1. Sức ép của dân số đối với tài nguyên nước ta thể hiện rõ nhất ở đâu?
Câu hỏi: Sức ép của dân số đối với tài nguyên nước ta thể hiện rõ nhất ở đâu
A. Tài nguyên rừng
B. Tài nguyên đất
C. Tài nguyên biển
D. Tài nguyên khoáng sản
Đáp án: B
Trong điều kiện dân số gia tăng mạnh mẽ, áp lực nổi bật nhất tập trung vào một số lĩnh vực quan trọng, đặc biệt là tài nguyên đất. Đáp án chọn là B, với giải thích liên quan đến các vấn đề về đất đai.
Tại Việt Nam, dân số đông đúc đang tạo ra nhiều thách thức về việc sử dụng đất, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Sự gia tăng nhu cầu về không gian sống và làm việc dẫn đến tình trạng thiếu đất ở, đồng thời gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường đô thị.
Dân số gia tăng cũng gây áp lực lớn lên đất đai trong nông nghiệp. Để đảm bảo an sinh xã hội, cần có sản xuất nông nghiệp hiệu quả, nhưng giảm diện tích đất canh tác bình quân mỗi người lại tạo ra lo ngại về nguồn cung thực phẩm và an sinh xã hội.
Rõ ràng, sức ép của dân số đối với tài nguyên nước ở Việt Nam chủ yếu thể hiện ở tài nguyên đất, với các thách thức trong quản lý và sử dụng đất đai do dân số đông đúc.
Để đáp ứng nhu cầu gia tăng, khai thác tài nguyên thiên nhiên đang diễn ra nhanh chóng. Việc mở rộng diện tích đất canh tác và tăng cường sử dụng gỗ đang dẫn đến thu hẹp rừng và suy giảm chất lượng đất. Đồng thời, khai thác khoáng sản và mở rộng khu công nghiệp cũng đang làm giảm diện tích đất trồng.
Bùng nổ dân số tác động xấu đến môi trường ở đới nóng, với điều kiện sống kém ở nông thôn và khu ổ chuột gây ô nhiễm. Hơn 700 triệu người ở đới nóng thiếu nước sạch, với 80% bệnh tật liên quan đến vấn đề này. Khai thác tài nguyên quá mức để đáp ứng nhu cầu dân số cũng gây hại nghiêm trọng cho môi trường.
Để giảm bớt áp lực của dân số lên tài nguyên và môi trường ở các vùng nhiệt đới, cần phải giảm tỷ lệ gia tăng dân số, thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện điều kiện sống cho người dân.
2. Nguyên nhân ảnh hưởng của dân số đối với môi trường
Ảnh hưởng của dân số đối với môi trường phụ thuộc vào quy mô dân số và mức tác động bình quân đầu người. Nếu không kiểm soát tình trạng gia tăng dân số và không kết hợp với phát triển kinh tế - xã hội và công nghệ, sẽ gây ra nhiều vấn đề cho môi trường. Hai nguyên nhân chính gồm:
- Thứ nhất:
- Thứ hai: Sự phát triển kinh tế - xã hội dẫn đến nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ tăng. Khi mức tiêu thụ cá nhân tăng, tác động trung bình đầu người cũng tăng theo. Trong kinh tế học, sự tiêu thụ được đo qua GDP bình quân đầu người. Qua nhiều thế kỷ, GDP bình quân đầu người đã tăng, dẫn đến tác động lớn hơn lên môi trường.
Phân tích cho thấy nếu dân số tiếp tục tăng theo cấp số cộng, tác động lên môi trường sẽ gia tăng theo cấp số nhân. Một số hậu quả tiêu cực của sự gia tăng dân số đối với môi trường bao gồm:
- Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng gây ra nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, đồng thời làm biến đổi môi trường và hệ sinh thái một cách nghiêm trọng.
- Khối lượng rác thải từ khai thác tài nguyên, sản xuất và tiêu dùng ngày càng vượt quá khả năng xử lý của Trái đất. Điều này tạo áp lực lớn lên không gian chứa rác và hạ tầng xử lý, gây gánh nặng cho nhiều quốc gia.
- Sự chênh lệch giữa các khu vực giàu và nghèo ngày càng gia tăng, đặc biệt là giữa đô thị và nông thôn. Điều này dẫn đến bất bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực và bảo vệ môi trường, gia tăng di cư đến đô thị, gây ra siêu đô thị với cơ sở hạ tầng không đủ đáp ứng nhu cầu. Tình trạng quá tải như ùn tắc giao thông, quá tải bệnh viện, trường học, và ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng ở các thành phố lớn.
3. Một số bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Diện tích rừng ở nước ta đang giảm nhanh chủ yếu do
A. Cháy rừng do sét.
B. Khai thác tài nguyên quá mức.
C. Công tác trồng rừng không hiệu quả.
D. Xung đột và chiến tranh kéo dài.
Câu 2: Để ngăn ngừa xói mòn đất ở vùng đồi núi, biện pháp canh tác nào là cần thiết?
A. Cấm hoạt động du canh và du cư.
B. Thực hiện phương pháp kết hợp nông nghiệp và lâm nghiệp.
C. Trồng cây theo hàng băng.
D. Bảo vệ và duy trì tài nguyên rừng và đất rừng.
Câu 3: Mặc dù diện tích rừng có gia tăng, tài nguyên rừng vẫn bị suy giảm do
A. Chất lượng rừng liên tục được cải thiện.
B. Diện tích rừng giàu và các khu rừng phục hồi ngày càng mở rộng.
C. Khai thác và quản lý tài nguyên rừng một cách hiệu quả.
D. Diện tích rừng nghèo và rừng mới phục hồi chiếm ưu thế.
Câu 4: Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên ở nước ta là
A. Khai thác tài nguyên quá mức.
B. Công nghệ khai thác còn lạc hậu và kém phát triển.
C. Sự tham gia đầu tư khai thác từ nước ngoài.
D. Ô nhiễm môi trường và nguồn nước ở nhiều khu vực.
Câu 5: Hệ thống vườn quốc gia và các khu bảo tồn thiên nhiên thuộc loại rừng nào dưới đây?
A. Rừng để sản xuất.
B. Rừng bảo tồn đặc biệt.
C. Rừng để bảo vệ.
D. Rừng ven biển.
Câu 6: Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn hải sản ở nước ta là gì?
A. Khai thác tài nguyên quá mức.
B. Ô nhiễm nguồn nước.
C. Sự bùng phát của các dịch bệnh.
D. Sử dụng hóa chất trong quá trình khai thác.
Câu 7: Để bảo vệ đất đồi núi, cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Quản lý việc sử dụng đất một cách hiệu quả.
B. Áp dụng các phương pháp để chống suy thoái đất.
C. Thực hiện đồng bộ các biện pháp ngăn ngừa xói mòn đất.
D. Ngăn chặn ô nhiễm môi trường đất.
Trên đây là nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Áp lực của dân số đối với tài nguyên nước của chúng ta. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi!