(Mytour) Nghiệp lực có sức mạnh vô hạn, đến mức thần thông cũng không thể làm thay đổi. Vì vậy, cách duy nhất là chấp nhận và tiếp tục cống hiến bằng trái tim chân thành, rồi sẽ nhận lại quả ngọt.
Nghiệp là gì?
Nghiệp bao gồm những hành động, lời nói, và ý nghĩ có chủ đích, tất cả đều xuất phát từ tâm.
Xét về nghiệp của một người là xét đến thân nghiệp, khẩu nghiệp, và ý nghiệp. Nói đơn giản, nghiệp là lực hút hoặc đẩy. Khi sáu căn tiếp xúc với sáu trần và tạo ra lực hút, nghiệp phát sinh; ngược lại, nếu tạo ra lực đẩy, nghiệp không hình thành.
Dù trải qua hàng triệu kiếp, nghiệp thiện hay nghiệp bất thiện mà chúng ta tạo ra vẫn không biến mất; chỉ cần có đủ duyên, chúng sẽ hiện ra.
Giáo lý về nghiệp được phân chia thành hai loại: nghiệp vô ý và nghiệp cố ý. Trong Luật nhân quả, gieo nhân cố ý sẽ nhận quả cố ý, còn gieo nhân vô tình sẽ nhận quả vô tình. Dù là vô tình hay cố ý, đều tạo ra quả tương ứng.
Năng lực của nghiệp được hình thành qua từng loại nghiệp trong tiến trình tâm lý, từ đó hình thành các đặc tính của nghiệp.
Sức mạnh của nghiệp lực
Khi con người nhắm mắt xuôi tay, cơ thể vẫn còn một phần hơi ấm, đó là Thần Thức. Thần Thức tập hợp tất cả các hành động quá khứ tạo nên một sức mạnh vô hình, huyền bí, dẫn dắt người chết đầu thai vào một thân xác mới để chịu quả báo. Sức mạnh này chính là Nghiệp lực. Điều mà nhiều người gọi là Hồn thực ra chính là Thần Thức.
Thần thức ghi lại đầy đủ tất cả các đặc điểm, bản năng, hành động và hoàn cảnh của người đã khuất. Do đó, không ai có thể che giấu những gì mình đã làm, vì Thần thức đã lưu giữ chi tiết cuộc đời của họ.
Dù người đã qua đời, Thần thức vẫn tồn tại như một bản sao lưu về cuộc sống của họ, tạo ra một năng lực gọi là Nghiệp lực. Nghiệp lực này từ từ dẫn dắt người chết đầu thai vào một thân xác mới để nhận quả báo.
Nghiệp có nhiều loại khác nhau, nhưng để hiểu tổng quát, chúng ta chỉ cần nhớ các loại Nghiệp chính sau đây:
1) Nghiệp hiện tại: Là những hành động xấu gây quả báo ngay trong đời. Ví dụ, nếu anh A giết người, anh ta có thể gặp tai nạn và qua đời trong vài năm sau.
2) Nghiệp đời sau: Là những hành động tạo nghiệp trong đời này dẫn đến quả báo trong kiếp sau hoặc nhiều kiếp sau.
3) Nghiệp bất định: Quả báo không có thời gian cụ thể, có thể đến sớm hoặc muộn.
4) Nghiệp tích lũy: Là sự kết hợp của nhiều nghiệp quả từ nhiều đời. Những nghiệp này tích tụ dần dần như nước đổ vào bình, và cơ thể chúng ta có thể coi là một kho chứa nghiệp từ vô lượng kiếp.
5) Tập quán nghiệp: Là nghiệp hình thành từ thói quen trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm thói quen tâm lý, hành vi, và cách ứng xử. Ví dụ: thói quen uống rượu hoặc người làm nghề giết mổ lâu năm đều là tập quán nghiệp.
6) Nghiệp cận tử: Là nghiệp tạo ra vào thời điểm gần lâm chung, bao gồm những sức mạnh tâm lý trước khi chết. Nghiệp này có ảnh hưởng lớn trong việc định hướng sự tái sinh của nghiệp thức, và những tư tưởng cuối cùng sẽ tạo ra cận tử nghiệp (thiện hoặc bất thiện).
Làm thế nào để chuyển nghiệp nếu trong đời sống không kịp làm việc thiện? Trước khi tắt thở, hãy nỗ lực sinh khởi thiện pháp và những điều tốt đẹp, nhờ đó có thể tái sinh vào cõi tốt hơn. Ngược lại, những nỗ lực này cũng có thể giúp cải thiện tình trạng hiện tại. Vì vậy, chúng ta cần tích lũy thiện nghiệp để loại trừ ác nghiệp cả trong cuộc sống hiện tại và lúc lâm chung.
