1. Ý nghĩa của Subject to là gì?
Subject to là một cụm từ đa nghĩa. Ý nghĩa của cụm từ này được xác định phụ thuộc vào bối cảnh của tình huống giao tiếp hoặc nội dung văn bản. Theo từ điểm Cambridge, dưới đây là 3 ý nghĩa thông dụng nhất của Subject to khi được sử dụng trong cả văn nói và văn viết:
- Khiến ai đó hoặc điều gì đó trải qua một điều không dễ chịu hoặc lo lắng:
Ví dụ: The harsh winter conditions can subject the wildlife to many hardships. (Những điều kiện mùa đông khắc nghiệt có thể khiến động vật hoang dã phải trải qua nhiều khó khăn.)
- Phụ thuộc vào, tùy theo điều kiện
Ví dụ: The meeting is scheduled for Friday, subject to room availability. (Cuộc họp được lên kế hoạch vào thứ Sáu, nhưng còn phụ thuộc vào việc phòng họp có sẵn hay không.)
- Chịu ảnh hưởng của
Ví dụ: The coastal areas are subject to flooding. (Các khu vực ven biển dễ bị lũ lụt).
- Có nguy cơ cao xảy ra điều gì đó
Ví dụ: All flights are subject to delay due to bad weather. (Tất cả các chuyến bay có nguy cơ bị trì hoãn do thời tiết xấu).
2. Cấu trúc và cách sử dụng Subject to
- Khiến ai đó/ điều gì đó phải chịu đựng
S + V + subject + O (something/someone) + to + noun/noun phrase
Ví dụ: The new company policy subjects employees to regular performance reviews. (Chính sách mới của công ty buộc nhân viên phải trải qua các đánh giá hiệu suất định kỳ.)
- Chịu ảnh hưởng từ/ Có nguy cơ cao xảy ra
S + be + subject to + noun/ noun phrase
Ví dụ: The local economy is subject to international market fluctuations. (Nền kinh tế địa phương chịu ảnh hưởng của những biến động trên thị trường quốc tế.)
- Phụ thuộc vào điều kiện
S + V + O + “,” + subject to + noun/ noun phrase
Ví dụ: We will proceed with the outdoor event, subject to weather conditions. (Chúng tôi sẽ tiến hành sự kiện ngoài trời, nhưng còn tùy vào điều kiện thời tiết.)
3. Các cụm từ thông dụng kết hợp với Subject to
- Subject to approval: Phụ thuộc vào sự chấp thuận
Ví dụ: The project is subject to approval by the board. (Dự án phụ thuộc vào sự chấp thuận của ban giám đốc.)
- Subject to change: Có thể thay đổi
Ví dụ: The schedule is available, subject to change based on weather conditions. (Lịch trình đã sẵn sàng, nhưng có thể thay đổi tùy theo điều kiện thời tiết.)
- Subject to availability: Tùy theo tình trạng có sẵn
Ví dụ: Hotel bookings are subject to availability. (Việc đặt phòng khách sạn tùy thuộc vào tình trạng phòng trống.)
- Subject to confirmation: Cần được xác nhận
Ví dụ: Your reservation is subject to confirmation. (Việc đặt chỗ của bạn cần được xác nhận.)
- Subject to the law/rules/regulations: Tuân theo luật/lệ/quy định
Ví dụ: All transactions are subject to the federal laws. (Tất cả các giao dịch phải tuân theo luật liên bang.)
- Subject to review: Phải trải qua xem xét
Ví dụ: All submitted articles are subject to review by the editorial team. (Tất cả các bài báo gửi đến đều phải trải qua quá trình xem xét của ban biên tập.)
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Subject to
Đoạn hội thoại 1:
Linh: Nam, I'm planning a teambuilding session for this weekend. I have an idea about organizing some outdoor activities in the park. What do you think?
Nam: That sounds good, Linh. Are you encountering any difficulties?
Linh: I’m not. Everything is going smoothly so far, subject to the weather. I have a Plan B in case it rains, we could move it to next week. Is that OK?
Nam: Sure. Make sure to inform everyone early so they can prepare. I'll also review everyone's schedules to make adjustments if necessary.
