Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Noise”:
|
1. Are you bothered by noise?
Life happening all around: Cuộc sống diễn ra xung quanh.
Example: Walking through a busy city street, you can feel the energy of life happening all around you. (Đi bộ qua một con đường đông đúc của thành phố, bạn có thể cảm nhận sự năng động của cuộc sống diễn ra xung quanh bạn.)
Excessive noise: tiếng ồn quá mức
Example: Excessive noise from construction work can disrupt the peaceful atmosphere of a neighborhood. (Tiếng ồn quá mức từ công trường xây dựng có thể làm gián đoạn bầu không khí yên bình của khu phố.)
2. Do you believe there is an excess of noise in today's society?
Constant connectivity: Sự kết nối liên tục
Example: In today's world, constant connectivity through smartphones has changed the way we communicate and access information. (Trong thế giới hiện đại, sự kết nối liên tục thông qua điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)
Beeping, buzzing, or ringing: Tiếng kêu bíp, tiếng reo hoặc tiếng chuông
Example: The office was filled with the constant beeping, buzzing, or ringing of electronic devices. (Văn phòng đầy tiếng kêu bíp, tiếng reo hoặc tiếng chuông liên tục từ các thiết bị điện tử.)
3. What kinds of noises do you encounter in your everyday life?
Urban hustle and bustle: Sự ồn ào và sôi động của đô thị
Example: The urban hustle and bustle of New York City can be both exciting and overwhelming for newcomers. (Sự ồn ào và sôi động của đô thị New York có thể vừa thú vị vừa choáng ngợp đối với người mới đến.)
Soundtrack of city living: Bản nhạc nền của cuộc sống đô thị
Example: The constant noise of car horns and construction sites is like the soundtrack of city living. (Âm thanh liên tục của còi xe ô tô và công trường xây dựng giống như bản nhạc nền của cuộc sống đô thị.)
Hum of appliances: Tiếng ồn từ các thiết bị điện tử trong nhà
Example: In the kitchen, the hum of the refrigerator and the dishwasher is a familiar background noise. (Ở nhà bếp, tiếng ồn từ tủ lạnh và máy rửa bát là âm thanh nền quen thuộc.)
4. Are there any particular sounds that you enjoy?
Nature's lullaby: Bản hòa nhạc tự nhiên
Example: The rustling leaves and chirping birds outside the window create nature's lullaby, which is perfect for relaxation. (Những lá cây rì rào và tiếng kêu của các con chim ngoài cửa sổ tạo ra bản hòa nhạc tự nhiên, hoàn hảo cho việc thư giãn.)
Contagious: dễ lan truyền, lây lan
Illustration: Her infectious laughter soon had everyone in the room joining in. (Tiếng cười lây lan của cô ấy sớm khiến mọi người trong phòng đều cười theo.)
The above is an article on the topic of “Noise” in the IELTS Speaking Part 1 test. Through this article, the author hopes that readers can understand the meanings and usage of common phrases related to the Noise topic. Additionally, readers will also become familiar with the types of questions that may appear in the Noise topic of the IELTS Speaking Part 1 test. Furthermore, if you are interested in studying IELTS, consider creating a personalized IELTS preparation plan at Mytour ACADEMY.