- Đây là một tên người Hàn Quốc, họ là Min.
Suga | |
---|---|
Suga vào tháng 5 năm 2023 | |
Sinh | Min Yoongi 9 tháng 3, 1993 (31 tuổi) Daegu, Hàn Quốc |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2010–nay |
Giải thưởng | Huân chương Văn hóa Hwagwan (2018) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Tên gọi khác | Agust D |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Hãng đĩa | Big Hit |
Hợp tác với | BTS |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 민윤기 |
Hanja | 閔玧其 |
Romaja quốc ngữ | Min Yun-gi |
McCune–Reischauer | Min Yunki |
Hán-Việt | Mẫn Doãn Kì |
Nghệ danh | |
Hangul | 슈가 |
Romaja quốc ngữ | Syu-ga |
McCune–Reischauer | Syuka |
Min Yoon-gi (Tiếng Hàn: 민윤기; sinh ngày 9 tháng 3 năm 1993), thường được biết đến với nghệ danh Suga (cách điệu là SUGA; Tiếng Hàn: 슈가) và Agust D, là một nam rapper, nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam BTS.
Vào năm 2016, anh phát hành mixtape solo đầu tay Agust D. Đến năm 2018, anh đã tái phát hành mixtape này dưới dạng kỹ thuật số và phát trực tuyến. Phiên bản tái phát hành đứng ở vị trí số 3 trên bảng xếp hạng World Albums Chart của Billboard. Năm 2020, anh tiếp tục phát hành mixtape solo thứ hai mang tên D-2. Về mặt thương mại, mixtape này đạt vị trí số 11 trên Billboard 200, vị trí số 7 trên UK Albums Chart và vị trí số 2 trên ARIA Album Chart của Úc. Suga có hơn 100 bài hát được Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc đăng ký bản quyền với tư cách là nhạc sĩ và nhà sản xuất, bao gồm bài 'Wine' của Suran, đứng thứ 2 trên Gaon Music Chart và đoạt giải Bài hát Soul/R&B của năm tại Melon Music Awards.
Thông tin cá nhân
Min Yoon-gi, sinh ngày 9 tháng 3 năm 1993 tại Daegu, Hàn Quốc, là con út trong gia đình có hai anh em trai. Anh học tại Trường Tiểu học Taejeon, Trường Trung học cơ sở Gwaneum và Trường Trung học phổ thông Apgujeong.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Global Cyber với chuyên ngành Phát thanh và Giải trí vào tháng 3 năm 2019, anh tiếp tục theo học chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) tại Đại học Hanyang Cyber với chuyên ngành Quảng cáo và Truyền thông.
Nghệ danh
Nghệ danh Suga (Tiếng Hàn: 슈가) của anh được lấy từ hai âm tiết đầu tiên của thuật ngữ Shooting Guard (Tiếng Hàn: 슈팅 가드), nghĩa là hậu vệ ghi điểm, vị trí mà anh từng đảm nhiệm khi còn chơi bóng rổ ở trường. Anh đã chọn nghệ danh Agust D vào năm 2016 cho mixtape của mình, với cái tên Agust D là sự kết hợp của chữ viết tắt DT từ Daegu Town (quê hương của anh) và tên Suga được viết ngược lại.
Sự nghiệp
1993–2010: Những bước khởi đầu
Sự quan tâm của anh đối với rap bắt đầu khi nghe bài 'Ragga Muffin' của Stony Skunk, với phần âm thanh độc đáo khác hẳn so với những gì anh từng nghe. Sau khi khám phá các bài hát của Epik High, anh quyết định theo đuổi sự nghiệp rapper.
Khi 13 tuổi, anh bắt đầu viết lời nhạc và tìm hiểu về MIDI. Vào năm 17 tuổi, anh làm việc bán thời gian tại một phòng thu âm. Từ đó, anh bắt đầu sáng tác nhạc, biên khúc, đọc rap và biểu diễn. Trước khi ký hợp đồng, anh hoạt động dưới nghệ danh Gloss trong giới underground. Vào năm 2010, với tư cách là thành viên của nhóm hip hop D-Town, anh sản xuất bài hát '518-062' để kỷ niệm phong trào dân chủ Gwangju.