Linh: Yes, I will notify everyone as soon as the plans are finalized. Everything is still subject to approval from the BOD. I hope everything goes smoothly.
Nam: You’re doing a great job. Do your best.
(Linh: Anh Nam ơi, em đang lập kế hoạch cho buổi teambuilding vào cuối tuần này. Em có ý tưởng về tổ chức các sự kiện giải trí ngoài trời tại công viên. Anh thấy thế nào ạ?
Nam: Anh thấy ổn đấy Linh. Em có gặp khó khăn gì không?
Linh: Dạ không ạ. Mọi thứ đều tiến triển ổn nhưng còn phụ thuộc vào thời tiết. Em đã lập phương án B nếu trời mưa, sẽ dời sang tuần sau. Vậy có được không ạ?
Nam: Được chứ em, vậy em thông báo sớm cho mọi người chuẩn bị nhé. Anh cũng sẽ xem xét lại lịch làm việc để sắp xếp lại công việc nếu cần thay đổi.
Linh: Dạ vâng ạ, em sẽ thông báo ngay khi hoàn chỉnh kế hoạch. Mọi thứ vẫn còn phụ thuộc vào sự chấp thuận từ phía ban giám đốc nữa. Em hy vọng mọi chuyện suôn sẻ.
Nam: Em làm tốt lắm. Cố gắng nhé.
Đoạn hội thoại 2:
Alex: Hi Jenna, I just checked out the venue for our seminar next month. The halls look quite spacious and elegant. However, since we haven't finalized the number of participants, we can't confirm the type of hall and the date with them yet.
Jenna: Sounds challenging, Alex! I'm also trying to finalize the estimate of attendees. Hopefully, we can book a room in that building.
Alex: I hope so too. However, the booking is subject to their availability. This afternoon, they will inform me about the types of rooms and dates they have available so we can arrange and choose.
Jenna: Okay. Please update me as soon as you can. What about the rental costs? Are they within our budget?
Alex: They seem quite reasonable. But the final cost will be subject to the services we choose. I'm trying to keep it within our initial budget estimate and I might need to adjust some things depending on their latest price list.
Jenna: I understand, Alex. Try to negotiate the best possible terms and contact me immediately if you run into any difficulties.
Alex: Okay. Thanks for your support, Jenna. I'll send you a detailed update as soon as everything is confirmed.
Jenna: That's great, Alex. Let's try to do a great job on this project together!"
(Alex: Chào Jenna, tôi vừa kiểm tra địa điểm tổ chức hội thảo của chúng ta vào tháng sau. Các hội trường trông khá rộng rãi và sang trọng. Nhưng vì chúng ta chưa xác định được số lượng người tham gia nên chưa thể chốt loại hội trường và ngày tổ chức với họ.
Jenna: Có vẻ khó khăn nhỉ, Alex! Tôi cũng đang cố gắng hoàn thành ước lượng số lượng người tham gia. Hy vọng chúng ta sẽ đặt được phòng ở tòa nhà đấy.
Alex: Tôi cũng mong vậy. Tuy nhiên, việc đặt chỗ còn tùy thuộc vào tình trạng phòng trống của họ. Chiều nay, họ sẽ thông báo cho tôi về các loại phòng và ngày chưa có khách đặt trước để chúng ta sắp xếp và lựa chọn.
Jenna: Ok. Hãy cập nhật sớm cho tôi nhé. Còn chi phí thuê thì sao? Có phù hợp với ngân sách của chúng ta không?
Alex: Tôi thấy giá khá hợp lý. Nhưng chi phí cuối cùng còn phụ thuộc vào các dịch vụ mà chúng ta chọn. Tôi đang cố gắng duy trì ngân sách ban đầu và có thể tôi sẽ điều chỉnh một số điều tùy thuộc vào bảng giá mới nhất của họ.
Jenna: Tôi đã hiểu rồi, Alex. Hãy cố gắng thương lượng các điều khoản tốt nhất có thể và thông báo cho tôi ngay nếu bạn gặp khó khăn nhé.
