Suffer là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ “trải qua điều gì đó”. Tuy nhiên, khi kết hợp với từng giới từ, Suffer sẽ mang đến các ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Trong bài viết này, Mytour sẽ giúp bạn tìm hiểu “Suffer là gì?”, “Suffer đi với giới từ nào?” và nhiều kiến thức hữu ích khác. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây!
I. Suffer là gì?
Trước khi tham khảo “Suffer đi với giới từ gì?” hãy cùng Mytour khám phá khái niệm, từ đồng nghĩa, collocation và idiom liên quan đến từ Suffer ngay dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, từ Suffer được phát âm là /ˈsʌf.ɚ/, đóng vai trò là một động từ, có ý nghĩa: trải qua đau khổ về cả thể xác và tinh thần. Ví dụ:
- I think John suffered a lot when his wife left him. (Tôi nghĩ John đã đau khổ rất nhiều khi bị vợ bỏ.)
- Anna suffers in the winter when it's cold and her joints get stiff. (Anna chịu đau trong mùa đông khi trời lạnh và các khớp xương của cô bị cứng.)
2. Đồng nghĩa
Trước khi tham khảo “Suffer đi với giới từ gì?” hãy cùng Mytour khám phá danh sách từ đồng nghĩa với Suffer bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với Suffer | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bear /ber/ | Chịu đựng | Anna bears the weight of her family's expectations on her shoulders. (Anna chịu đựng áp lực từ sự kỳ vọng của gia đình.) |
Endure /ɪnˈdjʊər/ | Chịu đựng | Anna endured years of hip pain before seeing a surgeon. (Anna phải chịu đựng cơn đau hông qua nhiều năm, trước khi gặp bác sĩ phẫu thuật.) |
Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận
| I have finally accepted that I can't change who he is. (Cuối cùng tôi đã chấp nhận rằng tôi không thể thay đổi con người anh ấy.) |
Resign yourself to /rɪˈzaɪn jɔːrˈself tuː/ | I have resigned myself to the fact that I'll never work again. (Tôi đã chấp nhận thực tế rằng tôi sẽ không bao giờ làm việc lại.) | |
Become resigned to /bɪˈkʌm rɪˈzaɪnd tuː/ | People have become resigned to the fact that increased security means much longer wait times at airports. (Mọi người đã chấp nhận thực tế rằng việc tăng cường an ninh dẫn đến việc thời gian chờ đợi ở sân bay sẽ lâu hơn nhiều.) | |
Reconcile yourself to /ˈrekənsaɪl jɔːrˈself tuː/ | Jack reconciled himself to the fact that he would never be an excellent cook. (Jack chấp nhận sự thật rằng anh sẽ không bao giờ trở thành một đầu bếp xuất sắc.) | |
Tolerate /ˈtɒləreɪt/ | Chịu đựng |
I can tolerate Maria’s selfishness, but not her bad moods. (Tôi có thể chịu đựng được tính ích kỷ của Maria, nhưng sự tiêu cực của cô ấy thì không.) |
Face /feɪs/ | Chịu đựng, đối mặt | I’ll just have to face the fact that I’m losing my hair. (Tôi sẽ phải đối mặt với sự thật là tôi đang bị rụng tóc.) |
Embrace /ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận | Sarah embraced her hardships without complaint. (Sarah chấp nhận những khó khăn của mình mà không hề phàn nàn.) |
3. Collocation và idiom chứa từ Suffer
Trước khi tham khảo “Suffer đi với giới từ gì?” hãy cùng Mytour tham khảo một số collocation và idiom có chứa từ Suffer bạn nhé!
