Trong quá trình học tập để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi gặp tình trạng lặp lại từ “very” hoặc “really” rất nhiều lần khi cần mô tả điều gì đó “rất”. Điều này ảnh hưởng tới số điểm cho tiêu chí Lexical Resource.
Sử dụng từ chỉ sự tăng mạnh là một trong những cách có hỗ trợ thí sinh giải quyết tình trạng này. Bài viết này sẽ cung cấp khái niệm, lợi ích và đi sâu vào các ví dụ về từ tăng mạnh.
Key takeaways |
---|
|
Từ tăng cường là gì?
Một số từ nhấn mạnh thường được sử dụng như absolutely, completely, extremely, highly, rather, really, so, too, totally, utterly, very và at all.
Phân loại từ tăng độc đáo
Maximizer
Kennedy (2003) định nghĩa Maximizer là trạng từ mô tả mức độ cao nhất. Những từ này có thể hoàn toàn được lược bỏ trong câu, hay được thay thế bởi một maximizer khác.
Ví dụ: completely, absolutely, particularly,…
Trong câu “The cake is totally delicious”, từ “totally” có thể được thay thế bằng “perfectly” mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Booster
Theo Hyland (1998), Booster là từ nâng lên hoặc nhấn mạnh một lời phát biểu nào đó bằng cách thể hiện sự chắc chắn và tuyên bố khẳng định một cách quả quyết.
Ví dụ: very, highly, surely,…
Ý nghĩa của việc sử dụng từ tăng độc đáo trong IELTS Speaking
Cụ thể, khi nhìn vào IELTS Speaking Band Descriptors, tiêu chí Lexical Resource band 7.0:
Resource flexibly used to discuss a variety of topics. (Vốn từ được sử dụng một cách linh hoạt để bàn luận đa dạng chủ đề)
Một số ví dụ về các cụm từ thí sinh thường lặp lại như: very loud, very crowded, very happy. Cách tiếp cận thường thấy và được khuyến khích là dùng tính từ mạnh (strong adjective) để lược bỏ được very, cách này có thể giúp thí sinh chứng tỏ được sự linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng.:
very loud ⇒ deafening (chói tai)
very crowded ⇒ packed (đông nghẹt người)
very excited ⇒ thrilled (rất phấn khởi)
Tuy nhiên, đối với một số thí sinh chưa có được nhiều vốn tính từ mạnh để sử dụng trong lúc nói thì một cách tiếp cận khác khá hiệu quả là sử dụng từ nhấn mạnh.
Điều này có thể được thực hiện khá dễ dàng vì thí sinh chỉ cần thay thế từ “very” bằng các từ nhấn mạnh phù hợp.
Phương pháp sử dụng từ tăng mạnh trong IELTS Speaking và cách áp dụng
Định nghĩa: used to emphasize that something is completely true (dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là hoàn toàn đúng)
Ví dụ: The view from the mountaintop was absolutely beautiful. (Quang cảnh từ đỉnh núi cực kỳ đẹp)
Thay vì: The view from the mountaintop was very beautiful.
Extremely (adv)
Định nghĩa: to a very high degree (ở một mức độ rất cao)
Ví dụ: The weather in the desert was extremely hot. (Thời tiết ở sa mạc cực kỳ nóng)
Thay vì: The weather in the desert was very hot.
Particularly (adv)
Định nghĩa: more than usual or more than others (nhiều hơn bình thường hoặc nhiều hơn những thứ khác)
Ví dụ: She found the historical architecture particularly fascinating. (Cô ấy đã cảm thấy kiến trúc lịch sử rất thú vị)
Thay vì: She found the historical architecture very fascinating.
Incredibly (adv)
Định nghĩa: extremely
Ví dụ: The technology in the new smartphone was incredibly advanced. (Công nghệ trong dòng điện thoại thông minh mới này rất hiện đại)
Thay vì: The technology in the new smartphone was very advanced.
