1. Before naming a group, what should we pay attention to?
- Xác định được mục tiêu, vai trò của nhóm: về gia đình, bạn thân, làm việc, học tập, kinh doanh, … để lựa chọn được tên nhóm phù hợp.
- Hãy tham khảo ý kiến của các thành viên nhóm để bầu chọn ra cái tên tiếng Anh hay, ưng ý nhất.
2. Meaningful English names for family and friends
Often these familiar group names are taken from the names of movies or TV shows about family themes, friends to enhance 'coolness' and familiarity. Check out how many familiar names are below!
- Fam Bam
- Keeping Up With the [Last Name]
- House of [Last Name]
- Modern Family
- All in the Family
- Full House
- Family Ties
- Fam Jam
- Team [Last Name]
- The Family Tree
- We Are Family
- Parental Control
- The [Last Name] Bunch
- The Incredibles
- Meet the [Last Name]
- Family Feud
- F.R.I.E.N.D.S.
- Spice Girls
- Charlie’s Angels
- 7 Rings
- Sisterhood of the Traveling Pants
- Core Four
- Squad Goals
- The Heathers
- Fab Five
- The Clique
- The Meme Team
- Powerpuff Girls
- The OGs
- Girl Gang
- The Keys to My Heart
- The Plastics
- The Breakfast Club
- Chosen Family
- Here and Queer
- The Golden Girls
- The Three Amigos
- Freaks + Geeks
- Tea Time
- The Three Musketeers
- Game of Phones
- Cutie Pies
- Dancing Queens
- My Main Witches
- Gossip Girls
- Pretty Little Liars
- Ride or Dies
3. Các tên nhóm cho nhóm học tập
- Study Buddies: Bạn thân cùng học
- To Sum It Up: Hãy cùng tóm lại (bài học)
- You’re So Humerus: Bạn thật hài hước
- Brainstormers: Động não
- Smart Cookies: Thông minh lanh lẹ
- Coffee And Class Notes: Uống cà phê và ghi chú bài giảng
- Check The Syllabus: Xem lại giáo trình
- Raise Your Hand: Giơ tay lên
- *Checks Notes*: Kiểm lại ghi chú
- #StudyTok: Tương tự như Tiktok
- Problem: Solved: Vấn đề đã được giải quyết
- See You In The Lab: Hẹn gặp ở phòng thí nghiệm
- Math Lovers Only: Dành riêng cho người yêu Toán
- Don’t Test Me: Đừng thách thức tôi
- Our Virtual Library: Thư viện ảo
- You Live And Learn: Sống và học
- Learn Something New: Học thứ gì đó mới
- Not Your Average Study Group: Không phải nhóm học bình thường
- Friends Who Study Together: Bạn bè học cùng nhau
- Pals From Class: Bạn bè trong lớp
- Presentation Pros: Chuyên gia thuyết trình
- It’s Elementary: Dễ như học mẫu giáo
- Everyday, I’m Studying: Ngày nào tôi cũng học
4. Các tên nhóm cho đồng nghiệp
- Employees of the Year: Nhân viên của năm
- Performance Review: Đánh giá hiệu suất
- Is It Friday Yet?: Đã đến thứ sáu chưa?
- The A-Team: Nhóm hạng A
- Always Excelling: Luôn xuất sắc
- Teamwork Makes the Dream Work: Tinh thần đồng đội tạo nên thành công
- Coffee Crew: Nhóm cà phê
- [Business] Partners in Crime: “Đồng bọn” công việc
- Workaholics: Những kẻ đắm chìm trong công việc
- The Dream Team: Biệt đội Ước Mơ
- Is It 5:00 Yet?: Đến 5 giờ chiều chưa?
- Werk: đọc trại đi của từ “work” – làm việc
- Mind Benders: Người uốn nắn tâm trí
- Business Preachers: Những người thuyết giảng Kinh doanh
- Follow the Leader: Đi theo đội trưởng
- The Achievers: Những người thành đạt
- Mission: Possible: Nhiệm vụ khả thi
- Fast Talkers: Nói nhanh như chớp
- The Untouchables: Bất khả xâm phạm
- Death and Taxes: Cái chết và thuế
- The Marketing Lab: Phòng thí nghiệm tiếp thị
- Paper Pushers: Máy đẩy giấy
- The Accountaholics: Người đam mê kế toán
- Ingenious Geniuses: Thiên tài khéo léo
5. Tên nhóm đáng yêu bằng tiếng Anh cho phụ nữ
- Apple Sour – món cocktail
- Backstreet Girls – đặt theo nhóm Backstreet Boys
- Bad Girlz – không “chơi” theo luật
- Beauties – những cô nàng xinh đẹp
- Blueberries – dâu rừng
- Butterflies – bươm bướm
- Charlie’s Angels – tên phim Những Thiên Thần Của Charlie
- Coffee Lovers – những người thích cà phê
- Crush – “hút hồn” những chàng trai khác
- Divine Angels – thiên thần tuyệt diệu
- Dolphins – cá heo
- Drama Club – hội “hóng” drama
- Dream Team – đẹp như mơ
- Fabulous Fairies – những nàng tiên nổi tiếng
- Fantasticans – những người tuyệt vời
- Flower Power – sức mạnh của hoa
- Friends Forever – là bạn mãi mãi
- Friendship – tình bạn
- Galfriends – đọc trại đi của “girlfriends”
6. Tên nhóm thời thượng cho nam giới
- Alpha Team – The top team.