2013–nay: Với BTS
Khi gia nhập Big Hit Entertainment, Suga ban đầu là một nhà sản xuất âm nhạc và được công ty đào tạo cùng với J-Hope và RM trong 3 năm. Vào ngày 13 tháng 6 năm 2013, Suga chính thức ra mắt cùng BTS với album đầu tay 2 Cool 4 Skool. Anh đã tham gia vào quá trình sản xuất và viết lời cho nhiều bài hát trong tất cả các album của BTS.
Đối với mini album tiếng Hàn thứ ba The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 của BTS, Suga đã phát hành một đoạn giới thiệu solo mang tên 'Intro: The Most Beautiful Moment in Life'. Lời bài hát rap thể hiện nỗi sợ hãi khi trưởng thành vào cuối tuổi vị thành niên. Bài hát ra mắt vào ngày 17 tháng 4 năm 2015 cùng một video âm nhạc hoạt hình. Phần tiếp theo của The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 là The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2, bao gồm một đoạn giới thiệu khác mang tên 'Intro: Never Mind' do Suga thể hiện, hồi tưởng lại thời thanh xuân của anh. Bài hát được phát hành vào ngày 15 tháng 11 năm 2015 và cũng được dùng làm đoạn giới thiệu cho album tổng hợp The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever của BTS vào năm 2016. Suga không phát hành thêm đoạn giới thiệu nào khác cho BTS cho đến năm 2020, khi anh phát hành 'Interlude: Shadow' trong album phòng thu Map of the Soul: 7 của nhóm. Bài hát thuộc thể loại nhạc rap, với phần nhạc lấy mẫu từ 'Intro: O! RUL8,2?' trong mini album cùng tên của nhóm vào năm 2013. Về mặt lời ca, đoạn rap của Suga thể hiện sự lo lắng và bất an đi kèm với sự nổi tiếng và thành công của BTS. Bài hát được phát hành vào ngày 10 tháng 1 với một video âm nhạc về mặt trái của sự nổi tiếng.
Ngoài việc thực hiện các đoạn giới thiệu cho BTS, Suga còn phát hành hai bài hát solo dưới tên của nhóm. Đầu tiên là bài hát 'First Love' trong album phòng thu Wings của BTS vào năm 2016, một bản rap tự truyện gợi nhớ đến một đoạn độc thoại. Trong album tổng hợp Love Yourself: Answer vào năm 2018, Suga phát hành bài hát 'Trivia: Seesaw' kể về sự biến động của tình yêu.
2016–nay: Sản phẩm solo
Suga phát hành mixtape cùng tên miễn phí qua SoundCloud vào ngày 15 tháng 8 năm 2016. Anh chọn không phát hành dự án dưới dạng album phòng thu thương mại, vì cảm thấy như bị gò bó trong một khuôn khổ nhất định. Trong bản thu âm, anh rap về các vấn đề như cuộc đấu tranh của mình với chứng trầm cảm và lo âu xã hội. Fuse TV đã vinh danh mixtape này là một trong 20 mixtape hàng đầu của năm 2016. Năm 2017, Suga viết bài hát 'Wine' cho nữ ca sĩ Suran, người trước đó đã hợp tác với anh trong một bài hát của mixtape. Trong phòng thu của Suga, Suran đã nghe bản nháp của 'Wine' và yêu cầu anh về bài hát này. Bài hát đạt vị trí số 2 trên Gaon Digital Chart và đoạt giải Bài hát Soul/R&B của năm tại Melon Music Awards vào ngày 2 tháng 12 năm 2017. Suga cũng nhận giải Xu hướng nổi bật của năm cho bài hát này. Sau đó, Suga tái phát hành mixtape của mình dưới dạng tải kỹ thuật số và phát trực tuyến vào tháng 2 năm 2018. Phiên bản tái phát hành đạt vị trí số 3 trên World Albums Chart của Billboard, số 5 trên Heatseekers Albums và số 74 trên Top Album Sales. Sản phẩm cũng giúp nghệ danh solo của Suga, Agust D, đạt vị trí số 46 trên Emerging Artists theo bảng xếp hạng ngày 3 tháng 3 trong tuần.
