Nhà thám hiểm người Anh Wilfred Thesiger từng mô tả nơi này là 'vùng đất chết', nhưng với các nhà khoa học nghiên cứu về sự sống trên sao Hỏa và các hành tinh khác, khu vực này có giá trị không thể đo lường.
Vùng xung quanh núi lửa Dallol ở Ethiopia là một điểm đặc biệt không giống bất kỳ nơi nào trên Trái đất. Ở đây, khí clo và lưu huỳnh độc hại tràn ngập không khí, trong khi những 'cây nấm' khổng lồ được tạo ra từ muối sắt phủ kín toàn bộ cảnh quan. Các dòng nước ngầm sủi bọt và trào lên mặt đất, tạo ra những dòng suối mà bạn không bao giờ muốn tắm trong đó.
Núi lửa Dallol nằm trong khu vực chảo Danakil ở vùng Afar, phía bắc Ethiopia. Đây được coi là nơi nóng nhất trên Trái đất với nhiệt độ mùa đông không bao giờ dưới 34 độ C và nhiệt độ mùa hè có thể lên đến 50 độ C. Ngoài ra, Dallol cũng là một trong những vùng thấp nhất trên Trái đất, với phần lớn khu vực nằm dưới mặt nước biển hàng trăm mét.
Các hồ chứa axit bên trong khu vực núi lửa Dallol
Chính ngọn núi lửa này được hình thành vào năm 1926 khi magma bazan xâm nhập vào các mỏ muối Miocene và bắt đầu hoạt động thủy nhiệt. Các thảo nguyên sa mạc sắt, lưu huỳnh và muối tạo nên một cảnh quan đa sắc màu như xanh lá cây, vàng, cam và nâu.
Khu vực lòng chảo Danakil này là một ví dụ tiêu biểu về 'sao Hỏa trên Trái đất', với sự kết hợp độc đáo của các hiện tượng tự nhiên cực đoan được hòa quyện trong một hệ sinh thái đồng nhất. Barbara Cavalazzi, một nhà địa chất từ Đại học Bologna (Ý), đã đến thăm khu vực này vào năm 2015 và cho biết: 'So với các hệ thống thủy nhiệt lớn khác, hệ thống này hoàn toàn khác biệt và độc đáo. Nếu có bất kỳ loài sinh vật nào có thể sống trong môi trường này, chúng sẽ thuộc vào loại sinh vật polyextremophile (tức là những sinh vật có thể sống trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt)'.
Kennda Lynch, chuyên gia sinh vật học vũ trụ tại Viện Mặt trăng và Hành tinh ở Houston, Texas, Mỹ, đã nói về Dallol khi đến thăm vào năm 2019: 'Từ lần đầu tiên tôi nhìn thấy và tiếp cận nó, tôi nghĩ rằng sao Hỏa có thể giống như thế này'.
Đây là một điểm nghiên cứu quan trọng cho các lĩnh vực địa chất và sinh học.
Mặc dù môi trường rất khắc nghiệt, nhưng Dallol lại có một ưu điểm lớn, đó là có nhiều kali, một thành phần chính trong phân bón. Thực tế, kali không phải là chất hiếm, nhưng điều làm cho Dallol đặc biệt là các mỏ muối gần bề mặt giúp việc khai thác trở nên dễ dàng hơn.
Khi khám phá này được công bố vào năm 1906, công ty Ý Compagnia Mineraria Coloniale (CMC) bắt đầu hoạt động khai thác. Tuy nhiên, sau Thế chiến thứ nhất, giá muối giảm đáng kể, khiến việc khai thác trở nên không khả thi. Đến Thế chiến thứ hai, khi hệ thống đường sắt gần như bị phá hủy, ánh sáng từ các cơ sở sản xuất chắc chắn đã tắt ở Dallol.
Mặc dù vậy, khu vực này không hoàn toàn bị bỏ hoang vì nhiều người Afar vẫn đến Dallol hàng đêm để lấy muối. Họ cắt lớp vỏ muối từ trên cùng thành từng miếng vuông để vận chuyển về Mek'ele - trung tâm thị trấn gần nhất. Sau đó, một đoàn lạc đà sẽ chuyển hàng hóa hơn 60 dặm (khoảng 96 km) để chế biến thành muối.
Lạc đà vận chuyển muối
Dù đi từ đâu, con đường đến Dallol vẫn rất xa và khó khăn. Việc thiếu hệ thống giao thông cố định kết hợp với cảnh quan khô nóng của sa mạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn, có thể mất cả ngày để đi bằng lạc đà từ các khu dân cư gần nhất. Không khó hiểu tại sao người địa phương thường gọi nơi này là 'Cổng vào địa ngục'.
Trên đường đi dài, ánh sáng mặt trời chói chang, những ngọn núi dần nhường chỗ cho những cánh đồng rộng lớn dường như vô tận ở mọi hướng. Khi đi xa, bạn sẽ thấy một gò đất lớn màu nâu nhô lên, đó là phần chân núi lửa đã sụp đổ trong cái nóng khủng khiếp.
Khi bước vào khu vực này, ngoài những hồ axit và những cột nước lưu huỳnh, còn có một mối đe dọa khác gọi là 'gió lửa', tức là những cơn bão cát lớn. Ngoài ra, một nguy cơ khác là người Afar, bộ lạc du mục nổi tiếng với tính hung dữ. Có lẽ chính vì lý do này mà chính phủ Ethiopia yêu cầu tất cả du khách khi đến đây đều phải thuê vệ sĩ có vũ trang.