Exceptionally (adv)
Định nghĩa: used before an adjective or adverb to emphasize how strong or unusual the quality is (Sử dung trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ mạnh hoặc khác thường của tính chất điều gì đó)
Ví dụ: His performance in the game was exceptionally impressive. (Màn trình diễn của anh ấy trong trận đấu cực kỳ ấn tượng)
Thay vì: His performance in the game was very impressive.
Remarkably (adv)
Định nghĩa: in a way that is unusual or surprising and causes people to take notice (theo một cách khác thường hoặc ngạc nhiên và khiến người ta chú ý)
Ví dụ: The changes in the landscape after the storm were remarkably striking. (Những sự thay đổi quang cảnh sau trận bão vô cùng ấn tượng)
Thay vì: The changes in the landscape after the storm were very striking.
Awfully (adv)
Định nghĩa: very; extremely (rất; cực kỳ)
Ví dụ: The traffic during rush hour was awfully congested. (Giao thông trong giờ cao điểm cực kỳ chật cứng)
Thay vì: The traffic during rush hour was very congested.
Exceedingly (adv)
Định nghĩa: extremely, very much (cực kì, rất nhiều)
Ví dụ: The difficulty level of the puzzle was exceedingly high. (Độ khó của câu đố này rất cao)
Thay vì: The difficulty level of the puzzle was very high.
Tremendously (adv)
Định nghĩa: to a very great degree (ở một mức độ rất cao)
Ví dụ: The support from the community was tremendously helpful. (Sự hỗ trợ từ cộng đồng vô cùng hữu ích)
Thay vì: The support from the community was very helpful.
Completely (adv)
Định nghĩa: hoàn toàn (used to emphasize another word or phrase) (dùng để nhấn mạnh một từ hay một cụm từ khác)
Ví dụ: The pizza from that food stall was completely tasty. (Chiếc bánh pizza từ quầy đồ ăn đó cực kỳ ngon)
Thay vì: The pizza from that food stall was very tasty.
Amazingly (adv)
Định nghĩa: in a very surprising way, especially one that makes you like or admire (theo một cách rất ngạc nhiên, đặc biệt là điều khiến bạn thích hoặc ngưỡng mộ)
Ví dụ: The magician's tricks were amazingly intricate. (Những chiêu mẹo của nhà ảo thuật gia rất tinh vi)
Thay vì: The magician's tricks were very intricate.
Especially (adv)
Định nghĩa: very much (rất nhiều)
Ví dụ: A plentiful supply of water is especially important in summer. (Nguồn cung cấp nước dồi dào đặc biệt quan trọng vào mùa hè)
Thay vì: A plentiful supply of water is very important in summer.
Extraordinarily (adv)
Định nghĩa: in a way that is more, greater or better than usual (theo một cách nhiều hơn, tuyệt vời hơn, hoặc tốt hơn bình thường)
Ví dụ: The singer's voice was extraordinarily powerful. (Giọng hát của ca sĩ nội lực một cách phi thường)
Thay vì: The singer's voice was very powerful.
Outrageously (adv)
Định nghĩa: in a way that is unacceptable and that shocks people (theo một cách tới mức không chấp nhận được và làm người ta sốc)
Ví dụ: The prices at the fancy restaurant were outrageously high. (Giá cả ở nhà hàng sang trọng cực kỳ đắt)
Thay vì: The prices at the fancy restaurant were very high.
Phenomenally (adv)
Định nghĩa: in a very great or impressive way (theo một cách rất tuyệt vời hay rất ấn tượng)
Ví dụ: The new product was sold phenomenally well. (Sản phẩm mới được bán chạy một cách đáng kinh ngạc)
Thay vì: The new product was sold very well.
Remarkably (adv)
Định nghĩa: in a way that is unusual or surprising and causes people to take notice (theo một cách khác thường hoặc ngạc nhiên và khiến người ta chú ý)
Ví dụ: The team's recovery after the setback was remarkably swift. (Sự phục hồi của đội sau vấn đề đó diễn ra rất nhanh)
Thay vì: The team's recovery after the setback was very swift.
Terribly (adv)
Định nghĩa: very (rất | thường dùng trong tiếng Anh - Anh)
Ví dụ: The movie I watched last night was terribly boring. (Bộ phim tôi xem tối qua thì cực kỳ chán)
Thay vì: The movie I watched last night was very boring.