Tháng 1 năm 2019, Suga góp mặt trong đĩa đơn 'Song Request' của Lee So-ra với phần rap. Bài hát được đồng sáng tác bởi Suga và Tablo của Epik High, người cũng tham gia sản xuất bài hát. Đĩa đơn ra mắt ở vị trí số 3 trên Gaon Digital Chart của Hàn Quốc và vị trí số 2 trên bảng xếp hạng World Digital Songs của Billboard với 3.000 lượt tải trong vòng 2 ngày phát hành. Suga sau đó sản xuất bài hát 'Eternal Sunshine' cho Epik High trong mini album Sleepless vào tháng 2. Anh cũng đồng sáng tác và sản xuất đĩa đơn kỹ thuật số 'We Don't Talk Together' cho nữ ca sĩ Heize, phát hành vào ngày 7 tháng 7. Vào tháng 12, nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Halsey phát hành bài hát 'Suga's Interlude' hợp tác với Suga và do anh sản xuất trong album phòng thu thứ ba Manic của cô.
Vào ngày 6 tháng 5 năm 2020, nữ ca sĩ IU phát hành đĩa đơn kỹ thuật số 'Eight' do Suga sản xuất và hợp tác. Bài hát nhanh chóng đứng đầu bảng xếp hạng Gaon Digital Chart và Billboard World Digital Songs. Suga cũng ra mắt mixtape thứ hai mang tên D-2 (tiếp nối Agust D) vào ngày 22 tháng 5, kèm theo video âm nhạc cho bài hát chủ đề 'Daechwita', đạt vị trí số 76 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 tại Mỹ. Mixtape này đã ra mắt ở vị trí số 11 trên Billboard 200 và là album của nghệ sĩ solo Hàn Quốc có thứ hạng cao nhất tại Mỹ. Đây cũng là album solo đầu tiên của Hàn Quốc lọt vào top 10 tại Vương quốc Anh với vị trí số 7 trên UK Albums Chart.
Năm 2021, Suga tái sản xuất bản nhạc chuông nổi tiếng 'Over the Horizon' của Samsung, công bố vào ngày 11 tháng 8 trong sự kiện 'Unpacked 2021' của hãng. Ngày 8 tháng 10 cùng năm, Suga được thông báo sẽ tham gia sản xuất bài hát chủ đề 'You' cho nam ca sĩ Nhật Bản ØMI, phát hành vào ngày 15 tháng 10. Tháng 12 năm 2021, Suga góp giọng trong album Fighting Demons của nam rapper Juice Wrld với đĩa đơn 'Girl of My Dreams'. Bài hát đạt vị trí số 29 trên Billboard Hot 100, đánh dấu lần thứ hai Suga xuất hiện trên bảng xếp hạng với tư cách nghệ sĩ solo. Ngày 25 tháng 4 năm 2022, Suga được xác nhận là nhà sản xuất bài hát chủ đề 'That That' trong album phòng thu Psy 9 của Psy. Anh không chỉ đồng sáng tác và góp giọng trong đĩa đơn mà còn xuất hiện trong video âm nhạc cùng Psy.
