1. What is 'surprised'?
In English, 'surprised' is an adjective, meaning feeling surprised, amazed, or showing surprise about something.
'Surprised' (adj) /səˈpraɪzd/: feeling or displaying surprise because something unexpected has happened.
For example:
- I was surprised at Henry. He’s never late.
- She looked at him with a surprised expression on her face.
- The mermaid is surprised by the human’s world.
2. The verb and noun 'surprise'
In English, 'surprise' functions as both a noun and a verb. Let's explore further.
Surprise (n) /səˈpraɪz/: an unexpected event: một sự kiện không mong đợi.
For example:
- Don’t tell Anne we’ve arranged a party for her – I want it to be a surprise.
- It was a wonderful surprise to get home and find the letter.
Surprise (n) /səˈpraɪz/: the feeling caused by something unexpected happening: cảm giác ngạc nhiên vì điều gì đó không mong đợi xảy ra.
For example:
- He looked at her in surprise.
- To my great surprise, they agreed to all our demands.
Surprise (v) /səˈpraɪz/: to make someone feel surprised: làm cho ai đó ngạc nhiên
For example:
- The news surprised everyone.
- Jane was surprised how quickly the time passed.
Surprise (v) /səˈpraɪz/: to find, catch, or attack someone when they are not expecting it: tìm kiếm, bắt hoặc tấn công ai đó khi họ không mong muốn.
For example:
- The robbers had just opened the safe when they were surprised by the police.
- Her mother surprised him by helping himself to her gin.
3. Surprise + gì? Surprised đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ surprised thường đi với 3 giới từ sau, đó là at, by, with. Về cơ bản, surprised + at/ by/ with khá giống nhau, đều mang nghĩa bị động là bị ngạc nhiên bởi….
Sau đây là cách dùng cụ thể của 3 giới từ này khi đi kèm với surprised, bạn hãy cùng theo dõi nhé!
3.1. Surprised at
Cấu trúc: surprised at có nghĩa là bạn sẽ ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi ai đó làm điều gì đó kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi điều gì đó.
Đứng sau surprised + at có thể là bất cứ thứ gì, ví dụ như một danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến con người, một sự việc nào đó, một hoàn cảnh nào đó.
Ví dụ:
- She is really surprised at my teacher. She gave us the class off today!
- We were surprised at the waitress at the restaurant last night. He was so rude!
- He looks very surprised at my shoes.
3.2. Surprised with/ by
Khi sử dụng surprised + by/ with trong tiếng Anh, chúng ta đang ám chỉ đến một tình huống bất thường nào đó.
Ví dụ:
- He is surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
- When I went to the museum, I was surprised with the exhibition.
3.3. Surprised about
Bên cạnh at, with và by, surprised còn đi với giới từ about, nghĩa là bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó. Thông thường cặp từ này ít xuất hiện trong giao tiếp, nó mang tính trang trọng (formal) hơn. Theo sau có thể là một động từ đuôi -ing (V-ing), một mệnh đề, một danh từ hoặc tên riêng.
Ví dụ:
- In this video, all of you will be surprised about knowing some of the interesting facts!
- You’ll be surprised about that information about the space.
Nhìn chung, giới từ about và with ít được sử dụng hơn với surprised. Bạn nên sử dụng at hoặc by cho an toàn.
4. Phân biệt surprising và surprised
Ngoài tính từ surprised, trong tiếng Anh còn có từ surprising.
Surprising (adj) /səˈpraɪ.zɪŋ/: bất ngờ và gây ngạc nhiên.
Ví dụ:
- It’s not surprising that she lost the game.
- There was a surprising amount of talk about resignations.
5. Một số cấu trúc với surprised trong tiếng Anh
5.1. Cấu trúc thứ nhất
To be + surprised + to + V-infinitive/ Noun |
Khi sau surprised đi với to, nghĩa là bạn bị ngạc nhiên khi làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
- My mom was surprised to hear that John quit the class. He’s a good student.
Were they surprised to find that birthday present on your bed?
5.2. Cấu trúc thứ hai
To be + surprised + that + clause |
Cấu trúc này vẫn có ý nghĩa là bị ngạc nhiên bởi….. nhưng khác với cấu trúc 1, sau surprised là một mệnh đề.
Ví dụ:
- He is surprised that it’s snowy today.
=> Mệnh đề: Hôm nay trời tuyết. Chủ ngữ giả là It, động từ là tobe is.
- You were surprised that Bob didn’t come to the party. He likes partying!
=> Mệnh đề Bob không đến buổi tiệc. Chủ ngữ là Bob, động từ là didn’t come.
6. Từ đồng nghĩa với surprised
Để miêu tả cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ, ngoài từ surprised thì trong tiếng Anh chúng ta còn dùng từ amazed (phiên âm: /əˈmeɪzd/).
Về nghĩa:
2 từ này tương đối tương đồng, tuy nhiên amazed thể hiện cảm xúc mạnh hơn so với surprised (rất ngạc nhiên).
Ví dụ:
I was surprised by the sunset. It’s so gorgeous. | I was amazed at the sunset. It’s so gorgeous! |
Tôi rất ngạc nhiên bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! | Tôi kinh ngạc bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! |
Về cách dùng:
Amazed thường đi kèm với giới từ “AT” hoặc “BY”.
Ví dụ:
- I was very amazed by Nick yesterday, at the school.
- I was amazed at your English speaking skill. It’s really awesome.
7. Bài tập surprised đi với giới từ gì?
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời đúng cho các câu sau
1. The baby was very surprised_______see the dentist.
- to
- at
- by
2. His older brother was surprised _______ his reaction.
- by
- at
- with
3. These houses were surprised_______me.
- with
- to
- that
4. Her best friend was very surprised______ she got married last month.
- at
- to
- that
5. Kevin was surprised______ his party last night.
- to
- that
- by
Đáp án:
- A
- B
- A
- C
- C
Bài 2: Điền từ dạng phù hợp của surprised vào chỗ trống
- 1. Your boyfriend …….. you by his present.
- 2. It wouldn’t …….. me if my sister gets married soon.
- 3. This car will be a big …… to his son.
- 4. My mother …….. at me. I made her a vani cake.
- 5. You may ……… to know that Tokyo is full of surprises.
- Surprises
- Surprise
- Surprise
- Was surprised
- Surprised