- Bachelors – These dudes are always looking for the right woman.
- Bad Boys – Rules do not apply.
- Berets – Proper artsy types.
- Bredrin – So close you might as well be brothers.
- Champions – They can’t help but win.
- CIA – They’ve got all the data.
- Cobras – This team can slide into any situation and pounce.
- Code Black – This team can handle the worst possible situations.
- Compadres – The best buddies.
- Cowboys – Real men.
- Deep Pockets – They can finance whatever they want.
- Desperados – The coolest bros.
- Double Vision – Perfect for twins or doppelgangers.
- Drifters – They’re comfortable in any environment.
- Earthquake – You know when they’re here.
- Enigma – No one can figure them out.
- Esquires – For real gentlemen.
- Fiery Devils – A team with real spirit.
- Golden Eagles – They soar high above us all.
- High Altitude – They are above us all.
- Home Runners – This team goes for the highest points.
- Homies – Real friends have each other’s backs.
7. Tên nhóm hài hước
- 404! Group name does not exist – Great for witty techies.
- A Team with No Name – A team name would be too cool for these guys.
- All Pain, No Gain – Exercise isn’t for all of us.
- Are We There Yet? – They’ll repeat this whenever they can.
- Ask Me How I Made $20 Today – An awesome conversation starter.
- Bacon Water – This team’s name will stick in your mind.
- Bad Hair Day – Their hair is always a mess, whatever the occasion.
- Bed Bath and Beyoncé – Bed Bath and Beyond!
- Beer Makes Smart – It definitely does!
- Benchwarmers – Not likely to see much action, but they’re here.
- Brain drain – A conversation with these guys will not be intelligent.
- Can We Use A Lifeline? – Great for quizzes or games of trivia.
- Canada: America’s Hat – Sorry Canada.
- Cereal Killers – Harmless psychopaths.
- Chunky Monkeys – Fat and ape-like.
- Corporate Punishment – No everyone like team building exercises.
- Couch Potatoes – They can roast for hours in front of the TV.
- Cubicle Force – And a force to be reckoned with!
- Daddy Issues – Who needs a father figure anyway?
- Dyslexia United – I hope they can spell those two words.
- Easier Said Than Run – They’ve got the spirit, but not stamina.
- Every day I’m Calculatin’ – For math’s wizards.
- Evil League of Evil – They’re super evil.
- Free Wi-Fi – The other team will be disappointed.
- Game of Drones – It is drone vs. drone.
- Goal diggers – At least they’re honest with their intentions.
- Google – Got a question? They have an answer.
- Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
- Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/nữ/công ty
- Bảng chữ cái tiếng Anh
8. Tên nhóm trò chơi bằng tiếng Anh
- Rational Wolfpack
- Kitchen Mafia
- Peace Rainbows
- Productive Escapism
- The Public Spat
- All in the Mind
- Halter Ego
- Heart Dark Matter
- Thrill Called Money
- Gossip Goblins
- The Fabulous Swag
- Knucklebone Pirates
- Baddies and Buddies
- Finicky Pals
- Go! Get Shopping
- Tolerant Wise Geeks
- Planet Geek
- Inner Frustration
- The Weekend Scatter
- Ex-Girlfriend Parables
- Bards of Play
- Thrill Mafia
- Calm Buddies
- Wondering Minds
- Hairy Tribe
- Hard Work Crisis
- The Married Rant
- Sale Tale Divas
- Shiny Bald Heads
- The Mind Grind
- Foodie Stories
- Housekeeping Tips
- The Rooftop Thinkers
- Mom’s Recipes
- What’s in the Handbag
- ‘Til Money Do Us Apart
- Sale in Town
- Go Betters
- Beer Over Chicks
9. Tên đội bóng bằng tiếng Anh
- Fantasticans
- Rainbow Kids
- Blue Frogs
- SparkSpartans
- Timberwolves
- Stinky Cheese
- Foot Challenged
- Outkast
- Wolf Pack
- ChilliPeppers
- Blackflies
- Deep Pockets
- Breakers
- The Frogs
- Mighty Ducks
- GreatGliders
- Profs
- The Captivators
- Athletic Hippies
- Fighting Hornets
- Rangers
- Bald Eagles
- KnockOut Legends
- Thrashers
- Goalbusters
- Wilderbeast
- Meadowlarks
- Amigos
- Mavericks
- Alley Cats
- Goals-R-Us
- All Blacks
- GOal Seekers
- Nemesis
- Barce-loners