Phong cách nghệ thuật
Suga đảm nhận nhiều vai trò trong việc tạo ra âm nhạc của mình, bao gồm viết lời, sáng tác, biên khúc, phối nhạc và sản xuất. Hơn 100 bài hát của anh đã được Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc đăng ký bản quyền. Anh có khả năng chơi đàn piano và sản xuất nhạc hip hop cũng như R&B. Các ca khúc của anh thường xoay quanh chủ đề 'đầy ắp ước mơ và hy vọng', với mong muốn biến âm nhạc của mình thành 'nguồn cảm hứng cho nhiều người'. Anh đã nhắc đến Stony Skunk và Epik High là nguồn cảm hứng âm nhạc trong hành trình theo đuổi hip hop. Đặc biệt, album reggae-hip hop Ragga Muffin (2005) của Stony Skunk và bài hát chủ đề của nó đã khơi dậy niềm đam mê của anh đối với thể loại này.
Jeff Benjamin từ Fuse nhận xét rằng mixtape của Suga 'mở ra những tai nghe tinh tường của ngôi sao này, với những sản phẩm âm nhạc nổi bật, phong cách rap mạnh mẽ và cách anh chuyển hóa những điểm yếu thành sức mạnh.' Các nhà phê bình khác cũng cho rằng 'cách kể chuyện của Suga trong âm nhạc đã phá vỡ mọi rào cản kiểm duyệt và tạo nên những hình ảnh rõ nét.'
Vào tháng 1 năm 2018, Suga chính thức gia nhập Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.
Tác động và ảnh hưởng
Theo khảo sát của Gallup Korea, Suga đứng ở vị trí thứ 13 trong danh sách các thần tượng được yêu thích nhất năm 2017. Trong các khảo sát năm 2018 và 2019, anh lần lượt xếp hạng ở vị trí thứ 7 và thứ 9.
Năm 2018, Suga cùng các thành viên BTS được Tổng thống Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa vì những đóng góp của nhóm trong việc phổ biến văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc. Vào tháng 7 năm 2021, anh được Tổng thống Moon Jae-in bổ nhiệm làm Đặc phái viên của Tổng thống về Thế hệ Tương lai và Văn hóa cùng các thành viên BTS, với nhiệm vụ 'nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và củng cố sức mạnh ngoại giao quốc gia.'
Đời tư
Vào năm 2018, Suga đã đầu tư vào một căn hộ sang trọng trị giá 3 triệu USD tại Hannam-dong, Seoul, Hàn Quốc. Đến năm 2019, anh vẫn đang sinh sống tại khu vực này.
Sức khỏe
Vào tháng 12 năm 2013, Suga bị chẩn đoán viêm ruột thừa và đã trải qua phẫu thuật tại Bệnh viện Severance ở Sinchon vào ngày 9. Anh được xuất viện vào ngày 17 nhưng phải quay lại bệnh viện vào ngày 26 vì vết mổ bị viêm. Vì lý do này, anh không thể tham gia các sự kiện âm nhạc vào cuối năm.
Vào tháng 12 năm 2016, Suga bị chấn thương ở tai do vấp ngã trước ngưỡng cửa. Theo chỉ định của bác sĩ, anh phải ngừng biểu diễn trong một tuần và không tập luyện vũ đạo, bao gồm cả các lễ hội âm nhạc cuối năm, để vết thương có thời gian hồi phục hoàn toàn.
Vào tháng 11 năm 2020, Suga đã trải qua một ca phẫu thuật để khâu lại vết rách sụn viền (tổn thương Bankart đảo ngược) ở phía sau vai trái. Anh thông báo rằng sẽ tạm dừng mọi hoạt động quảng bá để hoàn toàn hồi phục.
Hoạt động khác
Từ thiện
Năm 2014, Suga đã hứa sẽ mua thịt cho người hâm mộ nếu thành công trong sự nghiệp âm nhạc. Bốn năm sau, vào sinh nhật lần thứ 25, anh đã quyên góp thịt bò cho 39 trại trẻ mồ côi từ cộng đồng ARMY. Vào sinh nhật thứ 26 vào năm 2019, anh tiếp tục quyên góp 100 triệu KRW (88.000 USD) và 329 búp bê Shooky của BT21 cho Quỹ Ung thư Nhi khoa Hàn Quốc. Vào ngày 27 tháng 2 năm 2020, Suga đã tặng 100 triệu KRW cho Hiệp hội Cứu trợ Thảm họa Quốc gia Hope Bridge để hỗ trợ các nỗ lực phòng chống và cứu trợ tại Daegu, quê hương anh, một trong những thành phố bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch COVID-19 tại Hàn Quốc. Vào ngày 9 tháng 3 năm 2021, anh đã quyên góp 100 triệu KRW cho Bệnh viện Dongsan của Đại học Keimyung ở Daegu để hỗ trợ các bệnh nhi ung thư gặp khó khăn tài chính trong việc điều trị.