Unusually (adv)
Định nghĩa: used before adjectives to emphasize that a particular quality is greater than normal (được sử dụng trước tính từ để nhấn mạnh rằng một tính chất cụ thể mạnh hơn bình thường)
Ví dụ: The winter this year is unusually cold. (Mùa đông năm nay lạnh khác thường)
Thay vì: The winter this year is very cold.
Utterly (adv)
Định nghĩa: completely (dùng để nhấn mạnh)
Ví dụ: The dessert was utterly delicious, leaving us wanting more. (Món tráng miệng này quá ngon khiến chúng tôi càng muốn ăn thêm)
Thay vì: The dessert was very delicious, leaving us wanting more.
Lưu ý: Mặc dù sắc thái nghĩa của những từ tăng mạnh này có khác nhau một ít, tuy nhiên khi dùng với vai trò là từ tăng mạnh, chúng hầu như có thể thay thế cho nhau.
Mẫu đề IELTS Speaking
Phần 1 - Quê hương
1. Can you tell me about your hometown? (Bạn có thể kể về quê hương của bạn được không?)
Certainly, my hometown is particularly famous for its rich cultural heritage and vibrant community. It boasts historical landmarks, delicious cuisine, and lively festivals that attract visitors from all over the country.
(Dịch: Tất nhiên, quê hương của tôi rất nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và cộng đồng nhộn nhịp. Nó tự hào với những di tích lịch sử, ẩm thực ngon miệng và các lễ hội sôi động thu hút du khách từ khắp nơi trong cả nước.)
Từ vựng:
boast (v) hãnh diện về
cultural heritage: di sản văn hoá
historical landmark: di tích lịch sử
2. How has your hometown changed over the years? (Quê hương của bạn đã thay đổi như thế nào qua nhiều năm vừa rồi?)
In recent years, my hometown has undergone incredibly rapid development and transformation. With new infrastructure, modern amenities, and a healthy economy, it has evolved into a busy urban center while still keeping its unique character.
(Dịch: Trong những năm gần đây, quê tôi đã trải qua sự phát triển nhanh chóng và biến đổi đột phá. Với cơ sở hạ tầng mới, tiện ích hiện đại và một nền kinh tế phát triển, nó đã trở thành một trung tâm đô thị bận rộn trong khi vẫn giữ được bản sắc độc đáo của mình.)
Từ vựng:
undergo (v) trải qua
infrastructure (n) cơ sở hạ tầng
amenity (n) tiện ích, tiện nghi
a healthy economy: một nền kinh tế phát triển
3. Is there any way your hometown could be made better? (Có cách nào để làm cho quê hương của bạn tốt hơn không?)
Of course, by investing in education and healthcare services, my hometown could be tremendously improved. These enhancements would benefit residents by providing access to education and healthcare, leading to a healthier and more prosperous community.
(Dịch: Tất nhiên! Bằng cách đầu tư vào giáo dục và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, quê tôi có thể được cải thiện một cách to lớn. Những cải tiến này sẽ mang lại lợi ích cho cư dân thông qua việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe, dẫn đến một cộng đồng khỏe mạnh và phồn thịnh hơn.)
Từ vựng:
provide access to: cung cấp sự tiếp cận tới
Phần 2
Describe your favourite city or a city you have visited that you like very much. |
---|
You should say:
And the major attractions in this city are. |
Câu trả lời gợi ý:
Today, I’m going to talk about one of my favorite cities, which is Hanoi, the capital of Vietnam. It’s located in the northern part of the country. I visited Hanoi during the spring of last year, and I was terribly impressed by its extraordinary blend of history, culture, and modernity.
What I liked most about Hanoi was that it was exceptionally attractive and vibrant. The bustling streets are filled with motorbikes, street vendors, and colorful markets, creating a lively atmosphere. This trip was particularly enjoyable because I could explore the historic Old Quarter, with its narrow alleys, ancient temples, and traditional Vietnamese architecture.
