Key Takeaways |
---|
1. Surprised là cảm giác hoặc việc thể hiện sự ngạc nhiên vì đã xảy ra một điều gì đó mà bạn không mong đợi. 2. Surprised đi với giới từ gì:
3. Các từ loại của surprised: danh từ surprise - động từ surprise - tính từ/hiện tại phân từ surprising - trạng từ surprisingly 4. Một số cấu trúc với surprise: Come as a Surprise - Surprise someone with something - To my/his/her/their surprise - Not much of a surprise 5. Từ đồng nghĩa: amazed, astounded, astonished, shocked, startled, stunned 6. Từ trái nghĩa: expected, anticipated, predictable, usual, unsurprised 7. Phân biệt surprised và surprising: surprised thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của con người, trong khi "surprising" mô tả tính chất gây bất ngờ của sự vật, sự việc. |
Surprised là gì?
Ví dụ: I was surprised when I opened the gift and found a beautiful bouquet of flowers inside. I had no idea that my friend knew I loved flowers so much.
(Tôi đã ngạc nhiên một cách vui sướng khi tôi mở món quà và thấy bên trong là một bó hoa đẹp. Tôi hoàn toàn không đoán được rằng người bạn của tôi biết tôi yêu hoa đến vậy.)
Surprised đi với giới từ gì?
Surprised at
Cách dùng: Sử dụng "surprised at" khi người học muốn thể hiện sự ngạc nhiên về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Điều này làm nổi bật sự không mong đợi, không dự đoán trước của người học đối với điều đó.
Ví dụ:
I was surprised at how quickly she finished the marathon. (Tôi ngạc nhiên về việc cô ấy hoàn thành marathon một cách nhanh chóng.)
He was surprised at the sudden change in her attitude. (Anh ấy bất ngờ về sự thay đổi đột ngột trong thái độ của cô ấy.)
Surprised by
Cách dùng: Sử dụng "surprised by" khi người học muốn chỉ ra rằng người học ngạc nhiên bởi hành động của ai đó hoặc điều gì đó mà họ đã làm hoặc đưa ra. Điều này nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng đã tạo ra sự ngạc nhiên của người học.
Ví dụ:
He was surprised by his family’s delicious homemade cake. (Anh ấy bất ngờ khi nhận được một chiếc bánh ngon tự làm từ gia đình.)
They were surprised by their friend's unexpected visit. (Họ bị ngạc nhiên bởi cuộc thăm không mong đợi của người bạn.)

Từ loại khác của surprised
Cách dùng: Danh từ "surprise" đề cập đến sự kiện hoặc tình huống gây ngạc nhiên.
Ví dụ: The party was a great surprise. (Bữa tiệc là một bất ngờ lớn.)
Động từ "surprise"
Cách dùng: Khi sử dụng như động từ, "surprise" có nghĩa là gây ngạc nhiên hoặc làm cho ai đó bất ngờ bằng một hành động hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: I wanted to surprise her with a special gift. (Tôi muốn làm cho cô ấy bất ngờ bằng một món quà đặc biệt.)
Tính từ - hiện tại phân từ "surprising"
Cách dùng: Tính từ "surprising" dùng để mô tả điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc không mong đợi.
Ví dụ: The surprising news caught everyone's attention. (Tin tức bất ngờ đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Trạng từ "surprisingly"
Cách dùng: Trạng từ "surprisingly" được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên trong một tình huống hoặc sự kiện, thường đi kèm với một thông tin không dự đoán hoặc không thường thấy.
Ví dụ: Surprisingly, he finished the project ahead of schedule. (Bất ngờ, anh ấy hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Một số cấu trúc của Surprise
Nghĩa: Xảy ra một cách bất ngờ và không được mong đợi.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc thông tin xuất hiện mà ai đó hoặc mọi người không thể dự đoán trước.
Ví dụ: Her promotion came as a surprise to everyone in the office. (Sự thăng tiến của cô ấy gây bất ngờ cho mọi người trong văn phòng.)
Surprise someone with something
Nghĩa: Gây ngạc nhiên cho ai đó bằng cách thực hiện một hành động hoặc đưa ra một món quà đặc biệt.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người học hoặc ai đó muốn tạo một trải nghiệm ngạc nhiên hoặc vui vẻ cho người khác.
Ví dụ: He surprised her with a romantic dinner on their anniversary. (Anh làm cô ngạc nhiên bằng một bữa tối lãng mạn nhân ngày kỷ niệm của họ.)
To my/his/her/their surprise
Nghĩa: Một cách ngạc nhiên hoặc không mong đợi.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên cá nhân của người nói đối với một sự kiện hoặc kết quả.
Ví dụ: To my surprise, I won the competition. (Ngoài mong đợi, tôi chiến thắng cuộc thi.)
Not much of a surprise
Nghĩa: Không có nhiều điều đáng ngạc nhiên, thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc kết quả không quá bất ngờ.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự không quá ngạc nhiên hoặc có thể dự đoán được khi điều gì đó xảy ra dựa trên tình huống hoặc thông tin đã biết.
Ví dụ: His resignation was not much of a surprise given the recent issues. (Việc từ chức của ông không có gì đáng ngạc nhiên vì những vấn đề gần đây.)
