Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Sunglasses: Go-to accessory, Add a bit of style, Occasional thing, Super bright,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sunglasses:
|
Speaking Sample:
1. How frequently do you use sunglasses?
"I pretty much wear sunglasses every time I step outside. They're like my go-to accessory, especially on sunny days or when I’m driving. Plus, they add a bit of style to whatever I’m wearing." |
Phân tích từ vựng:
Go-to accessory: A favorite or frequently chosen accessory.
Phát âm: /ˈɡoʊ.tuː əkˈses.ə.ri/
Dịch: phụ kiện ưa chuộng
Lưu ý: Thường dùng để chỉ một món phụ kiện mà người ta thích sử dụng thường xuyên hoặc cảm thấy tin cậy.
Add a bit of style: To enhance or contribute to one's overall fashion look.
Phát âm: /æd ə bɪt əv staɪl/
Dịch: tăng thêm phong cách
Lưu ý: Dùng để mô tả việc tạo thêm nét đẹp hoặc phong cách cho trang phục hoặc diện mạo tổng thể.
If you rarely wear them:
"Honestly, I don't wear sunglasses that much. I tend to forget them at home or just don’t feel the need unless it's super bright out. I guess they're more of an occasional thing for me." |
Phân tích từ vựng:
Occasional thing: Something done or used infrequently.
Phát âm: /əˈkeɪ.ʒən.əl θɪŋ/
Dịch: thứ dùng thỉnh thoảng
Lưu ý: Thường dùng để chỉ một hoạt động hoặc sử dụng một thứ gì đó không thường xuyên, chỉ vào những dịp cụ thể.
Super bright: Extremely or excessively bright, often referring to intense sunlight.
Phát âm: /ˈsuː.pər braɪt/
Dịch: cực kỳ sáng
Lưu ý: Dùng để mô tả ánh sáng rất mạnh hoặc chói lóa, thường ám chỉ ánh nắng mặt trời gay gắt.
2. Will you invest a significant amount of money in sunglasses?
"Yeah, I'd spend a decent amount on a good pair. I think of them as both a fashion statement and a necessity. Plus, quality sunglasses last longer and protect your eyes better, so they're worth the investment." |
Phân tích từ vựng:
Fashion statement: A piece of clothing or accessory used to express one's personal style or attitude.
Phát âm: /ˈfæʃ.ən ˈsteɪt.mənt/
Dịch: phát ngôn thời trang
Lưu ý: Dùng để chỉ một món đồ giúp thể hiện phong cách cá nhân hoặc quan điểm thời trang.
Worth the investment: Valuable or beneficial enough to justify the expenditure.
Phát âm: /wɜːrθ ðə ɪnˈvest.mənt/
Dịch: đáng để đầu tư
Lưu ý: Dùng để chỉ một thứ gì đó có giá trị hoặc lợi ích đủ để biện minh cho việc chi tiêu.
If you prefer not to spend much:
"Not really, I’d rather keep it budget-friendly. I tend to misplace them or change my style often, so spending a lot doesn’t make sense for me. I go for something that looks good but won’t break the bank." |
Phân tích từ vựng:
Budget-friendly: Inexpensive; affordable.
Phát âm: /ˈbʌdʒ.ɪt ˈfrend.li/
Dịch: phù hợp với ngân sách
Lưu ý: Dùng để chỉ một thứ gì đó không quá đắt đỏ, phù hợp với khả năng tài chính.
Break the bank: To be very expensive.
Phát âm: /breɪk ðə bæŋk/
Dịch: tốn kém
Lưu ý: Thường dùng để mô tả một việc chi tiêu quá mức hoặc quá đắt đỏ so với khả năng tài chính.
3. Would you purchase sunglasses for another person?
"Sure, I think sunglasses can be a great gift. They're practical and stylish. If I know someone's taste well enough, I’d definitely consider buying them a pair for a special occasion." |
Phân tích từ vựng:
Practical: Useful and sensible.
Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl/
Dịch: thực dụng
Lưu ý: Thường dùng để chỉ một thứ gì đó có ích và hợp lý, có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Special occasion: A particular time, especially one of importance.
Phát âm: /ˈspeʃ.əl əˈkeɪ.ʒən/
Dịch: dịp đặc biệt
Lưu ý: Dùng để chỉ một thời điểm hoặc sự kiện quan trọng, thường liên quan đến việc kỷ niệm hoặc tổ chức.
If you wouldn't buy sunglasses for others:
"I'm a bit hesitant to buy sunglasses for someone else. It’s tricky because they’re such a personal choice – the style, fit, all that. I’d probably go for a safer gift option unless I'm really sure about their preferences." |
Phân tích từ vựng:
Hesitant: Reluctant or unsure; showing reluctance.
Phát âm: /ˈhez.ɪ.tənt/
Dịch: do dự
Lưu ý: Dùng để chỉ cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu tự tin khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
Personal choice: A decision made based on personal preferences or beliefs.
Phát âm: /ˈpɜː.sən.əl tʃɔɪs/
Dịch: sự lựa chọn cá nhân
Lưu ý: Thường dùng để mô tả quyết định dựa trên sở thích hoặc niềm tin cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
4. Have you ever misplaced any sunglasses?
"Oh, more times than I can count! I tend to put them down and forget them, or they fall out of my bag. It’s why I don’t spend a fortune on them – I know there’s a good chance they won’t be with me for long." |
Phân tích từ vựng:
Put them down: To place something in a specific place, usually with the implication of forgetting it later.
Phát âm: /pʊt ðɛm daʊn/
Dịch: đặt xuống
Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc để một vật gì đó ở một nơi nào đó và sau đó quên nó.
Spend a fortune: To spend a lot of money.
Phát âm: /spɛnd ə ˈfɔr.tʃuːn/
Dịch: tiêu rất nhiều tiền
Lưu ý: Dùng để chỉ việc chi tiêu một lượng lớn tiền, thường cho thấy sự đầu tư đáng kể.
If you've never lost them:
"Actually, I've been pretty lucky and never lost a pair. I'm pretty careful with my things, and I always keep them in a case when I'm not wearing them. It helps me keep track of them." |
Phân tích từ vựng:
Careful: Making sure to avoid potential danger, mishap, or harm; cautious.
Phát âm: /ˈkeə.fəl/
Dịch: cẩn thận
Lưu ý: Dùng để chỉ thái độ hoặc hành vi của ai đó nhằm tránh gặp rủi ro hoặc tổn thất.
Keep track of: To continue to be informed or know about someone or something.
Phát âm: /theo dõi/
Dịch: giữ theo dõi
Lưu ý: Thường sử dụng để duy trì ý thức hoặc thông tin về một cá nhân hoặc vật thể cụ thể.
Nội dung trên đây là về chủ đề Gọng kính trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Qua bài viết này, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu được nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Đồng thời, cũng là cơ hội để làm quen với các loại câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Gọng kính trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
Hơn nữa, nếu bạn đang quan tâm đến việc học IELTS, hãy xây dựng kế hoạch luyện thi IELTS cá nhân hóa tại Học viện Mytour.