Bơm Surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh: Những điều quan trọng
Tư vấn chuyên môn bởi PGS.TS Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm - Chuyên gia Nhi khoa - Bệnh viện Quốc tế Mytour Nha Trang. Với kinh nghiệm rộng trong lĩnh vực hồi sức và điều trị bệnh lý nhi sơ sinh, bác sĩ đem đến cái nhìn chuyên sâu về điều trị suy hô hấp sơ sinh.
Surfactant thiếu hụt là nguyên nhân chủ yếu gây suy hô hấp ở trẻ sinh non. Phương pháp hiện đại thường áp dụng kỹ thuật bơm Surfactant qua đường nội khí quản và hỗ trợ hô hấp, giảm thiểu tổn thương.
Hội chứng suy hô hấp cấp thường gặp ở trẻ sinh non tháng, do thiếu hụt Surfactant làm giảm sức căng bề mặt của phế nang. Điều trị bằng cách bơm Surfactant là một phương pháp quan trọng giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh non tháng.
1. Bơm Surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
Việc chỉ định bơm Surfactant là cần thiết trong điều trị suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng. Do hệ thống enzym tổng hợp Surfactant ở các phế bào II chưa hoàn chỉnh, nên việc bổ sung Surfactant trở nên quan trọng để giúp hoạt động của phổi ổn định. Điều này giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh và đặt ra một phương pháp điều trị hiệu quả.
Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sinh non thường được điều trị bằng cách bơm Surfactant qua đường nội khí quản và hỗ trợ hô hấp, giúp giảm thiểu tổn thương và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ.
2. Khi nào cần bơm Surfactant
- Bệnh màng trong (hội chứng suy hô hấp cấp): Phòng tránh, điều trị, làm mới điều trị
- Ngừng thở không đáp ứng với CPAP.
- Nhu cầu FiO2>=40%/CPAP (trẻ >=26 tuần).
- Nhu cầu FiO2>=30%/CPAP (trẻ <26 tuần).
- Điều trị hội chứng suy hô hấp do trẻ hít phải phân su nặng (MAP >10-12 cmH2O. FiO2>50%)
- Xem xét điều trị trong một số trường hợp như: xuất huyết phổi, viêm phổi nặng.
3. Chú ý khi Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh

- Không hút đờm nội khí quản trong vòng 1 giờ sau khi bơm thuốc (trừ khi có dấu hiệu tắc nghẽn đường thở rõ ràng.
- Surfactant cải thiện thể tích phổi, cải thiện FRC và độ đàn hồi, do đó cần điều chỉnh thông số máy phù hợp để giảm tràn khí màng phổi, giảm tổn thương phổi.
- Sau khi sử dụng Surfactant tránh tăng đột ngột hàm lượng O2 bằng cách giảm nhanh FiO2
4. Biến chứng và xử trí
4.1 Trong quá trình bơm Surfactant
- Giảm bão hòa O2: thường thoáng qua và cần tăng tạm thời FiO2, áp lực máy thở, hoặc tạm ngừng bơm Surfactant.
- Nhịp tim chậm: có thể liên quan đến giảm bão hòa O2 hoặc kích thích dây thần kinh phế vị, nên tạm thời ngừng bơm Surfactant.
- Tăng PCO2: do tắc nghẽn đường thở tạm thời bởi Surfactant.
- Rò Surfactant xung quanh ống nội khí quản vào vùng họng do ống nội khí quản quá nhỏ.
- Thuốc chỉ vào một phổi: do ống nội khí quản đi vào nhánh phế quản chính phải hoặc trẻ chưa nằm ở tư thế đúng.
4.2 Sau khi bơm Surfactant
- Hạ huyết áp: do giảm thể tích, ống động mạch lớn, giảm chức năng cơ tim. Điều trị NaCl 0,9%: 10ml/kg bolus, nếu không thành công cần sử dụng thuốc kích thích máu.
- Tràn khí màng phổi: Do thuốc chỉ vào một phổi cần hút khí qua da hoặc mở dẫn lưu màng phổi tối thiểu hút khí liên tục.
- Chảy máu phổi: do ống động mạch lớn cần tăng PEEP hoặc HFO và bơm Surfactant, truyền tiểu cầu, plasma tươi 10-15ml/kg, sau đó điều trị đóng ống động mạch.
Phương pháp bơm Surfactant sẽ khó thực hiện nếu tiêu chuẩn chăm sóc chung không đạt chất lượng cao.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch ngay TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.