Collocation và idiom chứa từ Suffer | Ý nghĩa | Ví dụ |
Not suffer fools gladly | Cực kỳ thiếu kiên nhẫn, không thể chịu nổi/ từ chối giao du với những người/ những hành vi ngu ngốc | Lisa doesn't suffer fools gladly and, in her view, most people are fools. (Lisa từ chối giao du với những kẻ ngốc và theo quan điểm của cô ấy, hầu hết mọi người đều ngu ngốc.) |
Suffer under the lash | Bị chỉ trích nặng nề vì thất bại, hoặc phải chịu hậu quả khi việc gì đó không thành | The sales team suffered under the lash for poor results. (Đội ngũ bán hàng bị chỉ trích nặng nề vì doanh số thấp.) |
Suffer the consequences | Gánh chịu hậu quả | If you're not going hard, you gotta suffer the consequences. (Nếu bạn không chăm chỉ thì sẽ phải gánh chịu hậu quả.) |
Suffer defeat | Chịu thất bại | The team suffered defeat at the hands of their oldest rivals. (Đội phải chịu thất bại dưới tay đối thủ kỳ cựu nhất.) |
Suffer loss/ damage/ injury | Chịu mất mát/ thiệt hại/ thương tích | The priority seems to be that no creditors suffer any loss. (Ưu tiên hiện tại là đảm bảo không có chủ nợ phải chịu mất mát.) |
II. Cách dùng Suffer trong tiếng Anh
Cùng Mytour khám phá cách sử dụng của từ Suffer trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Cách dùng Suffer trong tiếng Anh | Ví dụ |
Trải qua nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần | Peter's suffering a lot of pain. (Peter đang phải chịu đựng rất nhiều đau đớn.) |
Mắc một căn bệnh trong một thời gian dài | Craig suffers from a rare bone disease. (Craig mắc một căn bệnh hiếm gặp về xương.) |
Đang ở trong một tình huống khó khăn | London employers were suffering from a desperate shortage of school-leavers. (Các nhà tuyển dụng ở London đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động là những sinh viên mới ra trường.) |
Trở nên tồi tệ hơn vì một tình huống xấu | Due to the outbreak of the disease, my work is beginning to suffer. (Bởi vì dịch bệnh bùng phát nên công việc của tôi bắt đầu bị ảnh hưởng.) |
III. Các giới từ đi kèm với từ Suffer
Hãy cùng Mytour tìm hiểu về “Suffer đi với giới từ gì?” trong bảng dưới đây nhé!
Suffer đi với giới từ gì? | Ý nghĩa | Ví dụ |
Suffer + From | Diễn tả sự chịu đựng của một người khi phải trải qua nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể xác và tinh thần). | Mary suffers from the flu in the winter. (Mary phải chịu đựng cảm giác khó chịu của bệnh cảm cúm vào mùa đông.) |
Suffer + For | Dùng khi bạn muốn nói chủ ngữ được nhắc đến phải chịu đựng trước những đau khổ vì bị ai đó trừng phạt, hoặc phải trả giá cho điều gì đó họ đã gây ra. Ngoài ra, “suffer for” cũng được hiểu là thông cảm, đồng cảm với ai đó khi bạn thấy họ gặp khó khăn. | John made a wrong decision and now he is suffering for it. (John đã ra một quyết định sai lầm và giờ anh ấy đang phải trả giá vì nó.) I suffer for you because of what you’re going through. (Tôi cũng cảm thấy đau khổ thay bạn bởi vì những gì bạn đang phải trải qua.) |
Suffer + With | Ít khi sử dụng, dùng để nói về một vấn đề nào đó chung chung hoặc mới chỉ là phỏng đoán, chưa chắc chắn; hoặc cùng với ai chịu đựng khó khăn trong một thời gian dài. | I rarely suffer with the kinds of problems that my coworkers get. (Tôi hiếm khi phải đối mặt với những vấn đề mà đồng nghiệp của tôi mắc phải.) Anna suffered with her kids during 3 months of cold winter. (Anna đã cùng bọn trẻ chống chọi qua 3 tháng mùa đông lạnh giá.) |
IV. Bài tập về giới từ đi kèm với từ Suffer
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng giới từ đi cùng với từ Suffer, hãy cùng Mytour hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập số 1: Điền vào giới từ phù hợp
- I suffer _______ my own sins.
- Mona suffers _______ cold weather when her joints get stiff.
- My grandmother suffers _______ asthma.
- Richard still is happy though he is suffering _______ cancer.
- My sister suffered _______ me when I met this problem.
Bài tập 2: Tìm và sửa các lỗi sai trong các câu sau đây
- My grandfather suffers of diabetes.
- They have had to suffer by their fault.
- Robert suffered bad from a heart attack.
- The lead actor had to suffer for his art by lose 10kg for the role.
- My dad was a man who did not like fools gladly.
2. Đáp án
Bài tập 1 | 1. From | 2. From | 3. From | 4. From | 5. With |
Bài tập 2 | 1. suffers of ➞ suffers from | 2. suffer by ➞ suffer because of | 3. suffered bad ➞ suffered badly | 4. lose ➞ losing | 5. like ➞ suffer |
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu được ý nghĩa của “Suffer là gì?”, cách dùng và các từ đồng nghĩa, collocation và idiom liên quan đến Suffer. Hãy theo dõi Mytour thường xuyên để cập nhật thêm thông tin hữu ích nhé!