Khám phá sức mạnh của Bisnol
Bisnol là một siêu phẩm với thành phần chủ yếu là tripotassium dicitrato bismuthate (T.D.B.). Được biết đến với khả năng chữa trị hiệu quả các vấn đề viêm loét ở dạ dày và tá tràng, bài viết dưới đây sẽ rõ ràng hóa công dụng cũng như cách sử dụng Bisnol.
1. Bisnol - Biểu tượng của sức khỏe
- Phân loại: Thuốc điều trị bệnh lý đường tiêu hóa
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim, viên nén dài, màu trắng, bao phim hai mặt trơn
- Đóng gói: Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên
- Thành phần: Chất hoạt chất Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB) với hàm lượng 120mg.
1.1. Hiệu quả thuốc Bisnol
Chất Tripotassium dicitrato bismuthat tạo lớp bảo vệ tinh tế trên vùng loét dạ dày, không ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày bình thường. Khi kết tủa Bismuth được tạo ra do tác động của axit dạ dày, nó giải phóng nhiều sản phẩm giải phóng protein do quá trình hoại tử mô.
Phức hợp Chelat hình thành từ những sản phẩm giải phóng này và kết tủa Bismuth tạo nên một tấm bảo vệ không bị tác động của dịch vị hoặc enzym ruột. Điều này còn giúp ngăn chặn tác động của Pepsin tại vị trí loét.
Chất Bismuth có khả năng diệt khuẩn Helicobacter pylori. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) in vitro dao động từ 5 - 25 microgam/ml.
Bismuth cũng kết hợp với chất ức chế bơm proton hoặc chất chẹn thụ thể Histamin H2 và kháng sinh để tiêu diệt Helicobacter pylori. Khi sử dụng đơn lẻ, Bismuth chỉ diệt Helicobacter pylori ở khoảng 20% bệnh nhân. Tuy nhiên, khi kết hợp với kháng sinh và chất ức chế bơm proton, có thể đạt đến 95% hiệu quả.
1.2. Hoạt động nhanh chóng của Bisnol
Chất Tripotassium dicitrato bismuthat hấp thụ một cách chậm rãi và có sự biến đổi lớn tùy thuộc vào từng cá nhân. Sau khi uống, hầu hết Bismuth xuất hiện trong phân. Mặc dù chỉ có một lượng nhỏ được hấp thụ, nhưng nó được đào thải qua nước tiểu. Tác động của chất Bismuth tại chỗ trên vị trí loét quyết định độ hiệu quả. Ở liều lượng điều trị khuyến nghị, sự hấp thụ ít làm tăng nguy cơ độc hại.
2. Bisnol - Đối tác tin cậy cho sức khỏe
Bisnol được ứng dụng chủ yếu trong các trường hợp sau đây:
- Ðiều trị viêm loét dạ dày và tá tràng.
- Thường được kết hợp với các loại thuốc khác, đặc biệt là Metronidazol kèm theo kháng sinh Tetracyclin hoặc Amoxicillin (phác đồ tam trị liệu) để tiêu diệt hoàn toàn Helicobacter pylori, ngăn chặn rủi ro tái phát viêm loét tá tràng.
3. Hướng dẫn cách sử dụng và liều lượng Bisnol
3.1. Cách sử dụng thuốc một cách hiệu quả
Thuốc Bisnol được chế tạo dưới dạng viên nén, thuận tiện để sử dụng qua đường uống.
3.2. Liều lượng đề xuất
- Đối với người trưởng thành và người cao tuổi: Uống một viên Bisnol 4 lần/ngày, trước ăn 30 phút và sau cùng ăn 2 giờ trong ngày; hoặc 2 viên 2 lần/ngày, trước bữa sáng và tối. Thời gian điều trị tối đa là 2 tháng; không nên sử dụng liều lượng duy trì của Tripotassium dicitrato bismuthat.
- Đối với trẻ em: Không khuyến nghị sử dụng Bisnol cho trẻ em.
Tuy nhiên, liều lượng trên chỉ là gợi ý theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đối với liều lượng cụ thể và thích hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
4. Tình huống vượt liều hoặc quên uống Bisnol
Việc sử dụng thuốc Bisnol theo liều lượng khuyến nghị hiếm khi gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, đã có báo cáo về hại thận, vấn đề não và độc tính thần kinh sau khi sử dụng liều lượng cao hoặc dùng lâu dài. Bismuth được phát hiện trong máu, phân, nước tiểu và thận của những người bị ảnh hưởng, với nồng độ trong máu đạt 1,6 microgam/ml sau 4 giờ uống liều 9,6 g.
5. Tình huống quá liều và quên uống thuốc
- Trong tình huống quá liều: Uống thuốc Bisnol theo liều trình dài hạn, cách đề cập trên 2 năm, được thông báo gây ra tình trạng dị ứng, thiếu ngủ và suy giảm trí nhớ. Với liều lượng khuyến cáo của thuốc Bisnol, không có báo cáo về vấn đề não, tuy nhiên, nếu nồng độ bismuth trong máu vượt quá 10 nanogam/ml, bạn cần ngừng sử dụng các sản phẩm chứa bismuth.
