Tuy nhiên, trước khi đi sâu vào các cụm giới từ với Surprised, mời các bạn thưởng thức video dưới đây về tổng quan 200 cụm giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé!
1. Surprised là gì?

Khái niệm surprised là gì
Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, bất ngờ khi có sự việc đột ngột xảy ra mà bạn không dự đoán được.
Ví dụ:
- I'm surprised to see Lana here. (Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Lana ở đây.)
- Jake seemed surprised by the easy question. (Jake có vẻ ngạc nhiên trước câu hỏi dễ như vậy.)
- We are very surprised at the result of the exam. (Chúng tôi rất bất ngờ trước kết quả của bài kiểm tra.)
2. Surprised kết hợp với giới từ nào?
Surprised đi với 3 giới từ: AT, BY, WITH.
Nói chung, “surprised + at/ by/ with” đều có ý nghĩa tương tự, biểu hiện một trạng thái bị động khi gặp sự ngạc nhiên, nhưng chúng có những sự khác biệt trong cách sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của surprised với 3 giới từ này dưới đây.

2.1. Surprised at
Surprised at : bị ai đó làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi người đó làm điều gì kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi ai/điều gì.
Sau “surprised + at” có thể là bất kỳ thứ gì, như một danh từ chỉ người hoặc hành động liên quan đến con người, một điều gì đó, hoặc một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- Yulian is really surprised at my teacher. She gave us the class today!
- We were surprised at the waiter at the restaurant last night. He was so rude!
- Anna looks very surprised at my shoes.
2.2. Surprised with/ by
surprised + by/ with: nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường.
Ví dụ:
- Jack is surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
- When Mary went to the museum, she was surprised with the exhibition.
2.3. Surprised about
Surprised about: bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó.
Thường thì cặp từ này ít được sử dụng trong giao tiếp vì nó có tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ:
- In this video, you will be surprised about knowing some interesting facts!
- You’ll be surprised about that information about the universe.
Lưu ý: “about” và “with” là 2 giới từ ít xuất hiện hơn với surprised, nên dùng “at” hoặc “by” cho an toàn và chắc chắn.
3. Từ loại khác của surprised
Tính từ surprised được phát sinh từ danh động từ surprise. Surprise không chỉ là danh từ mà còn là động từ, và có nhiều ý nghĩa được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây:
3.1. Surprise /səˈpraɪz/ (verb): Tạo nên sự bất ngờ hoặc tìm thấy, tấn công hoặc bắt ai đó một cách bất ngờ, không đoán trước
Ví dụ:
- It doesn't surprise me that my friend doesn't want to get married. (Điều này không làm tôi ngạc nhiên khi bạn tôi không muốn kết hôn.)
- His mother surprised him helping himself to her vodka. (Mẹ anh đã ngạc nhiên khi anh tự giúp mình uống vodka.)
3.2. Surprise /səˈpraɪz/ (noun): Cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
- He looked at her in/with surprise. (Anh ấy nhìn cô ấy với sự ngạc nhiên.)
- My sister paid me a surprise visit yesterday. (Em gái tôi đã có chuyến ghé thăm bất ngờ vào hôm qua.)
4. Một số cấu trúc của Sự Ngạc Nhiên
Ngoài việc kết hợp Sự Ngạc Nhiên với giới từ, phần này sẽ giới thiệu thêm về các cấu trúc khác của Sự Ngạc Nhiên. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời cho các câu hỏi: 'Sự Ngạc Nhiên đi với giới từ gì?', 'Sự Ngạc Nhiên + gì?' nhé!

- Much to one’s surprise, + clause: Được dùng để diễn đạt “ai đó rất kinh ngạc, ngạc nhiên”.
Ví dụ: Much to my surprise, Emma agreed to go on a date with me
- Take somebody/something by surprise: Khiến ai đó ngạc nhiên hoặc bất ngờ bắt giữ ai đó
Ví dụ: That question took me by surprise
- It comes as no surprise: Không bất ngờ
Ví dụ: It's no surprise that this restaurant is much more expensive than the old one.
- Spring a surprise (on somebody): Khiến ai ngạc nhiên
Ví dụ: Hana surprised me by winning the competition.
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Sự Ngạc Nhiên
5.1. Từ đồng nghĩa
- Amazed /əˈmeɪzd/ : cực kỳ ngạc nhiên
Ví dụ: I was absolutely astonished when I heard Minh had been promoted. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin Minh vừa được thăng chức.)
- Shocked /ʃɒkt/ : ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ: I was utterly shocked by John’s rude behavior. (Tôi hoàn toàn bị sốc trước hành vi thô lỗ của John.)
- Astonished /əˈstɒn.ɪʃt/ : rất ngạc nhiên
Ví dụ: Tony was very surprised to receive this information. (Tony đã rất bất ngờ khi nhận được thông tin này.)
- Be taken aback : sửng sốt, ngạc nhiên
Ví dụ: Alex was taken aback by the beautiful voice of the singer. (Alex bị sửng sốt trước giọng hát đẹp của ca sĩ.)
- Can’t believe one’s eyes/ears (idiom) : không tin vào mắt mình, tai mình
Ví dụ: I couldn’t believe my eyes when I saw Orlando giving such a good performance . (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy Orlando thể hiện tốt như vậy.)

Từ đồng nghĩa với amazed
5.2. Từ trái nghĩa
- Plan forward (v): lên kế hoạch trước
Ví dụ: The CEO planned ahead for every potential scenario. (Giám đốc điều hành đã lên kế hoạch trước cho mọi tình huống có thể xảy ra.)
- Foresee (v): đoán trước, biết trước
Ví dụ: It's hard to anticipate how the ocean functions. (Khó có thể dự đoán được cách đại dương hoạt động.)
- Predict (v): dự đoán
Ví dụ: The manager of BTS forecasted that their new song would soon gain popularity. (Quản lý của BTS dự đoán rằng ca khúc mới của họ sẽ nhanh chóng trở nên phổ biến.)
6. Phân biệt amazed và amazing
- Surprising /səˈpraɪ.zɪŋ/ : làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, sửng sốt (Dùng cho vật)
Ví dụ: Minh đưa ra một câu trả lời khá bất ngờ. (Minh gave a quite amazing answer.)
- Surprised /səˈpraɪzd/ : ngạc nhiên (Dùng cho người)
Ví dụ: Tôi không ngạc nhiên khi Luna không giữ lời hứa của cô ấy. (I'm not amazed that Luna didn't keep her promise.)
7. Bài tập có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The child was very amazed_______see the dentist.
A. to
B. at
C. by
2. His younger brother was amazed _______ his reaction.
A. by
B. located at
C. accompanied by
3. These presents were unexpected_______me.
A. alongside
B. toward
C. which
4. Maria’s closest friend was extremely surprised______she tied the knot last week.
A. by
B. with
C. that
5. Lucas was astonished______ his surprise party last evening.
A. to
B. that
C. by
Bài tập 2: Điền dạng đúng của surprise vào chỗ trống
1. Your partner …….. you with their gift.
2. I wouldn’t be surprised if my sister gets married soon.
3. This car will be a great …… for his son.
4. My mother …….. at me. I baked her a vani cake.
5. You may be interested to know that Tokyo is full of surprises.

Exercise with answers
Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. C
Bài tập 2:
1. Surprises
2. Surprise
3. Surprise
4. Was surprised
5. Astonished
Vậy là chúng ta đã đến cuối bài học ngày hôm nay. Dưới đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến tính từ astonished. Mong rằng sau bài học này thắc mắc của bạn đã được giải đáp astonished đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tốt!