Khi sửa những lỗi về đại từ cần chú ý sửa cả những lỗi có liên quan (chẳng hạn như lỗi về động từ).
Không chính xác | Chính xác |
Every student should handle their homework or they lose their marks. | Every student should handle his homework or he loses his marks. |
Trong trường hợp trên, đại từ “their” và “they” không hòa hợp với “every” nên phải đổi thành “his” và “he”, đồng thời, động từ “lose” cũng cần được đổi thành “loses”
Bài tập thực hành
Amtrak
Amtrak has really improved their train service. A passenger can avoid the fatigue of driving while they relax in comfort and enjoy the scenery. They don’t have to pay a great deal, either. You can often ride to a major city for a fraction of the plane fare. Because passengers take the train a lot on holidays and weekends, he or she should make their reservations a week or so in advance. They usually run on time, so you’d better not be late. The train is also a good place to meet a fellow traveler because they can make the time go faster. Enjoying a tasty lunch with someone in the dining car is much more pleasurable than fighting the traffic on the interstate highway.
Nguồn: Internet
Giải pháp đề xuất
Tàu hỏa Amtrak
Dịch vụ tàu hỏa của Amtrak đã được cải thiện đáng kể. Hành khách có thể tránh được sự mệt mỏi khi lái xe trong khi họ thư giãn thoải mái và tận hưởng cảnh đẹp. Họ cũng không cần phải trả một khoản tiền lớn. Họ thường có thể đi tới một thành phố lớn với một phần nhỏ chi phí so với vé máy bay. Do hành khách thường đi tàu vào các ngày lễ và cuối tuần, họ nên đặt chỗ của mình trước khoảng một tuần. Thường thì tàu hỏa chạy đúng giờ, vì vậy họ không nên đến muộn. Tàu cũng là nơi tốt để gặp gỡ bạn đồng hành vì nó có thể làm thời gian trôi nhanh hơn. Thưởng thức một bữa trưa ngon lành với ai đó trong xe ăn là điều vui vẻ hơn nhiều so với việc đối đầu với giao thông trên xa lộ nội địa.