Cấu trúc ý
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Đưa ra vấn đề cần thảo luận
2. Nội dung chính
a. Tưởng tượng đạt đỉnh cao
- Ước mơ được bay lên trời, đọc thơ cho Trời và các thần nghe
- Sự cô đơn trước cuộc sống, mong muốn được thể hiện và hiểu biết, nhưng bị số phận 'Văn chương hạ giới rẻ như bèo', do đó nhà thơ phải tìm kiếm niềm an ủi trong mơ để giải tỏa lòng
b. Tưởng tượng đọc thơ cho thần tiên và Trời nghe:
- Phong cách tự tin, sáng tạo và tự tin, nhà thơ đọc những câu thơ của mình một cách sâu sắc, say mê, đọc như chưa từng đọc lần nào 'Đọc hết thơ sang văn, hết thuyết sang chơi'
- Nhà thơ tự tạo ra giá trị và vẻ ngoài của bản thân ngang ngửa với các thần tiên bằng cách được chăm sóc, pha trà cho 'nhấp giọng' để đọc thơ
- Tự hào với tài năng của mình bằng những từ mà đôi khi có vẻ hơi kiêu căng, tự tin một chút 'Văn vẻ tốt hơn nhiều, ran mây tốt hơn', rõ ràng vì thế giới cũng phải công nhận và khen ngợi 'Trời nghe, Trời cũng thấy tốt'.
=> Xóa bỏ sự khác biệt giữa thần tiên và con người, bây giờ họ chỉ là thi nhân và người yêu thơ, gần gũi và thân thiện.
- Tản Đà mạnh mẽ đề cập đến tất cả những thành tựu văn chương của mình, tự hào với những gì đã đạt được, chỉ mong muốn được công nhận và kính trọng.
- Tự tin và vui vẻ nói rằng 'Nhờ vào văn chương, tôi vẫn còn được đọc', thể hiện rằng thơ của ông có sức hấp dẫn lớn, trong một thời đại rối ren, mọi người vẫn muốn đọc những tác phẩm của Tản Đà.
c. Tưởng tượng trò chuyện cùng Trời:
- Tự tin, thành thực và hóm hỉnh, vui vẻ và thoải mái trong cách nói
- Coi thần tiên và Trời như những người bạn, chia sẻ về cuộc sống, khiến các nhà thông thái phải cảm thấy khó chịu.
- Từng là một thần tiên bị trục xuất xuống địa phương vì 'ngạo', sau đó được Trời giải thích rằng ông sai về việc 'truyền đạt' cao quý.
- Hạnh phúc được thần đình chăm sóc và xe Khiên Ngưu đưa về, các thần tiên cũng đều đến tiễn.
- Sử dụng ngôn từ hóm hỉnh, tự do và bay bổng giúp tạo nên tính 'ngạo' của Tản Đà trở nên rõ ràng hơn
d. Hiện thực hóa khát vọng 'tung hoành' của nhà thơ để lan tỏa 'truyền thống' cao quý.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại vấn đề
Bài mẫu
Nói đến Tản Đà, ta nhớ ngay đến sự nghiệp thơ ca của một nhà thơ cá tính, đặc biệt là sự 'ngông' của ông. Trong các tác phẩm, Tản Đà luôn thể hiện cái 'tôi' của mình một cách linh hoạt và thú vị. Nhờ tài năng thơ ca và tinh thần tự do, ông đã viết bài thơ Hầu Trời với những câu thơ tự nhiên, đầy hứng khởi. Bài thơ thể hiện trí tưởng tượng phong phú và tài năng thơ ca của Tản Đà.
Trong văn chương, từ 'ngông' thường dùng để nói về cá tính của một nhà thơ, nhà văn, và với Tản Đà, 'ngông' nói lên lòng tự do của một người con trong đất nước bị xâm lược. Tản Đà không giống như các nhà thơ cùng thời, ông là điểm nối giữa truyền thống và hiện đại. Bài thơ Hầu Trời thổi phồng ước mơ và tự do, thoát khỏi gò bó xã hội.
Bài thơ tưởng tượng cuộc 'lên trời' của nhà thơ với những lời dí dỏm và thú vị. Tại đây, nhân vật trữ tình đón nhận sự phục vụ 'hầu trời' với lòng tự hào. Cuộc hành trình này không chỉ là việc 'hầu văn', mà còn là cơ hội cho nhân vật khoe tài năng văn chương của mình. Mặc dù cuộc sống ở 'hạ giới' khó khăn, nhưng nhân vật vẫn kiên trì và tự tin với văn chương của mình.
Bài thơ Hầu Trời thể hiện sự mộc mạc và dí dỏm của Tản Đà, với những hình ảnh sâu sắc và tượng trưng, tạo ra ấn tượng đặc biệt trong lòng người đọc.
Bài thơ này là câu chuyện về việc thể hiện cái 'tôi' của nhà thơ lên đến cao độ, một sự tự do cá nhân đích thực.
Bài thơ Hầu Trời là một tác phẩm nổi bật của Tản Đà, thể hiện trí tưởng tượng đa dạng và cá tính của nhà thơ. Bài thơ đã giúp ta hiểu rõ hơn về ý thức cá nhân của ông và khao khát tự do trong thời kỳ khó khăn.