Suffer có nghĩa là gì?
Định nghĩa của Suffer
Suffer /ˈsʌf.ɚ/ là một trong những động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “chịu đựng” một điều gì đó khó khăn và tồi tệ. Suffer là một ngoại động từ và là một động từ đi kèm với giới từ để tạo ra các động từ mới mang ý nghĩa khác nhau (prepositional verb).
E.g: I think she has to suffer a lot from her husband. (Tôi nghĩ cô ấy phải chịu đựng rất nhiều từ chồng cô ấy.)
Suffer còn được sử dụng phổ biến trong vấn đề sức khỏe, nỗi đau bệnh tật cả thể xác lẫn tinh thần. Trong trường hợp này, suffer có thể dịch là “chống chịu”, “mắc bệnh”.
E.g: He has been suffering from his cancer for 3 years. (Anh ấy đã phải chống chịu căn bệnh ung thư trong 3 năm.)
Trong một số trường hợp hiếm, suffer được sử dụng để miêu tả một vấn đề đang dần trở nên nghiêm trọng hơn.
E.g: His health is suffering because of his cancer. (Sức khỏe của anh ấy đang khó khăn hơn vì căn bệnh ung thư của anh ấy.)
Loại từ của Suffer
Người chịu đựng /ˈsʌfərər/
Từ danh từ của Suffer, có nghĩa là người chịu đau khổ, người bị bệnh.
E.g: The scientists have found a new treatment to cure cancer sufferers. (Các nhà khoa học đã tìm ra cách mới để chữa bệnh cho bệnh nhân ung thư.)
Enduring /ˈɛndjʊrɪŋ/
Danh từ của Endure, có nghĩa là cảm giác tồn tại, sự chịu đựng cả về thể xác lẫn tinh thần.
E.g: Covid-19 pandemic caused lots of suffering to many families. (Đại dịch Covid 19 đã gây ra nhiều đau thương cho nhiều gia đình.)
Tolerance /ˈtɒlərəns/
Danh từ của từ Endure, có hai cách hiểu:
- On sufferance: Làm cái gì đó theo một cách miễn cưỡng.
E.g: I came to this meeting on sufferance. (Tôi đến buổi gặp mặt này một cách miễn cưỡng.)
- Under sufferance: Theo tiếng Anh cũ, chỉ hành động miễn cưỡng mà chủ ngữ không thích làm.
E.g: He only came here under sufferance. (Anh ấy chỉ đến đây một cách miễn cưỡng.)
Endurable /ɛnˈdjʊrəbəl/
Tính từ của Pain, có nghĩa là có thể chịu đựng được vấn đề nào đó.
E.g: My headache is still sufferable. (Cơn đau đầu của tôi vẫn có thể chịu đựng được.)
Pain đi với giới từ nào?