- Điều trị cụ thể khi quá liều Bismuth vẫn chưa được rõ ràng. Bác sĩ có thể chỉ định rửa dạ dày, tẩy và bù nước, ngay cả khi điều trị bắt đầu muộn, vì bismuth có thể hấp thụ ở đại tràng. Các chất chelat hóa có thể có hiệu quả trong giai đoạn sớm sau khi dùng thuốc, và acid 2,3-dimercapto-1-propan sulfonic với liều 100 mg, 3 lần/ngày, giúp tăng cường thanh lọc chất Bismuth ở thận và giảm nồng độ trong máu.
- Trong tình huống quên uống: Không nên sử dụng thuốc Bisnol với liều gấp đôi để thay thế liều đã bị quên. Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay liều đó trước bữa ăn tiếp theo, miễn là không sử dụng liều gấp đôi điều trị. Nếu vấn đề này xảy ra, hãy bỏ qua liều đã quên.
6. Tác dụng không mong muốn của Bisnol
- Khi sử dụng thuốc Bisnol, có thể xuất hiện tác dụng không mong muốn (ADR).
- Tác dụng phụ phổ biến trong hệ tiêu hóa là đen phân.
- Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Da và mô dưới da: Phát ban hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ hiếm gặp trên toàn cơ thể như phản ứng phản vệ.
- Hướng dẫn xử lý tác dụng không mong muốn: Khi gặp phải tác dụng phụ từ thuốc Bisnol, hãy thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.
7. Tương tác của Bisnol với các loại thuốc khác
- Trước khi sử dụng với thuốc chứa Omeprazol, cần lưu ý rằng nó có thể tăng hấp thụ Bismuth lên 3 lần, tăng nguy cơ độc tính nếu sử dụng kết hợp lâu dài.
- Khi dùng đồng thời với các chất chống axit H2 hoặc Antacid, hiệu suất của muối Bismuth giảm so với việc sử dụng độc lập trong điều trị loét.
- Thuốc Bisnol có thể hấp thụ tia X, ảnh hưởng đến các quy trình chẩn đoán đường tiêu hóa bằng tia X.
- Không nên kết hợp với các loại thuốc khác, thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là thuốc chống axit, sữa, trái cây hoặc nước trái cây trong khoảng 30 phút trước hoặc sau khi sử dụng thuốc chứa tripotassium dicitrato bismuthat vì có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thuốc.
- Khả năng chống lại kháng sinh Tetracyclin qua đường uống có thể bị ức chế.
8. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Bisnol
8.1. Trường hợp không nên sử dụng Bisnol
Thuốc Bisnol không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có cơ địa nhạy cảm hoặc dị ứng với chất Tripotassium dicitrato bismuthat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Người có chế độ ăn ít Kali.
- Người mắc bệnh thận nặng, vì có nguy cơ tích tụ Bismuth cùng với rủi ro độc tố.
8.2. Thận trọng khi sử dụng
- Các hợp chất bismuth trước đây được báo cáo có thể gây bệnh não. Nguy cơ này tăng nếu liều lượng vượt quá khuyến nghị, sử dụng lâu dài hoặc kết hợp với các chất khác chứa bismuth. Do đó, không nên sử dụng phương pháp trị liệu toàn bộ cơ thể (qua đường uống) với Bismuth.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Bisnol cho người mắc bệnh xuất huyết đường tiêu hóa, vì Bismuth tạo màu đen có thể gây nhầm lẫn với máu đen trong phân).
- Thuốc Bisnol chứa khoảng 2 mmol (khoảng 40 mg) kali/viên. Cần xem xét khi sử dụng với người có chức năng thận suy giảm hoặc đang tuân thủ chế độ ăn kiểm soát kali.
- Thuốc Bisnol chứa lactose, không nên sử dụng cho người có bệnh di truyền hiếm gặp không hấp thụ galactose, thiếu lactase Lapp hoặc khả năng hấp thụ glucose - galactose bị rối loạn.
- Thuốc Bisnol chứa polysorbate 80 và dầu thầu dầu, có thể gây dị ứng, buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo cụ thể về vấn đề này.
- Trong thời kỳ mang thai: Chưa có nghiên cứu dài hạn đánh giá tiềm năng của Bismuth gây ra ung thư, đột biến hoặc nguy hại đến sinh sản. Không khuyến nghị sử dụng thuốc Bisnol khi mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Thuốc Bisnol được thải vào sữa, nhưng chưa rõ liệu có gây hại cho trẻ sơ sinh hay không. Do đó, không khuyến nghị điều trị với thuốc này cho người mẹ đang cho con bú trừ khi lợi ích dự kiến vượt quá rủi ro tiềm năng.
9. Cách bảo quản siêu phẩm Bisnol
- Nên giữ siêu phẩm Bisnol trong bao bì gốc của nhà sản xuất và đậy nắp chặt.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, và nhiệt độ dưới 30°C, cũng như đặt xa tầm tay của trẻ em.
- Không nên sử dụng siêu phẩm Bisnol sau ngày hết hạn được ghi trên bao bì (hộp và vỉ thuốc).
Để đặt hẹn tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn bất cứ nơi nào ngay trên ứng dụng.