Cần làm gì khi nghiệp lực chi phối?
Sức mạnh của nghiệp lực là điều không thể phủ nhận, ngay cả khi đã đạt đến cấp bậc Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, cũng không thể tránh khỏi ảnh hưởng của nghiệp báo.
Những ai chưa hiểu rõ và tin vào luật Nhân Quả thường không cảm thấy lo lắng. Ngược lại, những người tin vào Nhân Quả sẽ cảm thấy sợ hãi và từ đó không dám làm điều xấu, vì biết rằng khi nghiệp báo đến thì không thể tránh khỏi.
Chúng ta đều biết lịch sử của đức Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật, nhưng ít ai tự hỏi liệu ngài có bị ảnh hưởng bởi sức mạnh của nghiệp lực không?
Theo các kinh điển, sau khi đạt được Phật Quả, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và các Thánh Đệ Tử đã đi khắp nơi để giáo hóa chúng sanh trong hơn 40 năm.
Theo kinh điển, khi Đức Phật thuyết pháp, rất nhiều người, chư Thiên từ các cõi Trời, các Hộ Pháp (bao gồm chư thần trong Thiên Long Bát Bộ, các thiện hoặc ác trong bộ Dạ Xoa, La Sát), và các Đại Bồ Tát từ mười phương thế giới đều hội tụ, lắng nghe, ca ngợi và rải hoa quý để cúng dường Đức Phật.
Nếu nhìn từ góc độ thế tục, có vẻ như quanh Đức Phật là một lực lượng hùng mạnh bảo vệ, khiến không có thế lực nào có thể động đến ngài.
Tuy nhiên, kinh điển cũng ghi nhận rằng Đức Phật vẫn phải trải qua một số tai nạn, chẳng hạn như:
- Bị voi say tấn công.
- Bị đá lăn gây chảy máu chân (do mưu hại của ngài Đề Bà Đạt Đa).
- Bị đâm bằng gươm vàng.
- Trong suốt một mùa nhập hạ, phải ăn lúa ngựa.
- Bị vu oan và hãm hại bởi các ngoại đạo.
Mặc dù có nhiều người vây quanh Đức Phật, nhưng trong những tình huống này, kinh điển ghi chép rõ ràng rằng Đức Phật phải tự mình đối mặt với những khó khăn mà không nhận được sự hỗ trợ từ bất kỳ ai, từ những người có thần thông nhỏ đến các Đại Bồ Tát với thần thông vĩ đại.
Điều đáng ngạc nhiên là Đức Phật không dùng thần thông để đối phó với những tai nạn này.
Kinh điển cho biết đây là 'Dư Báo' từ các kiếp trước mà ngay cả một vị đã đạt Phật quả vẫn phải gánh chịu, dù nhẹ nhàng nhờ phước báo từ vô lượng kiếp tu hành bảo vệ.
Dù chúng ta có thể thấy trước những cảnh báo và biết kết cục của con đường mình đi, đôi khi vẫn không thể vượt qua “sức hút” của nó. Khi nghiệp lực đã chín muồi, không ai có thể gánh thay, không thế lực nào bảo vệ được. Ngay cả Đức Phật cũng không tránh khỏi, huống chi là chúng ta, những phàm phu với phước mỏng và nghiệp dày.
Như vậy, việc tu sửa ba nghiệp thân, khẩu, ý tùy thuộc vào khả năng của mỗi người. Sửa chính mình là tu hành thực chất, không cần tìm kiếm thần thông xa vời. Nếu trong cuộc sống hàng ngày, mỗi chúng ta đều khéo nhận thức tánh giác, sẽ đạt được đạo thông, tận gốc sanh tử, an lạc niết bàn. Tu hành đơn giản, rõ ràng và thiết thực, không cần đến thần thông cầu kỳ. Hiểu về luân hồi không phải để tìm quá khứ, mà để nhận ra sự thật về kiếp người, biết rằng mọi thứ đều bị chi phối bởi năng lượng nghiệp quả. Theo căn nghiệp và hạnh nguyện, luân hồi học hỏi từ các trạng thái thăng trầm của nghiệp lực, và khi thể linh nhận thức rõ ràng, sẽ tự tìm con đường thoát khỏi nghiệp quả, tiến linh và độ sinh. Cố gắng tạo nhân lành, vun trồng đức hạnh để hưởng trái ngọt từ những gì mình đã gieo trồng.
Minh Minh