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Suffer + from + danh từ/ cụm danh từ | Thường gặp nhất, diễn tả sự chịu đựng của một người khi phải trải qua nỗi đau bệnh tật, có thể dịch là “bị bệnh”, “mắc bệnh”.Diễn tả sự trải nghiệm, ảnh hưởng tồi tệ. | My father suffers from a fever. (Bố tôi bị ốm.) The film suffers from being too long. (Bộ phim quá dài.) |
Suffer + for + danh từ/cụm danh từ | Chủ ngữ được nhắc đến phải chịu nỗi đau vì trừng phạt, phải trả giá cho điều gì đó, có thể dịch là “trả giá”. Sau giới từ for là nguyên nhân cho sự đau khổ và trừng phạt hành động sai lầm đó. | He didn’t study hard and now he is suffering for it. (Anh ấy đã không học hành chăm chỉ và giờ anh ấy đang phải trả giá cho điều đó.) |
Suffer + for + O + … | Thông cảm, đồng cảm. Lưu ý, tân ngữ O chỉ người. | My grandmother suffered for me a lot. (Bà của tôi đồng cảm cho tôi rất nhiều.) |
Suffer + with + danh từ/ cụm danh từ | Dạng ít được sử dụng hơn so với hai dạng kia, nói về một vấn đề gì đó chung chung, mang tính phỏng đoán. | I rarely suffer with this kind of problem. (Tôi hiếm khi mắc phải loại vấn đề này.) |
Suffer + in + danh từ/ cụm danh từ | Chủ ngữ phải chịu đựng hoàn cảnh khó khăn nào đó. | He suffered in jail after hitting one person.(Anh ấy phải ngồi tù sau khi hành hung một người.) |
Suffer + under + danh từ/ cụm danh từ | Chịu ảnh hưởng dưới tình hình nào, điều kiện gì | We felt tired when we suffered under our teacher’s administration.(Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi khi chúng tôi chịu sự quản lý của giáo viên.) |
Một số phương pháp khác để diễn đạt Pain
Cách diễn đạt | Ý nghĩa | Ví dụ |
Suffer something | Chủ ngữ được nhắc đến phải trải qua, đối mặt điều gì đó khó chịu. | He suffered a lot of acne on his face. (Anh ấy phải chống chọi với rất nhiều mụn trên mặt.) |
Not suffer fools gladly | Thiếu kiên nhẫn khi tiếp xúc với những người có hành vi ngu ngốc. | I am an impatient person and I do not suffer fools gladly. (Tôi là một người thiếu tính kiên nhẫn và không thể chịu được những kẻ ngu ngốc.) |
Suffer under the lash | Bị chỉ trích nặng nề vì thất bại. | He suffered under the lash for his poor test results.(Anh ấy bị chỉ trích vì điểm kém.) |
Một số từ đồng nghĩa với Pain
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bear /ber/ | Chịu trách nhiệm | We will bear all the responsibility for the late conference. (Chúng tôi sẽ chịu mọi trách nhiệm với sự chậm trễ của cuộc hội thảo.) |
Deal with /diːl wɪθ/ | Đối phó | You can deal with this problem. (Bạn có thể đối phó với vấn đề này.) |
Endure /ɪnˈdʊr/ | Chịu đựng | Don’t always endure all the pain. (Đừng lúc nào cũng chịu đựng tất cả những nỗi đau.) |
Embrace /ɪmˈbreɪs/ | Ôm lấy, chấp nhận | She embraced all the comments without any explanation. (Cô ấy chấp nhận tất cả những lời bình luận mà không một lời giải thích.) |
Face /feɪs/ | Đối mặt | I have to face the fact that I’m lonely. (Tôi phải đối mặt với sự thật rằng tôi cô đơn.) |
Face up to /feɪs ʌp tuː/ | Đối diện | She had to face up to the fact that she lost it all. (Cô ấy phải đối mặt với sự thật rằng cô ấy đã mất tất cả.) |
Live with /lɪv wɪθ/ | Sống chung | He will live with his cancer for the rest of his life. (Anh ấy sẽ phải sống với ung thư đến hết cuộc đời còn lại.) |
Bài tập pain đi với giới từ nào
Bài 1: Điền vào chỗ trống với các giới từ phù hợp
- Does your company suffer ______ the lack of employees?
- She has to suffer _____ silence.
- My grandmother suffers _____ her serious cancer.
- In the past, we suffered ______ the dictatorship in many years.
- My sister suffered _____ me when I met trouble.
Bài 2: Pick the correct answer
- I suffer (for/to/of) my own guilt.
- During the covid-19 pandemic, there were a lot of people suffering (before/with/of) the lack of food in 3 weeks.
- Forest trees are suffering (to/from/by) the destruction.
- We have to suffer (by/under/for) our fault.
- The kids have to suffer (in/with/on) silence under the anger of their mother.
Answer
Bài 1: Fill in the blanks with suitable prepositions
- From
- In
- From
- Under
- For
Bài 2: Choose the correct answer
- For
- With
- From
- For
- In