Phát âm được coi là một trong những tiêu chí cần thiết và quan trọng đầu tiên khi đánh giá khả năng tiếng Anh của một người bởi nó là sự biểu hiện ban đầu trong việc truyền đạt ý tưởng bằng lời nói. Để có thể phát âm tốt, ngoài việc thể hiện rõ những âm cơ bản và truyền tải rõ ràng lời nói, việc có ngữ điệu (intonation) sẽ khiến bài nói trở nên sinh động và đa dạng hơn cũng như giúp người nghe truyền đạt những ý tưởng tự nhiên hơn. Bài viết với mục đích làm rõ tầm quan trọng của ngữ điệu cũng như gợi ý một số cách cải thiện ngữ điệu khi nói tiếng Anh.
Key takeaways:
Ngữ điệu là cách người nói điều chỉnh tông giọng (lên giọng, xuống giọng, kéo dài, vang giọng) trong lời nói nhằm biểu lộ cảm xúc khác nhau
Ngữ điệu giúp người nghe nắm được nhiều thông tin hơn do người nói nhấn mạnh vào những từ mang thông tin chính trong câu, mang lại độ tự nhiên và chính xác của từ vựng và thay đổi sắc thái của câu trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Ghi âm bản thân, sử dụng từ điển Anh - Anh khi học từ và bắt chước cách nói của người bản xứ là những cách người học có thể sử dụng để cải thiện và tăng độ tự nhiên của ngữ điệu.
Ngữ điệu (Intonation) được hiểu như thế nào? Tầm quan trọng của ngữ điệu trong việc truyền đạt ý kiến bằng lời nói
Khái niệm về ngữ điệu (Intonation)
Theo British Council Magazine, ngữ điệu (intonation) được hiểu là một thành phần của ngôn ngữ, được biểu thị bằng những đặc điểm như nhịp điệu câu, trọng âm, nối âm và các đặc điểm về giọng (accent). Cruttenden (1986) cho rằng ngữ điệu xoay quanh các yếu tố về độ cao giọng (pitch), độ dài (length) và độ vang (loudness) của giọng khi truyền đạt lời nói. Tóm lại, ngữ điệu là cách người nói lên giọng, hạ giọng trong khi trình bày ý tưởng của mình.
Có 3 loại ngữ điệu phổ biến trong tiếng Anh: falling intonation (hạ giọng), rising intonation (lên giọng) và fall-rise intonation (ngữ điệu lên xuống). Việc áp dụng thuần thục 3 yếu tố này trong khi nói sẽ giúp người đọc điều chỉnh sự tự nhiên và sinh động trong khi trình bày.
Tầm quan trọng của ngữ điệu trong việc truyền đạt lời nói
Ngữ điệu giúp người nghe nắm được thông tin tốt hơn: hành động lên giọng, nhấn mạnh và nói rõ những mẩu thông tin chính, từ khóa chính trong câu sẽ giúp người nghe có ấn tượng cũng như nhớ được những ý chính của người nói. Lý do là bởi các câu nói, đặc biệt là những câu dài thường chỉ được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn của não bộ với thời gian ghi nhớ cực ngắn, nếu người nói chỉ giữ nguyên một chất giọng cho cả câu, người nghe có thể sẽ gặp khó khăn khi tìm trọng điểm của câu và cũng trở nên bối rối khi não bộ của họ phải tiếp nhận quá nhiều thông tin chính và phụ cùng một lúc.
Ví dụ: So, what’s important in that kind of job isn’t having so much business skills, it’s communication that really matters. (Cambridge IELTS 14, Listening test 1)
Có thể thấy việc nhấn mạnh các từ khóa (độ quan trọng, tên các kĩ năng cần thiết) đóng vai trò là những lời hướng dẫn giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ hơn khi trình bày câu nói dài và có nhiều thông tin gây nhiễu đến vậy.
Ngữ điệu giúp tăng độ chính xác sắc thái của từ: điều này đặc biệt đúng trong trường hợp sử dụng những từ với ý nghĩa mạnh, bộc lộ cảm xúc ở mức cao (rất vui, rất buồn). Nếu chỉ dùng một tông giọng đều đều để nói về cảm xúc trên, lời nói có thể trở nên thiếu tính thuyết phục hoặc không tự nhiên.
Ví dụ: I felt so elated when hearing this news (Tôi cảm thấy rất hân hoan khi nghe tin này)
Từ ‘elated’ là một từ chỉ sắc thái cảm xúc mạnh (cực kì vui vẻ và hạnh phúc, phấn khích khi đạt được một thứ gì đó), và sẽ rất thiếu tính tự nhiên và chân thực nếu câu trên được nói với một chất giọng ngang đều, không có nhấn mạnh để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ đó.
Ngữ điệu thay đổi nghĩa của từ trong ngữ cảnh: đây không chỉ là đặc điểm của tiếng Anh mà còn là của ngôn ngữ nói chung khi cách điều chỉnh giọng khi nói ảnh hưởng đến nghĩa của từ, đặc biệt là trong ngữ cảnh giao tiếp.
Ví dụ: Từ “really” có thể biến đổi theo đa dạng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách người nói nâng tông giọng hay hạ tông. Trong khi lên giọng biểu lộ sự ngạc nhiên, xuống giọng sẽ biểu thị sự nghi ngờ tính xác thực.
Một số biện pháp cải thiện ngữ điệu trong tiếng Anh
Ghi âm bản thân đều đặn: đây có thể là một trải nghiệm không hề dễ chịu, thậm chí là có phần ‘đau đớn’ khi phải nghe giọng bản thân thường xuyên, đặc biệt là khi bắt đầu tập nói tiếng Anh. Tuy nhiên, việc người học thực hành việc nói và nghe lại cách bản thân trình bày ý tưởng có thể giúp họ nhận ra sự tự nhiên, rõ ràng trong lời nói của bản thân, từ đó biết được những điểm cần khắc phục để cải thiện hơn.
Sử dụng từ điển Anh – Anh để học từ: việc sử dụng từ điển Anh – Việt đôi khi có thể khiến người học không nắm được chắc chắn nghĩa và sắc thái của từ để sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp. Bằng việc tra cứu và đọc hiểu định nghĩa bằng tiếng Anh của từ, người đọc có thể có ý thức trong việc sử dụng với những hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.
Ví dụ: Trong từ điển Anh – Việt, từ ‘elated’ chỉ được dịch với nghĩa là ‘hân hoan’ với sắc thái không cụ thể, nhưng ở từ điển Anh – Anh, từ này được dịch với nghĩa cảm xúc hạnh phúc và phấn khích rất mãnh liệt (extremely happy and excited) và người nói cần dùng tông giọng cao hơn khi nói để đảm bảo tính chân thực của câu.
Bắt chước (Shadowing): đây là một trong những phương pháp điều chỉnh tông giọng và phát âm phổ biến nhất được sử dụng khi muốn cải thiện độ tự nhiên và âm điệu trong lời nói. Người học chỉ cần chọn 1 video của một người hoặc về một chủ đề mình quan tâm hoặc yêu thích để tiến hành nhại theo, bắt chước lời nói, tông giọng, cách lên xuống giọng trong lời nói, từ đó ghi nhớ và cải thiện độ tự nhiên khi trình bày của bản thân.
Bài tập áp dụng
I believe your viewpoint is entirely incorrect.
When does the game conclude?
Are you feeling any hunger?
Đáp án:
In my opinion, you are totally mistaken (descending).
What moment does the competition end (descending)?
Do you have any appetite (rising)?