Xã hội
Suga thường xuyên công khai về vấn đề sức khỏe tinh thần và ủng hộ quyền bình đẳng cho cộng đồng LGBTQ.
Danh sách đĩa nhạc
Album phòng thu
Tựa đề | Thông tin |
---|---|
D-Day |
|
Mixtape
Tên | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | Doanh số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS |
CAN |
FIN |
IRE |
JPN |
NOR |
NZ |
UK |
US | ||||
Agust D |
|
— | — | — | — | 77 | — | — | — | — | ||
D-2 |
|
2 | 12 | 4 | 10 | 7 | 7 | 10 | 7 | 11 |
| |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Đĩa đơn
Vai trò nghệ sĩ chính
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất
|
Doanh số | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN |
NZ Hot |
SCO |
UK |
UK Down. |
US |
US World | |||||
"Agust D" | 2016 | — | — | — | — | — | — | — | Agust D | ||
"Give It to Me" | — | — | — | — | — | — | 4 | ||||
"Daechwita" | 2020 | 2 | 6 | 8 | 68 | 6 | 76 | 1 |
|
D-2 | |
"People Pt. 2" (hợp tác với IU) |
2023 | — | — | * | — | — | — | — | D-Day | ||
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Bài hát có thứ hạng
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR | HUN |
NZ Hot |
SCO |
UK |
UK Down. |
US | ||||||
Gaon |
Hot 100 |
Hot 100 |
World | |||||||||
"Intro: The Most Beautiful Moment in Life" | 2015 | 110 | — | — | — | — | — | — | — | — |
|
The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 |
"Give It To Me" | 2016 | — | — | — | — | — | — | — | — | 4 | Agust D | |
"The Last" (마지막; Majimak) | — | — | — | — | — | — | — | — | 24 | |||
"So Far Away" (hợp tác với Suran) |
— | — | — | — | — | — | — | — | 19 | |||
"Tony Montana" (hợp tác với Yankie) |
— | — | — | — | — | — | — | — | 22 | |||
"First Love" | 32 | — | — | — | — | — | — | — | 17 |
|
Wings | |
"Trivia: Seesaw" | 2018 | 39 | 6 | 9 | 15 | 59 | — | 58 | — | 5 |
|
Love Yourself: Answer |
"Interlude: Shadow" | 2020 | 48 | 31 | 19 | — | 54 | — | 59 | — | 11 | Map of the Soul: 7 | |
"Moonlight" | — | — | 19 | 34 | — | — | — | — | 5 | D-2 | ||
"Daechwita" | — | — | 2 | 6 | 8 | 68 | 6 | 76 | 1 |
| ||
"What Do You Think?" | — | — | 13 | 30 | — | — | — | — | 4 | |||
"Strange" (hợp tác với RM) |
— | — | 26 | — | — | — | — | — | 2 |
| ||
"28" (hợp tác với NiiHWA) |
— | — | — | — | — | — | — | — | 7 | |||
"Burn It" (hợp tác với MAX) |
— | — | 11 | — | — | — | — | — | 3 | |||
"People" | — | — | 24 | 32 | — | — | — | — | 6 | |||
"Honsool" | — | — | 22 | — | — | — | — | — | 10 | |||
"Interlude : Set Me Free" | — | — | 23 | — | — | — | — | — | 9 | |||
"Dear My Friend" (hợp tác với Kim Jong-wan) |
— | — | 25 | — | — | — | — | — | 8 | |||
Như nghệ sĩ góp giọng | ||||||||||||
"Song Request" (신청곡; Sincheonggok) (Lee So-ra hợp tác với Suga) |
2019 | 3 | 9 | 37 | — | — | — | — | — | 2 |
