Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ be supposed to.
Suppose to be what ?
Ví dụ:
→ My brother is supposed to be the best player in the football club.
(Anh trai tôi được cho là cầu thủ xuất sắc nhất câu lạc bộ bóng đá.)
→ You are supposed to complete your thesis by this Friday or you will not be able to graduate on time.
(Bạn phải hoàn thành luận án của bạn trước thứ Sáu này hoặc bạn sẽ không thể tốt nghiệp đúng hạn.)
→ He was supposed to be at the restaurant at 5 PM but he arrived at 6:30 PM.
(Đáng lẽ anh ấy phải có mặt tại nhà hàng lúc 5 giờ chiều nhưng anh ấy đã đến lúc 6 giờ 30 phút tối.)
Dạng khẳng định: S +be supposed to + Vo
Dạng phủ định: S + be + not supposed to + Vo
Khi được dùng để diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay mong đợi thì Be supposed to mang nghĩa “đáng lẽ ra, lẽ ra”. |
---|
Ví dụ:
→ Tom was supposed to go on a trip with his family but he had an unexpected business trip
(Đáng lẽ Tom đã đi du lịch cùng với gia đình nhưng anh ấy lại có chuyến công tác đột xuất.)
→ Peter was supposed to be the heir to the family business, but he refused.
(Đáng lẽ ra Peter đã trở thành người thừa kế cơ nghiệp của gia đình nhưng anh ấy đã từ chối.)
→ He was not supposed to lie to his father.
(Đáng lẽ anh ấy không nên nói dối cha mình.)
Khi được dùng để thể hiện về nghĩa vụ và bổn phận mà ai đó được trông đợi để làm thì Be supposed to mang nghĩa “phải làm điều gì đó”. |
---|
Ví dụ:
→ You are supposed to carry your identification when going out.
(Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân khi ra đường.)
→ People are not supposed to arbitrarily break into other people's houses.
(Người dân không được phép tự ý đột nhập vào nhà người khác.)
***Lưu ý: Khi được dùng với nghĩa “phải làm điều gì đó” thì Be supposed to ở dạng phủ định là “Be not supposed to Vo” sẽ tương tự với cấu trúc “Be not allowed to Vo” và mang nghĩa không được phép làm điều gì.
Khi dùng để nói về sự tin tưởng ai hoặc một sự vật nào đó thì Be supposed to mang nghĩa “được cho là, được tin rằng”. |
---|
Ví dụ:
→ He is supposed to be the richest man in the area.
(Anh ta được cho là người giàu có nhất khu vực này.)
→ This drug is supposed to be the most effective method of treating malaria today.
(Loại thuốc này được xem là phương thức chữa bệnh sốt rét hữu hiệu nhất hiện nay.)
Differentiating the structure Be supposed to and the verb Suppose
Be supposed to | Suppose | |
---|---|---|
Loại từ | thành ngữ | động từ |
Cấu trúc ngữ pháp | S + be supposed to + Vo | S+ suppose (that) + Clause |
Ngữ nghĩa | có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó. | nghĩ rằng/tin rằng/tưởng tượng điều gì đó là thật. |
Cách dùng | Diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay mong đợi. | Giải thích lý do xảy ra của một sự việc nào đó. |
Ví dụ | - Why are you here? You are supposed to go to Japan today. (Sao bạn lại ở đây? Đáng lẽ bạn phải đến Nhật Bản hôm nay rồi chứ.) | - Why doesn’t Peter want to play badminton? (Tại sao Peter không muốn chơi xổ sống?) |
Exercise Application
Bọn trẻ trong cô nhi viện phải thức dậy trước 7 giờ sáng.
Bạn phải dừng xe lại khi có tín hiệu đèn đỏ.
Đáng lẽ Jenny phải có mặt trong hôn lễ của anh trai cô ấy.
Học sinh không được phép sử dụng chất kích thích trong trường học.
Đáp án
The children at the orphanage are expected to wake up before 7 a.m.
You should halt at the red light.
Jenny was meant to attend her brother's wedding.
Students are prohibited from using drugs in school.
Conclusion
Reference citation:
“be supposed to (be/do) - translation into Vietnamese with English-Vietnamese Dictionary - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 17 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/be-supposed-to-be-do.