
Sương sáo | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Platostoma |
Loài (species) | P. palustre |
Danh pháp hai phần | |
Platostoma palustre (Blume) A.J.Paton, 1997 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sương sáo (tên gọi miền Nam), Thạch đen (tên gọi miền Bắc) hoặc thủy cẩm Trung Quốc (tên khoa học Platostoma palustre) là một loại thực vật thuộc họ Hoa môi. Loài này được Carl Ludwig Blume mô tả lần đầu tiên vào năm 1826 dưới tên Mesona palustris. Đến năm 1997, A. J. Paton đã chuyển nó sang chi Platostoma. Sương sáo phát triển chủ yếu ở Đông Á như đông nam Trung Quốc, Đài Loan, và thường sống ở những khu vực đất cỏ, đất cát và đất khô.
Loài cây này được gọi là xiancao (仙草, 'tiên thảo'), xianrenthao (仙人草, 'tiên nhân thảo'), xianthaojiu (仙草舅, 'tiên thảo cữu') trong tiếng Trung Quốc, sian-chháu (仙草, 'tiên thảo') trong tiếng Mân Nam Đài Loan, và leung fan cao (涼粉草, 'lương phấn thảo') trong tiếng Quảng Đông, หญ้าเฉาก๊วย trong tiếng Thái, và thường được dùng để chế biến thạch sương sáo.
Đặc điểm
Sương sáo là một loại cây thảo, sống lâu năm, có chiều cao từ 15 đến 100 cm. Lá của cây mọc đối xứng, có hình dạng nguyên, dày và có răng cưa ở mép.
Khám phá và chế biến

Quá trình chế biến sương sáo tương tự như sương sâm, nhưng lá sương sáo cần phải được phơi khô trước khi chế biến. Thân và lá sương sáo được thu hoạch, phơi khô để bảo quản, sau đó xay nhuyễn, nấu với nước, lọc và thêm bột (như bột sắn hoặc gạo). Sau khi nguội, sản phẩm sẽ đông lại, có màu đen bóng và thường được dùng với nước đường và tinh dầu (thường là tinh dầu chuối tổng hợp).
Sương sáo được coi là có tính năng làm mát, giúp giảm huyết áp, điều trị cảm lạnh và đau khớp.
- Thạch sương sáo
- Sương sâm
- Sương sa
- Thạch găng
- Thạch rau câu
Chú thích
- Tài liệu liên quan đến Platostoma palustre trên Wikimedia Commons
- Dữ liệu về Platostoma palustre trên Wikispecies
- Hướng dẫn trồng và chế biến thạch đen
- Thủy cẩm từ Trung Quốc
- Asian grass jelly Lưu trữ ngày 2008-02-19 trên Wayback Machine
- Indonesia Black Jelly Instant Powder
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Platostoma palustre | |
Mesona palustris |
|