Hanoi is also home to some cultural and historical attractions. The iconic Hoan Kiem Lake, with its picturesque Red Bridge and tranquil surroundings, is a must-visit for anyone who likes exploring the city. Additionally, the Temple of Literature, Vietnam's first university and a symbol of Hanoi, is a fascinating place where I could take a look into the country's past.
Furthermore, Hanoi boasts an incredibly diverse culinary scene, with a wide range of delicious street food and local delicacies to try. From savory Pho noodle soup to crispy Banh mi, the city's food is truly a highlight of any visit.
Hanoi's unique blend of vibrant culture and delicious cuisine makes it an incredibly captivating destination. My visit was an unforgettable experience, and I really look forward to returning to explore more of its attractions someday.
Bản dịch:
Hôm nay, tôi sẽ nói về một trong những thành phố yêu thích của tôi, đó là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Nó toạ lạc ở phía bắc của đất nước. Tôi đã ghé thăm Hà Nội vào mùa xuân năm ngoái, và tôi đã cực kỳ ấn tượng bởi sự kết hợp độc đáo giữa lịch sử, văn hóa và hiện đại của nó.
Điều tôi thích nhất ở Hà Nội là thành phố này rất quyến rũ và sôi động. Các con phố ồn ào tràn ngập những chiếc xe máy, người bán hàng rong và các khu chợ đầy màu sắc, tạo ra một bầu không khí sôi động. Chuyến đi này thực sự thú vị vì tôi có thể khám phá Phố cổ Hà Nội, với những con ngõ hẹp, đền thờ cổ và kiến trúc truyền thống của Việt Nam.
Hà Nội cũng là nơi có một số di tích lịch sử và văn hóa. Hồ Hoàn Kiếm nổi tiếng, với cây cầu đỏ và không gian yên bình, là điểm đến không thể bỏ qua cho bất kỳ ai khám phá thành phố này. Ngoài ra, Văn Miếu Quốc Tử Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam và biểu tượng của Hà Nội, là một nơi hấp dẫn nơi mà tôi có thể nhìn lại quá khứ của đất nước.
Hơn nữa, Hà Nội hãnh diện có một nền ẩm thực đa dạng, với nhiều món ăn đường phố và đặc sản địa phương để thử. Từ những tô phở thơm phức đến những chiếc bánh mì giòn tan, ẩm thực nơi đây thực sự là điểm nhấn trong chuyến thăm.
Sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa sôi động và ẩm thực ngon tuyệt của Hà Nội khiến nó trở thành một điểm đến hấp dẫn không thể chối từ. Chuyến đi của tôi đến Hà Nội là một trải nghiệm khó quên, và tôi rất mong chờ trở lại để khám phá nhiều điều địa điểm hơn trong tương lai.
Từ vựng:
mix (v) sự kết hợp
sidewalk merchant: người bán hàng rong
serene (adj) yên bình
gastronomy scene: nền ẩm thực
crunchy (adj) giòn
Summary
Source
Eriksson, Sanna. Maximizers - entirely intricate adverbs. 2013. Linnaeus University, MA thesis.
'How to Utilize Amplifiers | Speak Naturally | Go Natural English.' Go Natural English, 30 Apr. 2022, www.gonaturalenglish.com/how-to-use-intensifiers/.
HYLAND, KEN. 'Strengthening, softening, and the discussion of scholarly knowledge.' Text - Interdisciplinary Journal for the Study of Discourse, vol. 18, no. 3, 1998.
'Intensifiers ( Extremely, whatsoever ).' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/intensifiers-very-at-all?q=Intensifiers+%28very%2C+at+all%29. Accessed 25 Feb. 2024.
Kennedy, Graeme. 'Amplifier Collocations in the British National Corpus: Consequences for English Language Teaching.' TESOL Quarterly, vol. 37, no. 3, 2003, p. 467.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com. Accessed 25 Feb. 2024.
Quirk, Randolph. A Comprehensive Grammar of the English Language. Longman, 1985.
'Speaking Band Descriptors.' takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_speaking_band_descriptors.pdf. Accessed 25 Feb. 2024.