1. Sức lao động là gì?
Trong bất kỳ xã hội nào, sức lao động luôn là yếu tố chủ chốt trong quá trình sản xuất.
Sức lao động chỉ được coi là hàng hóa khi đáp ứng hai điều kiện sau:
1. Người lao động cần có tự do về thể chất để kiểm soát sức lao động của mình. Sức lao động chỉ trở thành hàng hóa trên thị trường khi chính người sở hữu sức lao động quyết định bán nó.
2. Người lao động phải bị tước đoạt toàn bộ tư liệu sản xuất và không thể tự thực hiện sản xuất. Trong tình trạng này, họ buộc phải bán sức lao động để sinh sống, vì không còn cách nào khác. Sự hiện diện của hai điều kiện này dẫn đến việc sức lao động trở thành hàng hóa.
2. Sức lao động là hàng hóa đặc biệt
Sức lao động khác với các hàng hóa thông thường vì nó là hàng hóa đặc biệt. Nó được hình thành từ nhu cầu phức tạp và đa dạng của con người, bao gồm cả nhu cầu vật chất và tinh thần, theo sự phát triển của xã hội.
Vì sức lao động được tạo ra bởi con người, việc cung cấp hàng hóa đặc biệt này phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng cá nhân, với các yếu tố riêng biệt như tâm lý, nhận thức, văn hóa, khu vực địa lý và môi trường sống.
Ngoài ra, hàng hóa sức lao động là loại hàng hóa tạo ra giá trị thặng dư cho xã hội. Điều này thể hiện qua việc người lao động luôn sản xuất những hàng hóa có giá trị cao hơn giá trị của sức lao động để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của người sử dụng lao động.
Tóm lại, hàng hóa sức lao động là hàng hóa đặc biệt khi nó thỏa mãn hai điều kiện về sự tự do và nhu cầu bán sức lao động. Để hàng hóa sức lao động tiếp tục tạo ra giá trị thặng dư, người sử dụng lao động cần đáp ứng các nhu cầu đặc biệt về tâm lý, văn hóa và địa lý.
3. Một số vấn đề về tiền lương - biểu hiện giá trị hàng hóa sức lao động
Từ góc độ cá nhân, sức lao động là sự kết hợp của toàn bộ thể lực và trí tuệ có trong cơ thể con người, có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. Sức lao động là yếu tố quyết định trong sản xuất. Hiệu quả lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật chất, nhưng sức lao động là yếu tố chính. Thể lực và trí tuệ của người lao động phụ thuộc vào mức sống, chất lượng cuộc sống, và thu nhập, trong đó tiền lương là phần cơ bản.
Từ góc độ xã hội, sức lao động trong nền sản xuất xã hội là lực lượng lao động xã hội, nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Chất lượng lực lượng lao động phụ thuộc vào các chính sách của nhà nước như chính sách phân phối, giáo dục đào tạo, và các chính sách kinh tế - xã hội khác, với chính sách tiền lương đóng vai trò quan trọng.
C.Mác cho rằng, để sức lao động được coi là hàng hóa, cần phải thỏa mãn hai điều kiện. Thứ nhất, người sở hữu sức lao động phải hoàn toàn tự do về mặt thể chất, tức là có quyền kiểm soát và bán sức lao động của mình như một hàng hóa. Thứ hai, người sở hữu sức lao động phải không có tư liệu sản xuất hoặc của cải, do đó phải bán sức lao động để sinh sống.
Những người lao động trong hoàn cảnh này sẽ bán sức lao động của mình để duy trì cuộc sống. Khi nền kinh tế hàng hóa phát triển, điều kiện này có sự thay đổi, không chỉ những người hoàn toàn không có tư liệu sản xuất mới phải bán sức lao động, mà cả những người có tư liệu sản xuất hoặc vốn nhưng không đủ khả năng sản xuất hiệu quả cũng vẫn phải làm thuê.
Giá trị hàng hóa sức lao động được thể hiện trên thị trường qua tiền lương. Tiền lương chính là biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động, là giá của sức lao động mà người sử dụng lao động (nhà nước, chủ doanh nghiệp) phải chi trả, dựa trên các quy luật của thị trường lao động và pháp luật. Giá trị hàng hóa sức lao động được xác định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất và tái sản xuất sức lao động, đồng thời cũng cần duy trì sự sống và hoạt động bình thường của người lao động bằng những tư liệu sinh hoạt cần thiết.
Tái sản xuất sức lao động bao gồm hai khía cạnh: một là tái sản xuất về chất lượng, tức là bảo đảm phục hồi và nâng cao thể lực, trí tuệ của người lao động; hai là tái sản xuất về số lượng, tức là đảm bảo sự sống cho con cái của người lao động.
Giá trị hàng hóa sức lao động được hình thành từ giá trị của các tư liệu sinh hoạt vật chất và tinh thần cần thiết cho người lao động; chi phí đào tạo để người lao động đạt trình độ chuyên môn; và giá trị của các tư liệu sinh hoạt vật chất và tinh thần cần thiết cho con cái của người lao động.
Những yêu cầu đối với tiền lương
Là đại diện bằng tiền của giá trị sức lao động, tiền lương mà người lao động nhận được cần đáp ứng các yêu cầu sau đây:
Thứ nhất, một phần tiền lương phải đủ để mua các hàng hóa và dịch vụ cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của người lao động, giúp họ duy trì cuộc sống và hoạt động bình thường trong môi trường sống và làm việc của mình.
Thứ hai, một phần tiền lương phải đủ để chi trả cho các khoản đào tạo cần thiết để người lao động có được trình độ tay nghề phù hợp. Vì người lao động không chỉ dựa vào sức lực mà còn cả trí tuệ trong quá trình sản xuất, và chi phí đào tạo ngày càng tăng do sự phát triển và phức tạp của sản xuất. Mức lương của các lao động giản đơn và phức tạp có sự khác biệt do chi phí đào tạo và nhu cầu vật chất, tinh thần khác nhau.
Thứ ba, một phần tiền lương phải đảm bảo nuôi dưỡng con cái của người lao động. Tái sản xuất sức lao động không chỉ về chất lượng mà còn về số lượng, vì con cái là nguồn lực bổ sung cho thị trường lao động. Với quy mô gia đình trung bình hiện nay ở Việt Nam là hai con, mỗi lao động cần phải có khả năng nuôi dưỡng ít nhất một con.
Giá trị của sức lao động không chỉ bao gồm các yếu tố lịch sử mà còn cả tinh thần. Điều này có nghĩa là nhu cầu và quy mô của nhu cầu lao động phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, tập quán, và trình độ văn minh của mỗi khu vực. Như vậy, giá trị sức lao động và tiền lương của người lao động ở các vùng khác nhau sẽ có sự khác biệt. Hơn nữa, khi sản xuất và khoa học kỹ thuật phát triển, trình độ văn minh tăng cao, nhu cầu của con người về số lượng, chất lượng và loại hình sản phẩm cũng gia tăng. Do đó, giá trị sức lao động và tiền lương không cố định mà có xu hướng tăng lên.