
Súng hỏa mai là một loại súng trường cổ điển với cơ chế hoạt động khá đơn giản. Thuốc nổ và đạn được nạp từ miệng nòng, và việc kích nổ được thực hiện qua một cơ chế kíp va đập đặt ở phần đuôi nòng súng.
Lịch sử
Vào năm 1517, người Đức đã giới thiệu kiểu súng hỏa mai đầu tiên. Loại súng này sử dụng một bánh xe quay để cọ vào đá lửa nhằm kích nổ. Đến năm 1570, người Đức đã cải tiến súng bằng cách dùng viên đá lửa để đập vào mặt kim loại, gây ra lửa cháy thuốc ở cốc mồi. Lửa được dẫn qua một lỗ nhỏ vào khối thuốc chính. Vào năm 1612, người Pháp đã thực hiện thêm một cải tiến, phát minh ra loại súng hỏa mai phổ biến ở châu Âu, với nắp đậy thuốc súng, chỉ mở ra khi bấm cò để đá lửa lao vào, giúp hạn chế ẩm. Đầu thế kỷ 19 chứng kiến sự ra đời của hạt nổ, thay thế khối thuốc mồi bằng gói thuốc phát nổ nhỏ, giúp chống ẩm tốt hơn. Những hạt nổ đầu tiên được làm từ giấy tẩm thuốc. Đến đầu thế kỷ 19, đá lửa không còn được sử dụng và súng dài, súng trường đã trở thành vũ khí chính của bộ binh.
Trong các ngôn ngữ châu Âu, súng kíp được gọi là 'súng hỏa mai kíp đá lửa', trong tiếng Anh là Flintlock Musket.
Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thuật ngữ súng kíp thường dùng để chỉ các loại súng tự chế với nòng dài. Người Dân tộc Mèo ở Việt Nam nổi tiếng với khả năng chế tạo súng kíp, dù sử dụng các công cụ rất đơn giản. Trước đây, để chế tạo nòng súng, họ phải mất hàng năm trời để khoan lỗ, tạo nòng từ những đoạn sắt tròn đặc.