Take someone by surprise
Nghĩa: Khiến ai đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi ai đó không chuẩn bị trước hoặc không mong đợi điều gì đó xảy ra và bị ngạc nhiên.
Ví dụ: The sudden fireworks display took everyone by surprise. (Màn trình diễn pháo hoa đột ngột khiến mọi người bất ngờ.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised
Từ đồng nghĩa
Amazed (Kinh ngạc): She was amazed by the beautiful sunset. (Cô ấy bị kinh ngạc trước cảnh bình minh xinh đẹp.)
Astounded (Sốc): I was astounded by the magician's tricks. (Tôi bị sốc bởi những mánh kỳ diệu của ảo thuật gia.)
Astonished (Sửng sốt): He was astonished when he saw the giant cake. (Anh ấy sửng sốt khi thấy chiếc bánh to lớn.)
Shocked (Sốc): The news of the accident shocked everyone. (Tin tức về tai nạn làm mọi người sốc.)
Startled (Giật mình): I was startled by the sudden loud noise. (Tôi bị giật mình bởi âm thanh to đột ngột.)
Stunned (Sửng sốt): The unexpected win stunned the team. (Chiến thắng không mong đợi đã làm cho đội bóng sửng sốt.)
Từ đối nghịch
Expected (Dự kiến, mong chờ): The expected outcome of the experiment was achieved. (Kết quả dự kiến của thử nghiệm đã được đạt được.)
Anticipated (Được mong đợi, dự đoán): Her arrival was anticipated by the family. (Sự xuất hiện của cô ấy đã được gia đình mong đợi.)
Predictable (Dự đoán được): It was predictable that the result wouldn't change. (Dự đoán được rằng kết quả sẽ không thay đổi.)
Usual (Thông thường): The usual routine is for them to have breakfast together. (Điều thông thường là họ sẽ ăn bữa sáng cùng nhau.)
Unsurprised (Không bất ngờ): She was unsurprised when she saw him do that. (Cô ấy không cảm thấy bất ngờ khi thấy anh ấy làm vậy.)
Phân biệt sửng sốt và gây sửng sốt
Sửng sốt
Nghĩa: "Surprised" là một tính từ, là cảm giác ngạc nhiên hoặc bất ngờ của một ai đó khi gặp điều gì đó không mong đợi hoặc không dự đoán được.
Cách dùng: "Surprised" được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc cảm xúc của người khác, thường sau khi họ đã trải qua một sự kiện bất ngờ.
Ví dụ: "I was surprised when I received a birthday gift from my friend." (Tôi đã bất ngờ khi nhận được món quà sinh nhật từ người bạn.)
Gây sửng sốt
Nghĩa: "Surprising" cũng là một tính từ, là tính chất, đặc điểm gây ngạc nhiên hoặc không thường thấy, không thể dự đoán trước của sự vật, sự việc nào.
Cách dùng: "Surprising" được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc tính đặc thù của một sự kiện, thông tin, hoặc tình huống gây ngạc nhiên cho người khác.
Ví dụ: "The surprising news caught everyone's attention." (Thông tin đáng ngạc nhiên đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.)
Tóm lại, "surprised" thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của con người, trong khi "surprising" mô tả tính chất của sự vật, sự việc, hoặc điều gì đó khi nó tạo ra sự ngạc nhiên.
Bài tập có câu trả lời
1. She was surprised ____ the beautiful sunset that painted the sky in vibrant colors.
a) at b) by
2. She was surprised ____ the unexpected visit from her childhood friend.
a) at b) by
3. He was surprised ____ the unexpected arrival of a package in the mail.
a) at b) by
4. The children were surprised ____ the magician's magic tricks.
a) at b) by
5. They were surprised ____ the decision to cancel the event due to bad weather.
a) at b) by
6. We were surprised ____ how well the team performed in the competition.
a) at b) by
7. She was surprised ____ the news of her friend's sudden engagement.
a) at b) by
Bài tập 2: Chọn từ chính xác
1. The magician's trick was so amazing that the audience was surprised/surprising.
2. She felt surprised/surprising when she saw her favorite book on the shelf.
3. The surprised/surprising news of their engagement spread quickly among their friends.
4. The movie had a surprised/surprising twist at the end that left everyone in shock.
5. His quick thinking in the emergency situation was truly surprised/surprising.
Đáp án:
Bài 1:
1. She was surprised at the beautiful sunset that painted the sky in vibrant colors. (a)
2. She was surprised by the unexpected visit from her childhood friend. (b)
3. He was surprised at the unexpected arrival of a package in the mail. (a)
4. The children were surprised by the magician's magic tricks. (b)
5. They were surprised at the decision to cancel the event due to bad weather. (a)
6. We were surprised by how well the team performed in the competition. (b)
7. She was surprised by the news of her friend's sudden engagement. (b)
Bài 2:
1. The magician's trick was so amazing that the audience was surprised.
2. She felt surprised when she saw her favorite book on the shelf.
3. Tin tức đáng ngạc nhiên về hôn nhân của họ lan truyền nhanh chóng trong số bạn bè của họ.
4. Bộ phim có một đoạn kết đáng ngạc nhiên ở cuối khiến mọi người đều bị sốc.
5. Sự suy nghĩ nhanh nhạy của anh trong tình huống khẩn cấp thực sự đáng ngạc nhiên.