
Súng cối, hay còn gọi là pháo cối hoặc bích kích pháo, là một trong bốn loại hoả pháo chính của pháo binh (bao gồm pháo nòng dài, lựu pháo, pháo phản lực và súng cối).
Điểm đặc biệt của súng cối là nòng súng không có khương tuyến (nòng trơn), và đạn được bắn theo quỹ đạo hình cầu vồng với góc bắn rất lớn (thường trên 45 độ), tạo ra hình dạng đạn treo.
Đạn súng cối có tốc độ đẩy nhỏ và không có cáp tút (tiếng Pháp: cartouche). Chuyển động được tạo ra nhờ thuốc cháy trong phần trên các cánh dẫn hướng. Vì đạn có tốc độ thấp, súng cối chủ yếu được sử dụng để tác chiến ở khoảng cách gần đến trung, rất hiệu quả trong các trận đánh gần, có khả năng tiêu diệt mục tiêu bị che khuất và có thể bắn từ các vị trí được che chắn tốt. Được sử dụng phổ biến trong các hoạt động hỗ trợ bộ binh nhờ khối lượng nhỏ và hiệu quả cao.
Binh lính bộ binh thường mang theo súng cối để hỗ trợ hỏa lực cho đội hình. Khác với các loại súng pháo khác, súng cối thường nạp đạn từ phía trước nòng, điều này giúp thao tác bắn đơn giản nhưng vẫn đạt được tốc độ bắn nhanh.
Cấu tạo
Súng cối có cấu tạo đơn giản với ba phần chính:
- Nòng súng: thường có đường kính từ 60 mm đến 120 mm, nòng trơn (không có khương tuyến) và thường ngắn, cho phép xạ thủ nạp đạn từ miệng nòng. Do đạn tự kích cháy nên không cần hệ thống phát hỏa ở phía cuối nòng.
- Bàn đế: là bộ phận chịu lực giật lại của súng khi bắn, thường là một mảng kim loại (hoặc hợp kim) với khối lượng lớn, có thể có hình dạng tròn, vuông hoặc chữ nhật. Trong trường hợp súng cối nhỏ, xạ thủ có thể dùng tay giữ nòng và bắn trực tiếp xuống đất mà không cần bàn đế.
- Giá chân: thường là giá ba chân với các thiết bị điều chỉnh góc bắn và kính quang học để ngắm. Trong chiến đấu, súng loại nhỏ có thể không cần giá chân.
Lịch sử

Súng cối đã tồn tại hàng trăm năm, lần đầu tiên xuất hiện trong các trận công thành. Vào thời kỳ đó, chúng là những thiết bị sắt thô kệch, nặng nề và rất khó di chuyển. Với cấu tạo đơn giản, súng cối thời xưa chỉ là những thùng gang, gợi nhớ đến công cụ đun nấu và nghiền giã. Tên gọi súng cối (tiếng Anh là mortar, nghĩa là 'cối giã' hoặc 'vữa', 'hồ') xuất phát từ đây. Baron Menno van Coehoorn đã phát minh ra súng cối cơ động vào năm 1674 trong trận công thành Grave. Súng này nặng khoảng 180 pound Anh (khoảng 90 kg) và được cả hai phe Nam và Bắc sử dụng trong Nội chiến Mỹ.

Tại Việt Nam, không muộn hơn thế kỷ 17, các loại súng cối đã được trang bị và được gọi là Biều Pháo 瓢礮 ('pháo bầu' - do hình dáng nòng pháo ngắn và mập), sau đó được đổi tên thành Xung Tiêu Pháo 衝霄礮 ('pháo hướng khoảng không') dưới triều Minh Mạng. Cỗ súng lớn nhất có đường kính Pháo Tâm là 8 tấc 7 phân (~ 400 mm). Xung Tiêu Pháo có đường kính nòng nhỏ nhất là 2 tấc 3 phân (~ 106 mm), tương đương với các súng cối Coehorn của phương Tây - loại súng cối nhỏ gọn có thể khiêng bởi hai người.
Súng cối hiện đại xuất hiện trong Chiến tranh thế giới thứ nhất vào năm 1915, do Nam tước Wilfred Stokes người Anh phát minh. Khẩu cối Stokes có thể mang vác bởi một người. Người Đức cũng phát triển các loại súng cối có cỡ nòng từ 7.58 cm đến 25 cm để đối phó với súng cối Stokes của người Anh. Súng cối đặc biệt hữu ích trong các chiến hào bùn lầy và ẩm ướt của chiến trường châu Âu trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Súng cối được đánh giá cao vì khả năng bắn đạn rơi thẳng đứng xuống chiến hào đối phương, điều mà pháo binh thông thường không thể thực hiện. Các loại súng cối đã được cải tiến nhiều trong suốt Chiến tranh thế giới thứ nhất, trở nên nhẹ hơn, dễ sử dụng, và chính xác hơn. Đồng thời, súng cối cho phép bộ binh tạo ra hỏa lực mạnh mẽ ngay lập tức tương đương với pháo binh.
Trong những năm 1930, kỹ sư người Pháp Edgar Brandt đã phát triển một loại súng cối với đường kính nòng từ 45 mm đến 155 mm, dựa trên thiết kế cối Stokes của Wilfred Stokes. Hai mẫu súng cối tiêu biểu là Stokes (1915) và Brandt (1927, nâng cấp năm 1931) đã trở thành nền tảng của tất cả các loại súng cối hiện đại.

Những khẩu súng cối lớn nhất từng được chế tạo bao gồm khẩu 'Quái vật' của Pháp do Henri-Joseph Paixhans phát triển năm 1832, khẩu Mallet chế tạo bởi Woolwich Arsenal ở London năm 1857, và khẩu 'tiểu David' được chế tạo ở Mỹ trong Thế chiến thứ hai. Tất cả đều có cỡ nòng 36 inch (915 mm – gần một mét). Chỉ có khẩu 'Quái vật' là được sử dụng trong trận đánh tại Antwerp, Bỉ năm 1832.
- Pháo binh
- Pháo
- Sơn pháo
- Lựu pháo
- Pháo phản lực