Sưu tầm 50+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách gồm những gì?

Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách bao gồm các từ như điều hòa (air conditioner), ghế bành (armchair), tủ sách (bookcase), bàn uống nước (coffee table), và nhiều đồ vật khác.
2.

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ?

Trong phòng ngủ, bạn có thể sử dụng các từ như giường (bed), bàn nhỏ cạnh giường (bedside table), nệm (mattress), và tủ quần áo (wardrobe) để mô tả đồ đạc trong không gian này.
3.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp và phòng ăn là gì?

Các từ vựng tiếng Anh trong bếp và phòng ăn bao gồm tạp dề (apron), máy xay sinh tố (blender), dao (knife), lò vi sóng (microwave), và nồi cơm điện (rice cooker).
4.

Có những từ vựng tiếng Anh nào về đồ dùng trong phòng tắm?

Trong phòng tắm, bạn cần biết các từ như bồn tắm (bathtub), máy sấy tóc (hair dryer), dầu gội đầu (shampoo), và kem đánh răng (toothpaste) để mô tả đồ dùng cơ bản.
5.

Ví dụ về cách giới thiệu nhà cửa bằng tiếng Anh là gì?

Một ví dụ giới thiệu nhà cửa bằng tiếng Anh là: 'In my house, there are three rooms: one bedroom, one living room, and one bathroom.' (Trong nhà tôi có 3 phòng: một phòng ngủ, một phòng khách và một phòng tắm.)
6.

Làm sao để sử dụng từ vựng tiếng Anh khi mô tả đồ đạc trong nhà?

Bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Anh để mô tả đồ đạc trong nhà, ví dụ: 'There is an armchair in the living room.' (Có một chiếc ghế bành trong phòng khách.)

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]