|
Đĩa đơn không có trong album |
"Suga's Interlude" (Halsey hợp tác với Suga) |
194 | — | 9 | 18 | 61 | — | 34 | — | — |
|
Manic và Collabs | |
"Eight" (에잇) (IU sản xuất và hợp tác với Suga) |
2020 | 1 | 1 | 12 | 14 | 44 | — | 42 | — | 1 |
|
Đĩa đơn không có trong album |
"Blueberry Eyes" (MAX hợp tác với Suga) |
— | — | — | 26 | — | — | — | — | — | Colour Vision | ||
"My Universe (SUGA Remix)" (Coldplay hợp tác với BTS) |
2021 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Đĩa đơn không có trong album | |
"Girl of My Dreams" (Juice Wrld hợp tác với Suga) |
— | — | 10 | 3 | — | 19 | 29 | — | Fighting Demons | |||
"That That" (Psy hợp tác với Suga) |
2022 | 3 | 1 | — | — | — | 61 | — | 80 | 1 |
|
Psy 9th |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Các bài hát khác
Năm | Tên | Định dạng | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2012 | "All I Do Is Win" |
|
— | |
2013 | "Dream Money" | |||
"Adult Child" | với RM & Jin | |||
"It Doesn't Matter" (싸이하누월; Ssaihanuwol) | — | |||
2018 | "Ddaeng" (땡) | với RM & J-Hope |
Quá trình sản xuất
Năm | Tên | Nghệ sĩ | Album | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2010 | "518-062" | D-Town | Đĩa đơn không có trong album | |
2017 | "Wine" (오늘 취하면; Oneul chwihamyeon [lit. "If I Get Drunk Today"]) |
Suran (hợp tác với Changmo) |
Walkin' | |
2019 | "Eternal Sunshine" (새벽에; Saebyeoge [lit. "At Dawn"]) |
Epik High | Sleepless in | |
"We Don't Talk Together" | Heize
(hợp tác với Giriboy) |
Đĩa đơn không có trong album | ||
2020 | "Eight" (에잇) |
IU (hợp tác với Suga) |
Đĩa đơn không có trong album | |
2021 | "You" | ØMI | Đĩa đơn không có trong album |
Danh mục phim
Video ca nhạc
Năm | Tên | Thời lượng | Đạo diễn | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2016 | "Agust D" | 3:06 | Sung-wook Kim (OUI) | dưới nghệ danh Agust D | |
"Give It to Me" | 2:34 | ||||
2020 | "Daechwita" (대취타) | 4:29 | Yong-seok Choi (Lumpens) |
Trailer và phim ngắn
Năm | Tên | Thời lượng | Đạo diễn | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2015 | "Intro: The Most Beautiful Moment in Life" | 2:12 | GDW | Hoạt hình | |
2016 | "First Love #4" | 2:57 | Yong-seok Choi (Lumpens) | — | |
2020 | "Interlude : Shadow" | 2:59 | Oui Kim (OUI) | Đoạn giới thiệu cho sự trở lại |
Phim lớn
Năm | Tựa phim | Vai trò | Hãng phát hành |
---|---|---|---|
2024 | SUGA - AGUST D Tour ‘D-DAY’ The Movie | Chính mình | Big Hit |
Giải thưởng và các đề cử
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
Melon Music Awards | 2017 | Xu hướng sôi nổi của năm | Suran & Suga | Đoạt giải | |
Mnet Asian Music Awards | 2019 | Hợp tác xuất sắc nhất | "Song Request" (với Lee Sora) | Đoạt giải | |
2020 | "Eight" (với IU) | Đoạt giải |