Alex: Được, cảm ơn bạn, Jenna. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản cập nhật chi tiết ngay khi mọi thứ được xác nhận.
Jenna: Tuyệt vời, Alex. Hãy cùng nhau nỗ lực để hoàn thành dự án này tốt nhất nhé!)
5. Bài tập về Subject to có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
1. The bonus payment is subject to __________.
- performance
- perform
- performance review
- performing
2. This policy is subject to __________.
- change
- changes
- changing
- changeable
3. The holiday booking is contingent upon __________.
- availability
- available
- unavailable
- avail
4. Completion of the project hinges on __________.
- funding
- fund
- fundable
- financed
5. Your participation is dependent on __________.
- approval
- approving
- approve
- approved
6. Advancement is contingent upon __________.
- management decision
- management's decision
- manage
- manageable
7. Pricing is dependent on __________.
- increase
- increases
- increased
- increasing
8. The gathering is contingent upon __________.
- cancellation
- cancel
- cancellable
- cancelled
9. Entry to this zone hinges on __________.
- restriction
- restricted
- restrict
- restrictive
10. Loan approval hinges on __________.
- credit check
- credit checks
- checking credit
- checked credit
Exercise 2: Rewrite using Subject to without changing meaning
- The board must approve the contract.
- The price includes taxes unless the laws change.
- The law compels organizations to comply with strict data protection standards.
- She made her child participate in many extracurricular activities.
- The training involves exposing recruits to simulated emergency situations.
- The final decision will depend on further research.
- Their participation depends on their parents' permission.
- Their job requires them to endure long hours of work.
- The city sometimes makes its residents deal with frequent power outages.
- Access to these files requires a special clearance.
Exercise 3: Arrange the given words into complete sentences
- to / subject / the / weather / is / picnic / the
- special / is / clearance / access / subject / to / the
- approval / loan / the / subject / final / to / is
- the / subjects / new / revisions / all / policy / budget / to / departments
- the / subjects / to / tests / chemical / experiment / several / the
- the / subjects / to / multiple / software / security / checks / we / before / deployment
- delivery / dates / to / are / subject / change / the
- subject / bonus / the / reaching / to / is / target / company's / the
- policy / market / is / the / conditions / subject / to
- to / subject / the / employees / rigorous / training / company / program / the
Exercise 4: Fill in the blanks with the appropriate words
- All plans are subject to __________. (approve/approval)
- The construction is subject to __________ weather conditions. (vary/varying)
- Admission is subject to __________ of all relevant documents. (verify/verification)
- Their agreement is subject to __________ review. (legal/legalize)
- This offer is subject to __________ without notice. (change/changing)
- Prices are subject to __________ based on market demand. (fluctuate/fluctuation)
- Employees' access to files is subject to __________. (restrict/restriction)
- The schedule is subject to __________ by the event coordinators. (modify/modification)
- Usage of the facility is subject to __________ rules. (comply/compliance)
- All transactions are subject to __________ tax regulations. (govern/government)
Đáp án:
Bài tập 1:
- C
- A
- A
- A
- A
- B
- B
- A
- A
- A
Bài tập 2:
- The contract is subject to the board's approval.
- The price is subject to change if the laws change.
- The law subjects organizations to strict data protection standards.
- She subjected her child to many extracurricular activities.
- The training subjects recruits to simulated emergency situations.
- The final decision is subject to further research.
- Their participation is subject to their parents' permission.
- Their job subjects them to long hours of work.
- The city sometimes subjects its residents to frequent power outages.
- Access to these files is subject to special clearance.
Bài tập 3:
- The picnic is subject to the weather.
- The access is subject to special clearance.
- The final loan is subject to approval.
- The new policy subjects all departments to budget revisions.
- The experiment subjects the chemical to several tests.
- We subject the software to multiple security checks before deployment.
- The delivery dates are subject to change.
- The bonus is subject to the company's reaching the target.
- The policy is subject to market conditions.
- The company subjects the employees to a rigorous training program.
Bài tập 4:
- approval
- varying
- verification
- legal
- change
- fluctuation
- restriction
- modification
- compliance
- government